Tác giả: Lê Hồng Hiệp
Tổng quan về Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương Mở và Tự do
Thuật ngữ “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương Mở và Tự do” gần đây đã trở nên phổ biến, đặc biệt là sau khi chính quyền Trump lựa chọn chiến lược này làm chính sách chủ chốt của mình ở châu Á. Nằm ở trung tâm của Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, lẽ dĩ nhiên các nước Đông Nam Á muốn hiểu rõ khái niệm an ninh mới này có ý nghĩa như thế nào đối với toàn khu vực cũng như từng quốc gia riêng lẻ. Việt Nam, vốn tích cực can dự các nước thành viên ASEAN khác và các cường quốc khu vực then chốt để định hình môi trường an ninh của mình, đặc biệt quan tâm đến cách thức chiến lược này sẽ được triển khai như thế nào.
Bài viết này phân tích những thách thức và cơ hội mà Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương Mở và Tự do của chính quyền Trump mang lại cho Việt Nam, các phản ứng ban đầu của Việt Nam đối với chiến lược, và cách Việt Nam có thể tham gia vào quá trình tiến hóa của chiến lược trong tương lai.
Được đưa ra lần đầu bởi nhà chiến lược người Ấn Độ Gurpreet S. Khurana trong một bài luận năm 2007, thuật ngữ “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” đã dần được một số cường quốc khu vực, đáng chú ý nhất là Nhật Bản, Ấn Độ, Úc, Indonesia và Hoa Kỳ, sử dụng để miêu tả cấu trúc địa chính trị mới bao trùm của khu vực. Tuy nhiên, chỉ đến khi khái niệm này được sử dụng bởi chính quyền Trump trong cái gọi là “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương Mở và Tự do” thì thuật ngữ này mới thực sự trở nên nổi tiếng và thu hút sự chú ý trên toàn thế giới. Trong các chiến lược an ninh quốc gia và chiến lược quốc phòng công bố vào cuối năm 2017 và đầu năm 2018, chính quyền Trump khẳng định “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương quan trọng đối với sự ổn định, an ninh và thịnh vượng của Mỹ”. Trong bài phát biểu tại Đối thoại Shangri La năm 2018 tại Singapore, Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ James Mattis gọi chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ là “một tập hợp con của chiến lược an ninh rộng lớn hơn, qua đó pháp điển hóa các nguyên tắc của chúng tôi khi nước Mỹ tiếp tục nhìn về phía Tây”. Những “nguyên tắc” này trong thực tế không phải là mới. Như John Lee đã lập luận, “về bản chất, Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương Mở và Tự do là một sự tái khẳng định trật tự an ninh và kinh tế dựa trên các quy tắc đã tồn tại kể từ sau Thế chiến II.”
Đã có các cuộc tranh luận về phạm vi địa lý cũng như ý nghĩa của khái niệm “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương Mở và Tự do ” của Mỹ. Tuy nhiên, về phạm vi địa lý, trong một bài nói chuyện tại Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế, cựu Ngoại trưởng Hoa Kỳ Rex Tillerson đã định nghĩa Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương là “toàn bộ khu vực Ấn Độ Dương, Tây Thái Bình Dương và các quốc gia bao quanh”. Trong khi đó, tại một cuộc họp báo vào đầu tháng 4 năm 2018, Phó Trợ lý Ngoại trưởng Mỹ Alex N. Wong đã đưa ra một giải thích về khái niệm này, cung cấp thông tin về cách chính quyền Trump định nghĩa các khía cạnh “tự do” và “mở”. Bảng sau tóm tắt các thuộc tính quan trọng của khái niệm theo cách giải thích của Wong:
Khía cạnh | Thuộc tính |
Tự do | Tự do không bị cưỡng ép |
Quản trị tốt (tôn trọng các quyền cơ bản, minh bạch, chống tham nhũng) | |
Mở | Các tuyến giao thông đường biển và đường không mở |
Tiếp vận (cơ sở hạ tầng) mở | |
Đầu tư mở | |
Thương mại mở (thương mại tự do, công bằng và có đi có lại) |
Mặc dù khái niệm Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương Mở và Tự do (FOIP) theo định nghĩa của Wong có thể được xem như là một sự khẳng định lại trật tự an ninh kinh tế dựa trên các luật lệ từ sau Thế chiến II, một số thuộc tính khiến nó trở nên khác biệt đáng kể so với các chiến lược khu vực trước đây của Hoa Kỳ, bao gồm chiến lược “tái cân bằng” của chính quyền Obama.
Thứ nhất, khái niệm FOIP đã mở rộng phạm vi địa lý của chiến lược để bao gồm cả Ấn Độ Dương và thừa nhận vai trò mà Ấn Độ có thể nắm giữ trong kiến trúc địa -chiến lược đang biến đổi của khu vực. Việc đưa Ấn Độ vào chiến lược cũng quan trọng nếu xét lập trường ngày càng cứng rắn của New Delhi đối với Trung Quốc và vị trí địa lý quan trọng của nước này ở khu vực Ấn Độ Dương. Thứ hai, dù chiến lược ở mức độ nào đó là một sự “đặt tên lại” cho chiến lược tái cân bằng của chính quyền Obama, nhưng hàm ý chống Trung Quốc của nó dường như rõ nét hơn. Ví dụ, việc nhấn mạnh tính chất tự do không bị cưỡng ép và tự do hàng hải – hàng không gợi nhắc tới các hành vi của Trung Quốc ở Biển Đông, trong khi lời kêu gọi duy trì hậu cần và cơ sở hạ tầng mở dường như thách thức Sáng kiến Vành đai và Con đường vốn tìm cách thiết lập một mạng lưới cơ sở hạ tầng độc quyền do Trung Quốc tài trợ trên toàn khu vực. Tương tự, việc Mỹ kêu gọi đầu tư mở và thương mại tự do, công bằng, có đi có lại gợi nhớ tới cuộc chiến thương mại giữa hai nước, trong đó Washington đã cáo buộc Bắc Kinh có các hành vi thương mại và đầu tư không công bằng. Thứ ba, mặc dù việc Mỹ sẽ triển khai chiến lược như thế nào vẫn chưa rõ, việc tăng cường hợp tác chiến lược trong “Bộ Tứ” (gồm Mỹ, Nhật Bản, Australia và Ấn Độ) có thể cung cấp một phương tiện giúp Washington thực hiện chiến lược. Nói cách khác, nếu Bộ Tứ có thể tăng cường hợp tác chiến lược nội bộ một cách thực chất và Washington có thể tận dụng cơ chế này để mở rộng ảnh hưởng chiến lược trong khu vực, thì chiến lược FOIP có thể tỏ ra hiệu quả hơn so với chiến lược tái cân bằng của chính quyền Obama vốn bị chỉ trích là đã không ngăn cản được Trung Quốc thách thức luật pháp và trật tự quốc tế, cũng như phá hoại ưu thế chiến lược của Washington trong khu vực.
Trong bối cảnh đó, chiến lược đã được nhiều nhà quan sát Trung Quốc nhìn nhận như một công cụ giúp Hoa Kỳ và các đồng minh chống lại sự trỗi dậy và ảnh hưởng mở rộng của Trung Quốc ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Cách giải thích này dường như càng hợp lý hơn nếu xét những luận điệu và hành động ngày càng chống Trung Quốc của chính quyền Trump trong những tháng gần đây, đặc biệt là việc Mỹ xác định Trung Quốc là “đối thủ chiến lược” và cuộc chiến tranh thương mại đang leo thang mà Washington tiến hành chống Bắc Kinh. Mặc dù đồng ý về ý định chống Trung Quốc nói chung của chiến lược, các nhà chiến lược Trung Quốc dường như có quan điểm khác nhau về các mục tiêu cụ thể của Washington. Ví dụ, Liang Fang, giáo sư tại Đại học Quốc phòng Trung Quốc lập luận rằng động cơ của chiến lược này là ngăn chặn Sáng kiến Vành đai và Con đường của Trung Quốc mở rộng ra Ấn Độ Dương và xây dựng một cơ chế chung mới giữa Hoa Kỳ, các đồng minh và đối tác an ninh trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương nhằm đối trọng lại Bắc Kinh, qua đó tránh được nguy cơ đối đầu trực tiếp Mỹ-Trung. Một học giả Trung Quốc khác khẳng định rằng chiến lược này là phương tiện để chính quyền Trump đẩy trách nhiệm an ninh khu vực sang cho các đồng minh và đối tác an ninh của mình trong bối cảnh Mỹ nỗ lực tập trung vào các vấn đề trong nước và các thách thức an ninh ở các nơi khác trên thế giới. Một bài xã luận trên Thời báo Hoàn Cầu thậm chí còn đi xa tới mức cho rằng mục đích của chiến lược là “kích động Trung Quốc và Ấn Độ đối đầu dài hạn”, kiểm soát sự nổi lên của Ấn Độ, và tăng cường sự kiểm soát của Washington đối với khu vực Ấn Độ Dương.
Chiến lược FOIP hiện vẫn là một tầm nhìn chứ chưa phải là một chiến lược cụ thể với các mục tiêu, biện pháp thực hiện hoặc khung thời gian chi tiết. Tuy nhiên, vì chiến lược này nhiều khả năng vẫn là một điểm cốt lõi trong chính sách an ninh khu vực của Mỹ trong những năm tới do xu hướng tiếp tục tăng cường cạnh tranh chiến lược giữa Mỹ và Trung Quốc, giai đoạn định hình chính sách hiện tại cũng tạo cơ hội cho các nước trong khu vực tham gia cùng Mỹ và các đồng minh của nước này nhằm định hình chiến lược theo cách nào đó phù hợp nhất với lợi ích quốc gia của họ.
Các phản ứng ban đầu của Việt Nam đối với chiến lược
Xét bề ngoài, chiến lược FOIP của Mỹ theo định nghĩa của Alex N. Wong phần lớn tương thích với các lợi ích quốc gia của Việt Nam. Là một bên tham gia tranh chấp Biển Đông và dễ bị tổn thương trước quyền lực ngày càng lớn và sự quyết đoán ngày càng tăng của Trung Quốc, Việt Nam sẽ được hưởng lợi từ một trật tự khu vực dựa trên quy tắc và không tồn tại sự ép buộc. Tương tự như vậy, tự do hàng hải và hàng không cũng là những gì Việt Nam tìm cách thúc đẩy như một lá cờ tập hợp lực lượng để huy động sự ủng hộ của quốc tế đối với cuộc đấu tranh của mình chống lại Trung Quốc ở Biển Đông. Là một nước đang phát triển phụ thuộc nhiều vào thương mại và đầu tư nước ngoài, đồng thời đang tìm cách nâng cấp hệ thống cơ sở hạ tầng, các thuộc tính kinh tế khác của chiến lược, như cơ sở hạ tầng mở, đầu tư mở và thương mại mở, cũng phù hợp với chính sách đối ngoại của Việt Nam nói chung. Thuộc tính duy nhất có thể gây ra một số bất an trong giới lãnh đạo Việt Nam là việc nó nhấn mạnh vào quản trị tốt, đặc biệt là sự tôn trọng các quyền cơ bản. Tuy nhiên, do hai nước đã nhiều lần cam kết tôn trọng thể chế chính trị của nhau và Washington ít phê phán hơn đối với hồ sơ nhân quyền của Việt Nam trong những năm gần đây, thuộc tính này không phải là mối quan ngại quá lớn đối với Việt Nam, đặc biệt là nếu xét các lợi ích chiến lược mà các thuộc tính khác của chiến lược có thể mang lại cho đất nước.
Như vậy, người ta có thể mong đợi Việt Nam sẽ ủng hộ chiến lược này. Tuy nhiên, phản ứng của Hà Nội đối với chiến lược cho đến nay vẫn chưa rõ ràng.
Ở cấp độ không chính thức, có rất ít cuộc thảo luận công khai giữa các nhà chiến lược và học giả Việt Nam về chính sách, tác động của nó đối với Việt Nam, cũng như cách Việt Nam nên phản ứng với chính sách này như thế nào. Trong một bài bình luận hiếm hoi về chiến lược của một tác giả Việt Nam, Phạm Minh Thu, một quan chức thuộc Vụ Châu Mỹ của Bộ Ngoại giao, cho rằng chiến lược FOIP của Mỹ đại diện cho “một cách tiếp cận mới đối với một chiến lược cũ”. Tác giả khẳng định rằng việc triển khai chiến lược và Bộ Tứ sẽ đối mặt với những thách thức do sự không sẵn sàng của Ấn Độ, sức mạnh và ảnh hưởng ngày càng tăng của Trung Quốc, và cam kết bị nghi ngờ của Mỹ đối với khu vực. Do đó, tác giả kết luận rằng sự thành công của chiến lược sẽ phụ thuộc vào vai trò lãnh đạo của Hoa Kỳ cũng như sự tiếp nhận chiến lược của các nước trong khu vực.
Ở cấp độ chính thức, giới chức Việt Nam chưa đưa ra bất kỳ tuyên bố nào về chiến lược. Vì chiến lược vẫn đang trong giai đoạn hình thành và được nhiều nhà quan sát nhìn nhận như một công cụ để Hoa Kỳ “kiềm chế” Trung Quốc, nên Hà Nội không có lợi ích trong việc đưa ra lập trường công khai về chiến lược này. Hơn nữa, các nhà hoạch định chính sách đối ngoại Việt Nam có thể chưa đạt được nhận thức chung về chính sách này. Một vài bằng chứng cho thấy rằng các tranh luận nội bộ về chiến lược có thể đang diễn ra, và dường như có những quan điểm khác nhau về cách phản ứng của Việt Nam.
Trong chuyến thăm Ấn Độ của Chủ tịch nước Trần Đại Quang vào tháng 3 năm 2018, hai nước đã đưa ra một tuyên bố chung gián tiếp ủng hộ chiến lược FOIP bằng cách đề cập đến một số yếu tố then chốt của nó. Cụ thể, hai bên “nhắc lại tầm quan trọng của việc đạt được một khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương hòa bình và thịnh vượng, nơi chủ quyền và luật pháp quốc tế, tự do hàng hải và hàng không, phát triển bền vững, và một hệ thống thương mại và đầu tư tự do, công bằng và mở được tôn trọng.”
Trong bài phát biểu về quan hệ song phương tại Thư viện Bảo tàng Nehru vào ngày 4 tháng 3 năm 2018, ông Quang đã sử dụng thuật ngữ “Ấn Độ Dương- Châu Á-Thái Bình Dương” để mô tả “không gian an ninh và phát triển bao gồm Ấn Độ Dương, Châu Á và Thái Bình Dương”. Ông cũng đề nghị rằng để thế kỷ 21 trở thành “Thế kỷ Ấn Độ Dương- Châu Á-Thái Bình Dương “, các nước trong khu vực phải:
- chia sẻ một tầm nhìn chung về một khu vực mở và dựa trên quy tắc, và một lợi ích chung trong việc duy trì hòa bình, ổn định và thịnh vượng bao trùm;
- bảo vệ quyền tự do hàng hải và thương mại không bị cản trở và không để cho Ấn Độ Dương – Châu Á -Thái Bình Dương bị phân chia thành các khu vực ảnh hưởng;
- xây dựng một không gian chung cho cùng tồn tại và phát triển với niềm tin rằng Ấn Độ Dương – Châu Á-Thái Bình Dương đủ rộng lớn để mọi quốc gia cùng phát triển và thịnh vượng; và
- thiết lập các cơ chế hiệu quả nhằm duy trì hòa bình, ổn định và pháp quyền, để đảm bảo an ninh chung, ngăn chặn xung đột và chiến tranh, và giải quyết các thách thức an ninh một cách hiệu quả.
Chủ tịch Trần Đại Quang cũng ca ngợi sự phát triển hòa bình của Ấn Độ là “một yếu tố quan trọng và mang tính xây dựng đối với hòa bình và ổn định khu vực” và tuyên bố rằng “với những đóng góp to lớn và tiềm năng của mình, Ấn Độ chắc chắn xứng đáng có vai trò lớn hơn trong khu vực Ấn Độ Dương – Châu Á-Thái Bình Dương và thế giới”.
Do thông báo chung và bài phát biểu của ông Quang được các quan chức Bộ Ngoại giao Việt Nam chủ trì chuẩn bị, Bộ Ngoại giao dường như đã tiếp thu những nội dung then chốt của chiến lược FOIP và ủng hộ vai trò lớn hơn của Ấn Độ trong cấu trúc an ninh và kinh tế của khu vực.
Trong khi đó, tại Đối thoại Shangri La lần thứ 17 tại Singapore vào đầu tháng 6 năm 2018, bài phát biểu của Bộ trưởng Quốc phòng Việt Nam, Đại tướng Ngô Xuân Lịch, hầu như không đề cập đến chiến lược FOIP mặc dù các thảo luận về chiến lược này chiếm phần lớn nghị trình cuộc Đối thoại, đồng thời phiên thảo luận mà Tướng Lịch tham gia có chủ đề là “Định hình trật tự an ninh đang biến đổi của Châu Á”. Ở một mức độ nào đó, đây là dấu hiệu cho thấy cách tiếp cận thận trọng của các quan chức quốc phòng Việt Nam, hoặc việc họ chưa sẵn sàng thảo luận về chiến lược này một cách công khai do hàm ý chống Trung Quốc của nó. Điều này phần lớn nhất quán với cách tiếp cận của giới chức quốc phòng Việt Nam trong ứng xử với Trung Quốc và các cường quốc khu vực khác: cố gắng không tạo ra nhận thức rằng Việt Nam đang nghiêng về phía cường quốc này chống lại cường quốc khác.
Giống như hầu hết các nước khác trong khu vực, Việt Nam đang áp dụng thái độ “chờ xem”, và các phản ứng tương lai của Việt Nam đối với chiến lược sẽ phụ thuộc vào các tính toán của Hà Nội cũng như tình hình phát triển thực tế của chiến lược mà hiện tại vẫn chưa rõ ràng. Cách tiếp cận thận trọng của Việt Nam cũng hợp lý bởi thực tế rằng trong khi Mỹ vẫn đang nỗ lực xây dựng một tầm nhìn chiến lược đáng tin cậy và nhất quán đối với khu vực, thì ba thành viên khác của nhóm Bộ Tứ cũng có thể có những tính toán riêng, khiến các nước khác trong khu vực càng có lý do để không vội vàng đưa ra một lập trường chính thức về chiến lược này.
Triển vọng Việt Nam tham dự vào chiến lược FOIP
Vì FOIP phần lớn vẫn là một tầm nhìn chứ chưa phải là một kế hoạch cụ thể hoặc một cơ chế được thể chế hóa, việc Mỹ sẽ triển khai chiến lược như thế nào vẫn là một câu hỏi mở đối với các nước trong khu vực. Có khả năng là thay vì thể chế hóa Bộ Tứ hoặc thiết lập một khối an ninh cứng nhắc để thực hiện chiến lược, Washington sẽ tìm cách thiết lập và tăng cường mạng lưới các đồng minh và đối tác an ninh để làm việc cùng nhau nhằm bảo vệ trật tự dựa trên quy tắc và kiềm chế tham vọng thống trị khu vực của Trung Quốc. Trong kịch bản này, liệu chiến lược có thành công hay không sẽ phụ thuộc vào việc các nước trong khu vực sẵn lòng hợp tác với Washington đến đâu để theo đuổi các mục tiêu chung này.
Do tranh chấp Biển Đông và tính dễ bị tổn thương trước một Trung Quốc đang trỗi dậy, Việt Nam có lợi ích trong việc hợp tác với Hoa Kỳ và các đối tác an ninh khác để duy trì trật tự khu vực dựa trên quy tắc cũng như thúc đẩy một kiến trúc an ninh khu vực không bị chi phối bởi bất kỳ cường quốc nào. Do đó, Việt Nam có thể ủng hộ chiến lược FOIP, mặc dù không nhất thiết phải làm điều đó một cách công khai. Về mặt ngoại giao, Việt Nam có thể làm việc với các đối tác cùng tư duy để đưa các yếu tố chính của chiến lược FOIP vào các tuyên bố chung song phương hoặc đa phương. Về mặt hoạt động thực tế, Việt Nam có khả năng tiếp tục tăng cường hợp tác chiến lược với các cường quốc, đặc biệt là các thành viên của nhóm Bộ Tứ, nhằm tăng cường an ninh hợp tác trong khu vực và nâng cao vị thế đàm phán của mình trước Trung Quốc.
Tuy nhiên, giống như hầu hết các thành viên ASEAN khác, do các mối quan hệ kinh tế rộng khắp với Trung Quốc, Việt Nam có thể không muốn tham gia một khối chống Trung Quốc cứng nhắc hoặc áp dụng một cách tiếp cận mang tính đối đầu công khai trong việc quản lý sự trỗi dậy của Trung Quốc. Thay vào đó, Hà Nội dường như ưu tiên mạng lưới quan hệ an ninh hiện tại với các cường quốc lớn và các đối tác có cùng tư duy chiến lược, miễn là Trung Quốc không áp dụng một cách tiếp cận mang tính ép buộc quá mức đối với tranh chấp Biển Đông, điều có thể khiến Hà Nội chuyển sang một tư thế chiến lược mang tính quyết đoán và đối đầu hơn.
Đồng thời, mặc dù Việt Nam và các nước trong khu vực có thể đóng một vai trò nhất định trong việc vận hành chiến lược FOIP, việc chiến lược có thành công hay không chủ yếu sẽ do chính Hoa Kỳ quyết định. Theo đó, Washington cần thể hiện một tầm nhìn chiến lược nhất quán đối với khu vực dựa trên vai trò lãnh đạo mạnh mẽ và các cam kết lâu dài đáng tin cậy. Mỹ cũng cần làm rõ Washington mong đợi các nước trong khu vực đóng vai trò như thế nào trong chiến lược, và đưa ra một kế hoạch hành động chi tiết để định hướng cho sự tham gia của các nước quan tâm nếu muốn. Quan trọng hơn, quá trình này nên được tiến hành dựa trên tham vấn giữa Hoa Kỳ và các đồng minh và đối tác. Bất kỳ nỗ lực nào của Washington nhằm áp đặt ý chí của mình lên các nước trong khu vực, ngay cả khi nhân danh một trật tự khu vực dựa trên quy tắc mở và tự do, cũng có thể sẽ phản tác dụng.
Một phiên bản tiếng Anh của bài viết đã được xuất bản trên ISEAS Perspective.
Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương: Kỷ nguyên mới của cạnh tranh địa chiến lược