
Nguồn: Bobby Ghosh, “Plush Power”, Foreign Policy, 24/10/2025
Biên dịch: Viên Đăng Huy
Rất có thể hậu thế sẽ đánh dấu ngày 13 tháng 10 là thời kỳ đỉnh cao của Labubu. Tại một triển lãm ở Thượng Hải kỷ niệm 10 năm của món đồ chơi nhồi bông này, Giám đốc điều hành Apple Tim Cook đã tạo dáng chụp ảnh với một con thú bông được thiết kế riêng mang chiếc áo cổ lọ màu đen và cặp kính đặc trưng của ông. “Tôi sẽ đặt nó ngay trên bàn làm việc của mình,” ông nói với tờ Trung Quốc Nhật Báo.
Ban lãnh đạo Pop Mart, công ty Trung Quốc sản xuất thú bông Labubu, hẳn đã rất hài lòng trước sự tăng vọt của giá cổ phiếu sau sự kiện trên. Nhưng thành công này dường như chỉ tồn tại ngắn ngủi. Trên mạng xã hội Trung Quốc, dân tình coi sự nhiệt tình của Cook là một chuyện hài hước trớ trêu: họ đặt biệt danh cho con thú bông của ông là “Timbubu” và “Lakuku”. Và ở phương Tây, việc được một ông trùm công nghệ sắp hết thời chống lưng dễ khiến sản phẩm thất bại hơn là thúc đẩy doanh số.
Tuy nhiên, ngay cả khi Labubu đi vào vết xe đổ của Pet Rock và Tamagotchi, nó vẫn xứng đáng được nhớ đến nhiều hơn là một dấu ấn mờ nhạt trong lịch sử các trào lưu đồ chơi. Sinh vật mắt lồi với nụ cười có phần kỳ quái này đã đạt được điều mà giới lãnh đạo Trung Quốc hằng ao ước: đó là khả năng thâm nhập một cách tự nhiên và đích thực vào tâm thức văn hóa phương Tây. Sự nổi tiếng của nó ở châu Âu và Mỹ, đạt được nhờ lan truyền và tự nhiên chứ không phải nhờ sự bảo trợ của nhà nước, chính là kiểu thành công mà các quan chức và học giả Trung Quốc đã dành hàng thập kỷ cố gắng tạo ra—nhưng đều thất bại.
Trong nhiều năm, các tổ chức tư vấn và viện nghiên cứu chính sách của Trung Quốc đã coi quyền lực mềm như một bài toán cần giải. Họ đã nghiên cứu các lý thuyết của Joseph Nye, mổ xẻ công thức của Hollywood và phân tích sự thống trị toàn cầu của K-pop. Kết quả có thể đoán trước được là không mấy ấn tượng. Các Viện Khổng Tử, vốn nhằm truyền bá ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, thay vào đó lại trở thành tâm điểm của sự nghi ngờ về can thiệp chính trị. Các bộ phim do nhà nước hậu thuẫn với kinh phí từ tám đến chín số không đã thất bại thảm hại tại thị trường phương Tây. Sản phẩm xuất khẩu văn hóa thành công nhất của đất nước—TikTok—lại thành công nhờ che giấu nguồn gốc, duy trì khoảng cách với Bắc Kinh và tránh đưa nội dung Trung Quốc vào các bảng tin phương Tây.
Sự thất vọng trong giới hoạch định chính sách Trung Quốc là rất rõ rệt và đã được ghi nhận rõ. Vương Hỗ Ninh, hiện là Ủy viên Bộ Chính trị và được coi là nhà tư tưởng chính của Chủ tịch Tập Cận Bình, là người đầu tiên đưa tư duy quyền lực mềm vào thể chế chính trị Trung Quốc. Năm 1993, chỉ ba năm sau bài luận khai sáng của Nye về quyền lực mềm trên tạp chí này, Vương Hỗ Ninh đã công bố bài viết “Văn hóa là Sức mạnh Quốc gia: Quyền lực mềm” trên Tạp chí Phúc Đán. Ông lập luận rằng văn hóa đóng vai trò là nền tảng cho quyền lực mềm và có khả năng ảnh hưởng đến các quốc gia và dân tộc khác. Một năm sau, ông cảnh báo rằng trong thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh, “xung đột văn hóa” đã vượt qua áp lực quân sự để trở thành mối đe dọa lớn nhất đối với chủ quyền, lưu ý rằng “các nước phương Tây đang ngày càng sử dụng sức mạnh văn hóa của họ để kiềm chế hoặc gây ảnh hưởng đến các vấn đề thế giới”.
Giới lãnh đạo Trung Quốc đã khắc cốt ghi tâm những cảnh báo này. Tại Đại hội Toàn quốc lần thứ 17 của Đảng Cộng sản Trung Quốc năm 2007, Chủ tịch lúc bấy giờ là Hồ Cẩm Đào đã tuyên bố rằng “sự phục hưng vĩ đại của dân tộc Trung Hoa chắc chắn sẽ đi kèm với sự hưng thịnh của văn hóa Trung Quốc”. Hồ Cẩm Đào nói, Bắc Kinh phải “nâng cao văn hóa như một phần quyền lực mềm của đất nước chúng ta”. Ông cam kết “tiếp tục quảng bá các truyền thống tốt đẹp của văn hóa Trung Quốc [và] tăng cường giao lưu văn hóa quốc tế để… nâng cao ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc trên toàn thế giới”.
Những chỉ thị cấp cao này đã khởi động các nỗ lực mạnh mẽ của hàng ngũ các nhà ngoại giao và nhà tư vấn chính sách Trung Quốc. Như một lẽ tất yếu, nhiều người đã hướng sự chú ý tới Hàn Quốc—quốc gia đang phô trương sức mạnh quyền lực mềm vượt trội thông qua phim truyền hình và K-Pop. Tác giả của một bài báo năm 2024, Phân tích văn hóa nhạc pop Hàn Quốc: Bài học kinh nghiệm cho nhạc pop Trung Quốc, đã lưu ý rằng, “Hiện tại, các học giả Trung Quốc ý thức được sự cần thiết phải học hỏi từ các phương pháp thành công của làn sóng Hàn Quốc”.
Các học giả Trung Quốc tự hỏi, làm thế nào mà Hàn Quốc, với nguồn lực và dân số chỉ bằng một phần nhỏ của Trung Quốc, lại có thể biến K-pop và phim truyền hình Hàn Quốc thành hiện tượng toàn cầu? Làm thế nào mà một đất nước chỉ với 52 triệu dân lại có thể tạo ra sức hút văn hóa lớn hơn cả một nền văn minh với 1,4 tỷ người?
Các học giả và quan chức đã bỏ lỡ điểm thiết yếu: Sức hấp dẫn văn hóa đích thực không thể được tạo ra bởi một ủy ban hay ban hành từ cấp trên. Việc tạo ra quyền lực mềm không chỉ đơn giản là vấn đề tìm đúng thuật toán và phân bổ đủ nguồn lực.
Giữa lúc đó, Labubu xuất hiện, trông vừa ghê rợn như ác mộng, lại vừa đáng yêu như đồ chơi nhồi bông.
Nhân vật này—được tạo ra bởi nghệ sĩ Hồng Kông Kasing Lung—bằng cách nào đó đã trở thành món đồ sưu tập phải có của năm 2024 và 2025, với sự ủng hộ của những người nổi tiếng giống như một cơn sốt của văn hóa đại chúng toàn cầu. Trớ trêu thay, chính một ngôi sao K-Pop đã khởi đầu xu hướng này: Vào tháng 4 năm 2024, Lisa của Blackpink bị bắt gặp đang ôm một phiên bản lớn của món đồ chơi này, và cả những chiếc móc khóa Labubu lủng lẳng trên chiếc túi Louis Vuitton của cô. Điều này đã gây ra một cuộc chạy đua của người nổi tiếng ở phương Tây: Rihanna, Dua Lipa và Kim Kardashian khoe Labubu của họ; David Beckham nhận được một con từ con gái Harper; Madonna kỷ niệm sinh nhật lần thứ 67 của mình bằng một chiếc bánh Labubu khổng lồ; Lady Gaga nhận được một con thú bông thiết kế riêng và được đặt tên là “GaBuBu”; Lizzo đã viết một bài hát về con thú bông của mình; nhà thiết kế thời trang Marc Jacobs đã ra mắt vỏ đựng AirPods Labubu.
Đối với các quan chức và học giả, tất cả những điều này dường như thật khó hiểu. Rốt cuộc, Labubu khác xa so với ý tưởng của giới chức Bắc Kinh về một biểu tượng văn hóa Trung Quốc để tiêu thụ toàn cầu. Tính thẩm mỹ của con thú bông này được cố tình thiết kế để gây khó chịu: đôi mắt to đùng trống rỗng, hàm răng nhô ra, cùng với tỷ lệ cơ thể có phần bất thường khiến bạn không rõ mình đang nhìn một thứ đáng yêu hay một thứ đáng sợ. Một nhân vật được nhà nước bảo trợ sẽ phải qua các quy trình thử nghiệm nhóm tập trung cẩn thận, được kiểm duyệt chính trị, và tối ưu hóa để thu hút đại chúng—và chính vì thế mà nó sẽ thất bại.
Labubu thành công vì nó nảy sinh từ quá trình văn hóa sáng tạo chân thực, tự nhiên và không theo khuôn khổ. Nó không mang thông điệp chính trị, không quảng bá cho chương trình nghị sự quốc gia nào, và cũng không đòi hỏi trình độ văn hóa để thường thức—hay nói đúng hơn, để tò mò và ngẫm nghĩ về nó. Sức hấp dẫn của nó nằm ở sự kỳ dị, ở việc nó kiên quyết từ chối trở nên dễ thương theo kiểu thông thường. Giữa một thị trường bão hòa bởi những sự dễ thương có tính toán, Labubu mang lại cảm giác chân thật chính vì nó dường như được thiết kế để vừa gây khó chịu vừa thu hút.
Không phải ngẫu nhiên mà người tạo ra nó đến từ Hồng Kông. Thành phố này trong lịch sử đã vượt xa tầm vóc của mình trong xuất khẩu văn hóa, đặc biệt là thông qua điện ảnh võ thuật. Phim của Lý Tiểu Long, Thành Long và Ngô Vũ Sâm chinh phục khán giả toàn cầu không phải nhờ có nguồn lực từ nhà nước, mà bởi chúng ra đời từ một hệ sinh thái sáng tạo độc đáo—nơi Đông-Tây gặp gỡ, truyền thống va chạm với hiện đại, và các nghệ sĩ được hoạt động với tương đối tự do sáng tạo. Các sản phẩm văn hóa của Hồng Kông thành công trên trường quốc tế bởi vì chúng không cố gắng đại diện hay quảng bá cho Trung Quốc—chúng chỉ đơn giản là giải trí, đổi mới, gây bất ngờ.
Điều này chỉ ra nghịch lý cơ bản nằm ở trọng tâm tình thế tiến thoái lưỡng nan về quyền lực mềm của Bắc Kinh. Trung Quốc càng cố tình tạo ra ảnh hưởng văn hóa, nó càng lộ rõ vẻ được dàn dựng và có động cơ chính trị. Khán giả phương Tây, vốn đã trở nên sành sỏi về tuyên truyền sau nhiều thập kỷ tôi luyện trong Chiến tranh Lạnh, có thể đánh hơi được nhận ra ngay một sản phẩm văn hóa bị chính trị hóa. Khi mọi sản phẩm văn hóa dường như được thiết kế để làm cho Trung Quốc trông tốt đẹp, không sản phẩm nào thực sự thành công trong việc đó.
Kinh nghiệm của Nhật Bản mang đến một bài học tương phản khác. Hello Kitty, ra mắt năm 1974 bởi Sanrio, đã tạo ra hàng tỷ doanh thu và trở thành đại sứ không chính thức cho văn hóa Nhật Bản trên toàn thế giới. Giống như Labubu, Hello Kitty thành công không phải qua mệnh lệnh của chính phủ mà qua cái mà các học giả gọi là “ngoại giao kawaii” (ngoại giao dễ thương)—sức hấp dẫn của sự dễ thương nổi lên một cách tự nhiên từ văn hóa giới trẻ Nhật Bản trước khi được nhà nước khai thác như một cơ hội. Năm 2008, bộ du lịch Nhật Bản đã gọi Hello Kitty là “đại sứ” của mình tại Trung Quốc và Hồng Kông.
Hiện tại, Labubu là một sản phẩm văn hóa đơn thuần tồn tại, không bị ràng buộc bởi sứ mệnh quốc gia hay mục đích chính trị. Những sản phẩm như vậy thành công hay thất bại dựa trên giá trị riêng của chúng, lan truyền một cách tự nhiên qua các mạng xã hội, và tích lũy ý nghĩa thông qua việc sử dụng thay vì bị áp đặt ý nghĩa từ trên xuống. Đây là cách Hello Kitty chinh phục thế giới, trước khi nó bị trưng dụng làm công cụ quyền lực mềm.
Điều gì tiếp theo cho con quái vật mắt lồi của Trung Quốc? Các xu hướng lan truyền dễ bị lãng quên, và hiếm khi được nhớ đến. Đa số các cơn sốt văn hóa đều chỉ là những hiện tượng sớm nở tối tàn, để lại chút dấu vết nhỏ nhoi như những bức hình vô tri và sự băn khoăn về sở thích kỳ lạ của chúng ta. Cứ mỗi một nhân vật trường tồn như Hello Kitty—vẫn giữ vững sức hút sau 50 năm—thì lại có vô số nhân vật khác từng tưởng như sẽ tồn tại mãi mãi nhưng cuối cùng lại bị lãng quên. Labubu có thể dễ dàng gia nhập hàng ngũ của chúng, một sự tò mò của thời đại này mà các nhà sử học tương lai phải bối rối khi nghiên cứu về gu thẩm mỹ đặc biệt của thập kỷ này. Nhưng biết đâu, Labubu sẽ bỏ ngoài tai việc doanh số gần đây có vẻ chững lại—cũng như sự ủng hộ của Tim Cook—để trở thành một linh vật văn hóa trường tồn như cô mèo Nhật Bản kia.
Trong khi đó, bài học rất rõ ràng—dù Bắc Kinh có thể đón nhận nó hay không. Không thể áp đặt để tạo ra quyền lực mềm. Nó xuất hiện từ tự do sáng tạo, sự tự tin về văn hóa, và sự sẵn lòng để các nghệ sĩ và doanh nhân chấp nhận rủi ro mà không có sự giám sát chính trị. Nó đòi hỏi phải chấp nhận rằng một số thứ có thể đơn giản là kỳ lạ và thú vị mà không cần mục đích sâu xa hơn.
Trung Quốc sở hữu tài năng sáng tạo phi thường, di sản văn hóa phong phú và các ngành công nghiệp văn hóa ngày càng tinh vi. Điều mà họ thiếu là sự tự do để các yếu tố này kết hợp theo những cách bất ngờ. Chừng nào Bắc Kinh chưa thể chấp nhận rằng quyền lực mềm đích thực đòi hỏi phải nới lỏng kiểm soát chứ không phải thắt chặt nó, thì ngay cả những sáng kiến được lên kế hoạch tỉ mỉ nhất cũng sẽ tiếp tục thất bại.
Bobby Ghosh là nhà phân tích và bình luận viên địa chính trị, từng làm việc cho tạp chí Time và Bloomberg.
