Nguồn: Hyunseung Yu, “Inside Kim Jong Un’s Threat Perception”, The Diplomat, 24/05/2025
Biên dịch: Viên Đăng Huy
Việc tìm hiểu quan điểm của Triều Tiên về răn đe mở rộng giữa Hàn Quốc và Mỹ sẽ làm sáng tỏ tình thế lưỡng nan về an ninh.
Vào ngày 26 tháng 4, Nhà lãnh đạo tối cao của Triều Tiên Kim Jong Un đã có một bài phát biểu mang tính biểu tượng và chiến lược quan trọng tại Xưởng đóng tàu Nampo, khi ông chủ trì lễ hạ thủy một tàu khu trục 5.000 tấn mới. Mặc dù sự kiện này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình hiện đại hóa hải quân của Triều Tiên, nhưng bài phát biểu của ông không chỉ là để ăn mừng các tiến bộ trong ngành đóng tàu nước này. Nó đã cung cấp những hiểu biết chân thực về cách ông Kim nhìn nhận môi trường an ninh hiện tại trên Bán đảo Triều Tiên.
Kim xem việc củng cố răn đe mở rộng giữa Hàn Quốc với Mỹ là một mối đe dọa đáng kể đối với sự sống còn của chế độ. Do đó, ông đặt mục tiêu tăng cường năng lực hạt nhân và quân sự của Triều Tiên trên tất cả các lĩnh vực: đất liền, trên không, và đặc biệt là trên biển. Việc hiểu được nhận thức của Kim và cách ông dự định ứng phó là rất quan trọng đối với tương lai của chiến lược răn đe mở rộng giữa Hàn Quốc và Mỹ.
Nhận thức về mối đe dọa của Kim Jong Un
Kim Jong Un đã miêu tả các biện pháp răn đe của liên minh Hàn Quốc và Mỹ – bao gồm việc triển khai khí tài chiến lược, các cuộc tập trận quân sự chung, và việc Seoul ngày càng hội nhập sâu rộng vào các kế hoạch và chiến dịch hạt nhân của Mỹ – là mang tính chất gây hấn chứ không phải phòng thủ. Mô tả môi trường an ninh khu vực là “cực kỳ bất ổn, giống như thời tiết đại dương khó đoán”, ông Kim đã diễn giải các biện pháp răn đe mở rộng là sự chuẩn bị tích cực cho chiến tranh, thúc đẩy Triều Tiên tăng cường năng lực hạt nhân và quân sự.
Kim đã lên án các cuộc tập trận quân sự gần đây của Hàn Quốc và Mỹ liên quan đến các kịch bản hạt nhân, cáo buộc liên minh leo thang căng thẳng và chuẩn bị cho một cuộc xung đột hạt nhân tiềm tàng. Kim Jong Un xem việc áp dụng kế hoạch tác chiến thời chiến mới, OPLAN 5022 – một kế hoạch công khai bao gồm các chiến dịch nhằm loại bỏ lãnh đạo và tích hợp vũ khí thông thường với hạt nhân – như là bằng chứng rõ ràng cho thấy Mỹ và Hàn Quốc đang chuẩn bị cho một cuộc xung đột hạt nhân. Coi các cuộc tập trận này không phải là các cuộc diễn tập phòng thủ thông thường mà là các hành động gây hấn nhắm vào Triều Tiên, ông Kim đã mô tả OPLAN 5022 là “sự thể hiện rõ ràng nhất ý muốn gây chiến”, nhấn mạnh các thành phần tấn công hạt nhân của nó là dấu hiệu của ý đồ thù địch.
Kim cũng lập luận rằng Mỹ và các đồng minh đang triển khai các khí tài chiến lược với tần suất và quy mô chưa từng có, điều mà ông coi là mối đe dọa trực tiếp hợp pháp hóa kho vũ khí hạt nhân của Triều Tiên. Theo một bài báo của truyền thông nhà nước Triều Tiên, Bình Nhưỡng xem các đợt triển khai như vậy không phải là răn đe mà là sự chuẩn bị cho một cuộc tấn công phủ đầu.
Những loại khí tài chiến lược nào của Hàn Quốc và Mỹ khiến ông Kim lo ngại? Truyền thông Triều Tiên đã trích dẫn các cuộc tập trận đánh chặn ICBM của Mỹ và việc triển khai F-35, F-16 và máy bay ném bom B-1B có khả năng tàng hình làm bằng chứng cho chiến lược tấn công phủ đầu, chiến tranh.
Kế hoạch răn đe của ông Kim là gì?
Để củng cố khả năng răn đe hạt nhân và quân sự của mình, Kim Jong Un đã khẳng định một chiến lược đa diện dựa trên nền tảng pháp lý được củng cố bằng năng lực tấn công và khả năng phản ứng nhanh chóng. Năm 2022, Triều Tiên đã ban hành một học thuyết hạt nhân mới hạ thấp ngưỡng sử dụng vũ khí hạt nhân, cho phép các cuộc tấn công phủ đầu để đáp trả các cuộc tấn công quân sự chết người vào giới lãnh đạo hoặc khí tài chiến lược – như cơ sở hạ tầng hoặc cơ sở quân sự quan trọng – hoặc trong trường hợp chiến tranh thông thường để giành thế chủ động. Bài phát biểu của ông Kim vào tháng 4 năm 2025 cho thấy ông vẫn kiên quyết duy trì học thuyết mới. Ông tiếp tục hiện đại hóa quân đội với trọng tâm là năng lực tấn công chiến lược tốt hơn, báo hiệu cam kết lâu dài của Triều Tiên trong việc tăng cường khả năng răn đe, đây là mục tiêu chính của vũ khí hạt nhân của nước này.
Cốt lõi của khuôn khổ hạt nhân Triều Tiên là việc phát triển “khả năng tấn công phủ đầu siêu mạnh” với lực lượng hải quân mạnh hơn, nhấn mạnh rằng răn đe không chỉ đòi hỏi sự sẵn sàng phòng thủ mà còn là khả năng phát động các cuộc tấn công phủ đầu nhanh chóng và áp đảo bằng mọi phương tiện (bao gồm cả hạt nhân). Những nỗ lực này bao gồm việc triển khai vũ khí hạt nhân trên tất cả các lĩnh vực – trên không, trên bộ và đặc biệt là trên biển – để đảm bảo hành động trả đũa hoặc tấn công phủ đầu ngay lập tức. Bằng cách hạ thấp ngưỡng hạt nhân với khả năng tấn công lớn hơn, Kim đặt mục tiêu củng cố khả năng răn đe chống lại mối đe dọa nhận thức từ liên minh Hàn Quốc với Mỹ.
Mở rộng vai trò của năng lực hải quân trong khả năng răn đe của Triều Tiên
Kim Jong Un cam kết tăng cường thế trận răn đe của Triều Tiên trên các nền tảng trên không, trên bộ và ngày càng nhiều trên biển, bới điểm nhấn là tàu khu trục đa năng 5.000 tấn Choe Hyon mới được hạ thủy là cả biểu tượng của sự tự lực quân sự và một bước tiến quan trọng trong khả năng răn đe hạt nhân trên biển.
Theo Kim, con tàu được trang bị một loạt các hệ thống tiên tiến, bao gồm khả năng phòng không, chống hạm, chống tàu ngầm và chống tên lửa đạn đạo. Nó cũng có khả năng phóng tên lửa hành trình siêu thanh và tên lửa đạn đạo chiến thuật được thiết kế để tấn công các mục tiêu mặt đất. Khả năng này cho phép hải quân Triều Tiên mở rộng phạm vi hoạt động ra ngoài lãnh hải và tham gia vào chiến tranh trên bộ, thể hiện một sự thay đổi cơ bản trong học thuyết tác chiến. Do đó, tàu khu trục này mở rộng tầm với sức mạnh quân sự của Triều Tiên và báo hiệu việc sử dụng nó làm nền tảng cho khả năng răn đe và thậm chí là các cuộc tấn công phủ đầu, có thể bằng tên lửa hạt nhân.
Ngoài ra, việc Triều Tiên theo đuổi tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân, được mô tả là “lửa hiệu thứ hai” trong chiến lược răn đe hải quân của nước này, sẽ tăng cường đáng kể khả năng răn đe chiến lược và tiến hành các cuộc tấn công trả đũa vượt ra ngoài Bán đảo Triều Tiên – một mục tiêu được Kim nhấn mạnh trong cuộc thử nghiệm tên lửa hành trình phóng từ tàu ngầm vào tháng 1 năm 2024.
Kim Jong Un khẳng định rằng những tiến bộ của hải quân Triều Tiên sẽ “nâng cao vị thế của nước này trong lĩnh vực sử dụng hạt nhân”, lặp lại tuyên bố trước đó của ông vào tháng 8 năm 2023 rằng trang bị hạt nhân là rất quan trọng để hiện đại hóa hải quân. Mục tiêu đó được minh họa bằng việc phát triển tàu khu trục Choe Hyon và các tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân trong tương lai, hình thành xương sống cho chiến lược hạt nhân hải quân đang phát triển của Triều Tiên.
Tuy nhiên, những tiến bộ hải quân này nhấn mạnh tình thế lưỡng nan an ninh ngày càng sâu sắc trên Bán đảo, khi các mối đe dọa được nhận thức từ cả hai phía thúc đẩy vòng lặp này.
Thế lưỡng nan an ninh trên Bán đảo Triều Tiên
Trớ trêu thay, lý do ông Kim đưa ra để xây dựng các năng lực như vậy lại bắt nguồn từ chính sự kiện đã thúc đẩy liên minh Hàn Quốc với Mỹ tăng cường răn đe mở rộng: Triều Tiên không ngừng phát triển kho vũ khí hạt nhân của mình. Sự tương tác này minh họa một trường hợp điển hình của cái mà các nhà lý thuyết quan hệ quốc tế gọi là thế lưỡng nan an ninh – nơi các biện pháp phòng thủ của một quốc gia bị đối thủ diễn giải là mối đe dọa tấn công, khiến nước đó thúc đẩy các biện pháp đối phó, một cuộc chạy đua vũ trang và căng thẳng. Các quốc gia khó phân biệt liệu các khả năng quân sự mới có ý định tấn công hay phòng thủ. Sự mơ hồ của các hệ thống như tàu khu trục được trang bị tên lửa tấn công mặt đất hoặc tàu ngầm có tiềm năng tấn công càng làm tăng thêm tình thế lưỡng nan như vậy.
Mỹ và các đồng minh hiện đang đối mặt với một Triều Tiên với khả năng chiến lược tiên tiến trên mọi lĩnh vực, xét đến sự quan tâm của ông Kim trong việc xây dựng các khả năng này để giảm thiểu các mối đe dọa bên ngoài được nhận thức. Với những bài học từ Chiến tranh Ukraine cùng với sự hỗ trợ của Nga, năng lực quân sự của Triều Tiên có thể sẽ phát triển và hiện đại hóa một cách đáng kể. Để đáp lại, liên minh Hàn Quốc với Mỹ sẽ tiếp tục hợp tác để tăng cường răn đe mở rộng. Tuy nhiên, nếu không có kênh liên lạc rõ ràng, khả năng tính toán sai lầm sẽ tăng lên. Ranh giới giữa răn đe và khiêu khích trở nên mỏng manh một cách nguy hiểm.
Vòng xoáy này có nguy cơ gây ra sự leo thang nhanh chóng, đặc biệt nếu Triều Tiên thực hiện một hành động khiêu khích khác đối với Hàn Quốc nhằm hợp pháp hóa trong nước, điều đã xảy ra trong các thời kỳ kế vị của Kim Jong Il và Kim Jong Un. Một sự cố có thể gây ra phản ứng nhanh chóng của Seoul dựa trên chiến lược răn đe ba trục của nước này, bao gồm tấn công phủ đầu và trả đũa quy mô lớn. Trong môi trường này, những cuộc đụng độ như vậy có thể gây ra một vòng xoáy leo thang dưới cái bóng của bờ vực hạt nhân.
Liên minh Hàn Quốc và Mỹ nên làm gì để ngăn chặn một cuộc khủng hoảng?
Ngăn chặn một cuộc khủng hoảng không mong muốn bằng cách duy trì răn đe đòi hỏi nhiều hơn là tín hiệu quân sự – nó đòi hỏi một cam kết mạnh mẽ của Mỹ làm cơ sở, các kênh quản lý khủng hoảng làm biện pháp bảo vệ, và thiết lập một môi trường chính trị và ý chí để theo đuổi đối thoại.
Đầu tiên, sự hiện diện của Lực lượng Mỹ tại Hàn Quốc (USFK) phải duy trì mạnh mẽ trong mọi hoàn cảnh để tránh phát đi tín hiệu sai lầm về việc Mỹ rút quân. Mặc dù một số người ủng hộ việc giảm USFK dựa trên ưu thế quân sự thông thường của Hàn Quốc, các vấn đề chi phí-lợi ích và lo ngại về việc Mỹ bị sa lầy, vai trò của lực lượng này không chỉ giới hạn ở số lượng quân lính – nó đóng vai trò là một chỉ dấu quan trọng về cam kết phòng thủ của Mỹ, củng cố khả năng răn đe ở khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, ngăn chặn các cuộc khủng hoảng không mong muốn. Việc sử dụng biện pháp rút quân như một công cụ mặc cả trong các cuộc đàm phán chia sẻ chi phí quốc phòng sẽ gửi đi những tín hiệu nguy hiểm về sự suy yếu cam kết, từ đó làm xói mòn khả năng răn đe.
Nếu Washington xem xét việc tái phân bổ lực lượng khu vực để linh hoạt hơn ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, bất kỳ điều chỉnh nào đối với USFK phải đi kèm với các biện pháp rõ ràng, củng cố để ngăn chặn sự hiểu lầm. Mặc dù sự linh hoạt có thể tăng cường khả năng răn đe chiến lược, nhưng nó có nguy cơ khuyến khích các hành động khiêu khích cơ hội của Bình Nhưỡng và leo thang ngoài ý muốn nếu không được hậu thuẫn bởi một cam kết rõ ràng. Sự hiện diện vững chắc của Mỹ trên Bán đảo Triều Tiên không chỉ răn đe Bình Nhưỡng mà còn hạn chế rủi ro leo thang và giảm khả năng xảy ra một sự kiện kép – chẳng hạn như một động thái cơ hội của Trung Quốc trong trường hợp khủng hoảng Bán đảo Triều Tiên – từ đó duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương.
Thứ hai, liên minh Hàn Quốc-Mỹ nên thiết lập một kênh liên lạc chiến lược với Triều Tiên. Trong lĩnh vực hạt nhân, quản lý khủng hoảng, chẳng hạn như thiết lập một kênh liên lạc cấp quân sự, là rất quan trọng để giảm leo thang khủng hoảng trước khi nó trở nên không thể kiểm soát. Điều này đặc biệt cần thiết khi xem xét tốc độ mà một cuộc khủng hoảng có thể leo thang trong tình hình hiện tại trên bán đảo. Khả năng này bị hạn chế một cách thực tế do sự không sẵn lòng của Bình Nhưỡng trong việc tổ chức các cuộc thảo luận với Washington và Seoul. Tuy nhiên, việc tái thiết lập đường dây liên lạc nên được thực hiện trong trường hợp các cuộc đàm phán trong tương lai với Bình Nhưỡng.
Cuối cùng, việc tạo ra các điều kiện chính trị và ý chí để theo đuổi đối thoại là rất cần thiết để phá vỡ vòng luẩn quẩn đối đầu và đưa Triều Tiên đến bàn đàm phán. Mặc dù Tổng thống Donald Trump đã thể hiện sự quan tâm đến việc đối thoại với Kim Jong Un, Triều Tiên có thể vẫn không có động lực để đàm phán với Mỹ do sự liên kết chiến lược ngày càng sâu sắc với Nga trong bối cảnh chiến tranh Nga-Ukraine đang diễn ra. Việc giải quyết chiến tranh ở Ukraine có thể giúp gỡ rối các động lực chính trị đan xen này bằng cách làm suy yếu lợi ích chung mà Bình Nhưỡng và Moscow hiện đang thu được từ hợp tác thời chiến của họ.
Triều Tiên nhận được nhiều lợi ích từ Nga, bao gồm chuyển giao công nghệ quân sự, hỗ trợ kinh tế và hỗ trợ năng lượng. Đổi lại, Nga được hưởng lợi từ các điều khoản của Triều Tiên chủ yếu trên chiến trường, chẳng hạn như đạn dược, nhân lực (quân đội và công nhân) và hỗ trợ y tế. Tuy nhiên, một khi chiến tranh kết thúc, nhu cầu hỗ trợ của Nga có thể giảm, làm giảm động lực duy trì quan hệ đối tác chặt chẽ với Bình Nhưỡng. Sự thay đổi này sẽ tạo cơ hội cho Mỹ và Hàn Quốc tạo ra sự chia rẽ giữa Nga và Triều Tiên thông qua các nỗ lực ngoại giao phối hợp.
Cho đến lúc đó, Bán đảo Triều Tiên vẫn bị mắc kẹt trong một vòng luẩn quẩn nguy hiểm, nơi răn đe và khiêu khích cùng phát triển, và nguy cơ leo thang khủng hoảng ngày càng lớn.
Hyunseung Yu là Nghiên cứu viên không thường trú James A. Kelly Korea tại Diễn đàn Thái Bình Dương. Ông quan tâm nghiên cứu các vấn đề an ninh Đông Bắc Á, chủ yếu tập trung vào Bán đảo Triều Tiên. Ông có bằng Thạc sĩ Nghiên cứu Châu Á của Trường Ngoại giao Đại học Georgetown và bằng Cử nhân Khoa học Xã hội về Quan hệ Quốc tế và Nghiên cứu Hòa bình của Đại học Ritsumeikan Châu Á Thái Bình Dương.