Hiến chương Liên Hiệp Quốc (UN Charter)

nyh-06-27-1945-un-charter

Tác giả: Chu Duy Ly

Hiến chương Liên Hiệp Quốc được ký ngày 26 tháng 06 năm 1945 ở San Francisco, Hoa Kỳ, tại Hội nghị Liên Hiệp Quốc về Tổ chức Quốc tế gồm 50 nước thành viên đầu tiên. Hiến chương có hiệu lực vào ngày 24 tháng 10 năm 1945 sau khi được phê chuẩn bởi 5 thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an – Cộng hòa Trung Hoa (sau này được thay thế bởi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa), Pháp, Liên Xô (sau này được thay thế là Liên Bang Nga), Anh, Hoa Kỳ và phần lớn các nước khác. Ngày nay Liên Hiệp Quốc có 192 quốc gia thành viên.

Hiến chương Liên Hiệp Quốc là hiệp ước nền tảng của tổ chức quốc tế lớn nhất hành tinh này, có vai trò như một bản hiến pháp đối với một quốc gia. Hiến chương quy định những nội dung bao quát, cơ bản nhất đối với một tổ chức như nguyên tắc hoạt động, cơ cấu tổ chức, quy chế thành viên… Tất cả các thành viên của Liên Hiệp Quốc đều bị ràng buộc bởi các điều khoản của Hiến chương. Theo đó, Hiến chương quy định rằng nghĩa vụ đối với Liên Hiệp Quốc cao hơn tất cả các nghĩa vụ trong các hiệp ước khác.

Hầu hết các nước trên thế giới hiện nay đã phê chuẩn Hiến chương. Tuy nhiên, một ngoại lệ đáng chú ý là Tòa Thánh Vatican; với tư cách là quan sát viên thường trực nên Vatican không phải ký đầy đủ tất cả các điều khoản của Hiến chương.

Nội dung chính

Hiến chương bao gồm Lời nói đầu và 111 Điều được nhóm lại trong 19 Chương.

Lời nói đầu bao gồm hai phần chính. Phần đầu tiên là lời kêu gọi chung cho việc duy trì hòa bình, an ninh quốc tế và tôn trọng nhân quyền. Phần thứ hai của lời nói đầu là một bản tuyên bố mà các chính phủ của các dân tộc thành viên Liên Hiệp Quốc đồng ý với Hiến chương.

Chương I nêu bốn mục đích của Liên Hiệp Quốc, bao gồm các điều khoản quan trọng về duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.

Chương II quy định tiêu chuẩn của các thành viên Liên Hiệp Quốc.

Chương III đến Chương XV – phần chính của Hiến chương – miêu tả các cơ quan, các tổ chức thuộc Liên Hiệp Quốc và quyền hạn của các cơ quan, tổ chức này.

Chương XVI và Chương XVII quy định các dàn xếp giúp đưa Liên Hiệp Quốc trở nên phù hợp với khuôn khổ có sẵn của luật pháp quốc tế.

Chương XVIII và Chương XIX quy định việc sửa đổi và phê chuẩn Hiến chương.

Riêng các chương sau đây đề cập đến việc thực thi quyền hạn của các cơ quan thuộc Liên Hiệp Quốc:

Chương VI quy định quyền hạn của Hội đồng Bảo an về điều tra và hòa giải các tranh chấp.

Chương VII quy định quyền hạn của Hội đồng Bảo an về trừng phạt kinh tế, ngoại giao và quân sự, cũng như việc sử dụng lực lượng quân sự để giải quyết các tranh chấp.

Chương VIII quy định về các dàn xếp ở cấp độ khu vực nhằm duy trì hòa bình và an ninh ở những khu vực đó.

Chương IX và Chương X quy định quyền hạn của Liên Hiệp Quốc về hợp tác kinh tế – xã hội, và quyền hạn của Hội đồng Kinh tế – Xã hội chịu trách nhiệm giám sát những quyền hạn này.

Chương XII và Chương XIII quy định quyền hạn của Hội đồng Ủy trị chịu trách nhiệm giám sát quá trình phi thực dân hóa (việc trao quyền độc lập cho các thuộc địa).

Chương XIV và Chương XV quy định quyền hạn riêng của Tòa án Công lý Quốc tế và Ban Thư ký Liên Hiệp Quốc.

Toàn văn của Hiến chương có tại địa chỉ: http://www.un.org/en/documents/charter/

Những lần sửa đổi, bổ sung của Hiến chương Liên Hiệp Quốc

Vấn đề sửa đổi, bổ sung Hiến chương được quy định tại Chương XVIII. Quy trình sửa đổi Hiến chương được dựa trên nguyên mẫu của Hiến pháp Hoa Kỳ với các quy định cơ bản như cần phải có hai phần ba các quốc gia thành viên thông qua và các sửa đổi phải được các quốc gia thành viên này phê chuẩn. Ngoài ra Hiến chương quy định có hai cách thức cơ bản để đề xuất các sửa đổi đối với Hiến chương. Cách thứ nhất là thông qua đề xuất của Đại Hội đồng và cách thứ hai được tiến hành qua việc triệu tập một hội nghị quốc tế nhằm đề xuất các điều chỉnh.

Cho đến nay Hiến chương đã trải qua ba lần sửa đổi chính, chủ yếu nhằm phản ánh sự mở rộng quy mô của Liên Hiệp Quốc:

Lần 1: Sửa đổi các Điều 23, 27 và 61 của Hiến chương được thông qua bởi Đại Hội đồng Liên Hiệp Quốc ngày 17 tháng 12 năm 1963 và có hiệu lực ngày 31 tháng 08 năm 1965.

Việc sửa đổi Điều 23 cho phép nâng số thành viên của Hội đồng Bảo an từ 11 thành viên lên 15 thành viên. Sửa đổi Điều 27 quy định nguyên tắc biểu quyết của Hội đồng, theo đó các quyết định của Hội đồng phải được thông qua bởi đa số hai phần ba, tương đương với phiếu thuận của chín thành viên (trước đây là bảy) bao gồm phiếu thuận của tất cả năm thành viên thường trực. Sửa đổi Điều 61 cho phép mở rộng số lượng thành viên của Hội đồng Kinh tế và Xã hội từ 18 thành 27.

Lần 2: Sửa đổi Điều 109, được thông qua bởi Đại Hội đồng ngày 20 tháng 12 năm 1965, có hiệu lực vào ngày 12 tháng 06 năm 1968.

Việc sửa đổi Điều 109, liên quan đến Khoản 1 của Điều này, quy định rằng một Đại Hội đồng các Quốc gia Thành viên nhằm mục đích xem xét lại Hiến chương có thể được tổ chức vào một ngày và một nơi cố định nếu có đủ 2/3 số phiếu bầu của các thành viên của Đại Hội đồng và nếu đủ số phiếu ủng hộ của bất kỳ 9 thành viên nào (trước đây là 7) của Hội đồng Bảo an.

Lần 3: Sửa đổi thêm ở Điều 61 được thông qua bởi Đại Hội đồng Liên Hiệp Quốc ngày 20 tháng 12 năm 1971, và có hiệu lực ngày 24 tháng 08 năm 1973; cho phép tăng thêm số thành viên của Hội đồng Kinh tế và Xã hội từ 27 lên thành 54 thành viên.

Nguồn: Đào Minh Hồng – Lê Hồng Hiệp (chủ biên), Sổ tay Thuật ngữ Quan hệ Quốc tế, (TPHCM: Khoa QHQT – Đại học KHXH&NV TPHCM, 2013).