Sự trỗi dậy của tiếng Trung cản trở việc đưa tiếng Nga trở lại Việt Nam

Print Friendly, PDF & Email

Tác giả: Nguyễn Thanh Giang & Lê Hồng Hiệp

Trong một tuyên bố chung được đưa ra vào cuối chuyến thăm Việt Nam của Tổng thống Nga Vladimir Putin vào tháng trước, một kế hoạch đưa tiếng Nga trở lại các trường học Việt Nam đã được công bố. Trong khi một số học giả người Việt được đào tạo tại Liên Xô hoan nghênh kế hoạch này, những người khác lại nghi ngờ về khả năng thành công của nó. Ví dụ, Kim Văn Chính, một nhà kinh tế đã nghỉ hưu được đào tạo tại Liên Xô, bày tỏ sự yêu thích tiếng Nga của mình trên Facebook, nhưng cũng tiếc nuối rằng đây không còn được coi là một ngôn ngữ danh giá “vì chính trị và nền kinh tế yếu kém của Nga”.

Lời than thở của nhà kinh tế nhấn mạnh những thách thức mà hai chính phủ phải đối mặt trong việc khôi phục tiếng Nga trong các trường học Việt Nam. Học sinh Việt Nam ít khả năng sẽ quan tâm đến việc học tiếng Nga, vì hiện họ ưu tiên tiếng Anh và các ngoại ngữ khác, đặc biệt là tiếng Trung, vốn mang lại cho họ cơ hội việc làm và triển vọng du học tốt hơn.

Từ khi Việt Nam áp dụng cải cách kinh tế năm 1986, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ biến nhất trong lĩnh vực giáo dục tại quốc gia này. Đây cũng là ngoại ngữ chính được lựa chọn trong lĩnh vực thương mại quốc tế, quản lý nhà nước và ngoại giao của Việt Nam. Điều này được củng cố bởi một thông tư của chính phủ ban hành vào tháng 1 năm 2014, yêu cầu tất cả các ứng viên thi tuyển công chức phải có trình độ tiếng Anh tối thiểu là A2 (tương đương với 400 điểm TOEIC hoặc 3.0-3.5 điểm IELTS).

Ngoài tiếng Anh, tiếng Nga cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các ngoại ngữ khác tại Việt Nam. Hiện tại, tiếng Nga thua không chỉ tiếng Anh mà còn cả tiếng Trung, tiếng Hàn, tiếng Nhật và tiếng Tây Ban Nha, vốn là năm ngoại ngữ được người tìm việc tại Việt Nam quan tâm nhất. Sự phổ biến ngày càng tăng của tiếng Trung đặc biệt đáng chú ý, vì nó đã vượt qua tiếng Nga và thậm chí còn có thể thách thức vị trí hàng đầu của tiếng Anh tại một số địa phương và lĩnh vực kinh doanh do nhu cầu cao đối với nhân viên biết tiếng Trung. Tháng 9 năm ngoái, VietnamWorks, một trang web tuyển dụng, đã báo cáo rằng sinh viên thành thạo tiếng Trung có gần 100% cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.

Có ba yếu tố chính góp phần vào sự phổ biến gần đây của việc học tiếng Trung tại Việt Nam: quan hệ kinh tế song phương mạnh mẽ, trao đổi giáo dục và việc sử dụng rộng rãi mạng xã hội.

Thương mại Việt – Trung đã tăng trưởng đều đặn, đạt 171 tỷ đô la Mỹ vào năm 2023. Ngoài ra, tổng vốn đầu tư của Trung Quốc vào Việt Nam đã đạt 27 tỷ đô la Mỹ cho tới tháng 11 năm 2023. Đài Loan và Hồng Kông, hai vùng lãnh thổ nói tiếng Trung lớn nhất bên ngoài Trung Quốc đại lục, cũng nằm trong số năm nhà đầu tư nước ngoài hàng đầu tại Việt Nam. Sự gia tăng cơ hội kinh doanh đã tạo ra nhu cầu cao đối với những cá nhân thành thạo tiếng Trung, dẫn đến sự phổ biến của các khóa học tiếng Trung tại các trường đại học địa phương. Hiện tại, hơn 50 trường đại học tại Việt Nam cung cấp các chương trình giảng dạy tiếng Trung. Để so sánh, thương mại của Việt Nam với Nga vào năm 2023 chỉ đạt 3,6 tỷ đô la Mỹ và tổng vốn đầu tư của Nga vào Việt Nam chỉ đạt 966 triệu đô la Mỹ tính đến cuối năm 2022. Điều này dẫn đến nhu cầu thấp đối với các khóa học tiếng Nga trong số những người tìm việc ở Việt Nam.

Chi phí du học tại Trung Quốc và Đài Loan thấp hơn 70% đến 80% so với ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh cũng góp phần vào sự phát triển của việc học tiếng Trung tại Việt Nam. Từ tháng 9 năm 2022 đến tháng 9 năm 2023, có 50.700 sinh viên Việt Nam đang học tập tại Trung Quốc và Đài Loan. Con số này cao hơn đáng kể so với khoảng 5.000 sinh viên Việt Nam đang học tập tại Nga trong năm 2023. Điều này cho thấy nhu cầu học tiếng Trung lớn hơn nhiều so với nhu cầu học tiếng Nga trong giới học sinh, sinh viên Việt Nam.

Hơn nữa, sự phổ biến của việc học tiếng Trung tại Việt Nam cũng chịu ảnh hưởng bởi sự gia tăng các nền tảng truyền thông xã hội, các lớp học ảo và nhóm ngôn ngữ. Ví dụ, nhóm Facebook “Học tiếng Trung mỗi ngày” có hơn 1,6 triệu thành viên và nhiều nhóm tương tự khác có từ 700.000 đến 800.000 thành viên. Người ta có thể dễ dàng tìm thấy các giáo viên phát trực tiếp các bài giảng tiếng Trung trên các nền tảng như TikTok, với số lượng người đăng ký từ 100.000 đến 170.000. Nhu cầu học tiếng Trung trong thời kỳ hậu Covid-19 tại Việt Nam cũng đã tạo ra thị trường béo bở dành cho các giáo viên dạy tiếng Trung tại Việt Nam.

Trong lịch sử, việc giảng dạy ngoại ngữ ở Việt Nam đã trải qua nhiều biến động, chịu ảnh hưởng bởi tình hình chính trị và kinh tế tại Hà Nội cũng như quan hệ đối ngoại của Việt Nam. Trong thời kỳ Mao Trạch Đông (1955-1976), tiếng Trung là ngôn ngữ phổ biến trong các trường đại học ở miền Bắc Việt Nam, trong khi tiếng Pháp và tiếng Anh không được khuyến khích vì chúng bị coi là ngôn ngữ của chủ nghĩa đế quốc phương Tây. Tuy nhiên, sau chiến tranh biên giới Việt – Trung năm 1979, tiếng Trung bị bài xích và bị cấm. Thay vào đó, việc giảng dạy tiếng Nga được thúc đẩy. Nhưng không lâu sau đó, sự mở cửa kinh tế của Việt Nam và sự sụp đổ của Liên Xô đã dẫn tới sự suy giảm của tiếng Nga và sự trỗi dậy đồng thời của tiếng Anh, tiếng Hàn và tiếng Nhật.

Sự phổ biến gia tăng gần đây của việc học tiếng Trung tại Việt Nam cũng phải đối mặt với các thách thức. Năm 2023, Bộ Giáo dục Việt Nam đã nhanh chóng bác bỏ tin đồn rằng họ đang “thay thế tiếng Anh bằng tiếng Trung” trong các trường học để xoa dịu các phản ứng dân tộc chủ nghĩa. Các tranh chấp đang diễn ra ở Biển Đông giữa Việt Nam và Trung Quốc cũng khiến một bộ phận công chúng Việt Nam duy trì thái độ thận trọng đối với sự mở rộng ảnh hưởng chính trị và văn hóa Trung Quốc tại Việt Nam, bao gồm cả thông qua tiếng Trung.

Tuy nhiên, một thế hệ người Việt mới hiện đang thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ đến việc học tiếng Trung, không hẳn là do ảnh hưởng chính trị và văn hóa của Trung Quốc, mà chủ yếu vì sự cân nhắc thực tế của họ đối với các cơ hội nghề nghiệp trên thị trường việc làm. Trong bối cảnh đó, có thể dự đoán rằng sự phổ biến của tiếng Trung sẽ tiếp tục gia tăng ở Việt Nam, trong khi quỹ đạo của tiếng Nga có thể khác. Bất chấp tuyên bố chung Việt-Nga gần đây, vị thế kinh tế suy giảm của Nga và quan hệ kinh tế song phương yếu cho thấy giới trẻ Việt Nam sẽ khó có thể nhiệt tình đón nhận tiếng Nga như họ đã đón nhận tiếng Trung.

Một phiên bản tiếng Anh của bài viết đã được xuất bản trên Fulcrum.sg.