Rủi ro của Mỹ từ việc phụ thuộc vào dược phẩm nước ngoài

Nguồn: Thomas J. Bollyky, Chloe Searchinger, và Prashant Yadav, “America’s Pill Problem,” Foreign Affairs, 22/07/2025

Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng

Thuế quan sẽ không giải quyết được sự phụ thuộc của người Mỹ vào dược phẩm nước ngoài.

Gần 25 năm trước, người Mỹ đã nhận ra tầm quan trọng của kháng sinh ciprofloxacin. Thường được kê đơn cho các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, “cipro” cũng là phương pháp điều trị hàng đầu khi phơi nhiễm bệnh than. Tháng 09/2001, chỉ một tuần sau vụ khủng bố ngày 11/09, công chúng Mỹ đã phải đối mặt với một cơn ác mộng khác: một kẻ nào đó đã gửi mầm bệnh than qua Bưu điện Mỹ đến các công ty truyền thông và các văn phòng Quốc hội – cuối cùng khiến 5 người tử vong và 17 người khác nhiễm bệnh. Những người có nguy cơ phơi nhiễm dù chỉ là nhỏ nhất cũng xếp hàng để được điều trị.

Ngày nay, bệnh than vẫn là một trong những vũ khí sinh học nguy hiểm nhất và dễ sản xuất nhất. Tuy nhiên, 80% nguồn cung ciprofloxacin của Mỹ vẫn đến từ nhập khẩu. Hơn nữa, hầu hết các lô dược phẩm nhập khẩu này, dù từ Châu Âu, Ấn Độ, hay Jordan, đều phụ thuộc vào các nguyên liệu đầu vào chính được sản xuất tại Trung Quốc.

Và không chỉ có cipro, Mỹ cũng đang phụ thuộc một cách đáng báo động vào việc nhập khẩu nhiều loại dược phẩm thiết yếu và thành phần của chúng. Theo dữ liệu của Cục Điều tra Dân số Mỹ, trong hai thập kỷ qua, nhập khẩu dược phẩm của Mỹ đã tăng trung bình 9% mỗi năm. Còn trong 12 tháng qua, giá trị nhập khẩu dược phẩm của Mỹ đã tăng vọt 40%, lên 315 tỷ đô la. Ngành dược phẩm, từng do các nhà sản xuất Mỹ thống trị, nay trở thành danh mục nhập khẩu lớn thứ năm của Mỹ trong năm 2024. Về khối lượng, Trung Quốc và Ấn Độ là những nhà cung cấp thuốc và thành phần thuốc lớn nhất của Mỹ, bao gồm các loại kháng sinh thông thường, thuốc trị mỡ máu statin, và các loại thuốc generic giá rẻ cũ khác. Về giá trị, Đức, Ireland, và Thụy Sĩ đang thống trị thương mại dược phẩm của Mỹ, chủ yếu thông qua việc xuất khẩu các loại thuốc có thương hiệu bán chạy nhất như Viagra và Botox, cùng các loại thuốc được cấp bằng sáng chế như các phương pháp điều trị giảm cân mới và thuốc điều trị ung thư Keytruda. Mỹ từ lâu đã thống trị việc sản xuất các loại thuốc cải tiến, nhưng ngay cả phân khúc thị trường đó cũng đang gặp rủi ro: vào năm 2024, một phần ba số hợp chất mới mà các công ty dược phẩm Mỹ cấp phép được cho là do các công ty công nghệ sinh học Trung Quốc sản xuất.

Sự kết hợp giữa việc Mỹ phụ thuộc vào nhập khẩu dược phẩm thiết yếu và sự tập trung về mặt địa lý của các nguồn cung này đã khiến người Mỹ dễ bị tổn thương trước thiên tai, sự cố sản xuất, và các ưu tiên chiến lược của các quốc gia khác. Năm 2023, một quan chức Bộ Quốc phòng Mỹ đã làm chứng rằng những rủi ro an ninh quốc gia do việc Trung Quốc thống trị thị trường toàn cầu về dược chất (API) – thành phần cấu tạo nên tất cả các loại thuốc – là “không thể bị cường điệu hóa.” Ông cảnh báo rằng nếu Trung Quốc “quyết định hạn chế việc cung cấp API cho Mỹ, thì điều đó sẽ làm suy yếu sản xuất trong nước của Mỹ và có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng dược phẩm cho cả mục đích dân sự và quân sự.” Mỹ hiện duy trì các kho dự trữ thuốc chiến lược – như nguồn cung ciprofloxacin dự kiến đủ dùng cho 12 triệu người trong 60 ngày – nhưng các kho dự trữ khẩn cấp không phải là giải pháp cho tình trạng thiếu thuốc mãn tính vốn đã phổ biến ở Mỹ. Chúng cũng không thể đáp ứng được nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người Mỹ trong một cuộc khủng hoảng kéo dài, chẳng hạn như đại dịch hoặc một cuộc tấn công của kẻ thù nước ngoài.

Tổng thống Mỹ Donald Trump đã nhận định đúng rằng nước Mỹ không còn sản xuất nhiều loại thuốc thông dụng mà người Mỹ đang dùng nữa, nhưng biện pháp khắc phục mà ông đề xuất có thể khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn. Trong tháng này, tổng thống đã hứa rằng các mặt hàng dược phẩm nhập khẩu vào Mỹ sẽ bị “đánh thuế ở mức rất, rất cao, khoảng 200%,” điều mà ông dự đoán sẽ thúc đẩy các nhà sản xuất dược phẩm “vội vã đưa sản xuất trở lại” Mỹ nếu họ được hoãn áp thuế “một đến một năm rưỡi.” Để phục vụ cho mục tiêu đó, chính quyền Trump đã mở một cuộc điều tra theo Điều 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại năm 1962 để xác định xem liệu các mặt hàng dược phẩm nhập khẩu có đe dọa an ninh quốc gia Mỹ hay không. Đáng chú ý là các sản phẩm liên quan đến an ninh bị nhắm mục tiêu theo Điều 232 đã được miễn trừ khỏi các phán quyết gần đây của tòa án từng chặn thuế quan đối ứng của Trump, và Bộ trưởng Thương mại Mỹ Howard Lutnick gần đây cho biết cuộc điều tra về dược phẩm sẽ kết thúc vào cuối tháng 7.

Tuy nhiên, việc áp thuế tràn lan đối với nhập khẩu dược phẩm sẽ chỉ làm trầm trọng thêm những nguy cơ do sự phụ thuộc ngày càng tăng của Mỹ vào thuốc và thành phần thuốc nước ngoài. Nó sẽ gây ra sự gián đoạn trong việc cung cấp các loại dược phẩm thiết yếu như thuốc hóa trị, penicillin, và các loại thuốc tiêm vô trùng khác, vốn có biên lợi nhuận thấp, khó sản xuất, và khó điều chỉnh giá theo các quy định của Medicaid và Medicare cũng như các hợp đồng bệnh viện dài hạn. Dù Trump hy vọng sự gián đoạn này sẽ khuyến khích chuyển dịch sang sản xuất trong nước, nhưng ngay cả giai đoạn chuyển tiếp 18 tháng cũng không đủ để thiết lập các cơ sở sản xuất dược phẩm mới, vốn sẽ mất từ ba đến năm năm để xây dựng. Trong khi đó, bệnh nhân và người chăm sóc họ sẽ không thể tiếp cận các loại thuốc cần thiết.

Để khắc phục nguyên nhân sâu xa của sự phụ thuộc của Mỹ vào dược phẩm nước ngoài, cần phải hiểu tại sao một số loại dược phẩm và thành phần thuốc quan trọng không còn được sản xuất tại Mỹ, và tại sao một số loại khác có nguy cơ bị chuyển sản xuất ra nước ngoài. Điều này đồng nghĩa với việc cần đưa ra các chính sách hiệu quả để đảo ngược xu hướng này. Nhưng chỉ riêng thuế quan sẽ không giải quyết được vấn đề.

“VÁCH ĐÁ CỦA BẰNG SÁNG CHẾ”

Ngành sản xuất dược phẩm ra đời tại Mỹ vào những năm 1930 từ ngành công nghiệp thuốc nhuộm và hóa chất, rồi phát triển mạnh mẽ với việc sản xuất kháng sinh trong Thế chiến II. Trong lúc các ngành công nghiệp thâm dụng lao động khác được chuyển ra nước ngoài để tìm kiếm nguồn lao động giá rẻ, các nhà sản xuất dược phẩm và vaccine vẫn duy trì hoạt động trong nước suốt hàng thập kỷ, bị níu giữ bởi chi phí khởi nghiệp cao, yêu cầu về cơ sở hạ tầng, cũng như các quy định nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn, và hiệu quả.

Tình hình bắt đầu thay đổi với sự xuất hiện của dược phẩm generic giá rẻ tại Mỹ. Năm 1984, trong nỗ lực tăng cường cạnh tranh trên thị trường dược phẩm Mỹ, các nhà lập pháp đã tạo ra một con đường rút gọn để Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) phê duyệt các phiên bản thuốc generic: các nhà sản xuất sẽ không còn phải thực hiện lại tất cả các thử nghiệm lâm sàng tốn kém vốn đã hỗ trợ việc cấp phép cho loại thuốc gốc ban đầu. Sau đó, các tiểu bang Mỹ đã thông qua các luật cho phép và, trong một số trường hợp, yêu cầu các dược sĩ dùng các loại thuốc generic đã được phê duyệt thay cho các loại thuốc có thương hiệu đắt tiền hơn, nếu có thể. Đến cuối những năm 1980, các công ty bảo hiểm, công ty quản lý phúc lợi dược phẩm, và các chương trình Medicaid đã tiếp bước, thiết lập các ưu đãi tài chính mạnh mẽ để bệnh nhân có thể sử dụng phiên bản thuốc generic được FDA phê duyệt có giá rẻ nhất.

Nhưng ngay cả với những thông lệ kinh doanh mới này và các yêu cầu pháp lý thuận lợi hơn, sự chuyển dịch từ dược phẩm nội địa Mỹ sang hàng nhập khẩu giá rẻ cũng không diễn ra trong một sớm một chiều. Hai thập kỷ sau, vào năm 2004, thuốc generic mới chỉ chiếm khoảng một nửa tổng số thuốc được kê đơn tại Mỹ, và Ấn Độ chỉ cung cấp 1% lượng dược phẩm nhập khẩu vào Mỹ. Ở thời điểm đó, hầu hết các thuốc generic được phân phối tại Mỹ vẫn được sản xuất tại châu Âu, Israel, hoặc trong nước. Năm 1994, Mỹ, EU, Nhật Bản, và các nền kinh tế tiên tiến khác đã thúc đẩy và ký kết thành công Hiệp định Thương mại Dược phẩm của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) nhằm miễn thuế quan cho những loại sản phẩm này, vì tầm quan trọng của chúng đối với sức khỏe cộng đồng.

Tuy nhiên, vào khoảng năm 2010, một cơ hội kinh doanh có một không hai đã xuất hiện, cho phép người ta bán các phiên bản giá rẻ của những loại dược phẩm hàng đầu. Trong 5 năm tiếp theo, ngành công nghiệp dược phẩm Mỹ đã trải qua cái gọi là “vách đá bằng sáng chế” khi bằng sáng chế của nhiều loại thuốc bán chạy nhất trong lịch sử ngành dược phẩm hết hạn, bao gồm cả Lipitor, một loại statin dùng để kiểm soát cholesterol. Đột nhiên, một làn sóng lớn các loại thuốc bắt đầu đủ điều kiện để được bán dưới dạng generic, và đến năm 2016, thuốc generic chiếm đến 89% tổng số đơn thuốc được kê trên toàn quốc. Các nhà sản xuất dược phẩm ở Trung Quốc và Ấn Độ đã nhanh chóng giành lấy một phần của miếng bánh béo bở đang mở rộng đó. Nhiều nhà sản xuất thuốc của Mỹ hoặc mở liên doanh ở Trung Quốc và Ấn Độ, hoặc từ bỏ hoàn toàn một số dòng sản phẩm.

Sự xuất hiện của những mặt hàng nhập khẩu giá rẻ này đã làm thay đổi cấu trúc thị trường dược phẩm Mỹ. Ngày nay, thuốc generic chiếm hơn 90% đơn thuốc của người Mỹ, và các công ty dược phẩm Ấn Độ cung cấp 47% số đơn thuốc generic này. Điều đáng lo ngại hơn đối với các nhà hoạch định chính sách ở Washington là khoảng 70% dược chất được các nhà sản xuất thuốc Ấn Độ sử dụng đến từ Trung Quốc.

VẤN ĐỀ MÔI TRƯỜNG

Dù các chính sách và cơ hội kinh doanh của Mỹ đã tạo động lực cho các bệnh viện, công ty bảo hiểm, công ty quản lý phúc lợi dược phẩm, và các chương trình Medicaid và Medicare phụ thuộc vào thuốc kê đơn nhập khẩu giá rẻ, nhưng lý do khiến các công ty nước ngoài thống trị các phân khúc dược phẩm cụ thể không chỉ nằm ở chi phí lao động thấp, mà thường liên quan đến từng loại sản phẩm cụ thể.

Ví dụ, những lo ngại về môi trường ở Mỹ đã đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển sản xuất ra nước ngoài đối với nhiều loại thuốc generic cũ, như kháng sinh thường dùng và thuốc tim mạch hàng ngày. Việc sản xuất các dược chất thường liên quan đến các phản ứng hóa học như fluor hóa và clo hóa, với các sản phẩm phụ độc hại. Trong thập kỷ đầu tiên của thế kỷ này, các cơ quan quản lý và phương tiện truyền thông phương Tây đã bắt đầu công khai những tác hại về môi trường và nghề nghiệp này. Các bản tin đã mô tả cách các hormone trong nước thải từ hoạt động sản xuất dược phẩm làm cho các loài cá bị chuyển thành con cái (feminizing fish) và nêu chi tiết về nồng độ kháng sinh cao được phát hiện trong lòng sông và nước thải. Giữa làn sóng phản đối dữ dội đó, các nước châu Âu và Mỹ bắt đầu yêu cầu đánh giá rủi ro môi trường và áp dụng các quy định mới đối với các nhà sản xuất dược phẩm. Ngược lại, Trung Quốc và Ấn Độ có luật môi trường lỏng lẻo hơn, nguồn nước và điện giá phải chăng hơn, cùng tiềm năng kinh tế quy mô lớn khi ngày càng nhiều hoạt động sản xuất được chuyển đến hai quốc gia này.

Đến năm 2021, Trung Quốc đã chiếm một phần năm lượng xuất khẩu kháng sinh toàn cầu và gần một nửa lượng xuất khẩu thành phần kháng sinh toàn cầu. Công suất sản xuất được báo cáo của nước này là 14.000 tấn – gần gấp ba lần Ấn Độ – đối với amoxicillin, một loại kháng sinh penicillin phổ rộng được kê đơn để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn, bao gồm nhiễm trùng tai, họng, xoang, đường hô hấp, và đường tiết niệu, đặc biệt ở trẻ em. Hơn 20 triệu đơn thuốc amoxicillin đang được kê hàng năm tại Mỹ, có nguồn gốc từ các nhà sản xuất thuốc generic ở châu Âu, Ấn Độ, Israel, Jordan, và một cơ sở nhỏ ở Tennessee. Nhưng hầu hết các nhà sản xuất đó đều dựa vào API được sản xuất tại các cơ sở của Trung Quốc ở Thượng Hải và các tỉnh ven biển Chiết Giang và Giang Tô. Nếu một thảm họa thiên nhiên xảy ra ở đó, hoặc Trung Quốc ngừng cung cấp API amoxicillin vì lý do địa chính trị, như họ đã làm với các nguyên tố đất hiếm, thì tác động sẽ lan rộng đến mọi bệnh viện, nhà thuốc, và phòng khám nhi khoa của Mỹ chỉ trong vòng vài tuần.

NHỮNG TRỞ NGẠI KHÁC

Đối với một số loại thuốc thiết yếu, những thay đổi về quy định của Mỹ đã góp phần chuyển dịch sản xuất ra nước ngoài. Hãy lấy thuốc Heparin làm ví dụ. Giống như amoxicillin, heparin là một trong những loại thuốc nền tảng giúp y học hiện đại phát triển. Nó được biết đến nhiều nhất với tác dụng ngăn ngừa bệnh động mạch vành và nhồi máu cơ tim, nhưng cũng có tác dụng làm loãng máu để ức chế máu đông và ngăn thuyên tắc phổi. Nó được sử dụng trong mọi lĩnh vực, từ phẫu thuật thông thường, đến chạy thận nhân tạo, điều trị hen suyễn, và thậm chí như một phương pháp điều trị COVID-19. Trong nhiều thập kỷ, heparin được sản xuất từ các thành phần từ loài bò, cho đến khi nỗi sợ bệnh bò điên vào những năm 1990 đã khiến các nhà sản xuất và cơ quan quản lý chuyển sang những sản phẩm thay thế từ lợn. Với sự thay đổi đó, Trung Quốc, nhà sản xuất thịt lợn lớn nhất thế giới, cũng trở thành nhà cung cấp heparin thô hàng đầu.

Sự chuyển hướng này đã tạo ra sự phụ thuộc nghiêm trọng vào Trung Quốc. Hàng triệu bệnh nhân Mỹ đang sử dụng loại thuốc này hàng năm, và rất nhiều lần, sự biến động trong số lượng lợn ở Trung Quốc đã gây rủi ro cho nguồn cung. Gần đây nhất, dịch tả lợn châu Phi năm 2019 đã tàn phá các trang trại chăn nuôi lợn của Trung Quốc và gây ra tình trạng thiếu hụt heparin trên toàn cầu. Năm 2008, một loại API heparin do Trung Quốc sản xuất từ một loại hợp chất giả rẻ tiền và độc hại đã gây ra 149 ca tử vong trên toàn thế giới, trong đó có 80 ca ở Mỹ. Một số loại heparin đã bị thiếu hụt kể từ năm 2017 đến nay, khiến FDA phải đảo ngược chính sách và khuyến khích các nhà sản xuất xin phê duyệt phiên bản thuốc có nguồn gốc từ bò.

Mỹ hiện vẫn dẫn đầu thế giới về sản xuất dược phẩm sinh học tiên tiến. Thuốc điều trị theo liệu pháp gen và liệu pháp tế bào tiên tiến được sản xuất tại nhiều cơ sở ở California và New Jersey, còn insulin, vaccine, và các thuốc sử dụng liệu pháp miễn dịch được sản xuất tại Massachusetts, Michigan, Bắc Carolina, và Puerto Rico. Mỹ cũng xuất khẩu các loại dược phẩm này, đặc biệt là nhờ đại dịch COVID-19 thúc đẩy nhu cầu toàn cầu về vaccine COVID-19 và kháng thể đơn dòng do Mỹ sản xuất.

Tuy nhiên, các rào cản pháp lý của Mỹ cùng với các chính sách sở hữu trí tuệ và thuế đáng ngờ của các quốc gia khác đã bắt đầu làm xói mòn lợi thế dược phẩm sinh học của Mỹ. Quy trình phê duyệt của FDA đối với nghiên cứu lâm sàng giai đoạn đầu ngày càng trở nên rườm rà, chậm chạp, và tốn kém. Ví dụ, cơ quan ngại rủi ro này thường yêu cầu thử nghiệm sâu rộng trên động vật trước khi các nhà nghiên cứu chuyển sang thử nghiệm lâm sàng Giai đoạn 1. Kết quả là, nhiều thử nghiệm giai đoạn đầu hiện đang được tiến hành ở nước ngoài, thường là ở Trung Quốc. Sau khi thử nghiệm bắt đầu, Trung Quốc sẽ sử dụng các yêu cầu liên doanh và các điều kiện phê duyệt thuốc theo quy định của riêng họ để buộc các công ty dược phẩm nước ngoài phải chia sẻ công thức thuốc, quy trình sản xuất, hoặc dữ liệu nghiên cứu của họ với các công ty và cơ quan quản lý địa phương. Những hoạt động này đã giúp Trung Quốc thiết lập một chiến lược bám đuổi tốc độ phát triển thuốc: các công ty Trung Quốc đang sao chép các sáng kiến do Mỹ sản xuất chỉ với những điều chỉnh nhỏ hoặc cải tiến bề ngoài. Việc chính phủ hỗ trợ mạnh mẽ cho các công ty công nghệ sinh học ứng dụng AI – bao gồm BioMap, bộ phận khoa học đời sống của tập đoàn đa quốc gia Trung Quốc Baidu, và WuXi AppTec, nhà sản xuất sinh học hàng đầu của Trung Quốc – cũng đang thúc đẩy sự trỗi dậy của Trung Quốc thành một cường quốc công nghệ sinh học thống trị. Các thỏa thuận gần đây của Merck và Pfizer với các công ty công nghệ sinh học Trung Quốc về các liệu pháp điều trị ung thư và tim mạch tiên tiến trị giá hàng tỷ đô la báo hiệu sự tin tưởng ngày càng tăng của các công ty dược phẩm đa quốc gia vào khả năng của Trung Quốc trong việc phát triển và sản xuất các phương pháp điều trị mới đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của phương Tây.

Suốt nhiều năm, Puerto Rico từng là trung tâm sản xuất dược phẩm của Mỹ. Nhưng vào năm 2006, các khoản tín dụng thuế đặc biệt vốn khuyến khích ngành công nghiệp của Puerto Rico đã bị loại bỏ hoàn toàn. Kết quả là, Ireland, Singapore, và các quốc gia khác bắt đầu đưa ra các ưu đãi thuế để thu hút các công ty dược phẩm Mỹ đến thành lập các cơ sở sản xuất và công ty con bên trong biên giới của họ. Kết quả, như nhà kinh tế học và thành viên Hội đồng Quan hệ Đối ngoại Brad Setser đã chỉ ra, là các công ty Mỹ đã chuyển sản xuất các loại thuốc sinh lời nhất của họ, thường được phát triển thông qua các nghiên cứu được tài trợ bởi người nộp thuế Mỹ, sang các quốc gia có thuế thấp ở nước ngoài, chỉ để bán lại với giá cao cho người tiêu dùng Mỹ. Điều này không chỉ dẫn đến thâm hụt thương mại khổng lồ và thất thu thuế của Mỹ, mà còn làm gia tăng số lượng các đối thủ cạnh tranh sở hữu lực lượng lao động có tay nghề cao trong ngành dược phẩm sinh học và có các cơ sở sản xuất mạnh mẽ. Sự phụ thuộc của hệ thống y tế Mỹ vào các loại thuốc miễn dịch và giảm cân quan trọng từ nước ngoài lại càng khiến tình hình trở nên kém bền vững hơn.

ĐIỂM CHUNG

Chính quyền Trump muốn sử dụng thuế quan để giải quyết những điểm yếu này trong chuỗi cung ứng dược phẩm của Mỹ. Và việc sử dụng Điều 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại sẽ giúp thuế quan của Trump có thể được triển khai. Thật vậy, trước năm 2016, Bộ Thương mại hiếm khi tiến hành các cuộc điều tra theo Điều 232, và khi làm vậy, họ thường kết luận rằng các mặt hàng nhập khẩu được đề cập không đáp ứng yêu cầu của luật về việc đe dọa “làm suy yếu an ninh quốc gia Mỹ.” Một số ít mặt hàng đáp ứng tiêu chí đó cũng chưa bao giờ dẫn đến việc áp dụng thuế quan. Nhưng chính quyền Trump đầu tiên đã khởi xướng sáu cuộc điều tra theo Điều 232 – gần một phần năm tổng số các cuộc điều tra kiểu này đã được khởi xướng kể từ khi đạo luật liên bang được phê duyệt vào năm 1962. Trong các cuộc điều tra 232 nổi bật nhất, chẳng hạn như về nhôm và thép, Trump thực sự đã áp thuế. Và một khi chúng đã được áp dụng, không có loại thuế nào trong số này được dỡ bỏ, ngay cả bởi chính quyền Biden.

Trong đợt lấy ý kiến công chúng hồi mùa xuân vừa qua, các nhóm bệnh nhân và các công ty dược phẩm gần như đồng loạt phản đối việc áp dụng thuế quan dược phẩm theo Điều 232. Nhưng Trump đã tuyên bố kết quả mong muốn của mình, và tòa án Mỹ đã trao cho tổng thống quyền tự quyết rộng rãi theo Điều 232 để áp đặt thuế quan mà không có ngày kết thúc cụ thể. Cũng có một sự đồng thuận lưỡng đảng ngày càng tăng ở Washington rằng sự phụ thuộc vào nước ngoài trong lĩnh vực dược phẩm là một rủi ro an ninh quốc gia.

Có nhiều cách để cuộc điều tra theo Điều 232 giúp cải thiện khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng dược phẩm Mỹ nếu nó được nhắm mục tiêu phù hợp. Đầu tiên, một mức thuế áp dụng cho các nguyên liệu đầu vào chính và dược chất (API) – chứ không chỉ thuốc thành phẩm – thực sự sẽ bao gồm các sản phẩm mà Trung Quốc đang thống trị và do đó khiến an ninh quốc gia Mỹ gặp rủi ro. Cuộc điều tra theo Điều 232 nên tập trung vào hạng mục này, nhưng cũng phải thừa nhận rằng việc xây dựng năng lực sản xuất của Mỹ trong lĩnh vực này sẽ mất thời gian. Do đó, để giảm thiểu tình trạng thiếu thuốc ở Mỹ, cuộc điều tra theo Điều 232 cũng nên phân biệt – như các cuộc điều tra trước đây đã làm – giữa các đối thủ và đồng minh, miễn trừ các mặt hàng nhập khẩu quan trọng từ đồng minh là “các nhà cung cấp nước ngoài đa dạng và ‘an toàn.’” Vì các hình phạt theo Điều 232 trước đây đã tồn tại, nên khu vực tư nhân có thể hiểu rằng thuế quan sẽ kéo dài, từ đó biện minh cho chi phí tìm nguồn cung từ các nhà cung cấp tại Mỹ và các quốc gia đáng tin cậy.

Thuế quan theo Điều 232 cũng có thể nhắm mục tiêu và thúc đẩy các công ty sản xuất thuốc được cấp bằng sáng chế đắt tiền chuyển giao tài sản trí tuệ đó từ các quốc gia có mức thuế thấp trở lại Mỹ, một quá trình có thể mất vài tháng, thay vì vài năm. Novartis, Eli Lilly, và các nhà sản xuất thuốc khác đã công bố kế hoạch dài hạn nhằm xây dựng hoặc mở rộng cơ sở sản xuất tại Mỹ. Những loại thuốc cải tiến đắt tiền này thường không nằm trong các hạn chế về giá của Medicaid và Medicare, điều này có nghĩa là các công ty có thể tìm cách chuyển chi phí thuế quan sang bệnh nhân và bệnh viện.

Ngược lại, việc áp thuế cao đối với các loại thuốc generic thiết yếu có thể làm tăng chi phí cho hệ thống chăm sóc y tế của Mỹ và làm trầm trọng thêm nguy cơ gián đoạn và thiếu hụt nguồn cung. Các nhà sản xuất những loại thuốc này không thể dễ dàng chuyển chi phí thuế quan sang khách hàng, và biên lợi nhuận thấp, những thách thức về môi trường, các yêu cầu pháp lý, cũng như lợi thế kinh tế nhờ quy mô sẽ khiến việc chuyển sản xuất trở về Mỹ trở nên khó khăn. Nói cách khác, thuế quan không thể bù đắp được cho những lực lượng kinh tế và chính trị đã tạo ra những lỗ hổng trong chuỗi cung ứng dược phẩm.

VƯỢT RA NGOÀI THUẾ QUAN

Việc giải quyết thách thức an ninh quốc gia do phụ thuộc quá nhiều vào nguồn cung thuốc thiết yếu từ nước ngoài đòi hỏi sự phối hợp hành động giữa các cơ quan chính phủ Mỹ và sự kết hợp chiến lược của các công cụ chính sách. Các cơ quan liên bang chú trọng đến an ninh, như Bộ Quốc phòng, và các chương trình mua sắm, như Kho dự trữ An ninh Quốc gia Chiến lược, có thể ký kết các thỏa thuận mua hàng có thời hạn và được đảm bảo với các nhà sản xuất thuốc generic thiết yếu có trụ sở tại Mỹ. Cơ quan Nghiên cứu và Phát triển Tiên tiến Y sinh và Cơ quan Dự án Nghiên cứu Tiên tiến về Y tế, được gọi là ARPA-H, có thể tăng cường đầu tư vào các sáng kiến cho phép tạo ra các cơ sở sản xuất nhỏ hơn, sạch hơn, và tiết kiệm chi phí và năng lượng hơn cho các nguyên liệu đầu vào và API quan trọng. Tự động hóa, sản xuất liên tục, và thiết bị được chia thành mô-đun đều có thể giúp giảm chi phí sản xuất dược phẩm, đồng thời giảm thiểu các rủi ro môi trường liên quan.

Trong khi đó, FDA nên tinh giản hóa quy trình phê duyệt thử nghiệm lâm sàng và thực thi một cách nhất quán các tiêu chuẩn chất lượng cho thuốc generic. Các nhà sản xuất Mỹ thường bị kiểm tra và giám sát chặt chẽ hơn so với các đối tác nước ngoài, theo đó góp phần tạo nên một môi trường không đồng đều và khó cạnh tranh. Việc FDA gần đây đã tiến hành các cuộc thanh tra đột xuất, không báo trước đối với các cơ sở sản xuất nước ngoài là một bước tiến tích cực về mặt này.

Nhưng để bảo vệ hệ thống đổi mới y sinh của Mỹ, chính quyền Trump sẽ phải làm nhiều hơn là chỉ cân bằng sân chơi. Mỹ đã dẫn đầu ngành dược phẩm nhờ sự hợp tác giữa các trường đại học, doanh nhân, và các công ty dược phẩm lớn của Mỹ, cùng với sự cởi mở trong việc thu hút những nhân tài xuất sắc nhất từ nước ngoài. Chính những yếu tố này đã cho phép những ý tưởng hay nhất xuất hiện và phát triển thành các sản phẩm thương mại hàng đầu thế giới, các sản phẩm thực sự làm thay đổi cuộc sống con người. Tuy nhiên, nguồn tài nguyên này không phải là vô tận; tổng thống có nguy cơ lãng phí nó thông qua việc cắt giảm ngân sách cho Viện Y tế Quốc gia, thái độ thù địch với sinh viên quốc tế, và các cuộc tấn công vào các trường đại học nghiên cứu. Đa dạng hóa và củng cố chuỗi cung ứng dược phẩm là rất quan trọng, nhưng đầu tư vào đổi mới sáng tạo cần thiết để giữ Mỹ ở vị trí dẫn đầu cũng quan trọng không kém.

Thomas J. Bollyky là giám đốc về Y tế Toàn cầu tại Hội đồng Quan hệ Đối ngoại.

Chloe Searchinger là cộng tác viên nghiên cứu về Y tế toàn cầu, Kinh tế, và Phát triển tại Hội đồng Quan hệ Đối ngoại.

Prashant Yadav là nghiên cứu viên cấp cao về Y tế Toàn cầu tại Hội đồng Quan hệ Đối ngoại.