Nguồn: Đạt Nguy, “What Does China Want in Ukraine?,” Foreign Affairs, 29/07/2025
Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng
Sự lưỡng lự của Bắc Kinh đang khiến vai trò của họ bị hạn chế.
Cuộc chiến ở Ukraine đang tiếp tục định hình quan hệ đối ngoại của Trung Quốc. Khi các nhà lãnh đạo châu Âu đến thăm Bắc Kinh vào tuần trước để thảo luận về thương mại và an ninh, nhu cầu tìm kiếm một giải pháp cho cuộc chiến là một trong những lý do chính khiến quan hệ Trung Quốc-châu Âu đạt đến “bước ngoặt”, theo lời Chủ tịch Ủy ban Châu Âu Ursula von der Leyen. Đối với châu Âu, quan hệ gần gũi của Trung Quốc với Nga và sự ủng hộ mà Trung Quốc dành cho nỗ lực chiến tranh của Nga trong ba năm qua đã làm lu mờ quan hệ giữa Trung Quốc và châu Âu. Tại Bắc Kinh, Chủ tịch Hội đồng châu Âu António Costa đã nói với các đối tác của mình rằng Trung Quốc nên “sử dụng ảnh hưởng của họ đối với Nga để tôn trọng Hiến chương Liên Hiệp Quốc và chấm dứt chiến tranh xâm lược chống lại Ukraine.”
Các nhà lãnh đạo Trung Quốc đã nỗ lực để làm trung gian cho một thỏa thuận hòa bình lâu dài, nhưng họ vẫn chưa thể thúc đẩy xung đột đến gần hơn với một giải pháp. Dù nhiều quan chức Trung Quốc muốn chiến tranh kết thúc, nhưng Bắc Kinh khó có thể đóng vai trò chủ đạo trong việc giải quyết xung đột và đạt được hòa bình lâu dài trong khu vực. Ngay cả trong giới học giả và công chúng Trung Quốc cũng không có sự đồng thuận nào về cách nhìn nhận cuộc chiến – và theo đó là cách phản ứng với nó. Quan hệ chặt chẽ của Trung Quốc với Nga và văn hóa chiến lược của nước này cũng khiến Bắc Kinh khó có thể gây sức ép để buộc Moscow đưa ra bất kỳ nhượng bộ nào có lợi cho Ukraine. Tuy nhiên, chiến tranh càng kéo dài, việc giải quyết những căng thẳng cơ bản giữa Trung Quốc và châu Âu sẽ càng trở nên khó khăn hơn.
CHIA RẼ NỘI BỘ
Bốn mươi tháng sau khi cuộc chiến ở Ukraine nổ ra, các thành viên trong cộng đồng chiến lược của Trung Quốc, bao gồm các quan chức ngoại giao và an ninh, cũng như các nhà nghiên cứu và học giả, vẫn có những quan điểm khác nhau về việc ai là người có lỗi, và các nhà lãnh đạo ở Bắc Kinh nên phản ứng như thế nào. Những cuộc tranh luận gay gắt đã nổ ra trên khắp các nền tảng mạng xã hội Trung Quốc, giữa những người ủng hộ Nga và những người ủng hộ Ukraine.
Đối với một số nhà hoạch định chính sách và công dân Trung Quốc, cuộc chiến này là xung đột giữa hai quốc gia có chủ quyền, mà trong đó Nga đã xâm phạm sự toàn vẹn lãnh thổ của Ukraine. Với lịch sử từng phải chịu đựng các cuộc xâm lược của nước ngoài, vốn đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong ký ức tập thể, nhiều nhà lãnh đạo và người dân Trung Quốc đồng cảm với Ukraine. Ngôn từ ngoại giao của Trung Quốc nhấn mạnh cam kết của nước này đối với chủ quyền và độc lập quốc gia, đồng thời phản đối việc sử dụng vũ lực chống lại các quốc gia khác – những nguyên tắc phù hợp với Hiến chương Liên Hiệp Quốc và phản ánh lập trường của Ukraine. Do đó, hành động của Nga đi ngược lại luật pháp quốc tế mà Trung Quốc tuyên bố ủng hộ. Hơn nữa, kể từ khi Liên Xô tan rã, Trung Quốc đã thiết lập quan hệ tích cực với Ukraine. Ukraine đã cung cấp công nghệ quan trọng cho Trung Quốc, đáng chú ý nhất là động cơ phản lực, vốn là một lợi ích cho sự phát triển quân sự và công nghiệp của Trung Quốc.
Những người khác lại xem cuộc chiến là sự tiếp nối của quá trình tái tổ chức khu vực diễn ra sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc. Dù các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ hiện đã là các quốc gia độc lập, nhưng mối dây gắn kết họ với nhau đã có từ nhiều thế kỷ trước. Belarus, Nga, và Ukraine đặc biệt gần gũi. Quá trình tái xây dựng những xã hội gắn kết này dọc theo những đường biên giới quốc gia dân tộc mới được vạch ra là việc nói thì dễ hơn làm – và quả thật, nó là một quá trình khó khăn, đau đớn, và thường đẫm máu.
Đối với những người nhìn nhận khu vực này theo cách đó, cuộc chiến ở Ukraine là một phần của cuộc xung đột kéo dài hàng thập kỷ, trong đó các nước phương Tây đã phớt lờ những bất bình và quan ngại tiềm ẩn của Nga. Cũng giống như cách phe Đồng minh Hiệp ước đối xử với Đức sau Thế chiến I đã gieo mầm cho Thế chiến II, sự xâm lấn liên tục của phương Tây vào không gian địa chính trị truyền thống của Nga sau Chiến tranh Lạnh đã làm dấy lên nỗi sợ của Nga về việc bị bao vây. Và khi khu vực này đạt được sự ổn định tương đối sau khi Liên Xô tan rã, thì việc Nga tìm cách chống trả áp lực từ phương Tây là điều không thể tránh khỏi.
Chiến tranh Kosovo năm 1999, trong đó lực lượng Nga tạm thời chiếm giữ sân bay Pristina của Kosovo, là một dấu hiệu ban đầu cho thấy thái độ thách thức của Nga đối với NATO. Tương tự là việc sáp nhập Crimea hồi năm 2014. Các thỏa thuận Minsk sau đó đã tạm thời chấm dứt giao tranh ở miền Đông Ukraine, nhưng chúng không thể giải quyết mâu thuẫn cốt lõi. Theo lẽ đó, ngay cả khi Nga và Ukraine đồng ý hạ vũ khí ngay hôm nay, thì cuộc đối đầu lâu dài giữa Nga và phương Tây vẫn sẽ không được giải quyết.
Nhiều người dân Trung Quốc đồng cảm với hành động của Nga vì họ xem Trung Quốc cũng là mục tiêu bị phương Tây bao vây và kiềm chế. Trong vài thập kỷ qua, đặc biệt là trong mười năm trở lại đây, Mỹ và châu Âu đã gia tăng áp lực lên Trung Quốc về mặt chính trị và kinh tế. Hầu hết người Trung Quốc tin rằng Mỹ không muốn chứng kiến một Trung Quốc hùng mạnh trỗi dậy và đang có những bước đi cụ thể để kìm hãm sự phát triển của Trung Quốc. Thậm chí, người dân Trung Quốc thường cho rằng chính sách ngoại giao của Bắc Kinh đối với phương Tây là quá kiềm chế và thận trọng, và họ đã thấy thỏa mãn phần nào trước sự đối đầu táo bạo, thậm chí liều lĩnh, của Nga với phương Tây.
Lập trường mơ hồ của Trung Quốc đối với cuộc chiến ở Ukraine trong ba năm qua phản ánh sự chia rẽ nội bộ này ở Bắc Kinh. Đây không đơn thuần chỉ là sự bất đồng từ các phe phái có quan điểm khác nhau; thay vào đó, hầu hết các nhà hoạch định chính sách đều thừa nhận cả hai quan điểm và không muốn hoàn toàn chấp nhận quan điểm này mà hy sinh quan điểm kia. Lập trường 12 điểm về Ukraine do Bộ Ngoại giao Trung Quốc ban hành vào tháng 02/2023 đã thể hiện sự căng thẳng này. Nguyên tắc đầu tiên của văn bản nhấn mạnh phải “tôn trọng chủ quyền quốc gia và toàn vẹn lãnh thổ,” một tuyên bố ủng hộ việc Ukraine bảo vệ lãnh thổ của mình. Trung Quốc cũng chưa bao giờ công nhận việc Nga sáp nhập Crimea, cũng như các tuyên bố chủ quyền của nước này đối với bốn khu vực phía đông và phía nam Ukraine. Tuy nhiên, nguyên tắc thứ hai của văn bản, trong đó nêu rõ “những lo ngại an ninh chính đáng của tất cả các quốc gia phải được xem xét nghiêm túc,” là một sự ủng hộ ngầm đối với nỗi sợ của Nga trước áp lực của phương Tây, bao gồm cả việc NATO mở rộng sang những khu vực mà Moscow xem là sân sau của mình.
MỘT QUAN HỆ ĐỐI TÁC PHỨC TẠP
Trung Quốc không lựa chọn cuộc chiến này, và các nhà lãnh đạo Trung Quốc có lẽ cũng ước gì nó chưa bao giờ xảy ra. Trước khi xung đột bùng nổ vào tháng 02/2022, Trung Quốc vẫn duy trì quan hệ hữu nghị với cả Nga và Ukraine. Xuyên suốt cuộc chiến, Trung Quốc vẫn tiếp tục giao thương với cả hai nước: nhiều nhà quan sát phương Tây chỉ tập trung vào quan hệ giữa Trung Quốc và Nga, nhưng Trung Quốc vẫn tiếp tục là đối tác thương mại lớn nhất của Ukraine bất chấp những gián đoạn do chiến tranh gây ra. Thương mại song phương giữa Trung Quốc và Ukraine đã đạt gần 8 tỷ đô la vào năm 2024.
Đúng là Bắc Kinh đang tìm kiếm các lĩnh vực hợp tác với Kyiv, nhưng Nga vẫn chiếm một vị trí quan trọng hơn nhiều trong chiến lược chính sách đối ngoại tổng thể của Trung Quốc. Nga là một cường quốc hạt nhân lớn và có chung đường biên giới đất liền dài gần 4.500 km với Trung Quốc. Thương mại hàng năm giữa hai bên trị giá gần 250 tỷ đô la. Thêm vào đó, các hành động và lời lẽ của Mỹ và châu Âu trong cuộc chiến cũng đã đẩy Trung Quốc và Nga xích lại gần nhau hơn. Các nhà lãnh đạo phương Tây thường xếp Trung Quốc và Nga vào cùng một phe, gán cho họ cái mác “trục,” chẳng hạn như “trục chuyên chế,” điều này càng làm xấu hình ảnh của các nước phương Tây và chính phủ của họ trong mắt người Trung Quốc.
Nhưng lập trường của Trung Quốc khó có thể được xem là tuyệt đối. Dù các nhà quan sát và chính trị gia phương Tây đã biết về ý tưởng “quan hệ đối tác không giới hạn” giữa Trung Quốc và Nga, dựa trên việc các nhà lãnh đạo Trung Quốc liên tục sử dụng cụm từ này, nhưng ý tưởng này đã phóng đại sự phức tạp của quan hệ Trung-Nga. Có thể nói cụm từ này là một phép tu từ hoa mỹ, hơn là một mô tả cách Bắc Kinh thực sự nhìn nhận Moscow. Tất cả các quan hệ đối ngoại đều liên quan đến những bất đồng, khác biệt, và xung đột tiềm tàng – và quan hệ song phương giữa Trung Quốc và Nga cũng không ngoại lệ.
Việc Trung Quốc nhìn chung nghiêng về Nga đã che khuất những thách thức và mâu thuẫn trong quan hệ giữa Bắc Kinh và Moscow. Việc tuân thủ các lệnh trừng phạt tài chính của phương Tây đã gây khó khăn cho việc duy trì thương mại Trung-Nga. Tăng trưởng thương mại song phương giữa hai bên đã trì trệ vào năm 2024 và giảm gần 10% trong nửa đầu năm 2025. Và dù các nước phương Tây thường xuyên chỉ trích Trung Quốc do cáo buộc rằng linh kiện Trung Quốc đã xuất hiện trong vũ khí Nga, nhưng Ukraine vẫn đang triển khai rộng rãi máy bay không người lái do Trung Quốc sản xuất và sử dụng các bộ phận đến từ Trung Quốc để sản xuất máy bay không người lái của riêng mình.
TRIỂN VỌNG HÒA BÌNH
Về mặt lý thuyết, Trung Quốc đang ở vị thế thuận lợi để đưa các nước đến bên bàn đàm phán. Trung Quốc đã đóng một vai trò ngày càng tích cực trong việc hòa giải các cuộc xung đột quốc tế trong những năm gần đây, bao gồm việc đàm phán một thỏa thuận khôi phục quan hệ giữa Iran và Ả Rập Saudi, và việc làm trung gian hòa giải giữa Nga và Ukraine sẽ giúp xóa bỏ một trở ngại lớn trong việc cải thiện quan hệ giữa Trung Quốc và châu Âu. Một bước đột phá như vậy cũng có thể giúp định hướng trật tự quốc tế theo hướng đa cực hơn và chống lại sự phân chia nhị nguyên đang dần hiện rõ, giữa một bên là Trung Quốc và Nga, với một bên là Mỹ và các nước phương Tây. Nếu Trung Quốc thành công trong việc chấm dứt chiến tranh Ukraine, nước này sẽ củng cố hình ảnh quốc tế của mình như một cường quốc có trách nhiệm.
Nhưng thực tế là Trung Quốc khó có thể đóng vai trò trung tâm trong việc giải quyết xung đột. Bất kỳ vai trò nào mà họ có thể đảm nhận cũng chỉ là thứ yếu, và chỉ giới hạn ở việc tham gia. Nếu một tiến trình hòa bình đa phương được hình thành, Trung Quốc sẽ vui vẻ ngồi vào bàn nếu họ được mời. Nhưng Nga và Ukraine mới là các bên trực tiếp tham gia cuộc chiến này, còn Mỹ và châu Âu là những bên tham gia gián tiếp thông qua viện trợ quân sự. Nếu hai bên tham chiến chính – Nga và Ukraine – không sẵn sàng ngừng chiến, và nếu cả hai vẫn cảnh giác với các đảm bảo an ninh ngừng bắn sau chiến tranh, thì Trung Quốc sẽ không thể thành công với tư cách là bên thứ ba trung gian.
Các quan hệ địa chính trị của Trung Quốc cũng làm giảm khả năng hòa giải xung đột một cách hiệu quả. Quan hệ hữu nghị của Trung Quốc với Nga hạn chế khả năng xoay xở của Bắc Kinh vì Bắc Kinh không muốn gây sức ép buộc Moscow phải nhượng bộ đáng kể. Văn hóa chiến lược của Trung Quốc định hình nền ngoại giao của họ: khi một quốc gia nhìn chung có liên kết với Trung Quốc, Bắc Kinh thường ngần ngại chỉ trích các chính sách cụ thể của quốc gia đó – ngay cả khi họ không đồng ý một cách riêng tư. Các quốc gia phương Tây đã nhiều lần thúc giục Trung Quốc sử dụng sức mạnh của mình để gây áp lực lên các quốc gia khác – bao gồm Iran, Triều Tiên và Sudan, cùng với Nga – nhưng Trung Quốc thường bác bỏ những lời kêu gọi này.
Trong khi đó, quan hệ căng thẳng giữa Trung Quốc với Mỹ và châu Âu càng làm hạn chế hiệu quả tiềm năng của nước này trong vai trò trung gian hòa giải. Ukraine và các nước phương Tây có thể không muốn thấy Trung Quốc dẫn đầu các cuộc đàm phán hòa bình, ngay cả khi Bắc Kinh sẵn lòng làm như vậy, có lẽ vì họ tin rằng Trung Quốc sẽ thúc đẩy một giải pháp có lợi cho Nga. Nếu các bên khác kết thúc chiến tranh, thì các nhà lãnh đạo Trung Quốc sau đó sẽ hy vọng đóng góp vào các nỗ lực gìn giữ hòa bình và tái thiết thời hậu chiến. Nhưng Trung Quốc khó có khả năng là người chủ động đưa các bên ngồi vào bàn đàm phán ngay từ đầu.
THÁCH THỨC CHÂU ÂU
Bất chấp khẳng định của Bắc Kinh rằng họ muốn cải thiện quan hệ với các nước châu Âu, cho đến nay, cuộc chiến ở Ukraine vẫn là vấn đề gây khó chịu nhất trong quan hệ giữa Trung Quốc và châu Âu. Khi cuộc chiến nổ ra, cộng đồng chiến lược Trung Quốc đã xem nó là một cuộc xung đột quan trọng nhưng lại ở xa. Họ đã không nắm bắt được đầy đủ tầm quan trọng của tác động của cuộc xung đột đối với châu Âu – cũng như không lường trước được rằng cuộc chiến sẽ gây căng thẳng cho quan hệ của Trung Quốc với châu Âu đến mức nào.
Năm 2019, Liên minh Châu Âu đã công bố một chiến lược xem Trung Quốc là một đối thủ cạnh tranh và đối tác mang tính hệ thống. Nhưng trong khi sự đối đầu và cạnh tranh là dễ thấy, thì quan hệ đối tác lại rất khó trở thành hiện thực. Bắc Kinh ngày càng tin rằng những mô tả của Mỹ và châu Âu về Trung Quốc chính là “thuốc độc” ngăn chặn việc cải thiện quan hệ. Do đó, các nhà hoạch định chính sách của Trung Quốc tỏ ra không mấy quan tâm đến việc ủng hộ lập trường của Mỹ và châu Âu về cuộc chiến và việc hy sinh quan hệ của họ với Nga, ngay cả khi làm như vậy sẽ giúp xoa dịu căng thẳng với châu Âu. Theo quan điểm của Bắc Kinh, chính châu Âu mới là bên nên sửa chữa những nhận thức sai lầm của mình về vai trò của Trung Quốc trong cuộc chiến này – chứ không phải Trung Quốc cần thay đổi chiến lược.
Khi cuộc chiến cuối cùng cũng kết thúc, cách nó được giải quyết sẽ định hình quan hệ giữa các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ và quyết định tương lai của kiến trúc an ninh châu Âu. Nếu Nga suy yếu, một số quốc gia Đông Âu và Caucasus có thể sẽ chuyển hướng sang Liên minh Châu Âu và Thổ Nhĩ Kỳ, trong khi các quốc gia Trung Á có thể theo đuổi chính sách đối ngoại cân bằng hơn để phòng bị trước Trung Quốc, Nga, và nhiều nước khác trong khu vực. Ngược lại, nếu chiến tranh kết thúc theo hướng có lợi cho Nga, thì quyền kiểm soát của Moscow đối với các khu vực này có thể được thắt chặt.
Những kết quả trái ngược này sẽ định hình chiến lược của Trung Quốc. Suy cho cùng, điều mà Bắc Kinh mong muốn là một môi trường khu vực ổn định, cởi mở, và dễ dự đoán, cho phép họ duy trì quan hệ hữu nghị, đồng thời mở rộng lợi ích thương mại và kinh tế. Cả hai kịch bản tương lai đều chứa đựng nguy cơ dẫn đến căng thẳng mới, thậm chí là xung đột bạo lực trong khu vực, theo đó làm xấu đi quan hệ giữa các nước với Trung Quốc và chỉ khiến Bắc Kinh thêm đau đầu. Các chiến lược gia Trung Quốc đang tranh luận về diễn biến của những tình huống hậu chiến này và cách Trung Quốc có thể chuẩn bị cho những cuộc tái sắp xếp sắp tới.
Trung Quốc đã cố gắng giữ thái độ trung lập, thậm chí thụ động, trong một cuộc chiến mà họ không lường trước cũng như không hoan nghênh. Nhưng cách tiếp cận này đã không làm giảm căng thẳng. Thay vào đó, trái với mong muốn của Trung Quốc, cuộc chiến đã làm sâu sắc thêm cuộc đối đầu giữa các cường quốc Trung Quốc, Nga, Mỹ, và châu Âu. Không ai được hưởng lợi từ kết quả này, nhất là Ukraine. Nhưng cho đến khi chiến tranh kết thúc, có lẽ không ai có thể đảo ngược tình thế.
Đạt Nguy (Da Wei) là Giám đốc Trung tâm An ninh và Chiến lược Quốc tế và là Giáo sư tại Khoa Quan hệ Quốc tế, Đại học Thanh Hoa.