Chung sống cùng bất an: Một góc nhìn mới về an ninh quốc tế

Tác giả: Ngô Di Lân

Trong lĩnh vực chính trị quốc tế, hiếm có khái niệm nào được đề cập thường xuyên và có sức nặng hơn từ khóa “an ninh”. Mọi quốc gia, từ cường quốc tới nước nhỏ đều đề cao  “an ninh quốc gia”, “an ninh kinh tế”, “an ninh công nghệ”, hay thậm chí là cả “an ninh tư tưởng”.

Tuy nhiên, có một nghịch lý đáng chú ý là: các quốc gia càng hùng mạnh dường như lại càng bất an. Mỹ hiện là quốc gia hùng mạnh nhất trong lịch sử, với lợi thế được bao bọc bởi hai đại dương, sở hữu kho vũ khí hạt nhân lớn bậc nhất và một hệ thống liên minh quân sự phủ khắp năm châu. Mặc dù vậy, trong đời sống chính trị Mỹ, cảm giác bị đe dọa vẫn hiện hữu một cách sâu sắc: từ nỗi lo về sự trỗi dậy của Trung Quốc, sự trở lại của Nga ở Đông Âu, cho đến các mối đe dọa từ khủng bố, vấn đề nhập cư và sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.

Mỹ không phải là trường hợp ngoại lệ. Trước Thế chiến I, dù Anh có lực lượng hải quân vượt trội và một đế chế rộng khắp, nước này vẫn luôn thường trực nỗi lo sợ về sự trỗi dậy của Đức. Nga kiểm soát một vùng lãnh thổ khổng lồ, song các Sa hoàng vẫn luôn bị ám ảnh bởi nguy cơ bị láng giềng bao vây. Những ví dụ này cho thấy một nghịch lý rõ ràng: an ninh từ góc độ khách quan – bao gồm sức mạnh quân sự, lãnh thổ, vũ khí và vị trí địa lý – không nhất thiết trùng khớp với nhận thức về an ninh – tức cảm giác an toàn, yên tâm của giới lãnh đạo và người dân.

Nguyên nhân sâu xa của nghịch lý này nằm ở tính bất định (uncertainty) cố hữu trong chính trị quốc tế, một yếu tố không thể loại bỏ. Không một quốc gia nào, dù hùng mạnh đến đâu, có thể hoàn toàn chắc chắn về ý đồ của các quốc gia khác, hay về những gì có thể xảy ra trong tương lai. Khi đối diện với sự bất định, con người thường phản ứng bằng nỗi sợ hãi và những cảm xúc khó kiểm soát. Chính những yếu tố tâm lý này chính là nền tảng nuôi dưỡng cảm giác bất an.

Trên cơ sở đó, bài viết này đề xuất một cách tiếp cận mới: thay vì xem yếu tố tâm lý chỉ là một khía cạnh mang tính bổ trợ, cần coi đó là nền tảng cốt lõi để thấu hiểu chính trị quốc tế. Nếu phân biệt rõ ràng giữa an ninh vật lý (physical security) và nhận thức về an ninh (perceived security), đồng thời nhận ra rằng hai khái niệm này thường xuyên có độ vênh lệch, ta sẽ có thể lý giải được nguyên nhân tại sao ngay cả những quốc gia hùng mạnh nhất cũng thường xuyên phải đối mặt với những nỗi bất an sâu sắc.

An ninh từ góc độ lý thuyết và lịch sử

An ninh và bất an từ góc độ lý thuyết Quan hệ quốc tế

Trong nhiều thập kỷ, các trường phái lý thuyết Quan hệ quốc tế đã nỗ lực giải thích vì sao các quốc gia thường xuyên ở trong trạng thái bất an. Chủ nghĩa hiện thực (realism) lập luận rằng do hệ thống quốc tế mang tính vô chính phủ, thiếu một cơ chế “cảnh sát toàn cầu” để duy trì trật tự, các quốc gia buộc phải chuẩn bị cho những tình huống bất lợi nhất. Khi một quốc gia trở nên mạnh mẽ, họ càng bị các nước khác nghi kỵ, dẫn đến vòng xoáy chạy đua vũ trang, hình thành liên minh và đối đầu. Quan điểm này giải thích được sự tồn tại dai dẳng của xung đột, nhưng lại khó lý giải tại sao các quốc gia vốn có lợi thế địa lý và quân sự vượt trội vẫn lo sợ đến mức phóng đại các mối đe dọa.

Các thuyết gia theo chủ nghĩa tự do (liberalism) có cách tiếp cận lạc quan hơn. Họ cho rằng các thể chế quốc tế, hoạt động thương mại và các giá trị dân chủ có thể giúp xoa dịu những lo ngại về an ninh. Khi các quốc gia có lợi ích gắn kết và giá trị tương đồng, họ sẽ có động cơ hợp tác thay vì đối đầu. Điều này được minh chứng qua sự ổn định của châu Âu sau Thế chiến II. Tuy nhiên, trên thực tế, không ít quốc gia lại nhìn nhận thương mại như một “cái bẫy” dẫn đến sự phụ thuộc. Ví dụ, Mỹ xem sự phụ thuộc công nghệ vào Trung Quốc là một rủi ro, mặc dù theo logic tự do, điều đó lẽ ra phải là yếu tố tạo ổn định.

Chủ nghĩa kiến tạo (constructivism) trong khi đó nhấn mạnh vai trò của các chuẩn mực và bản sắc, cho rằng “tính vô chính phủ là do các quốc gia tạo nên”. Mỹ có thể đánh giá một quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân là nguy hiểm (như Triều Tiên) hoặc vô hại (như Anh), tùy thuộc vào lịch sử tương tác giữa hai bên. Nhận định này có giá trị, nhưng vẫn chưa trả lời được câu hỏi: tại sao có những thời điểm, bản sắc và chuẩn mực không đủ để tạo sự trấn an, và giới lãnh đạo vẫn có xu hướng thổi phồng các nguy cơ?

Các lý thuyết phê phán (critical theory), như lý thuyết an ninh phi truyền thống, đã mở rộng khái niệm an ninh sang các lĩnh vực môi trường, xã hội, kinh tế. Hay lý thuyết “an ninh hiện sinh” (ontological security theory) cho rằng các quốc gia cần sự liên tục về căn tính, nên sẽ bất an khi căn tính đó bị đe dọa. Nhìn chung, các cách tiếp cận này hữu ích nhưng vẫn chưa đặt yếu tố tâm lý của giới lãnh đạo – bao gồm những thiên lệch trong nhận thức, cảm xúc sợ hãi, tự tôn, hay nhục nhã – vào vị trí trung tâm. Họ đã nhận diện vấn đề, nhưng chưa coi đó là nền tảng cốt lõi của chính trị quốc tế.

An ninh và bất an từ góc độ lịch sử

Lịch sử đã chỉ rõ sự khác biệt giữa an ninh vật lý và nhận thức về an ninh. Đế quốc Nga từ thế kỷ XVIII đến thế kỷ XIX đã mở rộng lãnh thổ một cách nhanh chóng, trở thành một trong những đế chế lớn nhất thế giới. Với chiều sâu chiến lược, dân số đông và tài nguyên dồi dào, việc xâm lược Nga gần như là điều bất khả thi. Thế nhưng, các Sa hoàng vẫn luôn bị ám ảnh bởi nguy cơ bị bao vây. Mỗi liên minh ở châu Âu đều bị nhìn nhận như một âm mưu nhằm tiêu diệt nước Nga. Ngay cả khi Nga có ưu thế, tâm lý bất an vẫn chi phối chính sách, khiến họ đầu tư khổng lồ vào quân sự và luôn duy trì trạng thái căng thẳng.

Anh quốc trước năm 1914 là một ví dụ nổi bật khác. Hải quân Hoàng gia áp đảo, nền tài chính London chi phối toàn cầu, và đế chế trải rộng khắp năm châu. Về mặt vật lý, không quốc gia nào có thể đe dọa đảo quốc này. Tuy nhiên, sự phát triển của công nghiệp đóng tàu chiến Đức đã khiến London rơi vào trạng thái hoảng loạn. Mặc dù lợi thế vẫn rõ ràng, nỗi sợ bị “soán ngôi” đã dẫn đến cuộc chạy đua hải quân, tăng cường các liên minh trên lục địa, và cuối cùng góp phần đẩy châu Âu vào chiến tranh. Đây không chỉ là những tính toán chiến lược đơn thuần, mà còn là kết quả của tâm lý mất mát bị phóng đại.

Nước Mỹ trong Chiến tranh Lạnh sở hữu sức mạnh hạt nhân đảm bảo khả năng răn đe, nền kinh tế vượt xa phần còn lại của thế giới và một mạng lưới đồng minh rộng khắp. Mặc dù vậy, Washington lại tin rằng mình đang tụt hậu so với Liên Xô trong cuộc chạy đua tên lửa, dù các con số cho thấy điều này là không chính xác. Sau sự kiện khủng bố ngày 11/9 năm 2001, Mỹ đã phát động “cuộc chiến chống khủng bố” toàn cầu, điều động quân đội đến nhiều nơi và tự đặt mình vào trạng thái chiến tranh kéo dài. Trong cả hai trường hợp này, sự chênh lệch giữa sức mạnh thực tế với nỗi sợ hãi mà giới hoạch định chính sách và người dân cảm nhận là rất lớn.

Trung Quốc ngày nay cũng là một minh chứng rõ ràng cho nghịch lý an ninh: dù đạt được những tiến bộ vượt bậc về kinh tế, quân sự và vị thế quốc tế, Bắc Kinh vẫn luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của “an ninh toàn diện”. Cảm giác bất an sâu sắc này bắt nguồn từ ký ức lịch sử về “thế kỷ ô nhục” cùng nỗi lo thường trực về nguy cơ bị các thế lực bên ngoài kiềm chế. Điều này càng hiện hữu khi Trung Quốc nhận thấy Mỹ và các đồng minh đang hình thành mạng lưới liên minh, căn cứ quân sự mà họ coi là nỗ lực “bao vây” hay “kiềm chế” sự trỗi dậy của mình. Bên cạnh đó, vấn đề Đài Loan không chỉ là địa chính trị mà còn là biểu tượng cốt lõi của chủ quyền, khiến Trung Quốc lo ngại sâu sắc về khả năng Mỹ và phương Tây can thiệp, gây tổn hại uy tín và cản trở “phục hưng dân tộc”. Chính những yếu tố tâm lý này khiến Trung Quốc luôn trong tâm thế phòng vệ, phản ứng gay gắt trước các thách thức, dù an ninh đã được củng cố vượt bậc.

Những trường hợp lịch sử này củng cố một kết luận quan trọng: sức mạnh không tự động mang lại sự an tâm. Yếu tố quyết định là cách thức giới lãnh đạo nhìn nhận và diễn giải môi trường xung quanh. Khi yếu tố tâm lý bị bỏ qua, chúng ta không thể giải thích được tại sao ngay cả những quốc gia mạnh nhất cũng thường cảm thấy mình dễ bị tổn thương trước các thách thức từ bên ngoài.

Cách tiếp cận “Tâm lý trước tiên”

Để thấu hiểu nghịch lý an ninh, trước hết cần phân biệt rõ giữa an ninh vật lý và nhận thức về an ninh. An ninh vật lý là những yếu tố hữu hình, có thể định lượng được như biên giới vững chắc, sức mạnh quân đội, tiềm lực kinh tế, trình độ công nghệ, vị trí địa lý chiến lược hay các cam kết liên minh. Những yếu tố này tạo nên nền tảng vững chắc giúp một quốc gia đối phó hiệu quả với các mối đe dọa. Ngược lại, nhận thức về an ninh lại là một trạng thái tâm lý, biểu hiện qua cảm giác an toàn hay bất an trong tư duy của giới lãnh đạo và cộng đồng xã hội. Một quốc gia dù sở hữu sức mạnh vượt trội nhưng nếu giới tinh hoa tin rằng họ đang bị bao vây hay đứng trước nguy cơ đánh mất vị thế cường quốc, thì nỗi lo đó sẽ chi phối mọi quyết sách. Trái lại, một quốc gia nhỏ và yếu hơn vẫn sẽ không phản ứng thái quá nếu giới lãnh đạo tin rằng rủi ro thực tế không đáng kể.

Điều đáng lưu ý là hai khía cạnh an ninh này không thường xuyên ở trạng thái đồng nhất. Năng lực vật chất dồi dào không tự động mang lại cảm giác an toàn, và điều ngược lại cũng đúng. Sự khác biệt này bắt nguồn từ một thực tế cốt lõi: tính bất định là yếu tố không thể loại bỏ trong chính trị quốc tế. Không quốc gia nào có thể dự đoán chắc chắn hành vi của đối thủ trong tương lai, ngay cả khi quan hệ hiện tại đang tốt đẹp. Thậm chí, việc tồn tại một “siêu nhà nước” đứng trên tất cả cũng không xóa bỏ được tình trạng bất định này – trừ khi chúng ta giả định một quyền lực toàn năng, toàn tri và toàn thiện như bậc tối cao. Do đó, bất là một thuộc tính nền tảng của đời sống chính trị quốc tế, và chính yếu tố bất định này luôn là mảnh đất màu mỡ cho nỗi sợ hãi.

Khi đối diện với sự bất định, phản ứng của con người thường mang nặng yếu tố tâm lý. Các nghiên cứu tâm lý học đã chỉ ra rằng chúng ta có xu hướng nhạy cảm hơn rất nhiều với việc mất mát so với việc đạt được lợi ích. Ngay cả một dấu hiệu nhỏ của sự tụt hậu cũng có thể bị phóng đại thành mối đe dọa sống còn. Con người cũng thường có xu hướng suy nghĩ theo kịch bản tồi tệ nhất, khiến những rủi ro mơ hồ hay có xác suất thấp vẫn có thể bị thổi phồng thành các mối đe dọa cấp bách. Hơn nữa, trí nhớ và cảm xúc tập thể còn khiến những vết thương lịch sử như thất bại, nỗi nhục nhã hay sự coi thường để lại ám ảnh kéo dài. Khi các yếu tố này kết hợp lại, một quốc gia có thể rơi vào trạng thái bất an thường trực, ngay cả khi trên thực tế không có thực thể nào có khả năng tấn công hay xâm chiếm họ. Từ những phân tích trên, chúng ta có thể lý giải hiện tượng được gọi là “hiệu ứng thanh gươm Damocles”. Điều này ám chỉ rằng, các quốc gia càng nắm giữ quyền lực to lớn thì càng dễ cảm thấy bất an, giống như hình ảnh vị quan trong truyền thuyết Hy Lạp phải ngồi dưới thanh gươm treo lơ lửng.

Vậy đâu là “lối thoát” cho nghịch lý này? Nếu tính bất định không thể bị loại bỏ, thì điều có thể thay đổi chính là cách chúng ta chấp nhận sống chung với nó. Một số quốc gia đã cho thấy khả năng kiềm chế tốt hơn, khi họ nhận thức rằng an toàn tuyệt đối là điều không thể đạt được, từ đó xây dựng một kỷ luật tâm lý để chung sống với trạng thái bất an. Phần Lan trong Chiến tranh Lạnh là một ví dụ điển hình: quốc gia này hiểu rõ mối đe dọa từ Liên Xô nhưng không hề rơi vào trạng thái hoảng loạn, thay vào đó họ xây dựng một thế cân bằng thực tế, kết hợp năng lực tự phòng vệ với một đường lối ngoại giao khéo léo. Thụy Sĩ cũng đã duy trì trạng thái an ninh tương đối trong nhiều thế kỷ, không phải vì họ mạnh hơn mà vì họ có một văn hóa chính trị biết chấp nhận giới hạn và tập trung vào khả năng chống chịu nội tại.

Khả năng chấp nhận và sống chung với thực tế của môi trường an ninh do đó có thể được xem là thước đo của sự trưởng thành chiến lược (strategic maturity) của một quốc gia. Một quốc gia thực sự trưởng thành không phải là quốc gia không còn lo âu, mà là quốc gia có khả năng quản lý nỗi lo, không để nó lấn át và chi phối mọi quyết định. Ngược lại, một quốc gia thiếu trưởng thành chiến lược thường có xu hướng phóng đại mọi tín hiệu thành khủng hoảng, dẫn đến việc tiêu tốn nguồn lực khổng lồ và gây ra sự bất ổn không chỉ cho chính mình mà còn cho các bên khác.

Cách tiếp cận “tâm lý trước tiên” do đó có thể mở ra một lăng kính mới để nhìn nhận nhiều hiện tượng quen thuộc trong quan hệ quốc tế. Chẳng hạn, các cuộc chạy đua vũ trang không nhất thiết bắt nguồn từ sự thiếu thốn năng lực, mà có thể xuất phát từ cảm giác mất mát vị thế trong sự so sánh tương đối. Chính sách liên minh cũng không chỉ đơn thuần dựa trên lợi ích vật chất đơn thuần, mà còn chịu sự chi phối mạnh mẽ bởi nỗi sợ bị bỏ rơi hay bị lôi kéo quá sâu vào xung đột. Các cuộc cạnh tranh địa vị – vốn thường bị coi là sự theo đuổi hư vinh – trên thực tế lại là biểu hiện của nhu cầu an ninh tâm lý: được công nhận, được tôn trọng, và từ đó cảm thấy an toàn hơn. Ngay cả việc các cường quốc phản ứng thái quá trước những tác nhân nhỏ – như các nhóm khủng bố hay quốc gia yếu – cũng có thể xuất phát từ các cơ chế tâm lý như ký ức về nỗi nhục nhã, nỗi sợ mất thể diện, hay sự phóng đại những rủi ro hiếm khi xảy ra.

Tựu chung, chính trị quốc tế không chỉ xoay quanh các yếu tố vật lý như vũ khí, tàu chiến hay tên lửa. Bản chất sâu xa hơn của nó còn nằm ở những diễn biến trong tâm trí của những người giữ vai trò hoạch định chính sách và lãnh đạo: từ nỗi sợ hãi, niềm kiêu hãnh cho đến cảm giác bị đe dọa. Khi chúng ta nhận thức rõ điều này, dù không thể loại bỏ hoàn toàn sự bất an, nhưng chúng ta hoàn toàn có thể quản lý nó một cách hiệu quả hơn.

Hàm ý chính sách

Nếu bất an là một trạng thái không thể loại bỏ hoàn toàn, điều cốt sẽ là học cách chung sống một cách lành mạnh. Cách tiếp cận đặt yếu tố tâm lý lên hàng đầu không khuyến khích thái độ buông xuôi, mà gợi mở một hướng tư duy mới: thay vì chỉ theo đuổi sức mạnh vật chất, các quốc gia cần đầu tư vào năng lực kiềm chế nỗi sợ hãi và quản lý cảm xúc tập thể. Đây là một yêu cầu không hề dễ dàng, đặc biệt trong bối cảnh thế giới ngày càng phức tạp, nơi các mối đe dọa không chỉ đến từ các vấn đề biên giới và quân sự truyền thống, mà còn từ công nghệ, thông tin sai lệch và cả những nhận thức lệch lạc.

Nếu những phân tích ở trên là đúng thì rủi ro an ninh lớn nhất đối với các cường quốc không phải là việc “không đủ mạnh”, mà nằm ở tâm lý khát khao kiểm soát mọi thứ – một kỳ vọng thường dẫn đến những phản ứng thái quá. Mỹ sau sự kiện 11/9 đã phản ứng như thể một nhóm khủng có khả năng hủy diệt quốc gia hùng mạnh nhất thế giới, hệ quả là hai cuộc chiến tiêu tốn hàng nghìn tỷ USD ở Trung Đông. Trung Quốc hiện nay, dù là quốc gia mạnh thứ hai trên thế giới, vẫn hành xử như thể đang bị bao vây tứ phía, từ lĩnh vực an ninh đến công nghệ. Một phần nguyên nhân sâu xa là do giới lãnh đạo bị thúc đẩy bởi nỗi sợ hãi mất kiểm soát, và nỗi sợ này càng lớn khi quyền lực càng gia tăng. Hậu quả là những phản ứng cứng rắn, làm gia tăng đối đầu và đẩy chính các cường quốc vào một vòng xoáy phản ứng liên tục – một trạng thái tâm lý khó thoát ra. Để thực sự đảm nhiệm vai trò lãnh đạo trên trường quốc tế, các cường quốc không chỉ cần vũ khí hay tiềm lực tài chính, mà còn cần bản lĩnh để kiềm chế lo âu và tránh để nỗi bất an nội tại biến thành các cuộc khủng hoảng toàn cầu.

Ở một khía cạnh khác, nhiều quốc gia nhỏ – mặc dù dễ bị tổn thương hơn về mặt vật lý – lại cho thấy khả năng chung sống với sự bất định một cách thực tế và có kỷ luật. Phần Lan trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh là một ví dụ điển hình: họ không hề ngây thơ tin rằng mình hoàn toàn an toàn, nhưng cũng không rơi vào trạng thái hoảng loạn. Quốc gia này đã duy trì được sự cân bằng bằng cách tự tăng cường sức đề kháng nội tại, đồng thời thực hiện một chính sách ngoại giao khéo léo với cả hai khối. Bài học rút ra là: để cảm thấy an toàn hơn, không nhất thiết phải gia tăng sức mạnh một cách tuyệt đối, mà cần có khả năng kiềm chế tốt hơn – cả về mặt tâm lý lẫn trong hoạch định chính sách. Trong bối cảnh này, an ninh đến từ sự vững vàng nội tại, chứ không phải từ những đảm bảo bên ngoài.

Đối với Việt Nam, bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa Mỹ và Trung Quốc đang đặt ra những yêu cầu đặc biệt cao về năng lực tự định vị chiến lược. Với vị thế địa chính trị đặc biệt của mình, Việt Nam luôn nằm trong vùng ảnh hưởng phức tạp – không đủ sức mạnh để áp đặt trật tự, nhưng cũng không thể đứng ngoài cuộc chơi. Trong bối cảnh đó, việc duy trì một trạng thái tâm lý ổn định – không bị cuốn vào nỗi bất an thái quá hay khao khát an ninh tuyệt đối – trở thành điều kiện tiên quyết để đưa ra những quyết sách sáng suốt.

Một mặt, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư bền bỉ vào việc xây dựng sức chống chịu thực chất – từ nâng cao năng lực quốc phòng, phát triển khả năng kinh tế tự chủ, cho đến việc nâng cao năng lực dự báo chiến lược. Đây là những định hướng không mới nhưng đòi hỏi sự kiên định lâu dài, không để cảm xúc nhất thời hay áp lực dư luận chi phối. Mặt khác, chúng ta cũng cần xây dựng một văn hóa chính sách biết “chấp nhận sự bất định” – tức là thừa nhận rằng các nguy cơ và mối đe dọa sẽ luôn tồn tại, nhưng chúng không nhất thiết đe dọa sự sống còn của ta. Việc truyền thông chính sách cần phải rõ ràng, minh bạch nhưng không gây hoảng loạn; công tác đối ngoại cần giữ vững nguyên tắc nhưng không cứng nhắc, mà linh hoạt. Sự ổn định trong bối cảnh này không phải là trạng thái tĩnh, bất động, mà là khả năng giữ vững lý trí và định hướng trong một môi trường đầy biến động.

Một yếu tố then chốt khác là năng lực quản trị tâm lý xã hội. Trong một thế giới mà dòng thông tin luôn bị nhiễu loạn và cảm xúc của đám đông ngày càng dễ bị thao túng, vai trò của Nhà nước không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ người dân bằng các phương tiện vũ khí, mà còn là dẫn dắt xã hội duy trì sự tỉnh táo. Khi người dân nhận thấy chính quyền vững vàng, đáng tin cậy và không phản ứng thái quá trước các biến động, họ sẽ ít bị dao động bởi những tác động từ bên ngoài. Ngược lại, nếu tâm lý chung của cả xã hội luôn trong trạng thái bất an, thì dù các chính sách có lý lẽ chặt chẽ đến đâu, xã hội vẫn dễ nảy sinh hoài nghi và lung lay niềm tin.

Về lâu dài, Việt Nam hoàn toàn có thể biến khả năng “chung sống với bất an” trở thành một thế mạnh đặc trưng. Một bản lĩnh không ồn ào, không phô trương, nhưng kiên trì và linh hoạt – đó có thể chính là đặc trưng của một quốc gia nằm giữa tâm điểm địa chính trị nhưng vẫn giữ vững được bản sắc và không bị cuốn vào vòng xoáy cạnh tranh. Và đó cũng là con đường để Việt Nam bảo toàn không gian phát triển của mình, mặc cho thế giới xung quanh vẫn luôn tiềm ẩn nhiều yếu tố bất định, khó lường như một quy luật tất yếu.

Kết luận

Thế giới ngày nay có không ít các quốc gia sở hữu kho vũ khí hiện đại, hệ thống giám sát tinh vi, mạng lưới tình báo và liên minh rộng khắp. Thế nhưng, trớ trêu thay, cảm giác an toàn lại luôn mong manh. Mỹ vẫn lo ngại về Trung Quốc, Trung Quốc vẫn bị ám ảnh bởi Mỹ, và các quốc gia nhỏ hơn luôn trong tâm thế cảnh giác trước bất kỳ biến động nào. Ngay cả khi không có cuộc xung đột trực tiếp nào diễn ra, tâm thế chung của toàn cầu vẫn là sự lo âu, cảnh giác thường trực và sự thiếu vắng bình yên.

Nguyên nhân sâu xa không nằm ở cấu trúc địa chính trị hay cán cân sức mạnh. Điều cốt lõi nằm ở yếu tố tâm lý con người – đặc biệt là tâm lý của những người nắm giữ quyền lực ra quyết định. Nỗi sợ đánh mất vị thế, sợ bị vượt mặt, sợ không thể kiểm soát được tương lai – những nỗi sợ này có thể lớn hơn rất nhiều so với bất kỳ nguy cơ thực tế nào hiện hữu. Chính từ những nỗi sợ ấy, các chính sách răn đe, bao vây hay chạy đua vũ trang đều được hình thành nhằm xoa dịu một nỗi bất an nội tại chưa bao giờ được nhận diện một cách đúng mức.

Cách tiếp cận đặt yếu tố “tâm lý trước tiên” trong quan hệ quốc tế không phủ nhận tầm quan trọng của sức mạnh vật chất. Nó chỉ nhấn mạnh rằng chính cảm nhận về an ninh – chứ không phải thực trạng an ninh vật chất – mới là yếu tố chủ đạo chi phối hành vi của các quốc gia. Khi các nhà lãnh đạo cảm thấy bị đe dọa, họ sẽ hành động như thể thực sự đang bị tấn công, kể cả khi mọi chỉ số có thể đo lường được cho thấy họ vẫn đang an toàn hoặc có thể vượt qua các thách thức ấy. Sự lệch pha giữa “an ninh vật lý” và “nhận thức về an ninh” chính là dòng chảy ngầm định hình và chi phối nhiều cuộc khủng hoảng quốc tế tưởng chừng như phi logic.

Nếu chúng ta thừa nhận rằng cảm giác bất an là một phần không thể tách rời của đời sống quốc tế, thì mục tiêu không nên là loại bỏ nó hoàn toàn – điều vốn dĩ bất khả – mà là học cách quản lý nó một cách tỉnh táo và có kỷ luật. Các nước lớn cần nhận ra rằng không phải lúc nào sức mạnh cũng đi kèm với sự an tâm, và chính những nỗi lo nội tại – về uy tín, vị thế, hay kiểm soát – nếu không được kiểm soát tốt, có thể vô tình đổ thêm dầu vào lửa và làm trầm trọng thêm bất ổn toàn cầu.

Đối với các quốc gia nhỏ hơn, thách thức không nằm ở chỗ tránh mọi rủi ro, mà là phát triển khả năng đứng vững giữa những biến động không thể tránh khỏi. Điều đó đòi hỏi bản lĩnh chiến lược, năng lực phân tích sắc bén, và một tâm thế bình tĩnh trước những làn sóng tâm lý mang tính thời điểm.

Cuối cùng, điều mà tất cả các quốc gia cần đầu tư không chỉ là sức mạnh cứng hay các công cụ răn đe, mà là khả năng tự kiềm chế – khả năng không để cảm xúc, đặc biệt là nỗi sợ hãi và sự phẫn nộ, dẫn dắt chính sách đối ngoại. Trong một thế giới ngày càng bất định, sự ổn định sẽ không đến từ việc kiểm soát mọi mối đe dọa, mà đến từ việc kiểm soát chính mình.