Nguồn: Lâm Phi Phàm (Lin Fei-fan), “Taiwan’s Plan for Peace Through Strength,” Foreign Affairs, 09/10/2025
Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng
Đầu tư vào khả năng phục hồi có thể ngăn chặn Bắc Kinh như thế nào?
Vào tháng 07/2025, Đài Loan đã tiến hành một trong những cuộc tập trận quân sự quy mô lớn nhất trong nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, lần này, cuộc tập trận không diễn ra tại các bãi tập biệt lập mà tại trung tâm các thành phố của Đài Loan. Xe tăng di chuyển qua các đường phố đô thị, hơn 20.000 lính dự bị được huy động, và binh lính vận chuyển vũ khí thông qua hệ thống tàu điện ngầm và các cuộc tấn công mô phỏng nhắm vào cơ sở hạ tầng trọng yếu, bao gồm cả các điểm giao cắt sông nối liền trung tâm đô thị của Đài Bắc. Là một phần của cuộc tập trận, các nhà hoạch định đã thử nghiệm khả năng ứng phó của các cơ quan dân sự trong các tình huống khẩn cấp cực đoan, trong khi còi báo động không kích vang lên khiến đường phố vắng lặng. Các bãi đậu xe ngầm và nhà ga tàu điện ngầm được sử dụng làm hầm trú bom, còn trường học và trung tâm dân sự trở thành nơi trú ẩn cứu trợ và trung tâm y tế khẩn cấp. Cuộc tập trận cũng huy động các tổ chức phi chính phủ, lực lượng cứu hỏa và cảnh sát để hỗ trợ công tác hậu cần phân phối vật tư và nỗ lực bảo vệ cộng đồng. Chính phủ thậm chí còn ban hành các hướng dẫn phòng thủ dân sự được cập nhật liên tục, cung cấp cho công chúng các hướng dẫn về nơi trú ẩn và hướng dẫn an toàn trong các cuộc không kích.
Nói cách khác, cuộc tập trận này vượt xa phạm vi của lực lượng vũ trang, phản ánh niềm tin ngày càng sâu sắc của Đài Loan rằng khả năng răn đe hiệu quả trước Trung Quốc không chỉ dựa vào việc hiện đại hóa quân đội mà còn ở khả năng phục hồi của xã hội – tức là khả năng người dân Đài Loan chịu đựng những kịch bản khắc nghiệt nhất hoặc chống lại một cuộc xâm lược. Dù đây là lần đầu tiên người dân Đài Loan chứng kiến một cuộc tập trận quy mô lớn ngay tại địa phương của mình, nhưng công chúng không hề hoảng sợ mà còn bày tỏ sự ủng hộ mạnh mẽ đối với những nỗ lực huấn luyện và chuẩn bị thực tế này.
Kể từ năm 2012, Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đã không hề che giấu tham vọng sáp nhập Đài Loan, kể cả bằng vũ lực nếu cần, và tìm kiếm sự thống trị ở khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Đảng Cộng sản Trung Quốc đã xem những mục tiêu này là thiết yếu đối với “sự phục hưng vĩ đại của dân tộc Trung Hoa” và đã gia tăng sức ép quân sự cùng các chiến dịch hỗn hợp nhắm vào Đài Loan trên nhiều lĩnh vực. Từ những cuộc xâm nhập gần như hàng ngày vào vùng nhận dạng phòng không của Đài Loan cho đến các cuộc tập trận quy mô lớn, tấn công mạng, và hoạt động lan truyền thông tin sai lệch, Bắc Kinh đã theo đuổi một chiến dịch được thiết kế không chỉ để đe dọa mà còn để làm suy yếu lòng tin và khả năng kháng cự của Đài Loan.
Để ứng phó, Đài Loan đang nỗ lực một cách có hệ thống nhằm xây dựng “khả năng phòng thủ phục hồi toàn xã hội,” một chiến lược toàn diện kết hợp sự chuẩn bị quân sự với sự gắn kết dân chủ, củng cố cơ sở hạ tầng, và sức mạnh xã hội. Mục tiêu là nâng cao cái giá của việc xâm lược đến mức không kẻ thù nào có thể hy vọng giành chiến thắng. Đài Loan đang đạt được những bước tiến lớn trong cách tiếp cận này, như đã thấy trong cuộc tập trận hồi tháng 7. Nhưng răn đe là mạnh mẽ nhất khi nó được thực hiện trên tinh thần tập thể. Giờ là lúc các nền dân chủ chung tay gìn giữ hòa bình bằng cách đầu tư vào khả năng phục hồi của Đài Loan.
CHỐNG CHỊU ÁP LỰC
Từ rất lâu trước khi bất kỳ phương pháp chiến tranh thông thường nào được triển khai, các cường quốc chuyên chế đã tìm cách khai thác những điểm yếu xã hội của các đối thủ dân chủ. Bằng cách phá vỡ tinh thần công chúng, làm suy yếu cơ sở hạ tầng, và làm tê liệt quá trình ra quyết định, kẻ xâm lược có thể làm suy yếu khả năng hoạt động của một quốc gia ngay từ trước khi chiến tranh được tuyên bố. Ví dụ, trước cuộc xâm lược năm 2022, Moscow đã nhắm vào Ukraine bằng một chiến dịch tấn công hỗn hợp không ngừng nghỉ: tấn công mạng vào cơ sở hạ tầng trọng yếu, tung tin giả nhằm gieo rắc bất hòa nội bộ, cưỡng ép kinh tế bằng cách tận dụng sự phụ thuộc của Ukraine vào nguồn cung năng lượng của Nga, và can thiệp chính trị bằng cách lợi dụng các lực lượng thân Kremlin. Những hành động này không phải là đòn đánh lạc hướng chiến thuật mà là những cuộc diễn tập cho một cuộc xâm lược toàn diện, được thiết kế để làm suy yếu mục tiêu và kiểm tra khả năng chịu đựng các cú sốc hệ thống của nó. Khi giao tranh thực sự bắt đầu, Moscow đã áp dụng một kịch bản tương tự: tấn công cơ sở hạ tầng, hệ thống liên lạc và các nhà máy điện để gây gián đoạn trên diện rộng và gây kiệt quệ tinh thần.
Nhưng Ukraine – dựa vào các trụ cột của khả năng phục hồi như hiểu biết về truyền thông, xã hội dân sự được huy động, cơ sở hạ tầng dồi dào, và khả năng phòng thủ lãnh thổ – đã ngăn cản Điện Kremlin giành được chiến thắng nhanh chóng. Điều mà Moscow kỳ vọng là một chiến dịch chớp nhoáng đã hóa thành một xung đột kéo dài, làm tiêu hao sức mạnh quân sự của họ, gây ra các lệnh trừng phạt chưa từng có tiền lệ, và làm gia tăng rủi ro chính trị trong nước. Sự kháng cự của Ukraine đã cho thấy rằng khả năng răn đe hiện đại phụ thuộc vào năng lực của một xã hội trong việc hấp thụ những cú sốc và tiếp tục chống chọi dưới làn đạn.
Tất nhiên, Ukraine không phải là quốc gia duy nhất có hệ thống phòng thủ dân sự đáng gờm. Để đối phó với những mối đe dọa kéo dài hàng thập kỷ, Phần Lan và Israel đã xây dựng một số truyền thống phòng thủ phục hồi toàn xã hội, hay phòng thủ toàn diện, mạnh mẽ nhất thế giới. Hệ thống của họ không đơn thuần là khả năng sẵn sàng chiến đấu của quân đội. Các chương trình huấn luyện phòng thủ dân sự, mạng lưới y tế, và các đơn vị phản ứng nhanh bảo vệ công dân được củng cố bởi niềm tin sâu sắc của xã hội rằng đầu hàng không bao giờ là một lựa chọn. Các chiến lược truyền thông công chúng và các cơ chế hỗ trợ tâm lý giúp đảm bảo rằng người dân có đủ tinh thần để vượt qua các cuộc khủng hoảng kéo dài, và kế hoạch duy trì hoạt động của chính phủ giúp ngăn xã hội đổ vỡ ngay cả dưới áp lực cực độ.
Nhưng chính cuộc xâm lược Ukraine của Nga đã trở thành hồi chuông cảnh tỉnh cho Đài Loan. Cuộc chiến này cho thấy rõ ràng rằng hòa bình không thể đạt được thông qua nhượng bộ. Nó cũng cho thấy sự cưỡng ép có thể nhanh chóng leo thang thành một cuộc tấn công toàn diện, và sự tồn vong của một nền dân chủ nhỏ bé trước một đối thủ độc tài hùng mạnh phụ thuộc vào quá trình chuẩn bị được thực hiện từ rất lâu trước khi phát súng đầu tiên vang lên. Sự kháng cự của Kyiv trước những khó khăn chồng chất là một bài học rõ ràng cho Đài Bắc, và đó là lý do tại sao, ba năm trước, chính quyền của Tổng thống Thái Anh Văn đã âm thầm khởi động các biện pháp chuẩn bị trên khắp các cơ quan chính phủ để tích hợp kế hoạch phòng thủ dân sự vào cuộc sống hàng ngày, củng cố các cơ sở hạ tầng trọng yếu, và xây dựng một xã hội sẵn sàng về tinh thần và vật chất cho mọi tình huống khẩn cấp.
XÂY DỰNG TỪ NỀN TẢNG
Cụ thể, chính quyền Thái đã khởi động chiến dịch củng cố khả năng phục hồi quốc gia bằng việc kiểm kê các nhu yếu phẩm và vật tư thiết yếu, bao gồm cả thuốc men dùng trong chiến đấu. Chính quyền đã cam kết chi 18,5 tỷ đô la trong mười năm để củng cố và phân cấp lưới điện, giảm thiểu nguy cơ xảy ra sự cố tại một điểm duy nhất. Chính quyền cũng bắt đầu đầu tư vào các vệ tinh quỹ đạo thấp để duy trì liên lạc phòng trường hợp cáp Internet dưới biển bị cắt đứt. Để cải thiện việc huy động lực lượng dự bị và phối hợp quân sự-dân sự, chính quyền đã thành lập Cơ quan Tổng động viên Quốc phòng. Trong bối cảnh chiến tranh leo thang ở Ukraine, chính quyền Thái cũng kéo dài thời gian nghĩa vụ quân sự từ bốn tháng lên một năm và tăng cường các chương trình huấn luyện. Những nỗ lực này đã đặt nền móng cho một chiến dịch phục hồi toàn xã hội có cấu trúc chặt chẽ hơn nhiều khi Tổng thống Lại Thanh Đức nhậm chức vào năm 2024.
Đến lượt mình, Tổng thống Lại đã đưa việc xây dựng khả năng phục hồi trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của chính quyền. Chẳng hạn, ông thành lập một ủy ban cấp quốc gia về phòng thủ phục hồi toàn xã hội, nhóm họp hàng quý với đại diện từ cộng đồng doanh nghiệp, các nhóm tôn giáo, giới học thuật, và các tổ chức phi chính phủ để xem xét tiến độ các kế hoạch của chính phủ và phối hợp giữa các ngành. Với sự tham gia của các chuyên gia và đại diện từ nhiều ngành khác nhau, ủy ban đã thực hiện các sáng kiến mới trong suốt năm qua, bao gồm một cuộc diễn tập trên bàn giấy để cải thiện sự phối hợp giữa các cấp chính quyền khác nhau, một cuộc diễn tập thực tế quy mô nhỏ để kiểm tra cơ chế ứng phó khủng hoảng của các cơ quan dân sự, và Diễn đàn Quốc tế về Khả năng Phục hồi Phòng thủ Toàn xã hội để trao đổi kinh nghiệm với các đối tác cùng chí hướng, bao gồm Anh, Mỹ, và Liên minh Châu Âu. Chính quyền Lại cũng giám sát cuộc diễn tập tháng 7, trong đó nhấn mạnh không chỉ huấn luyện quân sự mà còn cả sự tham gia của các cơ quan dân sự – báo hiệu một sự thay đổi trong cách tiếp cận quốc phòng của Đài Loan. Những nỗ lực này đã nhấn mạnh rằng việc bảo vệ Đài Loan là trách nhiệm chung, không chỉ thuộc về quân đội, mà còn phải được tất cả các cơ quan dân sự ủng hộ. Để đạt được mục tiêu đó, Tổng thống cũng giao cho Hội đồng An ninh Quốc gia nhiệm vụ theo dõi chặt chẽ tiến độ thực hiện của từng cơ quan chính phủ trên năm lĩnh vực chính: đào tạo và sử dụng nhân lực dân sự, cung ứng vật tư khẩn cấp, an ninh năng lượng, năng lực y tế, và dự phòng an ninh mạng và liên lạc.
Chiến lược phòng thủ toàn xã hội này còn lâu mới hoàn thiện, nhưng những nỗ lực trong ba năm qua cho thấy Đài Loan đã chuyển mình mạnh mẽ từ phòng thủ quân sự thuần túy sang khả năng sinh tồn của xã hội rộng lớn hơn. Mục tiêu không chỉ là chống lại xâm lược vũ trang, mà còn là duy trì nền quản trị dân chủ, ổn định kinh tế, và tính liên tục của thể chế dưới áp lực, qua đó làm suy yếu tác dụng của việc Bắc Kinh sử dụng các chiến thuật “vùng xám” và chiến thuật hỗn hợp không đủ cấu thành chiến tranh.
Ngân sách quốc phòng được đề xuất, dự kiến vượt quá 3.3% GDP vào năm 2026 và đặt mục tiêu đạt 5.0% vào năm 2030, càng nhấn mạnh cam kết răn đe của Đài Loan. Đài Bắc không chỉ đầu tư vào các hệ thống thông thường; họ còn hướng nguồn lực đáng kể vào các năng lực bất đối xứng, bao gồm hệ thống tên lửa bờ biển, nền tảng phòng không cơ động, và một loạt công nghệ không người lái ngày càng tăng như máy bay không người lái và hệ thống chống máy bay không người lái. Song song với đó, chính quyền Lại cũng đề xuất gói ngân sách đặc biệt trị giá 18,1 tỷ đô la, với 4,9 tỷ đô la dành cho khả năng phục hồi quốc gia hỗ trợ năng lực tình báo, giám sát, và trinh sát của lực lượng bảo vệ bờ biển; thiết bị cứu trợ thảm họa; và củng cố các cơ sở trú ẩn. Nguồn ngân sách này, khi kết hợp với chi tiêu phục hồi thường xuyên và ngân sách quân sự cốt lõi, sẽ nâng tổng chi tiêu liên quan đến an ninh của Đài Loan lên mức đáp ứng các tiêu chuẩn quốc phòng của NATO vào cuối năm 2026.
Tuy nhiên, khả năng phục hồi không thể chỉ được xây dựng thông qua mua sắm vũ khí, mà còn đòi hỏi sự ủng hộ vững chắc của công chúng và sự đồng thuận của xã hội. Một số tiếng nói đối lập đã gọi những nỗ lực của chính phủ nhằm tăng cường khả năng phục hồi và quốc phòng là hành động khiêu khích Bắc Kinh. Nhưng thực tế là những kẻ xâm lược chuyên chế đang chuẩn bị bành trướng quân sự và tìm cách thay đổi trật tự thế giới, trong khi các hoạt động của Đài Loan là nhằm duy trì nguyên trạng và cùng với đó là tự do và dân chủ. Không còn thời gian để lãng phí, vì vậy chính quyền Lại đã chọn cách đẩy nhanh tốc độ chuẩn bị của xã hội thông qua các cuộc thảo luận nghiêm túc hơn với công chúng, bao gồm cả quan hệ đối tác lưỡng đảng và công-tư, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và hậu cần, để đảm bảo sự sẵn sàng ở cả cấp nhà nước và xã hội. Nhiều đối tác quốc tế của Đài Loan, bao gồm cả Mỹ, cũng đang tham gia cùng các phe phái chính trị tại Đài Bắc để minh họa tầm quan trọng và tính cấp bách của những công tác chuẩn bị này.
Cuối cùng, sự đoàn kết – dù trong nước hay quốc tế, công hay tư – sẽ gửi một tín hiệu mạnh mẽ đến những kẻ xâm lược tiềm tàng rằng Đài Loan vẫn vững mạnh về mặt chính trị dưới áp lực. Răn đe phụ thuộc nhiều vào nhận thức cũng như năng lực. Đây là lý do tại sao chính quyền Lại đã tuyên bố rõ ràng trong cẩm nang phòng thủ dân sự mới xuất bản: “Trong trường hợp bị xâm lược quân sự, bất kỳ tuyên bố nào cho rằng quốc gia đã bị đánh bại hoặc chính phủ đã đầu hàng đều là sai sự thật.”
HIỆU ỨNG LAN TỎA
Như các nhà lãnh đạo Đài Bắc đã nhiều lần cảnh báo các đối tác và đồng minh, tham vọng của Bắc Kinh không chỉ dừng lại ở Đài Loan. Trung Quốc và các đồng minh đang tìm cách định hình lại trật tự toàn cầu. Trên khắp khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc đã tăng cường các cuộc tập trận quân sự quy mô lớn, quấy rối tàu thuyền Philippines ở Biển Đông, và thậm chí còn dàn dựng các cuộc tập trận bắn đạn thật không báo trước ở Biển Tasman gần Australia, làm gián đoạn các tuyến đường hàng không dân dụng và hoạt động hải quân. Trung Quốc cũng cung cấp các linh kiện quan trọng và công nghệ lưỡng dụng cho Nga và Iran, tiếp sức cho cuộc chiến của Moscow ở Ukraine và củng cố khả năng tấn công của Tehran. Xét tổng thể, mô hình gây hấn khu vực và hỗ trợ quân sự toàn cầu này nhấn mạnh quyết tâm của Bắc Kinh nhằm làm suy yếu cân bằng quyền lực hiện tại, và thách thức kiến trúc an ninh đã duy trì hòa bình và ổn định trong nhiều thập kỷ.
Do đó, khả năng kháng cự của Đài Loan có ảnh hưởng vượt xa bờ biển của họ. Nếu Đài Bắc rơi vào tay Bắc Kinh, sự thay đổi quyền lực kéo theo có thể thay đổi căn bản trật tự toàn cầu. Về mặt chiến lược, Trung Quốc sẽ giành được một căn cứ hoạt động tiền phương ở Tây Thái Bình Dương, đe dọa một số tuyến đường biển quan trọng, và làm suy yếu khả năng của Mỹ trong việc đáp ứng các cam kết an ninh với các đối tác và đồng minh trong khu vực. Sự sụp đổ của một phần chuỗi đảo thứ nhất – trải dài từ Nhật Bản đến Philippines, ngăn cách Trung Quốc với Thái Bình Dương – có thể làm xói mòn khả năng răn đe khu vực, gióng lên hồi chuông cảnh báo cho các đồng minh chủ chốt của Mỹ như Nhật Bản, Philippines, và Hàn Quốc. Việc Trung Quốc sáp nhập Đài Loan cũng sẽ gửi đi một tín hiệu nguy hiểm rằng các nền dân chủ nhỏ bé không thể tồn tại dưới bóng tối của các chế độ chuyên chế lớn mạnh. Điều này sẽ làm rạn nứt uy tín của sự đoàn kết dân chủ và hợp pháp hóa hơn nữa việc sử dụng vũ lực như một công cụ cai trị.
Trong khi đó, hậu quả kinh tế toàn cầu sẽ là ngay lập tức và nghiêm trọng. Là một phần của chuỗi cung ứng toàn cầu có tính chuyên môn hóa cao, Đài Loan sản xuất các linh kiện tiên tiến thúc đẩy nền kinh tế ngày nay, bao gồm phần lớn các chất bán dẫn tiên tiến nhất thế giới. Đài Loan cũng là một trung tâm quan trọng cho thương mại toàn cầu: vào năm 2024, các cảng của họ đã xử lý lượng hàng hóa đạt doanh thu kỷ lục 690 triệu đô la và các nhà phân tích ước tính rằng khoảng một nửa số tàu container của thế giới đi qua Eo biển Đài Loan mỗi năm. Bất kỳ sự gián đoạn nào đối với huyết mạch hàng hải này hoặc ngành sản xuất công nghệ cao của Đài Loan đều sẽ gây chấn động khắp các thị trường toàn cầu, làm tê liệt các ngành công nghiệp từ điện tử tiêu dùng đến sản xuất xe hơi, và thậm chí cả các hệ thống quốc phòng. Hậu quả tiềm tàng là rất lớn: Bloomberg ước tính rằng một cuộc chiến ở Eo biển Đài Loan có thể gây ra thiệt hại hàng năm lên tới 10 nghìn tỷ đô la cho nền kinh tế thế giới, làm mất đi hơn 10% GDP toàn cầu.
Tương lai của Đài Loan không chỉ là mối quan tâm của khu vực; nó là một phép thử xem liệu trật tự quốc tế có thể chịu được áp lực của chủ nghĩa bành trướng chuyên chế hay không. Đài Loan, đặc biệt là chính quyền Lại hiện tại, hiểu rõ thực tế này và đã thể hiện cam kết kiên định trong việc xây dựng khả năng răn đe đáng tin cậy thông qua cả năng lực quốc phòng và khả năng phục hồi xã hội. Tuy nhiên, trong lúc các cường quốc chuyên chế phối hợp chặt chẽ hơn – kết hợp các chiến dịch mạng, cưỡng chế kinh tế, và gây áp lực quân sự trên toàn khu vực – thì việc duy trì hòa bình ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương không thể chỉ dựa vào Đài Loan.
Dù người dân Đài Loan vô cùng trân trọng những tuyên bố đoàn kết, nhưng vẫn cần có thêm hành động. Các nhà lãnh đạo dân chủ trên thế giới nên có những bước đi hữu hình, ngay lập tức để tăng cường hợp tác an ninh với Đài Loan, bao gồm cả việc cải thiện năng lực phối hợp giữa các lực lượng an ninh trên nhiều lĩnh vực. Nhận thức được rằng khả năng phục hồi của một nền dân chủ sẽ củng cố an ninh của tất cả, Đài Loan và Mỹ đã tăng cường hợp tác an ninh vào năm 2025 thông qua việc mua sắm quân sự và chuyển giao vũ khí, qua đó đẩy nhanh đáng kể khả năng sẵn sàng chiến đấu của Đài Loan. Điều này cũng nên là lời kêu gọi hành động cho các nền dân chủ khác. Đài Loan đang làm phần việc của mình với sự khẩn trương và quyết tâm, cam kết đạt được hòa bình thông qua sức mạnh bằng cách vượt ra ngoài sự sẵn sàng về quân sự để củng cố khả năng phục hồi toàn xã hội. Khi Đài Loan tăng tốc các công tác chuẩn bị của mình, không có lý do gì để nghi ngờ về quyết tâm bảo vệ tương lai và tự do của họ.
Lâm Phi Phàm là Phó Tổng thư ký Hội đồng An ninh Quốc gia Đài Loan.