
Nguồn: Tưởng Húc Đống, 蒋旭栋:“媚美”外交远超安倍,日本加速滑向险境, Guancha, 29/10/2025.
Biên dịch: Lê Thị Thanh Loan
Chào đón Trump bằng tiếng Anh, tặng ông cây gậy đánh golf mà Abe từng sử dụng và đến muộn cuộc gặp với các nhà lãnh đạo vì cùng Trump đi xem một trận bóng chày – tất cả những hành động này của Sanae Takaichi rõ ràng cho thấy một vòng ngoại giao “thân Mỹ” mới của Nhật Bản đã bắt đầu.
Sanae Takaichi “biết lấy lòng” đến mức nào?
Trước sự kiện ngoại giao lớn đầu tiên của Sanae Takaichi trên cương vị thủ tướng, mọi lời nói và hành động của bà đều được mọi tầng lớp trong xã hội Nhật Bản – từ người dân, các đảng đối lập cho đến nội bộ Đảng Dân chủ Tự do (LDP) – theo dõi sát sao. Do trước đây từng xảy ra vụ ám sát Abe và hai vụ mưu sát Trump, lần này Nhật Bản đã triển khai tới 18.000 cảnh sát nhằm đảm bảo an ninh cho Tokyo, trong khi Sở Cảnh sát Thủ đô Tokyo chỉ có tổng cộng hơn 43.000 người.
Đối với Sanae Takaichi – người vừa nhậm chức thủ tướng – chuyến thăm Nhật Bản của Trump rõ ràng là nhằm thể hiện sự ủng hộ dành cho bà, và Takaichi cũng nỗ lực hết mình để “vẫy cờ cổ vũ” Trump. Một mặt, Takaichi nhiều lần nhấn mạnh vị thế “người kế thừa Abe” của mình, nhằm bù đắp cho sự thiếu kinh nghiệm ngoại giao và để giành được lòng tin của Trump. Trump cũng tỏ ra hiểu ý và đáp lại: “Abe là người bạn thân thiết của tôi. Ông ấy chắc hẳn sẽ rất vui mừng nếu biết bà đã trở thành thủ tướng.”
Mặt khác, Nhật Bản dự kiến tặng 250 cây hoa anh đào cho Washington vào năm 2026 nhân dịp kỷ niệm 250 năm thành lập nước Mỹ, điều này thể hiện rõ mức độ tâm huyết của Sanae Takaichi. Ngoài ra, Takaichi còn cùng Trump trò chuyện về bóng chày, cùng ngồi trực thăng và thậm chí còn đề cử ông cho Giải Nobel Hòa bình, nhằm chiều theo tính “ưa thể diện” của Trump.
Tất nhiên, khả năng “biết lấy lòng” của Sanae Takaichi không chỉ dừng lại ở lời nói suông. Sau Hội nghị thượng đỉnh Mỹ-Nhật vào sáng ngày 28, hai bên đã ký kết các văn kiện Thỏa thuận hướng tới thời kỳ hoàng kim mới của liên minh Mỹ-Nhật và Thỏa thuận khung về hợp tác khoáng sản trọng yếu Mỹ-Nhật. Cụ thể, Takaichi đã nhanh chóng đáp ứng các kỳ vọng của phía Mỹ trên ba phương diện chính:
Thứ nhất, thiết lập khuôn khổ hợp tác với Mỹ về chuỗi cung ứng khoáng sản trọng yếu;
Thứ hai, thúc đẩy một cách thực chất kế hoạch đầu tư 550 tỷ USD vào Mỹ;
Thứ ba, cam kết nâng chi tiêu quốc phòng lên mức 2% GDP sớm hơn hai năm so với dự kiến, thậm chí phấn đấu đạt được mục tiêu này trong năm nay.
Chắc chắn rằng đây chính là ba điều mà Trump muốn thấy. Trước một Sanae Takaichi “lấy lòng Mỹ” đến vậy, Trump đã giành được hàng loạt nhượng bộ chiến lược từ phía Nhật Bản mà gần như chẳng tốn chút công sức nào.
Kết cục sẽ ra sao khi “Nhật Bản trên hết” gặp “Nước Mỹ trên hết”?
Về hợp tác thương mại, kinh tế và công nghiệp, chính quyền Sanae Takaichi tiếp tục và củng cố hơn nữa sự đầu tư chiến lược vào Mỹ mà chính phủ Nhật Bản đã khởi xướng trước đây. Lấy ngành đóng tàu làm ví dụ, từ thời nội các Shigeru Ishiba, Mỹ và Nhật Bản đã lên kế hoạch thành lập “Quỹ phục hưng ngành đóng tàu”, nhằm khuyến khích các doanh nghiệp Nhật Bản tham gia đóng các loại tàu dân dụng như tàu chở khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), tàu chở ô tô… cho Mỹ, đồng thời đầu tư vào các xưởng đóng tàu của Mỹ. Nhật Bản hy vọng sẽ trở thành đối tác chiến lược hỗ trợ nền tảng cho ngành đóng tàu Mỹ, cũng như xây dựng hệ thống chuỗi cung ứng kiểu “friend-shoring” thông qua việc xuất khẩu công nghệ tàu biển có giá trị gia tăng cao và cung cấp các linh kiện then chốt.
Nhân chuyến thăm này, Sanae Takaichi đã ký với Mỹ biên bản ghi nhớ hợp tác phục hưng ngành đóng tàu. Văn bản này nhấn mạnh rằng, “một ngành đóng tàu mạnh mẽ và đổi mới có ý nghĩa quan trọng đối với an ninh kinh tế và khả năng chống chịu của ngành công nghiệp của cả hai nước”. Theo kế hoạch, hai bên sẽ thành lập “Nhóm công tác chung Nhật-Mỹ về đóng tàu”, nhằm thúc đẩy việc xây dựng và cải tạo các nhà máy đóng tàu, cũng như nâng cao năng lực và hiệu quả sản xuất.
Ngoài ra, hai nước cũng sẽ thúc đẩy việc tiêu chuẩn hóa thiết kế và linh kiện tàu, đồng thời thiết lập cơ chế chung về bảo trì và cung cấp phụ tùng để mở đường cho các doanh nghiệp Nhật Bản hội nhập vào hệ thống đóng tàu của Mỹ. Ngày 23/10, Hiệp hội Công nghiệp Đóng tàu Nhật Bản tuyên bố sẽ đầu tư thêm 350 tỷ Yên, đặt mục tiêu tăng gấp đôi sản lượng đóng tàu vào năm 2035. Đảng Dân chủ Tự do cũng đang xúc tiến thành lập quỹ 1.000 tỷ Yên để hỗ trợ phát triển ngành.
Đồng thời, chính quyền Sanae Takaichi cũng đang nỗ lực triển khai Danh mục thực tế chung Nhật-Mỹ về đầu tư, với tổng giá trị khoảng 400 tỷ USD, trong đó năng lượng và trí tuệ nhân tạo được coi là những hướng ưu tiên trọng tâm.
Cụ thể, các doanh nghiệp Nhật Bản như Mitsubishi Heavy Industries và Toshiba tham gia xây dựng mô-đun lò phản ứng hạt nhân AP1000 của Westinghouse (Mỹ) với khoản đầu tư gần 100 tỷ USD; Hitachi hợp tác với General Electric của Mỹ để thúc đẩy triển khai dự án lò phản ứng hạt nhân cỡ nhỏ, cũng với quy mô đầu tư khoảng 100 tỷ USD; SoftBank và một số doanh nghiệp Nhật khác có kế hoạch tham gia vào một dự án cơ sở hạ tầng điện lực do Bechtel (Mỹ) dẫn đầu, với khoản đầu tư khoảng 25 tỷ USD; một vài doanh nghiệp Nhật như Mitsubishi Electric và Toshiba cũng hợp tác với Mỹ nhằm củng cố cơ sở hạ tầng AI và chuỗi cung ứng linh kiện điện tử tiên tiến.
Tuy danh mục các dự án hợp tác bao trùm nhiều lĩnh vực tiên tiến như AI, truyền thông 5G/6G, công nghệ sinh học và lượng tử, nhưng việc triển khai trên thực tế vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Hiện tại, phần lớn các dự án này đều đang ở giai đoạn ý định, và việc chuyển đổi từ kế hoạch sang hợp đồng cụ thể sẽ là một quá trình dài. Quan trọng hơn, đằng sau các dự án đầu tư này còn ẩn chứa các vấn đề phức tạp liên quan đến việc phân chia lợi nhuận.
Theo các thỏa thuận hiện tại, phía Mỹ được hưởng tỷ lệ lợi nhuận cao hơn đáng kể so với phía Nhật – điều mà Nhật Bản coi là cốt lõi của “đãi ngộ bất bình đẳng”. Đối với chính quyền Sanae Takaichi vốn luôn nêu cao khẩu hiệu “Nhật Bản trên hết”, nếu không thiết lập được một cơ chế hợp lý để hồi hương lợi nhuận trong quá trình hợp tác, e rằng khó có thể giành được sự ủng hộ lâu dài của các tập đoàn lớn trong nước.
Nói cách khác, cả Trump – người hô hào “Nước Mỹ trên hết” và Sanae Takaichi – người chủ trương “Nhật Bản trên hết”, đều phải ưu tiên đáp ứng lợi ích của tư bản trong nước thì mới có thể thúc đẩy hợp tác. Tuy nhiên, với nguồn lực hạn chế, logic “tích lũy cạnh tranh” của tư bản tất yếu sẽ dẫn đến xung đột lợi ích. Điều này tạo nên một mâu thuẫn mang tính cơ cấu khó dung hòa trong hợp tác Mỹ-Nhật và cuối cùng có thể hạn chế hoặc thậm chí cản trở hợp tác chính trị giữa hai bên.
“Tổ hợp công nghiệp quân sự” Mỹ-Nhật đang nhanh chóng thành hình
Bên cạnh đó, điều quan trọng nhất là cam kết của Sanae Takaichi về việc tăng chi tiêu quốc phòng, tức Nhật Bản thể hiện thiện chí với Mỹ trong việc chia sẻ nhiều hơn trách nhiệm quốc phòng. Takaichi tuyên bố sẽ tiếp tục củng cố hệ thống quân sự của Nhật Bản, đẩy nhanh mục tiêu “nâng chi tiêu quốc phòng lên mức 2% GDP” – vốn dự kiến hoàn thành vào năm tài khóa 2027 – lên năm nay, đồng thời sẽ sửa đổi “Ba Văn kiện An ninh” gồm Chiến lược An ninh Quốc gia, Chiến lược Quốc phòng và Kế hoạch Tăng cường Năng lực Quốc phòng trước cuối năm 2026.
Trọng tâm chính trong chuyến thăm Nhật Bản lần này của Trump chắc chắn là vấn đề an ninh. Chiều ngày 28, Takaichi cùng Trump lên chiếc trực thăng “Marine One” của Tổng thống Mỹ để đến Căn cứ Hải quân Yokosuka, nơi họ tham dự một sự kiện trên tàu sân bay “USS George Washington” đang neo đậu tại đây.
Cần lưu ý rằng, so với các thỏa thuận kinh tế song phương, hợp tác an ninh-quân sự giữa Mỹ và Nhật Bản thường được triển khai nhanh hơn. Tuy nhiên, xét đến việc đây mới chỉ là bước khởi đầu trong chính sách ngoại giao “thân Mỹ” của Sanae Takaichi, có một số vấn đề đáng quan tâm:
Đầu tiên, liên minh cầm quyền giữa Đảng Dân chủ Tự do (LDP) và Đảng Công minh (Komeito) đã tan rã, và đối tác liên minh của LDP đã chuyển từ Komeito sang Đảng Duy tân Nhật Bản (Nippon Ishin no Kai). Trước đây, Komeito thường đóng vai trò “hãm phanh” trong các chương trình nghị sự an ninh do LDP đề xuất, nhưng giờ đây Đảng Duy tân sẽ “nhấn ga”.
Đảng Duy tân có sự đồng thuận cao độ với LDP trong các vấn đề như sửa đổi hiến pháp, tăng chi tiêu quốc phòng, sửa đổi “Ba Văn kiện An ninh”, tăng cường năng lực răn đe của Nhật Bản và thậm chí là ban hành Luật Phòng chống Gián điệp. Vì vậy, “liên minh LDP-Ishin” hiện tại thiên hữu rõ rệt hơn “liên minh LDP-Komeito” trước đây, và đã xa rời lập trường “bảo thủ trung dung”. Do đó trong tương lai, Nhật Bản sẽ đưa ra nhiều chính sách và chiến lược an ninh cấp tiến hơn, gặp ít trở ngại hơn ở cấp độ lập pháp và tốc độ triển khai cũng nhanh chóng hơn.
Thứ hai, chính sách an ninh dễ triển khai hơn chính sách kinh tế. Khoản đầu tư chiến lược trị giá 550 tỷ USD của Nhật Bản vào Mỹ thực chất là một “hiệp ước bất bình đẳng”. Ban đầu, Tokyo từng dự tính trì hoãn và chờ Trump mãn nhiệm nhằm giảm bớt áp lực kinh tế của Mỹ lên Nhật. Hơn nữa, bản thân các dự án đầu tư cũng đòi hỏi phải trải qua một loạt các thủ tục, từ lập kế hoạch, khảo sát, nghiên cứu, triển khai đến khởi công, mà quá trình này thường vượt quá nhiệm kỳ bốn năm của Trump.
Quan trọng hơn, chính phủ Nhật Bản gặp khó khăn trong việc trực tiếp yêu cầu các doanh nghiệp đầu tư theo “chỉ đạo hành chính”, và bản thân các dự án đầu tư này cũng thường vấp phải sự phản đối ở Mỹ. Ví dụ, việc Nippon Steel đầu tư vào U.S. Steel đã mất khoảng hai năm, và các doanh nghiệp Nhật khác đầu tư vào Mỹ cũng sẽ gặp phải vấn đề tương tự. Chính quyền Trump không thể giúp các doanh nghiệp Nhật điều phối các khoản đầu tư của họ tại Mỹ, lại càng không thể mạo hiểm làm mất lòng những người ủng hộ để thúc đẩy các dự án đầu tư của Nhật Bản.
Tình huống này tương tự với tình thế khó khăn mà nội các Fumio Kishida từng phải đối mặt. Tuy thúc đẩy được hàng loạt điều chỉnh đối với chiến lược an ninh, nhưng nội các Kishida lại gặp khó khăn trong việc thực hiện chương trình kinh tế “chủ nghĩa tư bản mới”. Nguyên nhân sâu xa nằm ở việc các chính sách kinh tế vốn liên quan đến nhiều bộ ngành, quyền hạn và trách nhiệm bị phân tán. lợi ích lại chồng chéo, dẫn đến việc khó đạt được sự cân bằng lợi ích giữa các bên. Đặc biệt, khái niệm “chủ nghĩa tư bản mới” đã không nhận được sự công nhận của các tập đoàn lớn và giới tư bản Nhật. Thậm chí ngay trong nội bộ Đảng LDP, nó cũng thiếu sự ủng hộ rộng rãi, đồng thời thường bị coi như một khẩu hiệu vận động tranh cử hơn là một chính sách cụ thể và khả thi.
Do đó, khi chính sách kinh tế gặp trở ngại, chính sách an ninh trở thành công cụ điều hành khả thi của chính phủ.
Thứ ba, các tập đoàn lớn của Nhật Bản chính là những bên được hưởng lợi trực tiếp từ tổ hợp công nghiệp quân sự và cũng là nguồn ủng hộ quan trọng nhất của Đảng LDP. Lấy Mitsubishi Heavy Industries (MHI) làm ví dụ: Theo Kế hoạch Tăng cường Năng lực Quốc phòng ban hành năm 2022, khoản chi tiêu quốc phòng 43.000 tỷ Yên của Nhật Bản trong giai đoạn 2023-2027 sẽ biến MHI thành bên hưởng lợi lớn nhất.
Trong khoảng thời gian từ năm 2022 đến năm 2025, doanh thu của bộ phận quốc phòng thuộc MHI trong tổng doanh thu toàn tập đoàn đã tăng từ 14,7% lên 25%; biên lợi nhuận của mảng này tăng từ 6,4% lên 10,4%; giá trị đơn hàng của Bộ Quốc phòng cũng tăng 3,3 lần, sự gia tăng này chủ yếu là do các đơn hàng tập trung vào tên lửa tầm xa, tên lửa lượn siêu vượt âm, tàu khu trục Aegis cùng các thiết bị tấn công khác.
Trong tương lai, khi chính quyền Sanae Takaichi tiếp tục tăng cường nỗ lực mở rộng quân bị, tăng chi tiêu quốc phòng và nâng tỷ lệ chi tiêu quốc phòng trên GDP, bên hưởng lợi cuối cùng sẽ là các tập đoàn Nhật Bản với đại diện là MHI, mà các tập đoàn như MHI chính là nguồn hậu thuẫn quan trọng nhất của Takaichi và Đảng LDP. Cũng giống như trước đây, nhờ sự ủng hộ của các tập đoàn lớn mà nội các Abe đã nắm quyền trong một thời gian dài. Nếu giành được sự hậu thuẫn của các tập đoàn lớn, Sanae Takaichi sẽ có một nền tảng vững chắc để duy trì quyền lực lâu dài.
Trong chuyến thăm Mỹ vào năm 2024, Thủ tướng Nhật Bản lúc đó là Fumio Kishida đã đạt được gần 70 thỏa thuận liên quan đến quốc phòng, bao gồm việc tái cấu trúc Bộ Tư lệnh Lực lượng Mỹ tại Nhật Bản, hợp tác sản xuất vũ khí, phát triển hệ thống phòng thủ tên lửa mới và nâng cấp quan hệ quốc phòng. Hiện nay, hợp tác giữa Mỹ và Nhật Bản trong lĩnh vực công nghiệp quân sự đang diễn ra hết sức sôi động, và liên minh Mỹ-Nhật đã sớm chuyển đổi từ một “liên minh phòng thủ” đơn thuần thành quan hệ đối tác “tổ hợp công nghiệp quân sự”.
Đối với vấn đề này, chính quyền Sanae Takaichi sẽ “đạp phanh” hay “tăng ga”? Có lẽ sau “cuộc gặp Trump-Takaichi” lần này, câu trả lời sẽ sáng tỏ hơn bao giờ hết.
Kết luận
Trước việc chính phủ Nhật liên tục củng cố liên minh quân sự Nhật-Mỹ, nhiều người dân Nhật Bản đã bày tỏ sự bất mãn mạnh mẽ, họ tập trung trước Phủ Thủ tướng và giơ cao các biểu ngữ với nội dung “Phản đối Hội nghị thượng đỉnh Nhật-Mỹ” và “Không hoan nghênh Trump”. Dư luận trên mạng ở Nhật cũng phản đối những hành động “lấy lòng Mỹ” của Sanae Takaichi, thậm chí có người còn đặt câu hỏi rằng, liệu chính phủ Nhật Bản có đang đánh mất tính độc lập và biến mình thành công cụ cho chiến lược của Mỹ.
Kể từ khi Trump phát động “cuộc chiến thuế quan”, sự chú ý của thế giới thường tập trung vào các vấn đề kinh tế, đặc biệt là những căng thẳng kinh tế giữa Mỹ và Nhật. Tuy nhiên, ẩn sau những xung đột kinh tế, sự phát triển của hợp tác quân sự Mỹ-Nhật mới là điều đáng lo ngại nhất. Đáng chú ý là, hợp tác công nghiệp quân sự giữa hai nước này đã vượt khỏi phạm vi mua bán hay phát triển vũ khí theo nghĩa truyền thống, mà đã bước sang giai đoạn mới là sản xuất chung, cùng thúc đẩy các tiêu chuẩn công nghiệp hóa và xây dựng các quy tắc công nghiệp quân sự toàn cầu. “Tổ hợp công nghiệp quân sự” Mỹ-Nhật đang nhanh chóng thành hình.
Với chính sách ngoại giao “thân Mỹ” và ràng buộc quân sự sâu sắc mà chính quyền Sanae Takaichi đang tích cực thúc đẩy, tương lai của Nhật Bản sẽ ra sao? Đặc biệt là trong một môi trường chính trị nơi việc “mỗi năm một thủ tướng” đã trở thành thông lệ, liệu chính sách của Takaichi có tiếp tục nhận được sự hậu thuẫn của các tập đoàn, hay sẽ đột ngột chấm dứt trước làn sóng phản đối của công chúng và sự đấu đá chính trị? Đằng sau cái gọi là “thời kỳ hoàng kim” của liên minh Mỹ-Nhật là nguy cơ sâu xa về một Nhật Bản với tương lai bất định và khả năng đánh mất quyền tự chủ chiến lược quốc gia.
