Chính phủ Đài Loan đang sợ gã khổng lồ bán dẫn của chính họ

Nguồn: Hồng Phi Phi (Feifei Hung), “Taiwan’s Government Is Scared of Its Own Semiconductor Giant,” Foreign Policy, 03/04/2025

Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng

Đài Bắc cần phải học cách sử dụng “lá chắn silicon” tốt hơn.

Cuối tháng 9, Bộ trưởng Thương mại Mỹ Howard Lutnick đã khiến Đài Bắc chấn động khi tuyên bố rằng Washington không thể đảm bảo sẽ bảo vệ Đài Loan trừ phi hòn đảo này đồng ý chia sản lượng bán dẫn với Mỹ theo tỷ lệ 50-50. Khái niệm “lá chắn silicon” – ý tưởng cho rằng sự phụ thuộc toàn cầu vào chip của Đài Loan sẽ giúp tăng cường an ninh của hòn đảo – từ lâu đã định hình nhận thức về giá trị chiến lược của Đài Loan đối với thế giới. Nhưng tuyên bố thẳng thừng của Lutnick lại đảo ngược logic đó: Sự thống trị của Đài Loan trong lĩnh vực sản xuất chất bán dẫn không phải là lá chắn, mà còn là gánh nặng đối với Mỹ.

Nhiều nhà phân tích và chuyên gia chính sách của Mỹ thường đánh giá mối đe dọa đối với lá chắn silicon của Đài Loan thông qua góc nhìn bên ngoài, tập trung vào nỗ lực thúc đẩy tự chủ chất bán dẫn của Bắc Kinh và sự đa dạng hóa của Công ty Sản xuất Chất bán dẫn Đài Loan (TSMC) sang các thị trường nước ngoài như Arizona.

Tuy nhiên, điểm yếu thực sự của lá chắn silicon không nằm ở Arizona hay Bắc Kinh, mà nằm ngay bên trong biên giới Đài Loan: sự thiếu liên kết thể chế giữa chính phủ Đài Loan và TSMC, một công ty tư nhân. Về mặt chính thức, chính phủ Đài Loan nắm giữ 7,69% cổ phần của TSMC, có đại diện tại hội đồng quản trị gồm 10 thành viên của công ty thông qua Quỹ Phát triển Quốc gia. Vị thế này mang tính biểu tượng hơn là tính tác động, mang đến sự tham gia trên danh nghĩa của chính phủ vào các quyết định quan trọng, nhưng lại ít có ảnh hưởng thực sự đến định hướng kinh doanh của TSMC hoặc sự liên kết với các ưu tiên của chính phủ.

Chính quyền của Tổng thống Lại Thanh Đức hoàn toàn nhận thức được vai trò trung tâm của TSMC đối với sự tồn vong của Đài Loan, nhưng vẫn tiếp tục nhường quyền quyết định các quyết sách kinh doanh cho công ty này. Đài Bắc đã nhiều lần phê duyệt các khoản đầu tư ra nước ngoài với quy mô chưa từng có của TSMC, rồi sau đó mới tuyên bố rằng chúng mang lại lợi ích cho Đài Loan, thay vì chủ động định hướng để chúng phù hợp một cách rõ ràng với chương trình nghị sự an ninh quốc gia của Đài Loan. Dù việc thỏa hiệp giữa lợi ích doanh nghiệp và lợi ích nhà nước là không thể tránh khỏi, nhưng cán cân hiện tại nghiêng hẳn về logic thương mại của TSMC.

Trong bài bình luận trên tờ Foreign Affairs năm 2021, cựu Tổng thống Thái Anh Văn đã định hình ngành bán dẫn như một tài sản chiến lược cho phép Đài Loan sở hữu một vùng đệm phòng thủ chống lại các hành động cưỡng ép trong chuỗi cung ứng, và cũng là một điểm tựa cho vai trò không thể thay thế của Đài Loan trong sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế toàn cầu. Ngô Giới Dân, nhà nghiên cứu nổi tiếng tại Viện Hàn lâm Khoa học Đài Loan, đã định hình lại khái niệm này thành “lá chắn silicon 2.0,” lập luận rằng việc TSMC đa dạng hóa hoạt động ra nước ngoài đang đưa Đài Loan vào một quan hệ an ninh kinh tế phụ thuộc lẫn nhau với các nước dân chủ.

Nhưng các nhà lãnh đạo ngành vẫn còn khá mơ hồ về những luận điệu này. Trong một cuộc phỏng vấn với tờ New York Times năm 2023, Chủ tịch TSMC lúc bấy giờ là Mark Liu đã tuyên bố rõ ràng rằng chất bán dẫn sẽ không phải là yếu tố quyết định trong tính toán của Trung Quốc về việc có nên xâm lược Đài Loan hay không. Bình luận của ông phản ánh quyết tâm giữ công ty đứng ngoài chính trị. Dù đã được chính phủ phê duyệt, nhưng chiến lược mở rộng toàn cầu dài hạn của công ty nên được hiểu là nhằm đảm bảo tiếp cận thị trường, duy trì khả năng phục hồi chuỗi cung ứng bền vững, và tối ưu hóa giá trị cổ đông – chứ không phải là một hình thức răn đe quốc gia.

Chẳng hạn, đầu năm nay, TSMC đã thu hút sự chú ý toàn cầu khi công bố cam kết lịch sử tăng tổng vốn đầu tư tại Mỹ lên 165 tỷ đô la. Công ty xem quyết định này là một cách để giảm thiểu rủi ro chuỗi cung ứng, đảm bảo hợp đồng dài hạn với các khách hàng lớn như Apple và Nvidia, đồng thời phòng bị nước đôi trước nguy cơ bị Mỹ áp thuế đối với chip do Đài Loan sản xuất.

Nhưng chỉ riêng logic thương mại đơn giản không thể biện minh cho việc TSMC mở rộng sang Arizona, được công bố từ năm 2020, hay các thông báo đầu tư tiếp theo của họ. Dù chi phí vốn và chi phí vận hành cao hơn nhiều so với các nhà máy tại Đài Loan, TSMC vẫn kiên trì thực hiện quyết định mở rộng dưới áp lực từ Mỹ để “chọn phe,” chứng tỏ cam kết của họ với nỗ lực của Mỹ nhằm xây dựng một chuỗi cung ứng nội địa an toàn hơn.

Trump 2.0 đã làm sâu sắc thêm động lực này. Chính quyền Mỹ sử dụng những lời đe dọa thuế quan khó lường để gây sức ép buộc Đài Bắc phải xích lại gần hơn với Washington, trong bối cảnh lo ngại Trump có thể điều chỉnh sự mơ hồ chiến lược của Mỹ đối với Đài Loan như một phần của thỏa thuận rộng lớn hơn với Trung Quốc.

Nỗ lực đưa sản xuất của TSMC về nội địa Mỹ dường như không xuất phát từ logic kinh tế mà xuất phát từ quan ngại lâu dài của Mỹ về an ninh chuỗi cung ứng. Mỹ dường như cũng chưa hoàn toàn nhận thức được mức độ nhạy cảm chính trị mà động thái này gây ra ở Đài Bắc. Và tại trụ sở chính của TSMC ở Tân Trúc, các quyết định dường như được đưa ra để đáp ứng yêu cầu của Mỹ hơn là lợi ích quốc gia của Đài Loan.

Sự thiếu gắn kết và đồng thuận nội bộ này tạo ra một lỗ hổng làm suy yếu chính độ tin cậy của lá chắn silicon: không có giới hạn rõ ràng về mức độ mà các quyết định của TSMC có thể đi chệch khỏi định hướng của chính phủ trong tương lai.

Theo luật, Bộ Kinh tế Đài Loan có thẩm quyền chặn các khoản đầu tư trị giá hơn 1,5 tỷ đô la Đài Loan (khoảng 50 triệu đô la Mỹ) nếu chúng bị xem là trái với lợi ích quốc gia của hòn đảo. Điều này áp dụng cho mọi khoản đầu tư ra nước ngoài của TSMC, nhưng chính phủ chưa bao giờ viện dẫn quyền này.

Lý do rất rõ ràng. Dừng hoàn toàn việc xây dựng một nhà máy sản xuất chip tại Mỹ sẽ là điều không thể chấp nhận về mặt chính trị. Ngăn chặn đầu tư có nguy cơ gây căng thẳng trực tiếp đến quan hệ với Mỹ, và Washington có thể sẽ diễn giải động thái này là đi chệch khỏi kỳ vọng lâu nay của họ về việc Đài Loan sẽ liên kết chặt chẽ với các ưu tiên phát triển của Mỹ. Nó cũng có thể tạo ra nhận thức về sự rạn nứt giữa Đài Bắc và TSMC – một điều có thể gây báo động cho thị trường và nhà đầu tư, làm dấy lên lo ngại về sự can thiệp chính trị trực tiếp vào hoạt động của công ty. Do đó, xu hướng của chính phủ là chấp thuận các yêu cầu của TSMC và sau đó diễn giải chúng là phù hợp với an ninh quốc gia của Đài Loan.

Việc TSMC mở rộng hoạt động tại Arizona là một ví dụ điển hình. Dù chính quyền Đảng Dân Tiến (DPP) luôn khẳng định rằng dự án này sẽ củng cố an ninh quốc gia Đài Loan bằng cách phân tán rủi ro và tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế, nhưng câu chuyện này chỉ xuất hiện sau khi thỏa thuận được ký kết – một dấu hiệu cho thấy Đài Bắc chỉ đang phản ứng, chứ không phải là định hình các điều khoản chiến lược cho sự mở rộng ra nước ngoài của TSMC. Điều này có lẽ nhằm mục đích xoa dịu sự hoài nghi của công chúng và ngăn chặn các cuộc tấn công chính trị từ các đảng đối lập.

Sự bất đồng này cũng làm gia tăng chia rẽ trong chính trường Đài Loan. Quốc Dân Đảng (KMT) đã cáo buộc chính quyền Lại Thanh Đức để TSMC tự quyết định chương trình nghị sự, đồng thời khơi dậy nỗi sợ trong công chúng rằng áp lực của Mỹ có thể làm xói mòn lá chắn silicon của Đài Loan và làm giảm sức mạnh thương lượng của hòn đảo. Bắc Kinh cũng tìm cách lợi dụng những căng thẳng này, xem áp lực của Mỹ lên TSMC là bằng chứng cho thấy một ngày nào đó Washington sẽ từ bỏ Đài Loan.

Chắc chắn có một mức độ phối hợp nhất định giữa chính phủ và TSMC. Nhưng Đài Bắc có rất ít quân bài để mặc cả trong các cuộc đàm phán của mình, và chương trình nghị sự đang được thiết lập dựa trên nhu cầu kinh doanh của TSMC, chứ không phải bởi những quan ngại về an ninh của Đài Loan. Việc mở rộng sản xuất ở Arizona là một quyết định kinh doanh được tính toán kỹ lưỡng, chủ yếu do TSMC thúc đẩy, chịu ảnh hưởng bởi áp lực chính trị của Mỹ, và sự phụ thuộc nội tại của công ty vào phần mềm tự động hóa thiết kế điện tử của Mỹ: một thành phần quan trọng cho phép khách hàng của TSMC thiết kế chip theo yêu cầu riêng của họ. Các công ty Mỹ Synopsys và Cadence, cùng nhau kiểm soát hơn 80% thị trường toàn cầu, là những đối tác không thể thiếu của TSMC. Việc mở rộng sang Arizona có phục vụ lợi ích địa chính trị của Đài Loan hay không chưa bao giờ là mối quan tâm của công ty này.

Lợi ích của Mỹ đối với đầu tư của TSMC đã có từ trước thời kỳ địa chính trị Trump. Quay trở lại năm 2016, Cục Quản lý Thương mại Quốc tế Mỹ đã gửi lời mời TSMC xem xét xây dựng các nhà máy sản xuất tại Mỹ nhằm mục đích phân tán rủi ro. Công ty này đã phản hồi tích cực và thậm chí còn khảo sát các địa điểm tiềm năng, một phần nguyên nhân là do sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ, mà theo một nguồn tin giấu tên là nơi chiếm khoảng 75% doanh thu của công ty lúc bấy giờ. Tuy nhiên, kế hoạch đã bị hủy bỏ: Chi phí dự kiến cao hơn 40% so với mức cơ sở ở Đài Loan vào năm 2016, tăng lên 70% vào năm 2018, với tổng chi phí dự kiến sẽ tăng hơn gấp đôi. Vào thời điểm đó, các quyết định chiến lược vẫn chủ yếu được định hướng bởi hiệu quả chi phí và các nguyên tắc kinh doanh cơ bản, trong bối cảnh địa chính trị mà các lỗ hổng của chuỗi cung ứng chưa bị an ninh hóa.

Chi phí từng khiến TSMC trụ lại trong nước, nhưng khi tình hình địa chính trị thay đổi, áp lực từ Mỹ và sự phụ thuộc vào công nghệ Mỹ đã buộc công ty phải hành động. Điều quan trọng là các tổ hợp ở Arizona vẫn chưa vượt qua lằn ranh đỏ an ninh quốc gia đối với Đài Loan. Nhưng việc chúng được phê duyệt, khi không có hướng dẫn rõ ràng, là một lời nhắc nhở về việc logic thương mại và áp lực nước ngoài có thể dễ dàng định hướng TSMC đi theo con đường mà một ngày nào đó có thể xung đột với lợi ích an ninh của Đài Loan.

Tuy nhiên, Đài Bắc đã chứng minh khả năng thiết lập ranh giới của mình. Đầu năm nay, Lập pháp viện đã sửa đổi Điều 22 của Đạo luật Đổi mới Công nghiệp để đặt ra quy định “N-1,” trong đó hạn chế các cơ sở sản xuất chip ở nước ngoài của các nhà sản xuất chip Đài Loan chỉ được sản xuất chip chậm hơn một thế hệ so với quy trình tiên tiến nhất tại các nhà máy ở Đài Loan. Trên thực tế, dù vấp phải sự phản đối từ chính quyền Trump, TSMC hiện đã bị pháp luật cấm sản xuất chip 2 nanomet tiên tiến của mình tại Arizona. Bản sửa đổi này đóng vai trò là một tiền lệ quan trọng, gắn liền việc sở hữu công nghệ tiên tiến với an ninh quốc gia.

Quan hệ giữa TSMC và Đài Loan mang tính hỗ tương hơn so với những gì chúng ta tưởng: TSMC phụ thuộc vào Đài Loan cũng nhiều như Đài Loan phụ thuộc vào TSMC. Dù đã vươn ra toàn cầu, TSMC vẫn dựa chủ yếu vào Đài Loan về nhân tài, nghiên cứu và phát triển, nhà cung cấp, và cơ sở hạ tầng để duy trì năng lực dẫn đầu của mình. Được xây dựng dựa trên chính sách công nghiệp hàng thập kỷ, công ty này vẫn đang tiếp tục tận dụng sức mạnh từ hệ sinh thái độc đáo của Đài Loan – hàng ngàn doanh nghiệp vừa và nhỏ chuyên biệt, nền văn hóa kỹ thuật chú trọng tốc độ và độ chính xác, cùng lực lượng lao động được đào tạo để thúc đẩy quy trình hướng đến sự hoàn hảo, khiến việc tái tạo lại mô hình Tân Trúc ở nước ngoài trở nên cực kỳ khó khăn.

Các quy trình công nghệ tiên tiến nhất của công ty hiện vẫn tập trung ở trong nước theo quy tắc N-1, trong khi các nhà máy ở nước ngoài thường chậm hơn khoảng hai đến ba năm so với các tiến bộ hiện tại và bị giới hạn ở các chip với tiến trình cũ hơn. Việc sao chép hệ sinh thái của Đài Loan ở nước ngoài không chỉ đòi hỏi nguồn vốn khổng lồ mà còn cần đội ngũ kỹ sư, nhà cung cấp, và nhiều năm tinh chỉnh năng suất. Trong tương lai gần, Tân Trúc sẽ vẫn là trái tim của sự đổi mới của TSMC – một thực tế mang lại cho Đài Bắc nhiều đòn bẩy hơn so với những gì họ đã dám sử dụng cho đến nay.

Mục tiêu cuối cùng của việc duy trì sự thống trị của Đài Loan trong chuỗi cung ứng chất bán dẫn và sức mạnh của lá chắn silicon rất rõ ràng: mở rộng không gian để Đài Loan tự xoay xở và bảo vệ sự sống còn của mình trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ-Trung ngày càng gay gắt. Do đó, điều quan trọng là chính phủ và ngành công nghiệp phải điều chỉnh các quyết định của doanh nghiệp cho phù hợp với nhu cầu an ninh quốc gia, thay vì để chúng tách biệt một cách không kiểm soát. Đồng thời, trong lúc Washington tìm cách đưa thêm nhiều chuỗi cung ứng bán dẫn tiên tiến về nội địa vì lý do an ninh quốc gia, họ cũng phải thừa nhận rằng sự thống trị của Đài Loan trong lĩnh vực sản xuất chip toàn cầu chính là mấu chốt trong sức mạnh mặc cả địa chính trị của họ.

Đây không phải là lời kêu gọi quốc hữu hóa. TSMC không nên và không thể bị biến thành doanh nghiệp nhà nước. Nhưng chính phủ Đài Loan phải ngừng xem các quyết định của công ty này là bất khả xâm phạm. Không ai bỏ phiếu cho TSMC, nhưng các quyết định của công ty này đang ngày càng định hình tương lai của Đài Loan.

Để duy trì niềm tin ở cả trong nước lẫn uy tín quốc tế, Đài Bắc cần tăng cường minh bạch trong cách thức tương tác với TSMC, và giải thích rõ ràng với công chúng rằng các quyết định của công ty này phù hợp với mục tiêu an ninh quốc gia như thế nào. Nếu không có sự công khai và vai trò rõ ràng hơn của nhà nước, Đài Loan có nguy cơ để số phận của mình phụ thuộc quá nhiều vào các quyết định của một công ty. Bằng cách xây dựng tính minh bạch trong giao dịch với TSMC và khẳng định vai trò vững chắc hơn trong việc gắn kết hoạt động kinh doanh với an ninh quốc gia, Đài Loan sẽ củng cố cả nền dân chủ lẫn khả năng răn đe của mình.

Hồng Phi Phi (Feifei Hung) là nhà nghiên cứu tại Trung tâm Phân tích Trung Quốc thuộc Viện Chính sách Xã hội Châu Á.