Các yếu tố cần thiết để tiến hành thay đổi chế độ Venezuela thành công

Nguồn: Orlando J. Pérez, “The Day After: What Successful Regime Change in Venezuela Would Really Take”, War on the Rocks, 17/11/2025

Biên dịch: Viên Đăng Huy

Điều gì sẽ xảy ra nếu các cuộc tấn công “chống ma túy” nhắm vào các tàu bị nghi ngờ vận chuyển ma túy thực chất không phải là về cocaine, mà là nhằm lật đổ Tổng thống Venezuela Nicolás Maduro?

Những diễn biến hiện tại ở Caribe—bao gồm các cuộc không kích liên tiếp, việc chuyển giao tù nhân sang nước thứ ba, những gợi ý công khai về quyền lực ngầm, và sự tăng cường lực lượng quân sự—dường như đang làm nền cho một chiến dịch quy mô lớn hơn. Việc lực lượng Mỹ tập kết ở Caribe trong nhiều tuần cho thấy một nỗ lực lật đổ Tổng thống Maduro có thể sắp xảy ra.

Nếu chính quyền Trump chuyển hướng từ việc ngăn chặn ma túy sang thay đổi chế độ, họ sẽ phải đối mặt với ba sự thật phũ phàng. Thứ nhất, chiến thắng nhanh chóng là khó xảy ra, vì bất kỳ chiến dịch nào cũng phải đối đầu với một hệ thống an ninh lớn mạnh và kiên cố hơn nhiều so với các cuộc can thiệp trước đây của Mỹ ở Mỹ Latinh. Thứ hai, Maduro đã dành suốt một thập kỷ để “chống đảo chính” bằng cách tạo ra các cấu trúc an ninh chồng chéo, giúp chế độ này vẫn có thể tồn tại ngay cả khi mất đi người lãnh đạo. Cuối cùng, những gì xảy ra sau đó sẽ là một dự án chính trị cho chính người dân Venezuela, chứ không chỉ là một nhiệm vụ an ninh cho lực lượng quân sự nước ngoài. Phe đối lập và bất kỳ chính phủ chuyển tiếp nào cũng sẽ phải gánh vác trách nhiệm nặng nề nhất—và đối diện với rủi ro cao nhất—một khi bạo lực chấm dứt.

Sẽ không có một chiến thắng chóng vánh

Venezuela hiện có hơn 100.000 quân nhân chính quy và bán quân sự đồng thời sở hữu một trong những mạng lưới phòng không tích hợp dày đặc nhất khu vực. Các hệ thống tên lửa đất đối không S-300VM và Buk-M2 cùng với máy bay chiến đấu Su-30MK2 sẽ khiến giai đoạn đầu của bất kỳ chiến dịch can thiệp nào—đặc biệt là cuộc chiến giành quyền kiểm soát bầu trời—trở nên chậm chạp, tốn kém và đầy rủi ro chính trị. Ngay cả các nhà hoạch định lạc quan nhất cũng ước tính một lực lượng xâm lược và ổn định ở mức tối thiểu cần phải huy động hơn 50.000 binh sĩ. Để đảm bảo an ninh cho Caracas, chặn hết các đường biên giới dễ vượt qua, và bảo vệ cơ sở hạ tầng trọng yếu, số lượng quân cần thiết thậm chí sẽ còn lớn hơn nhiều.

Do Mỹ không có quyền đặt căn cứ tại Venezuela, mọi hoạt động quân sự—từ xuất kích, nhiệm vụ giám sát, sơ tán y tế cho đến tiếp tế—đều phải thực hiện từ các tàu chiến ngoài khơi hoặc từ các quốc gia thứ ba miễn cưỡng hợp tác. Thậm chí, dùng từ “miễn cưỡng” có lẽ còn nhẹ, bởi hầu như không một quốc gia Mỹ Latinh nào có khả năng ủng hộ một cuộc xâm lược trên bộ.

Lật đổ Maduro thì rất dễ. Cái khó theo sau là cuộc đấu tranh chiến lược kéo dài để kiểm soát một xã hội rộng lớn, được trang bị vũ khí hạng nặng, nơi các dịch vụ công đã sụp đổ và những người trung thành với chế độ, các băng nhóm tội phạm, và colectivos—các nhóm vũ trang ủng hộ chính phủ chuyên kiểm soát khu phố và khủng bố những người bất đồng chính kiến—đều cạnh tranh khốc liệt để giành giật lãnh thổ. Thêm vào đó, Quân đội Giải phóng Quốc gia (ELN) và các phe phái ly khai của Lực lượng Vũ trang Cách mạng Colombia (FARC) công khai hoạt động từ các điểm ẩn náu an toàn ở Venezuela, điều hành các tuyến khai thác mỏ, buôn lậu, tuyển mộ, và tổ chức các cuộc tấn công xuyên biên giới. Chắc chắn rằng họ sẽ không chịu rút lui trong im lặng.

Trong khu vực, Washington sẽ phải đối mặt với những phản ứng ngoại giao gay gắt. Brazil và Colombia đã tỏ thái độ khó chịu trước các hành động cưỡng chế trên biển gần đây của Mỹ, báo hiệu rõ ràng cái giá chính trị của một chiến dịch quân sự rộng lớn hơn. Gần như chắc chắn, các nước láng giềng sẽ từ chối cấp quyền bay qua không phận, quyền đặt căn cứ, hợp tác tình báo, và các thỏa thuận về tình trạng lực lượng. Bất kỳ sự hỗ trợ nào được đưa ra cũng sẽ hạn chế, có điều kiện và mang tính trao đổi—như giải quyết xung đột biên giới, quản lý người tị nạn, hoặc có thể là hợp tác cảnh sát giới hạn. Đề nghị làm trung gian giữa Washington và Caracas của Tổng thống Brazil Luiz Inácio Lula da Silva cho thấy rõ Brazil còn lâu mới tính đến việc hỗ trợ chiến dịch quân sự.

Một cuộc xung đột lớn sẽ gây ra một cuộc di tản dân sự quy mô lớn, đẩy các nước láng giềng mong manh vào cuộc khủng hoảng nhân đạo và bất ổn chính trị.

Các thế lực bên ngoài sẽ làm cho tình hình thêm phức tạp. Nga và Cuba đã thâm nhập sâu vào bộ máy an ninh và tình báo của Venezuela. Nga, nước bảo trợ quân sự chính của Caracas, tuy khó có khả năng triển khai lực lượng chiến đấu trực tiếp, nhưng họ không cần làm vậy. Việc chia sẻ tình báo, hỗ trợ tác chiến điện tử và hậu cần bí mật đủ để đẩy chi phí tác chiến lên cao. Việc máy bay Nga vận chuyển hàng cuối tháng 10 – dù đường bay vòng vèo bất thường – cho thấy sự hỗ trợ ngầm không dừng lại. Vũ khí Nga là nền tảng cho hệ thống phòng không, không quân và sản xuất vũ khí hạng nhẹ của Venezuela, và các kỹ thuật viên Nga vẫn là một phần không thể thiếu trong việc duy trì vận hành những khí tài này. Các nhà thầu liên quan đến Tập đoàn Wagner đã từng củng cố đội an ninh của Maduro trong các cuộc khủng hoảng trước đây, và dấu chân đó có thể mở rộng nếu giao tranh trở nên dữ dội hơn.

Các cố vấn Cuba, những người đã gắn bó lâu dài với các cơ quan tình báo và phản gián của Venezuela, sẽ không huy động quân đội quy mô lớn — nhưng họ cũng không cần phải làm vậy. Havana có thể định hình việc giám sát, phối hợp nội bộ, và sự gắn kết của chế độ theo những cách vô cùng quan trọng khi một chính phủ đang chịu áp lực quân sự và chính trị.

Một số người ủng hộ hiện nay khẳng định chế độ Maduro có thể “sụp đổ” mà không cần bất kỳ binh sĩ Mỹ nào can thiệp trực tiếp: Một loạt các cuộc tấn công quân sự sâu bên trong lãnh thổ nhằm vào các cơ sở quân sự, trung tâm điều khiển và chỉ huy, khu nhà ở của giới lãnh đạo và các mục tiêu liên quan đến băng đảng ma túy được cho là sẽ gây ra sự chia rẽ trong giới tinh hoa và thúc đẩy lực lượng vũ trang chống lại Maduro. Tuy nhiên, sự sụp đổ của một chế độ bằng các cuộc oanh tạc vẫn là thay đổi chế độ bằng vũ lực. Mỹ không thể thoát khỏi cái gọi là “Vấn đề Pottery Barn” (người ta phải chịu trách nhiệm cho mớ hỗn độn mà họ tạo ra) chỉ bằng cách giữ quân đội ở ngoài khơi. Mỹ đơn giản là đang đẩy sự hỗn loạn đó cho người dân Venezuela và các nước láng giềng, trong khi đặt cược rằng quân đội địa phương sẽ hoàn thành công việc thay cho Mỹ.

Hệ thống của Maduro rất khó chọc thủng

Cốt lõi vấn đề trong chính quyền Venezuela của Maduro là cơ chế chống đảo chính — cách các nhà lãnh đạo thiết lập các thể chế cưỡng chế để đảm bảo rằng không một sự phản bội đơn lẻ hay cú sốc từ bên ngoài nào có thể hạ bệ họ. Các nhà độc tài thường thiết lập một hệ thống chồng chéo với các cơ quan an ninh cạnh tranh nhau, nuôi dưỡng các cơ quan tình báo chồng chéo, và thưởng cho những người trung thành bằng sự bảo trợ và các khoản lợi bất hợp pháp. Erica de Bruin chỉ ra rằng việc loại bỏ các nhà độc tài hiếm khi kết thúc chỉ bằng việc lật đổ một người. Các cuộc chuyển đổi lâu dài đòi hỏi phải áp đảo được lực lượng an ninh, ổn định đất nước chủ yếu bằng cảnh sát, và phải có các thể chế bền vững—những thứ hiện không tồn tại ở Venezuela.

Venezuela là một ví dụ điển hình về cơ chế chống đảo chính với những đặc điểm riêng của địa phương. Kể từ những năm Hugo Chávez cầm quyền (1999 đến 2013), Maduro đã tổ chức các lực lượng quân sự và bán quân sự thành một hệ thống an ninh và đàn áp nhiều tầng lớp chồng chéo, bao gồm Lực lượng vũ trang chính quy (Fuerza Armada Nacional Bolivariana – FANB), Vệ binh Quốc gia Bolivarian, Các cơ quan tình báo cạnh tranh nhau (Servicio Bolivariano de Inteligencia Nacional – SEBIN và Dirección General de Contrainteligencia Militar – DGCIM), và các nhóm colectivos.

Những lực lượng song song này không chỉ ngăn chặn các mối đe dọa bên ngoài mà còn giám sát lẫn nhau và cả các lực lượng vũ trang chính quy, từ đó làm cho một cuộc nổi dậy mang tính phối hợp trở nên khó khăn hơn rất nhiều. Quan trọng hơn, chế độ này đã ràng buộc các sĩ quan quân đội cấp cao vào sự sống còn của chế độ thông qua các khoản lợi bất hợp pháp — từ khai thác vàng trái phép, buôn lậu đến sản xuất ma túy. Điều này khiến cho một tương lai hậu-Maduro đối với họ không chỉ là đi lưu vong mà giống như phải vào tù hơn. Đây chính là thị trường lòng trung thành của giới tinh hoa đã giúp chế độ độc tài này duy trì được lâu dài.

Chính cơ chế cách ly cấu trúc được xây dựng sẵn này giải thích tại sao việc leo thang áp lực—dù là bằng lệnh trừng phạt, tấn công quân sự hay chiến dịch tâm lý—đã liên tục thất bại trong việc tạo ra những rạn nứt quyết định trong giới tinh hoa Venezuela. Thực tế là cuộc binh biến quân sự ngày 30 tháng 4 năm 2019 đã lụi tàn và cuộc đột kích bằng đường biển trong “Chiến dịch Gideon” năm 2020 đã sụp đổ ngay lập tức. Quân đội Venezuela bị mắc kẹt trong một mạng lưới giám sát lẫn nhau, lợi ích tội phạm và sự chồng chéo về thể chế, tất cả đều được thiết kế để trừng phạt hành vi phản bội. Ngay cả bạo lực có chủ đích hay mối đe dọa loại bỏ đầu não chế độ cũng không thể thay đổi cán cân nội bộ khi những người bị gây áp lực không nhìn thấy con đường khả thi nào để đảm bảo an toàn cá nhân, quyền lực hoặc được miễn trừ trách nhiệm. Nếu không kiểm soát được lãnh thổ hoặc không có đủ khả năng để đưa ra những đảm bảo đáng tin cậy, các tác nhân bên ngoài không thể đóng vai trò trung gian để tái sắp xếp lại giới tinh hoa từ bên ngoài. Trong môi trường như vậy, ý tưởng rằng chỉ riêng áp lực từ bên ngoài sẽ thúc đẩy sự sụp đổ của chế độ không phải là một chiến lược thực tế — mà chỉ là một sự ảo tưởng.

Nhiều thập kỷ lạm dụng quyền lực của các lực lượng an ninh và tình báo đã thu hẹp các lựa chọn thoát thân an toàn cho các quan chức trong chế độ. Các nghiên cứu về chuyên chế hóa và quan hệ dân sự-quân sự cho thấy việc vi phạm nhân quyền làm tăng chi phí đào ngũ và củng cố lòng trung thành bằng sự sợ hãi. Lực lượng an ninh và các nhóm colectivos đã dính líu đến các vụ sát hại người biểu tình và đàn áp trên diện rộng. Các tòa án thiếu tính độc lập giúp củng cố tình trạng miễn trừ trách nhiệm. Nghiên cứu của Harold Trinkunas về lực lượng vũ trang qua thời kỳ Punto Fijo (1958–1998) và Cách mạng Bolivarian (1998–2004) giải thích cách các nỗ lực nhằm tích hợp kiểm soát dân sự vào bên trong quân đội đã để lại những vùng cưỡng chế chính trị hóa mà sau này trở thành đòn bẩy cho sự chuyển đổi sang chế độ độc tài.

Vô hiệu hóa lãnh đạo sẽ không chấm dứt được sự đàn áp. Nếu loại bỏ bộ máy đầu não, những gì còn lại sẽ là tàn dư vũ trang rải rác: các nhóm colectivos, những phần tử cảnh sát trung thành bị chia cắt, các đơn vị tình báo với hồ sơ và mối thù riêng, cùng với những kẻ ly khai nổi dậy xuyên biên giới đã không còn chịu sự chỉ đạo từ Caracas nữa. Môi trường đó không dung thứ cho sự non nớt và chỉ tưởng thưởng cho những kế hoạch chính trị được tính toán kỹ lưỡng.

Sau lật đổ: González, Machado, và công cuộc quản lý đầy gian khó

Vào ngày 28 tháng 7 năm 2024, các thống kê độc lập đã chỉ ra rằng Edmundo González Urrutia đã thắng cử tổng thống, trong khi María Corina Machado đóng vai trò là kiến trúc sư và người huy động quần chúng, nắm quyền chỉ đạo chiến dịch. Nhiều quốc gia đã chính thức công nhận ông González là tổng thống đắc cử hợp pháp của Venezuela, bao gồm Mỹ, Argentina, Uruguay, Costa Rica và Ecuador. Nghị viện Châu Âu cũng đã thông qua một nghị quyết công nhận ông. Việc bà Machado giành giải Nobel Hòa bình năm 2025 đã mở rộng tầm ảnh hưởng quốc tế của bộ đôi này, mang lại cho họ uy tín đạo đức và sức ảnh hưởng truyền thông lớn hơn.

Sự công nhận từ bên ngoài có ý nghĩa quan trọng cả về mặt chính trị và tài chính. Nó giúp mở ra cánh cửa đối thoại cấp cao với các nhà lãnh đạo của những quốc gia hùng mạnh, đồng thời có thể giúp tiếp cận và kiểm soát một số tài sản nhà nước của Venezuela đang bị phong tỏa ở nước ngoài cũng như việc cấp phép liên quan đến lệnh trừng phạt. Tuy nhiên, bản thân sự công nhận đó không thể chuyển giao quyền kiểm soát lãnh thổ, lực lượng an ninh, hay các bộ ngành bên trong Venezuela.

Hãy hình dung quá trình chuyển giao này như một chiếc xe đạp đôi. Nếu ông González và bà Machado cùng đạp xe theo nhịp nhàng, họ có thể biến chiến thắng về mặt đạo đức thành một liên minh cầm quyền thực sự. Ngược lại, nếu họ lệch pha hoặc tách rời, hệ thống đã bị tha hóa mà họ thừa hưởng sẽ khai thác triệt để mọi kẽ hở để chống lại họ.

Với kinh nghiệm ngoại giao trong vai trò cựu đại sứ Venezuela tại Argentina cùng lý lịch là một nhà kỹ trị, ông González trấn an được phe ôn hòa, giới công chức, và cả các nước láng giềng đang lo lắng. Ông có khả năng trở thành một vị tổng thống có thể truyền đạt được các mục tiêu có thể đo lường cũng như các đánh đổi và mốc thời gian cần thiết để đạt được chúng. Điều này rất quan trọng đối với đội ngũ công chức—những người phải duy trì hoạt động của nhà nước—và đối với các nước láng giềng—những nước phải kiểm soát các khu vực biên giới lỏng lẻo. Rủi ro là ông có thể bị xem là một nhân vật bù nhìn. Ông cần phải chứng minh được ông là người chịu trách nhiệm chính đối với những kết quả phải đạt được ngay lập tức như: mục tiêu ổn định điện năng, tiêu chí kiểm tra lực lượng cảnh sát, và các hành lang nhân đạo dễ tiếp cận. Qua đó, người dân Venezuela sẽ thấy một chính phủ thực sự, chứ không phải một sự sùng bái cá nhân.

Bà Machado mang đến sức sống, sự minh bạch, và một mạng lưới quốc gia đã chứng minh được khả năng tập hợp cử tri, giám sát phòng phiếu, và chịu đựng áp lực từ chế độ. Giải Nobel của bà tạo ra một nền tảng uy tín cùng với các mối liên hệ quốc tế trải dài từ Brussels đến Brasília. Điều này cực kỳ quan trọng để thu hút viện trợ nhân đạo và sự quan tâm sớm của các nhà đầu tư — với điều kiện an ninh trong nước phải được giữ vững. Khả năng giao tiếp mạch lạc của bà có thể giúp duy trì sự đoàn kết của một liên minh rộng lớn trong những tháng đầu đầy chông gai. Nguy cơ lớn nhất là sự phân cực: Phe cứng rắn trong chế độ sẽ gán cho mọi hành động cái mác là sự áp đặt từ nước ngoài, và một số đảng phái dao động có thể hiểu những cải cách là hành động trả đũa khi chính phủ công bố thay đổi. Thử thách của bà là phải làm giảm nhiệt câu chuyện này bằng cách chia sẻ thành quả, đề cao những nhân vật ôn hòa đáng tin cậy, và xuất hiện tại những khu vực không ủng hộ bà trong cuộc bầu cử.

Chính phủ do bà Machado và ông González lãnh đạo cần tập trung vào một số nhiệm vụ then chốt để ổn định đất nước sau khi xảy ra can thiệp quân sự nước ngoài hoặc chế độ sụp đổ.

Xây dựng một chính phủ mới phản ánh nguyện vọng người dân

Trước hết, nội các mới phải đa dạng về ý thức hệ và có năng lực. Điều này có nghĩa là phải đưa các đảng chủ chốt của Liên minh Thống nhất Dân chủ vào các vị trí trong chính phủ, đặt những người độc lập đáng kính vào các vị trí về tư pháp và tài chính, và giữ lại những chuyên gia kỹ trị theo phái Chavista thực dụng nhưng chấp nhận luật chơi mới. Làm như vậy sẽ giúp hạ nhiệt căng thẳng giữa những người không bầu cho phe đối lập và ngăn chặn những kẻ phá hoại tuyên bố rằng “phe chiến thắng đang đến để thanh trừng”. Chiến thắng của bà Machado giúp mở ra cơ hội, và sự điềm tĩnh của ông González giúp duy trì cơ hội đó luôn mở.

Thực hiện thỏa thuận an ninh nhằm thu hẹp phạm vi xung đột

Cơ chế chống đảo chính đã để lại cho Venezuela các cơ quan an ninh đối địch, các nhóm colectivos, và các nhóm nhóm lai tạp giữa tội phạm và chính trị. Quá trình chuyển đổi đòi hỏi phải có một lời đề nghị rõ ràng và đáng tin cậy gửi tới các sĩ quan cấp trung và cảnh sát: hãy ở lại, giúp khôi phục trật tự, và giữ lấy sự nghiệp của bạn — miễn là bạn không dính líu đến tội ác. Đồng thời, chính phủ mới cần vạch ra lằn ranh đỏ rõ ràng đối với các hành vi tra tấn và đàn áp, đồng thời xử lý công bằng và sớm đối với những tội ác nghiêm trọng nhất. Hãy bổ nhiệm Bộ trưởng Quốc phòng và Bộ trưởng Nội vụ có khả năng giao tiếp hiệu quả với cả lực lượng vũ trang lẫn gia đình các nạn nhân, qua đó tạo được tính chính danh trong cả hai giới. Hãy hứa hẹn ân xá để đổi lấy việc giải giáp đối với các thành viên colectivo cấp thấp. Đảm bảo xét xử nhanh chóng những kẻ tiếp tục nổ súng. Phải làm cho các lợi ích trở nên rõ ràng.

Duy trì hòa bình bằng cách bảo vệ cuộc sống hằng ngày của người dân ngay lập tức

Trả đũa chính trị sẽ hủy hoại đất nước. Quá trình chuyển đổi nên phi chính trị hóa các chương trình phúc lợi xã hội mà hàng triệu người đang phụ thuộc vào, chứ không phải loại bỏ chúng. Cần duy trì hoạt động phân phối lương thực dưới sự quản lý trung lập. Ưu tiên hàng đầu là điện, nước, cơ sở ý tế và giao thông công cộng. Chính quyền cũng phải nhanh chóng điều động lại lực lượng cảnh sát đã được sàng lọc và giám sát để họ tuần tra trên đường phố. Ngoài ra, chính quyền phải công bố các số liệu cập nhật hàng ngày về tình hình: giảm mất điện, tăng kho dự trữ của các cơ sở y tế, giảm tỷ lệ án mạng, và mở cửa lại trường học. Công chúng sẽ chấp nhận cải từ từ, nhưng họ không thể chịu đựng được sự hỗn loạn.

Ưu tiên thực thi công lý hướng tới hàn gắn, tránh gây tổn thương

Venezuela cần thực thi công lý đối với các hành vi tra tấn, bắt cóc, và tham nhũng. Tuy nhiên, nước này cũng cần phải tránh cái bẫy Iraq: Thanh trừng quá rộng sẽ tạo ra một cuộc nổi dậy. Hãy bắt đầu bằng việc truy tố những kẻ phạm tội tồi tệ nhất thông qua các tòa án độc lập được phục hồi. Thiết lập một “ủy ban sự thật”, tương tự như các trường hợp chuyển đổi hậu xung đột khác, với sự tham gia của nạn nhân để đảm bảo tiếng nói của các gia đình được lắng nghe và sự thật được ghi nhận. Đề nghị ân xá có điều kiện cho những kẻ phạm tội nhẹ hơn nếu họ giải giáp và khai ra sự thật. Sử dụng các cơ chế hỗn hợp hoặc quốc tế hóa để tăng cường tính hợp pháp cho đến khi các tòa án quốc gia được xây dựng lại.

Ổn định tài chính cá nhân song song với ổn định an ninh đường phố

Khi các lệnh trừng phạt của Mỹ có khả năng được dỡ bỏ khi chính phủ mới lên nắm quyền, cần hành động nhanh chóng bằng cách tung một gói ổn định khẩn cấp: Khởi động chương trình chuyển tiền mặt tạm thời cho các hộ gia đình nghèo nhất, ưu tiên nhiên liệu cho các bệnh viện, phân phối thực phẩm và hệ thống cấp nước, và thống nhất tỷ giá hối đoái theo một quy tắc đơn giản, minh bạch dưới sự điều hành của một ngân hàng trung ương độc lập được tái thiết. Hãy coi các khoản tiền thu từ dầu mỏ và viện trợ từ nhà tài trợ ban đầu là nguồn tài trợ bắc cầu, chứ không phải là sự bảo trợ chính trị. Công bố rõ ràng mọi khoản chi tiêu và tiến hành kiểm toán các giao dịch mua sắm quan trọng. Sử dụng uy tín Giải Nobel của bà Machado để tổ chức một hội nghị bàn tròn các nhà tài trợ với sự tham gia của Ngân hàng Phát triển Liên Mỹ, Ngân hàng Thế giới, Ngân hàng Phát triển Mỹ Latinh và Caribbean, cùng Quỹ Tiền tệ Quốc tế để sắp xếp thứ tự ưu tiên các khoản viện trợ khẩn cấp. Huy động cộng đồng người Venezuela ở hải ngoại đóng góp kỹ năng và tham gia các dự án ngắn hạn tại quê nhà, đồng thời xúc tiến việc công nhận bằng cấp và đối ứng tiền kiều hối với các sáng kiến địa phương để thiện chí của họ được chuyển hóa thành việc làm và cơ sở hạ tầng.

Nắm quyền kiểm soát sau khi thay đổi chế độ

Sẽ luôn có cám dỗ hành động nhanh chóng — tấn công, tuyên bố chiến thắng, rồi trao lại quyền quản lý. Tuy nhiên, Venezuela của Maduro sẽ khiến ảo tưởng đó thất bại. Vấn đề quân sự có thể giải quyết dễ dàng. Nhưng tình hình chính trị mới chính là thử thách thực sự.

Một kế hoạch vững chắc phải bắt đầu dựa trên những gì sẽ xảy ra sau khi thay đổi chế độ: Một nội các chuyển tiếp đại diện cho toàn bộ đất nước, khôi phục trật tự công cộng trong vài ngày, chứ không phải vài tháng; thực thi công lý nhằm trừng phạt những kẻ vi phạm nhân quyền tồi tệ nhất nhưng không tạo ra những kẻ tử vì đất nước hay những kẻ bị khai trừ hàng loạt khỏi xã hội, vô hiệu hóa các thế lực tội phạm từ bên ngoài, và cung cấp hỗ trợ khẩn cấp ngay lập tức ở cấp hộ gia đình trước tiên—chuyển tiền mặt, dự trữ thực phẩm, và nhiên liệu cho hệ thống nước, điện và các cơ sở ý tế—trước khi chi trả bất kỳ khoản nợ mới nào hay thực hiện các thỏa thuận với chủ nợ. Kế hoạch cũng phải có sự tham gia của các đối tác địa phương—những người có thể phát hiện vấn đề trước khi lực lượng tuần tra nước ngoài làm được điều đó: đó là cảnh sát thành phố đã được sàng lọc lại, nhân viên hải quan và quản lý cảng, các hợp tác xã ngư dân, quản lý tiện ích và cơ sở y tế, và các hội đồng khu phố có khả năng phát hiện những điểm bất thường sớm và chuyển cảnh báo nhanh chóng đến các chỉ huy. Việc truyền đạt thông tin một cách trung thực và thẳng thắn đến người dân về chi phí và lộ trình thời gian là vô cùng quan trọng. Nếu không có sự thẳng thắn, sự ủng hộ chính trị sẽ xói mòn nhanh chóng.

Nếu Washington vẫn tiếp tục tập trung vào việc chống ma túy, họ nên chuyển hướng sang hành động thực thi pháp luật dựa trên bằng chứng, tính minh bạch và truy tố tại tòa án. Ngay cả với việc tăng cường lực lượng quân sự hiện tại trong khu vực, vẫn còn thời gian để thay đổi chiến lược nhằm khôi phục tính hợp pháp của pháp luật và kêu gọi sự hợp tác khu vực. Tuy nhiên, việc thay đổi chiến lược này dường như ngày càng ít có khả năng xảy ra, do việc Mỹ vẫn tiếp tục tập trung quân đội gần Venezuela.

Nếu việc tăng cường lực lượng này trở thành một cuộc xâm lược toàn diện, thì sẽ là ngây thơ nếu cho rằng đó sẽ là một nhiệm vụ kết thúc trong một chiến dịch nhanh gọn. Cần phải minh bạch về số lượng quân đội, mốc thời gian, và những đánh đổi phải chấp nhận, sau đó căn chỉnh nguồn lực phù hợp với các mục tiêu. Nếu chọn can thiệp, hãy làm điều đó với quy mô thích hợp, bởi vì ở Venezuela, dân chủ không chỉ là lật đổ một chế độ, mà còn là xây dựng một nhà nước hoạt động hiệu quả trong những tuần, tháng và năm tiếp theo.

Orlando J. Pérez là giáo sư khoa học chính trị tại Đại học North Texas tại Dallas. Ông là tác giả của cuốn Civil-Military Relations in Post-Conflict Societies: Transforming the Role of the Military in Central America và Political Culture in Panama: Democracy after Invasion.