Mười điểm gây chấn động từ chiến lược an ninh quốc gia mới của Trump

Nguồn: Rick Landgraf, “Ten Jolting Takeaways from Trump’s New National Security Strategy”, War on the Rocks, 05/12/2025

Biên dịch: Viên Đăng Huy

Mỹ đã công bố Chiến lược An ninh Quốc gia mới, và nó thực sự gây chấn động toàn bộ hệ thống. Đây không chỉ đơn thuần là bản trình bày công khai mới nhất về các nguyên tắc, tham vọng và ưu tiên định hướng cho chính sách đối ngoại của Mỹ. Thay vào đó, nó giống như một tuyên ngôn vạch ra một dự án Mỹ hoàn toàn khác biệt. So với các văn kiện trước đây, chiến lược này có vẻ hẹp hơn, mang nặng tính đảng phái hơn, hướng vào bên trong nước nhiều hơn và chủ yếu tập trung vào cá nhân. Dưới đây là mười điểm quan trọng giúp ta hiểu rõ hơn về cách Mỹ nhìn nhận vai trò và vị thế của mình trên trường quốc tế.

Đầu tiên, điều đáng chú ý là chiến lược này công khai tập trung vào cá nhân tổng thống đương nhiệm thay vì đại diện cho nước Mỹ nói chung. Hầu hết các chiến lược an ninh quốc gia đều cố gắng cho thấy Mỹ như một khối thống nhất, tránh xa các vấn đề chính trị nội bộ. Thế nhưng, văn kiện này lại đặt sự chia rẽ đảng phái và bản thân tổng thống vào vị trí trung tâm. Nó mô tả “nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Trump” là sự mở rộng của nhiệm kỳ đầu – một “sự điều chỉnh cần thiết và đáng hoan nghênh” – đã bắt đầu “mở ra một kỷ nguyên vàng son mới”. Tài liệu gọi ông Trump là “Tổng thống của hòa bình”, ca ngợi việc ông “tận dụng khả năng đàm phán” để đích thân đạt được “hòa bình chưa từng có” trong tám cuộc xung đột trên toàn cầu, bao gồm việc chấm dứt chiến tranh ở Gaza với tất cả con tin còn sống được trao trả. Với những điều trên, văn kiện này đã hợp nhất chiến lược quốc gia với tuyên truyền vận động chính trị.

Điều này quan trọng bởi vì khi một chiến lược an ninh quốc gia nâng tổng thống lên làm nhân vật chính thay vì tập trung vào đất nước, nó sẽ làm mờ ranh giới giữa chiến lược mang tính thể chế và thông điệp chính trị. Hệ quả là, điều này làm thay đổi cách các đồng minh đánh giá sự tin cậy của Mỹ, cách các cơ quan chính phủ diễn giải chỉ đạo, và cách các đối thủ đánh giá tính liên tục của chính sách khi quyền lực không còn nằm trong tay một người duy nhất.

Thứ hai, chiến lược này thu hẹp mục tiêu của Mỹ vào “lợi ích cốt lõi của quốc gia” và tuyên bố từ bỏ rõ ràng trật tự tự do hậu Chiến tranh Lạnh mà Mỹ đã dày công xây dựng và dẫn dắt. Văn kiện định nghĩa chính sách đối ngoại chỉ là “bảo vệ lợi ích cốt lõi của quốc gia” và khẳng định đây là “trọng tâm duy nhất”. Nó chỉ trích “giới tinh hoa chính sách đối ngoại Mỹ” vì theo đuổi “sự thống trị vĩnh viễn của Mỹ trên toàn thế giới” và ràng buộc Mỹ với “cái gọi là ‘thương mại tự do,’” chủ nghĩa toàn cầu và “chủ nghĩa xuyên quốc gia” – những thứ mà họ cáo buộc đã làm suy yếu tầng lớp trung lưu và xói mòn chủ quyền của Mỹ. Trong khi các chiến lược trước đây gói gọn sức mạnh của Mỹ bằng ngôn ngữ thúc đẩy dân chủ và trật tự dựa trên luật lệ, chiến lược này lại khác biệt hoàn toàn. Nó tái định nghĩa vai trò lãnh đạo và quyền lực thông qua đòn bẩy cưỡng chế, chủ nghĩa song phương và liên minh dựa trên trao đổi lợi ích. Đây là một nước Mỹ không hẳn là rút lui khỏi vũ đài thế giới, mà là củng cố quyền lực của mình bằng cách hăm dọa và thỏa thuận.

Thứ ba, vấn đề nhập cư được nâng lên thành mối quan tâm an ninh quốc gia then chốt. Văn kiện này thẳng thừng tuyên bố rằng “kỷ nguyên di cư hàng loạt phải chấm dứt”, và “an ninh biên giới là thành tố cơ bản của an ninh quốc gia”. Chiến lược coi di cư hàng loạt là nguyên nhân gây ra tội phạm, suy thoái xã hội và méo mó kinh tế. Chiến lược này kêu gọi một thế giới nơi các quốc gia có chủ quyền phải hợp tác để “ngăn chặn thay vì tạo điều kiện cho các dòng chảy dân số gây bất ổn” và kiểm soát chặt chẽ người được phép nhập cảnh. Trên thực tế, điều này biến kiểm soát biên giới và thực thi luật nhập cư trở thành cơ sở định hình cho chính sách an ninh quốc gia, chứ không chỉ là một mối bận tâm trong số rất nhiều vấn đề. Điều này kéo theo những hệ lụy sâu sắc đối với thế bố trí lực lượng quân sự, hoạt động ngoại giao và phân bổ nguồn lực. Nếu an ninh biên giới là ưu tiên hàng đầu, thì các nhiệm vụ ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, châu Âu và Trung Đông sẽ phải xếp dưới việc tăng cường thực thi luật pháp tại Tây Bán cầu. Đây không chỉ là sự thay đổi về mặt lời lẽ, mà là việc chiến lược này sắp xếp lại hệ thống phân cấp các mối đe dọa và rủi ro.

Thứ tư, một “Hệ quả Trump” được thêm vào Học thuyết Monroe, đặt Tây Bán cầu lên ưu tiên hàng đầu và ngụ ý tái sắp xếp thế bố trí lực lượng quân sự toàn cầu. Chiến lược tuyên bố Mỹ sẽ “khẳng định và thực thi một ‘Hệ quả Trump’ đối với Học thuyết Monroe” nhằm giữ cho Tây Bán cầu không bị “xâm nhập thù địch từ nước ngoài hoặc sở hữu các tài nguyên chủ chốt”. Đồng thời, mục tiêu là đảm bảo khu vực này đủ ổn định để ngăn chặn di cư hàng loạt và bảo vệ các chuỗi cung ứng thiết yếu. Hiện chưa rõ các nước châu Mỹ Latinh sẽ được xem xét như thế nào trong kế hoạch này: liệu họ là đối tác bên ngoài, hay nằm trong vành đai an ninh mở rộng của Mỹ. Văn bản báo trước một “sự tái điều chỉnh sự hiện diện quân sự toàn cầu” của Mỹ, rút bớt lực lượng khỏi các khu vực được đánh giá ít quan trọng hơn để tập trung vào các tình huống bất ngờ ở Tây Bán cầu. Do đó, một hệ thống phân cấp khu vực rõ ràng được thiết lập: châu Mỹ trước tiên, trong khi châu Á, châu Âu và Trung Đông tuy vẫn quan trọng nhưng giờ đây phải cạnh tranh với ưu tiên chính thức dành cho Tây Bán cầu. Đây là logic của Học thuyết Monroe được tái sử dụng nhằm phục vụ mục đích kiểm soát nhân khẩu học và chủ nghĩa dân tộc kinh tế.

Thứ năm, việc bảo vệ văn hóa Mỹ, “sức khỏe tâm linh” và “gia đình truyền thống” được coi là những yêu cầu an ninh quốc gia cốt lõi. Đây là điểm mà ảnh hưởng của chủ nghĩa dân tộc Thiên Chúa giáo và của phó tổng thống thể hiện rõ ràng nhất. Văn kiện nhấn mạnh rằng “sự phục hồi và tái sinh sức khỏe tâm linh và văn hóa Mỹ” là điều kiện tiên quyết cho an ninh lâu dài và liên kết điều này với một nước Mỹ “trân trọng những vinh quang và các anh hùng trong quá khứ”, đồng thời được duy trì bởi “số lượng ngày càng tăng của các gia đình truyền thống, mạnh mẽ” nuôi dạy “những đứa trẻ khỏe mạnh”. Do đó, nước Mỹ được khắc họa là người bảo vệ cái gọi là giá trị truyền thống, trong khi châu Âu bị coi là thiếu “sự tự tin về mặt văn minh và bản sắc phương Tây”.

Ngôn ngữ được sử dụng trong văn kiện này không phải là sự thừa nhận thoáng qua thông thường về các giá trị và sự gắn kết xã hội như trong các chiến lược an ninh quốc gia trước đây. Thay vào đó, nó định nghĩa lại văn hóa và gia đình là các vấn đề an ninh quốc gia rõ ràng, điều này kéo theo việc chính trị văn hóa trong nước được đưa vào lĩnh vực ra quyết định an ninh quốc gia.

Thứ sáu, chiến lược này nâng các cuộc chiến tranh văn hóa lên thành một nguyên tắc điều hành đối với an ninh quốc gia, bằng cách sử dụng ngôn từ coi các tranh cãi về ý thức hệ và văn hóa là những vấn đề có tầm quan trọng chiến lược. Văn kiện lên án các chính sách Đa dạng, Công bằng và Hòa nhập là nguyên nhân gây ra sự suy thoái thể chế và trình bày đây là một vấn đề an ninh quốc gia. Tuy nhiên, lập luận không dừng lại ở chính sách nhân sự. Nó mở rộng thành một nỗ lực rộng lớn hơn nhằm định nghĩa sự gắn kết văn hóa, bản sắc chính trị, và thậm chí cả thay đổi xã hội là những chỉ số về độ tin cậy chiến lược. Điều này được thể hiện rõ nhất trong phần về châu Âu, nơi chiến lược cho rằng một số đồng minh đang lệch hướng do những yếu tố mà nó mô tả là lãnh đạo chính trị yếu kém, sự bất mãn của công chúng đối với chính sách về chiến tranh ở Ukraine, và những điểm yếu cấu trúc được cho là tồn tại trong nền dân chủ châu Âu. Văn bản còn phỏng đoán về những thay đổi về nhân khẩu học và văn hóa ở châu Âu như một cách để đặt nghi vấn liệu các chính phủ tương lai có còn chia sẻ quan điểm của Mỹ về các liên minh của họ hay không. Chiến lược không đưa ra bằng chứng cụ thể cho những tuyên bố này. Thay vào đó, nó sử dụng chúng để ngụ ý rằng sự tương thích về văn hóa là điều kiện tiên quyết cho quan hệ đối tác chiến lược.

Điều nổi lên không phải là một đánh giá truyền thống về năng lực hay ý chí chính trị của đồng minh, mà là một phép thử về văn hóa để xác định sự đáng tin cậy về mặt địa chính trị. Các chính phủ châu Âu bị coi là không đáp ứng đủ ý kiến công chúng bị mô tả là đang đàn áp những thôi thúc dân chủ chính đáng. Những bất đồng chính sách của các đồng minh với Washington bị coi là bằng chứng cho thấy họ đang lệch hướng về văn hóa hoặc ý thức hệ một cách sâu sắc hơn. Do đó, chiến lược này coi các cuộc tranh luận chính trị nội bộ trong các nền dân chủ đồng minh là vấn đề để Mỹ xem xét kỹ lưỡng, trong khi lại nhấn mạnh phải cách ly tuyệt đối chính trị trong nước Mỹ khỏi ảnh hưởng nước ngoài. Chính sự chênh lệch này cho thấy một thế giới quan mới, trong đó chính trị văn hóa được sử dụng như một phương tiện để thực thi chính sách quốc gia. Nó đặt Mỹ vào vị trí đánh giá trật tự nội bộ của các đối tác thông qua lăng kính tương thích về ý thức hệ thay vì năng lực thể chế hay lợi ích chung.

Thứ bảy, lá chắn tên lửa “Vòm Vàng” được xác định là một mục tiêu chiến lược. Chiến lược kêu gọi phát triển “hệ thống phòng thủ tên lửa thế hệ tiếp theo — bao gồm Vòm Vàng cho lãnh thổ Mỹ” nhằm bảo vệ Mỹ, các khí tài ở nước ngoài và đồng minh. Đây là một tầm nhìn đầy tham vọng về phòng thủ tên lửa nhiều lớp trên lãnh thổ quốc gia, vượt xa sự tập trung truyền thống vào việc bảo vệ hạn chế chống lại các quốc gia bất hảo. Thực tế, đây là một bước ngoặt về học thuyết. Nếu được thực hiện nghiêm túc, nó đòi hỏi một cam kết công nghiệp và đầu tư khổng lồ. Vậy sự đánh đổi là gì? Có phải là việc thu hẹp khả năng chiếu sức mạnh ra bên ngoài? Hay cắt giảm quy mô quân đội? Bất kỳ nỗ lực nào nhằm xây dựng hệ thống phòng thủ tên lửa toàn diện cũng sẽ gây bất ổn cho logic răn đe hạt nhân đã được thiết lập. Việc theo đuổi dự án này chắc chắn sẽ làm dấy lên lo ngại ở Moscow và Bắc Kinh rằng Washington đang tìm kiếm lợi thế tấn công phủ đầu.

Thứ tám, dự án lâu dài nhằm tăng cường chia sẻ gánh nặng với các đồng minh đã phát triển thành chuyển giao gánh nặng, dựa trên cam kết tại hội nghị thượng đỉnh La Hay tháng 6 năm 2025 về việc các nước NATO phải chi 5% GDP cho quốc phòng. Trong khi các chiến lược trước đây chỉ yêu cầu đồng minh của Mỹ làm nhiều hơn, chiến lược này lại đưa vấn đề lên một tầm cao mới. Văn kiện tuyên bố: “Thời kỳ Mỹ phải chống đỡ toàn bộ trật tự thế giới như thần Atlas đã kết thúc,” và quảng bá “Cam kết La Hay”, theo đó các nước NATO “cam kết… chi 5% GDP cho quốc phòng” – một tiêu chuẩn mà chiến lược khẳng định các đồng minh đã tán thành và giờ đây “buộc phải” đáp ứng. Điều này không chỉ là sự ép buộc đơn thuần mà còn có hàm ý đối với sự gắn kết của liên minh. Nó coi sự tuân thủ là một điều kiện để được ưu ái chính trị từ Mỹ. Nếu được thực thi, yêu cầu này sẽ gây ra những cú sốc nghiêm trọng về ngân sách và chính trị trên khắp châu Âu và nhiều khu vực khác.

Thứ chín, chiến lược đưa ra một học thuyết khẳng định chủ quyền cứng rắn hơn đi kèm với sự nghi ngờ đối với các thể chế quốc tế. Các nguyên tắc của chiến lược nhấn mạnh “ưu thế của các quốc gia” và thề sẽ chống lại “sự xâm nhập làm xói mòn chủ quyền của các tổ chức xuyên quốc gia can thiệp nhiều nhất”, hứa sẽ “cải cách” các thể chế này để chúng “hỗ trợ thay vì cản trở chủ quyền cá nhân và thúc đẩy lợi ích của Mỹ”. Chiến lược cũng cảnh báo chống lại những nỗ lực từ nước ngoài nhằm “thao túng hệ thống nhập cư của Mỹ để xây dựng các khối cử tri trung thành với lợi ích nước ngoài trong lòng nước Mỹ”. Bằng cách coi chính trị cộng đồng kiều dân là mối đe dọa an ninh quốc gia, chiến lược đã làm mờ ranh giới giữa phản gián và cạnh tranh chính trị trong nước – một động thái chưa từng có trong các chiến lược an ninh quốc gia trước đây. Những tuyên bố về chủ quyền trong văn bản đã phơi bày một tiêu chuẩn kép: Mỹ không cho phép ai can thiệp vào công việc nội bộ, nhưng chính quyền Trump lại không thấy có vấn đề gì khi xen vào các cuộc tranh luận chính trị nội bộ của các đồng minh, điển hình là Đức.

Cuối cùng, chủ nghĩa dân tộc kinh tế và tái công nghiệp hóa được đặt ở trung tâm chiến lược an ninh, chứ không phải ở ngoại vi. Văn kiện gọi việc nuôi dưỡng sức mạnh công nghiệp Mỹ là “ưu tiên cao nhất của chính sách kinh tế quốc gia”, trong đó, một cơ sở sản xuất vững mạnh được mô tả là thiết yếu cho cả quyền lực thời bình và thời chiến. Chiến lược cam kết tái cân bằng thương mại, bảo đảm các chuỗi cung ứng quan trọng theo tinh thần của nhà lập quốc Hamilton để Mỹ “không bao giờ… phụ thuộc vào bất kỳ cường quốc bên ngoài nào” đối với các yếu tố đầu vào kinh tế hoặc quốc phòng then chốt, đồng thời định vị lĩnh vực năng lượng là động lực xuất khẩu hàng đầu. Do đó, chính sách công nghiệp, thuế quan và kiểm soát chuỗi cung ứng không còn là các vấn đề riêng lẻ. Thay vào đó, chúng là công cụ trung tâm của quản lý nhà nước, ngang hàng với các công cụ quân sự truyền thống. Tuy nhiên, điều này cũng bộc lộ những mâu thuẫn. Việc tái công nghiệp hóa dựa trên thuế quan đòi hỏi chi tiêu liên bang khổng lồ, trong khi chiến lược cũng yêu cầu một ngân sách quốc phòng mở rộng. Hơn nữa, mục tiêu “không bao giờ phụ thuộc vào bất kỳ cường quốc bên ngoài nào” về mặt vật chất là bất khả thi trong một số lĩnh vực, chẳng hạn như tiền chất dược phẩm, coban và đất hiếm, trừ khi có sự thay đổi lớn đối với thị trường toàn cầu.

Tóm lại, những điểm phân tích trên cho thấy đây là một chiến lược an ninh quốc gia đã hợp nhất chính sách kinh tế và nhập cư theo hướng “Nước Mỹ trên hết,” một học thuyết khu vực quyết đoán tại Tây Bán cầu, cùng với các mục tiêu chính trị trong nước, vào một khuôn khổ tổ chức duy nhất. Tuy nhiên, vẫn chưa rõ chiến lược này sẽ tác động đến thực tế như thế nào. Bởi lẽ, tất cả các nguyên tắc được nêu ra trong văn kiện đều đã từng được tổng thống và những người thân cận công bố từ trước. Đối với cả đồng minh và đối thủ, cú sốc không chỉ nằm ở các chính sách cụ thể, mà còn nằm ở thông điệp rằng Mỹ giờ đây nhìn nhận an ninh của mình theo một cách cá nhân hóa, tập trung vào nội bộ và hẹp hơn so với trước đây.

Rick Landgraf là biên tập viên tại tạp chí War on the Rocks.