Nguồn: Mark Leonard, “The End of “Chimerica””, Project Syndicate, 25/06/2019.
Biên dịch: Phan Nguyên
Cuộc đối đầu leo thang giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ đang mở ra một thế giới lưỡng cực. Những thập niên qua đã được định hình chủ yếu bởi sự hợp tác giữa các cường quốc hàng đầu thế giới, nhưng một vài thập niên tiếp theo sẽ được đánh dấu bằng sự cạnh tranh một mất một còn. Như đã diễn ra, toàn cầu hóa và tăng cường quan hệ giữa các nước đang nhường chỗ cho cái gọi là sự tách rời giữa họ với nhau. Các quốc gia và khu vực đang phân tách thành các nhóm kinh tế và địa chính trị nhỏ hơn dưới danh nghĩa “giành lại sự kiểm soát”.
Tất cả những xu hướng này đã được thể hiện trong cuộc chiến chống lại gã khổng lồ công nghệ Trung Quốc Huawei, một công ty đa quốc gia mua linh kiện từ Mỹ, Châu Âu, Brazil và các nơi khác, rồi bán sản phẩm của mình ở 170 quốc gia và đang dẫn đầu việc mở rộng mạng 5G tại nhiều nơi trên thế giới. Cho đến gần đây, các doanh nghiệp phương Tây vẫn chào đón các sản phẩm chất lượng cao, giá rẻ của Huawei; sự hiện diện của Huawei khiến các công ty công nghệ Mỹ và châu Âu phải luôn nỗ lực.
Nhưng giờ đây, chính quyền Trump đã cấm các công ty Mỹ bán các linh kiện quan trọng cho Huawei và gây áp lực buộc các đồng minh phải làm điều tương tự, qua đó dường như dẫn tới sự đảo ngược toàn cầu hóa. Nếu Huawei và các công ty lớn khác của Trung Quốc muốn tồn tại, chuỗi cung ứng của họ phải chấm dứt sự phụ thuộc vào Mỹ.
Hơn nữa, việc chính quyền Trump cảnh báo về các hoạt động gián điệp tiềm tàng của Trung Quốc đã khiến nhiều trường đại học Mỹ cắt đứt quan hệ với các công ty và tổ chức giáo dục Trung Quốc. Các công ty khởi nghiệp ở Mỹ đang từ chối, hoặc bị chặn không được nhận các khoản đầu tư của Trung Quốc. Không có gì đáng ngạc nhiên khi Huawei báo cáo rằng doanh số điện thoại thông minh ở nước ngoài của họ đã giảm 40%. Công ty này dự kiến sẽ mất 30 tỷ đô la doanh thu trong hai năm tới.
Đằng sau cuộc xung đột Trung-Mỹ là hai lãnh đạo đầy tham vọng cạnh tranh nhau để giành thế thượng phong: Tổng thống Mỹ Donald Trump và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình. Ai cũng theo đuổi mục tiêu hồi sinh quốc gia và thay đổi căn bản vị thế đất nước họ trên trường quốc tế.
Trump tin rằng Hoa Kỳ đang bị suy thoái tương đối vì được hưởng lợi ít hơn so với các nước khác từ trật tự toàn cầu hiện tại. Tin rằng khi Trung Quốc ngày càng lớn mạnh, Mỹ nhất định sẽ trở nên yếu hơn, ông đã phát động một chiến dịch “hủy diệt sáng tạo”, làm suy yếu các thể chế như Tổ chức Thương mại Thế giới và NATO, và rút khỏi các thỏa thuận thương mại như Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP). Ý tưởng ở đây là buộc các quốc gia riêng lẻ phải đàm phán song phương với Mỹ trong khi Mỹ vẫn có thể đặt ra các điều khoản thỏa thuận.
Về phần mình, ông Tập đã tái định hình triệt để hệ thống chính trị Trung Quốc và đặt dấu ấn cá nhân lên chính sách kinh tế và đối ngoại. Thông qua chính sách “Made in China 2025”, ông hy vọng sẽ đưa Trung Quốc từ nền kinh tế sản xuất công nghệ thấp tiến lên dẫn đầu toàn cầu trong các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI). Kế hoạch của ông đòi hỏi phải tiếp thu công nghệ và bí quyết của phương Tây, rồi sau đó đẩy các công ty phương Tây ra khỏi thị trường Trung Quốc.
Cuộc cách mạng công nghệ ông Tập hình dung sẽ biến Trung Quốc thành một “chế độ độc tài dữ liệu lớn”. Quyền lực của Đảng Cộng sản Trung Quốc sẽ được đảm bảo bởi một “nhà nước giám sát thế kỷ 21”, hiện đang được thử nghiệm ở tỉnh Tân Cương, nơi ít nhất một triệu người Hồi giáo Duy Ngô Nhĩ đang bị giam giữ trong các trại tập trung. Bên ngoài Trung Quốc, ông Tập hy vọng sẽ sử dụng một nghìn tỷ đô la đầu tư cơ sở hạ tầng xuyên quốc gia – thông qua Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) – để thiết lập một phạm vi ảnh hưởng của Trung Quốc trải dài khắp lục địa Á – Âu, Châu Phi và Vành đai Thái Bình Dương.
Nhưng trong khi Trump và Tập phá vỡ hiện trạng trong nước, các mục tiêu địa chiến lược của họ chỉ đơn thuần đẩy nhanh những gì đã diễn ra từ trước. Về mặt kinh tế, cán cân quyền lực toàn cầu từ lâu đã nghiêng dần từ Washington sang Bắc Kinh, khiến cho sự cạnh tranh trở nên không thể tránh khỏi. Điều khác biệt là quan hệ Mỹ-Trung không còn là một dàn xếp bổ sung lẫn nhau giữa một nền kinh tế phát triển và một nền kinh tế đang phát triển nữa. Giờ đây, khi Trung Quốc và Mỹ ngày càng ganh đua vì một mục đích, logic cạnh tranh một mất một còn đã hình thành – mô hình “Chimerica” không còn phù hợp nữa.
Sự thay đổi này đã tạo nên một cú sốc đối với châu Âu, nơi đang lo lắng về việc trở thành nạn nhân trong cuộc đối đầu Trung-Mỹ. Một cuộc thăm dò gần đây của Hội đồng Quan hệ đối ngoại châu Âu cho thấy hầu hết người châu Âu – bao gồm 74% người Đức, 70% người Thụy Điển và 64% người Pháp – muốn giữ vị thế trung lập.
Kết quả này chắc chắn sẽ phù hợp với mong muốn của Trung Quốc. Hồi năm 2003, khi Mỹ xâm chiếm Iraq, Trung Quốc đã bắt đầu tìm kiếm ảnh hưởng ngoại giao tại châu Âu. Lý do mà học giả nổi tiếng Trung Quốc Yan Xuetong (Diêm Học Thông) nói với tôi là “khi chúng tôi gây chiến với Hoa Kỳ, chúng tôi hy vọng châu Âu ít nhất sẽ giữ thái độ trung lập”. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi ông Tập và Thủ tướng Trung Quốc Li Keqiang (Lý Khắc Cường) thường xuyên tham dự Diễn đàn Kinh tế Davos và Hội nghị An ninh Munich, kêu gọi ủng hộ chủ nghĩa đa phương. Rõ ràng, Trung Quốc hy vọng sẽ chia rẽ châu Âu với một nước Mỹ dưới thời chính quyền “nước Mỹ trên hết” của Trump.
Nhưng trung lập không thực sự là một lựa chọn cho châu Âu. Khi Mỹ và Trung Quốc tách rời nhau, cả hai đều sẽ yêu cầu châu Âu chọn một bên. Hơn nữa, người châu Âu đã bắt đầu chú ý đến mối đe dọa đối với các công ty của họ gây nên bởi mô hình kinh tế tư bản nhà nước và thị trường đóng của Trung Quốc. Một báo cáo gần đây của Ủy ban châu Âu đề gọi Trung Quốc là một “đối thủ hệ thống” và đề xuất một cơ chế mới nhằm sàng lọc đầu tư của Trung Quốc.
Vấn đề là trong khi quan hệ của Châu Âu với Trung Quốc đang dần nguội lạnh đi, thì quan hệ của họ với Mỹ cũng vậy. Người châu Âu muốn sống trong một thế giới đa phương, nơi các quyết định được đưa ra dựa trên các quy tắc, và các liên minh truyền thống được tuân thủ. Nhưng Trump và Tập muốn một cái gì đó hoàn toàn khác.
May mắn thay, dù các cử tri châu Âu vẫn thụ động, nhưng EU và các chính phủ chủ chốt đã suy nghĩ nhiều hơn về chủ quyền của châu Âu. Có một nhận thức ngày càng gia tăng rằng nếu châu Âu không có năng lực riêng về AI và các công nghệ khác, các giá trị của châu Âu sẽ không còn quan trọng nữa.
Vì vậy, câu hỏi là làm thế nào để bảo vệ được chủ quyền của châu Âu trước các lệnh trừng phạt thứ cấp của Mỹ, các khoản đầu tư của Trung Quốc và các nguồn áp lực bên ngoài khác. Câu trả lời là không rõ ràng. Nhưng nếu châu Âu thành công, nó có thể trở thành một thế lực bình đẳng trong một thế giới ba cực, thay vì chỉ là một con tốt trong trò chơi do Trump và Tập định hình.
Mark Leonard là Giám đốc của Hội đồng Đối ngoại châu Âu.