Vì sao người Mỹ phát âm sai tên Chủ tịch “Tập Cận Bình”?

Nguồn: James Palmer, “Why Do Americans Mispronounce ‘Xi Jinping”, Foreign Policy, 03/06/2025

Biên dịch: Tạ Kiều Trang

Hiện tôi đang đi du lịch, và thay vì theo format thường lệ, tôi thiết nghĩ, chúng ta nên tạm gác lại tin tức để thưởng thức một vài chủ đề nhẹ nhàng hơn. Tuần này, tôi muốn giải tỏa, một lần và mãi mãi, một trong những điều khiến tôi bực bội nhất. Hy vọng các bạn sẽ thích – và tham gia sứ mệnh lần này cùng tôi.

Hành trình của cái tên “Ji Jinping” (Chập Cận Bình)

Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đã cầm quyền hơn 12 năm. Trong khoảng thời gian ấy, ông Tập đã trở thành một cái tên quen thuộc đối với nền chính trị toàn cầu, và những động thái của ông sẽ nằm ở mục tin trang nhất. Thế nhưng, điều đó vẫn không ngăn được nhiều người Mỹ phát âm sai tên ông Tập.

Câu chuyện này tuy không khôi hài bằng chuyện của một phát thanh viên Ấn Độ xui xẻo, người đã gọi ông Tập là “Eleven Jinping” (XI Jinping – Cận Bình đời thứ 11), nhưng về độ sai thì không thua được: người Mỹ, theo một cách khó hiểu, vẫn khăng khăng gọi một trong những nhà lãnh đạo quyền lực nhất thế giới là “Ji Jinping” (Chập Cận Bình).

Trong tiếng Anh, họ của ông Tập rất dễ phát âm với độ chính xác chuẩn, nghe giống từ “she” (cô ấy). (Nếu muốn phát âm chuẩn hơn thì đặt lưỡi ngay dưới hàm trên). Trong phiên âm Latinh tiếng Trung quy chuẩn, chữ X biểu thị âm “sh”, nhưng người nói tiếng Anh thường liên tưởng nó với âm “zh”, một âm trong tiếng Trung mà cách đọc khá giống chữ J trong tiếng Anh, và có lẽ đây chính là nguồn cơn của một phần sự nhầm lẫn trên.

Nhưng chữ X bí ẩn ấy, một chữ cái quá đỗi dị thường với những người nói tiếng Anh, xuất phát từ đâu? Và làm thế nào mà tên của những nhà cách mạng như Mao Tse-tung (Mao Trạch Đông) và Teng Hsiao-ping (Đặng Tiểu Bình) lại trở thành Mao Zedong and Deng Xiaoping như bây giờ? Câu trả lời nằm ở lịch sử chuyển tự Hán ngữ.

Việc chuyển tự tiếng Trung sang bảng chữ cái Latinh chưa bao giờ là dễ dàng. Một phần là bởi bản chất gần như phi ngữ âm (non-phonetic) của chính các chữ Hán. (Để có lời giải thích đầy đủ hơn về các Hán tự, hãy đọc bài luận kinh điển và rất dí dỏm của David Moser, hoặc ở cấp độ một cuốn sách, ta có The Chinese Language: Fact and Fantasy (Hán ngữ: Sự thật và Huyễn tưởng) của John DeFrancis).

Nói ra nghe hiển nhiên, nhưng chữ Hán không phải là chữ cái. Các chữ Hán biểu âm không tốt, nhưng lại gìn giữ ý nghĩa tốt.

Hán tự từng là một công cụ hiệu quả của đế chế, đến mức được tiếp nhận bởi các nước như Triều Tiên, Nhật Bản và Việt Nam – những nước chỉ nói nhưng ngôn ngữ “họ hàng xa”. Bậc trí giả từ những nước này có thể “bút đàm”, cùng ngồi thư thái và viết vài lời lên giấy cuộn, là hiểu nhau dù không cùng nói một ngôn ngữ chung.

Hãy tưởng tượng một biển báo “Cấm Hút Thuốc” – hình điếu thuốc quen thuộc với một gạch chéo cắt ngang. Hỏi một người nói tiếng Anh, đây là gì, họ sẽ nói: “Không hút thuốc”. Hỏi một người nói tiếng Bồ, họ sẽ nói: “Proibido fumar”. Nghĩa giống nhau, nhưng diễn đạt khác nhau. Chữ Hán cũng hoạt động phần nào tương tự: Chúng truyền tải ngữ nghĩa, không phải ngữ âm.

Lấy ví dụ, hai chữ cái, cùng được viết giống nhau trong tiếng Trung lẫn tiếng Nhật, mang nghĩa “Kinh đô phương Đông”. Một người nói tiếng Nhật sẽ đọc là “Tokyo”, trong khi người nói tiếng Trung đọc cùng tên thành phố ấy là “Dongjing” (Đông Kinh).

Không may thay, khi Trung Quốc bắt đầu có những tiếp xúc cận đại với phương Tây, khởi đầu là qua các nhà truyền giáo dòng Tên vào cuối thế kỷ 16, một vấn đề căn bản đã được đặt ra. Các giáo sĩ dòng Tên muốn chuyển tự tiếng Trung sang ngôn ngữ châu Âu, vừa để soạn từ điển cho các nhà truyền giáo sang Trung Quốc, vừa để phục vụ việc dịch Kinh Thánh sang tiếng Trung – và về sau là dịch các tác phẩm kinh điển Trung Quốc sang ngôn ngữ khác.

Nhưng nếu dịch tiếng Trung theo ngữ âm, vậy nên dùng cách phát âm của ai? Thậm chí, nội trong tiếng Quan Thoại, giọng điệu cũng đã rất khác nhau, sự khác biệt giữa các phương ngữ cũng lớn. Chưa hết, các ngôn ngữ nói Trung Quốc đều mang tính thanh điệu, tức là cao độ và ngữ điệu của một từ có thể làm thay đổi nghĩa của nó. Số lượng thanh điệu trong mỗi ngôn ngữ cũng khác nhau; tiếng Quảng Đông có sáu thanh, trong khi tiếng Quan Thoại có bốn thanh.

Các giáo sĩ dòng Tên, cũng như nhiều du khách phương Tây khác trong suốt những năm tháng về sau, đều nỗ lực chuyển tự tiếng Trung. Nhưng mỗi một lựa chọn về cách chuyển tự tiếng Trung đều mang thiên kiến về mặt chính trị và ngôn ngữ. Mãi đến thế kỷ 20, khi những người nói tiếng Trung tại Liên Xô thời kỳ đầu phát minh ra hệ thống Latinxua Sin Wenz (Chữ Hán mới đã được Latinh hoá), thì mọi mô hình trước đó đều do người nước ngoài, không phải do người Trung Quốc bản ngữ, sáng tạo nên.

Ban đầu, các hệ thống Latinh hoá tiếng Trung đều dựa theo cách phát âm ở Nam Kinh – thành phố lớn nằm gần các cảng buôn phía Nam. Đến giữa thế kỷ 19, hệ thống Wade-Giles – do nhà ngoại giao Anh Thomas Wade phát triển lúc ban đầu, về sau được đồng nghiệp Herbert Giles hoàn thiện và dựa theo phương ngữ Bắc Kinh – đã trở thành một trong những biến thể có sức ảnh hưởng nhất và được báo chí phương Tây sử dụng.

Tuy nhiên, vào năm 1906, khi Bưu chính Hoàng gia Trung Hoa tạo ra hệ thống “Latinh hoá bưu chính”, họ đã sử dụng lại cách phát âm Nam Kinh, phần nào là do giới chức Pháp điều hành bưu điện lúc bấy giờ khá xem thường hệ thống Wade-Giles đã bị Anh hoá.

Khi lên nắm quyền vào năm 1949, Đảng Cộng sản Trung Quốc cần một hệ thống của riêng mình – không chỉ để dành cho người ngoại quốc, mà đây còn là một phần trong một nỗ lực ở phạm vi rộng hơn nhằm áp đặt một bộ tiêu chuẩn về ngôn ngữ và giáo dục cho quốc gia mới.

Nhưng cũng đã có những cuộc tranh luận nảy lửa về việc có nên từ bỏ hoàn toàn hệ thống chữ viết truyền thống, để chuyển sang dùng bảng chữ cái Latinh, như những nhà dân tộc chủ nghĩa theo đường lối hiện đại hoá ở Thổ Nhĩ Kỳ đã từng thực hiện. Tuy nhiên, cuối cùng, các uỷ ban về hiện đại hoá ngôn ngữ đã chọn giải pháp là chỉ đơn giản hoá chữ Hán.

Một nhóm trí thức Trung Quốc, do Chu Hữu Quang, một học giả lỗi lạc và về sau trở thành một nhà bất đồng chính kiến, đã phát minh ra một hệ thống chữ Latinh hoá mới vào thập niên 1950. Phát minh của họ được đặt tên là Hanyu Pinyin (Hán ngữ Bính âm). Hệ thống này được đưa vào sử dụng trên toàn quốc từ năm 1956 đến 1958 và được dạy từ cấp tiểu học.

Câu chuyện đó đưa chúng ta trở lại với chữ “Xi” (Tập), được viết là “Hsi” trong hệ Wade-Giles, “Syi” theo cách phiên âm Yale được phát minh vào năm 1943, hay “Shyi” trong hệ Gwoyeu Romatzyh (Chữ quốc ngữ được Latinh hoá) – một hệ thống được Trung Hoa Dân Quốc áp dụng vào năm 1928. Chính Bính âm đã trao cho chúng ta chữ X khó nắm bắt trong “Xi Jinping” (Tập Cận Bình), hay tên thành phố Xian (Tây An) (phát âm đại khái là “shee-an“), hoặc lời cảm ơn trong tiếng Trung “xiexie” (“shyeh-shyeh“). Đây là một âm phổ biến trong các ngôn ngữ Trung Quốc.

Tuy vẫn còn một số tranh luận về vấn đề này, nhưng khả năng cao là chữ X đã được mượn từ các hệ thống Latinh hoá trước đó của các giáo sĩ dòng Tên người Bồ Đào Nha. Có thể hình dung âm này giống như trong từ “sherry“, hay trong tiếng Bồ là “xerez“.

Những người sáng tạo ra Bính âm không chỉ đặt mục tiêu tìm ra một con đường để biểu đạt tiếng Trung cho người ngoại quốc, mà còn hướng đến một hệ thống có thể giảng dạy cho trẻ em Trung Quốc, giúp các em biết đọc viết và phát âm. Do đó, ở mọi khía cạnh có thể, họ đã hướng đến tính đơn giản hơn là tính dễ hiểu cho người nước ngoài – chẳng hạn như dùng một chữ cái, thay vì hai hoặc ba chữ, để thể hiện âm “sh”, hay dùng chữ “Z” trong “Zedong”, thay vì là “Tse-tung“.

Bính âm đã thâm nhập sâu vào đời sống Trung Quốc hiện đại, trước tiên thông qua hệ thống giáo dục, về sau là qua máy đánh chữ và máy tính. Khi gõ tiếng Trung, cách phổ biến nhất là nhập Bính âm trước, rồi chọn từ trong dãy các ký tự.

Tuy nhiên, trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, vị thế của Bính âm – là hệ thống chữ được Latinh hoá chính thức của Trung Quốc – thường khiến Bính âm không được chấp nhận về mặt chính trị ở những khu vực bên ngoài khối Đông Âu. Khi Đài Loan, thay vì Trung Quốc đại lục, được cộng đồng quốc tế (trừ Liên Xô và các nước vệ tinh) công nhận, thế giới phương Tây đã sử dụng hệ thống Wade-Giles và các hệ thống khác.

Sau khi các nước chuyển sang công nhận Trung Quốc đại lục vào những năm 1970, truyền thông phương Tây cùng các tổ chức quốc tế cũng chuyển sang dùng Bính âm, và kể từ đó, “Mao Tse-tung” đã trở thành “Mao Zedong”.

Việc áp dụng Bính âm cũng không phải là hoàn hảo. Nhiều đặc điểm của Bính âm về cơ bản đã bị loại bỏ, vì lý do thực tiễn hoặc thẩm mỹ. Ví dụ, chữ ” Tiananmen Square” (Quảng trường Thiên An Môn) lẽ ra phải được viết là Tian’anmen theo quy tắc gốc của Bính âm, và “Xian” phải viết là “Xi’an“. Nhưng không một phương tiện truyền thông phương Tây nào thường xuyên sử dụng dấu phụ (diacritic) để biểu thị thanh điệu, ngay cả các cơ quan truyền thông Trung Quốc cũng thường không nhất quán trong việc áp dụng các quy tắc chính quy để chuyển ngữ.

Trước khi Bính âm được áp dụng rộng rãi, việc một học giả phương Tây sử dụng Bính âm đôi khi bị coi là thể hiện cảm tình với chính quyền cộng sản. Nhưng đồng thời, ngay cả sau khi thể chế thay đổi, nhiều tác giả phương Tây vẫn tiếp tục dùng các hệ thống cũ – hoặc do đã quen, hoặc như một cách thể hiện quan điểm chống cộng, hoặc vì họ đã quen với tiếng Quảng Đông hơn tiếng Quan Thoại.

Trong khi Trung Quốc đại lục kiên quyết chuẩn hóa, thì suốt hàng thập kỷ, Đài Loan không thể chọn được một hệ thống. Vấn đề này bị cuốn vào các cuộc tranh luận chính trị và ngôn ngữ tại Đài Loan, từ đó đưa đến loạt lựa chọn rối rắm – nhất là đối với tên riêng. Cuối cùng, vào năm 2009, Đài Loan chọn Bính âm làm hệ thống chính thức cho các văn bản chính phủ, nhưng vẫn tiếp tục sử dụng nhiều hệ thống phiên âm khác nhau, cũng giống như cách họ đón nhận di sản đa ngôn ngữ của mình hiện nay.

Tuy nhiên, mặc cho một thế kỷ rưỡi cải tiến đã trôi qua, vẫn không có một ngôn ngữ hay hệ thống nào lại phát âm “Xi” là “Ji” cả. Xin ngừng làm vậy.

Tiếng Việt kỳ diệu: Hành trình từ chữ Nho, chữ Nôm đến chữ Quốc ngữ