Nguồn: Michael L. Ross và Erik Voeten, “Petrostate America”, Foreign Affairs, 12/06/2025
Biên dịch: Viên Đăng Huy
Sức ảnh hưởng của chính sách đối ngoại của Tổng thống Donald Trump đã gây ra sự xáo trộn và hỗn loạn, nổi bật với cuộc chiến thương mại, việc rút khỏi các hiệp ước quốc tế và sự khinh miệt đối với các đồng minh truyền thống. Phần lớn sự hỗn loạn này bắt nguồn từ quan điểm “Nước Mỹ trên hết” và xu hướng dân túy của ông. Nhưng một yếu tố khác, thường bị bỏ qua và hầu như không liên quan đến những sở thích riêng của Trump, cũng đang tác động. Trong 15 năm qua, nền kinh tế Mỹ đã trải qua một sự thay đổi sâu sắc với những tác động địa chính trị sâu rộng. Sau nhiều thập kỷ là nước nhập khẩu dầu lớn nhất thế giới, Mỹ đã nổi lên như là nước xuất khẩu dầu và khí đốt hàng đầu thế giới. Kể từ đó, quốc gia này đã bắt đầu hành xử ít giống một bá quyền tự do hơn và giống một quốc gia dầu mỏ cổ điển hơn.
Mỹ đã là một nhà sản xuất dầu lớn từ thế kỷ 19. Tuy nhiên, sau Thế chiến II, tiêu thụ bắt đầu vượt quá khả năng sản xuất. Đến thập kỷ đầu tiên của thế kỷ 21, Mỹ đã nhập khẩu hơn 13 triệu thùng mỗi ngày, khiến nước này trở thành nước nhập khẩu dầu lớn nhất thế giới. Sau đó, mọi thứ thay đổi với “cuộc cách mạng đá phiến” diễn ra từ năm 2005 đến 2010: những đổi mới trong công nghệ nứt vỡ thủy lực và khoan ngang cho phép các công ty khai thác hiệu quả số lượng lớn dầu và khí đốt từ đá phiến. Sản lượng của Mỹ đã tăng vọt. Kể từ năm 2008, Mỹ đã tăng gấp đôi thị phần sản lượng dầu thô và vào năm 2018, nước này đã vượt Ả Rập Saudi để trở thành nhà sản xuất dầu thô hàng đầu thế giới. Trong quá trình đó, Mỹ đã đạt được sự tự chủ về năng lượng lần đầu tiên kể từ cuối những năm 1940.
Sự chuyển đổi này đã định nghĩa lại vai trò toàn cầu của Washington. Là một nước nhập khẩu dầu hàng đầu, Mỹ đã liên kết với các quốc gia tiêu thụ năng lượng khác trong việc đảm bảo các tuyến đường thương mại hàng hải, ổn định thị trường và hỗ trợ các thể chế quốc tế. Giờ đây, giống như các nước xuất khẩu dầu hàng đầu khác, chẳng hạn như Nga và Ả Rập Saudi, Mỹ đã mất đi lợi ích lâu dài trong hợp tác quốc tế và sẵn sàng hơn trong việc sử dụng đòn bẩy đạt được từ năng lực sản xuất để giành được các nhượng bộ ngắn hạn.
Sự giàu có từ dầu mỏ và khí đốt có thể là một lợi thế, giúp tài trợ cho các chương trình phúc lợi trong nước hào phóng hoặc viện trợ nước ngoài. Nhưng nó cũng có thể là một điểm yếu. Các quốc gia dầu mỏ có xu hướng có các chính phủ độc đoán hơn, chính sách đối ngoại hiếu chiến hơn và mức độ tham nhũng cao hơn — những xu hướng hiện đang diễn ra ở Mỹ. Khi các nhà độc tài hung hãn như Hugo Chávez của Venezuela, Saddam Hussein của Iraq, Vladimir Putin của Nga, hay Muammar al-Qaddafi của Libya giành quyền kiểm soát các quốc gia giàu dầu mỏ của họ, sự giàu có năng lượng do các quốc gia đó tạo ra thường trở thành một lực lượng gây bất ổn.
Tất nhiên, có nhiều yếu tố đằng sau sự thay đổi của Mỹ trên trường thế giới, bao gồm sự trỗi dậy của Trump, sự gia tăng của chủ nghĩa dân túy cánh hữu, và sự phản đối trong nước đối với toàn cầu hóa và thương mại tự do. Mỹ có một nền kinh tế đa dạng hơn nhiều so với Nga hay Ả Rập Saudi, và do đó có nhiều lợi ích đa dạng hơn. Nhưng việc Mỹ nổi lên như nhà sản xuất dầu khí hàng đầu thế giới là một yếu tố quan trọng và thường bị bỏ qua trong tình trạng rối loạn toàn cầu ngày nay. Vị thế mới của Washington vừa làm giảm động cơ tài chính của nước này để thúc đẩy sự ổn định, vừa mang lại cho Mỹ đòn bẩy đối với các nước nhập khẩu năng lượng, bao gồm các đồng minh thân cận của Mỹ, điều giúp củng cố chương trình nghị sự của Trump. Từ vị thế thống trị mới của mình, Mỹ có thể không nhìn thấy xa hơn những lợi ích ngắn hạn của sự độc lập về năng lượng để hiểu được thiệt hại mà việc rút lui khỏi trật tự dựa trên quy tắc đang gây ra cho thế giới và chính mình.
Lợi thế của việc xuất khẩu dầu
Nhiên liệu hóa thạch vẫn là mạch máu của nền kinh tế toàn cầu. Chúng chiếm hơn một phần ba thương mại hàng hải, về khối lượng. Hầu hết các quốc gia đều phụ thuộc vào nguồn cung dầu và khí đốt ổn định, và ngay cả những gián đoạn ngắn cũng có thể làm tê liệt điện lưới, làm tê liệt hệ thống giao thông và làm ngừng sản xuất công nghiệp và nông nghiệp. Do đó, các quốc gia nhập khẩu năng lượng có lợi ích sâu sắc trong sự ổn định toàn cầu; sự thịnh vượng của họ phụ thuộc vào các tuyến đường thương mại an toàn, giá cả ổn định và các quy tắc có thể dự đoán được. Nhưng có một sự khác biệt rõ rệt giữa hành vi của các nước nhập khẩu và xuất khẩu dầu, với các nước nhập khẩu có nhiều khả năng chấp nhận chủ nghĩa đa phương và hợp tác về các quy tắc quốc tế hơn.
Các quốc gia xuất khẩu dầu rất đa dạng về đặc điểm, từ những nước nghèo khó và chìm trong xung đột như Chad, cho đến những nước giàu có và dân chủ như Na Uy. Tuy nhiên, có hai loại đáng chú ý. Có những quốc gia theo chủ nghĩa biệt lập – ví dụ như Angola, Guinea Xích Đạo, và Oman – vốn có xu hướng chỉ tập trung vào trong nước và ít tham gia vào các vấn đề đa phương. Và sau đó là những kẻ gây rối — như Iran, Nga và Venezuela — những kẻ thách thức các chuẩn mực toàn cầu, tài trợ cho các lực lượng dân quân nước ngoài và xâm lược các nước láng giềng. Đối với cả hai loại này, xuất khẩu dầu tăng lên tương quan với giảm hợp tác với các quốc gia khác.
Chính sách đối ngoại của Mỹ dưới thời Trump mang đặc điểm của cả hai loại hình này: giống như những nước theo chủ nghĩa biệt lập, Mỹ này đã rút khỏi các thỏa thuận và tổ chức quốc tế; giống như những kẻ gây rối, Mỹ đã cho thấy sự quan tâm đến việc mở rộng lãnh thổ. Xuất khẩu dầu tăng mạnh đã mang lại cho Mỹ đòn bẩy mới đối với các đồng minh nhập khẩu dầu ở châu Âu và Đông Á. Châu Âu đặc biệt dễ bị tổn thương. Trong nhiệm kỳ đầu tiên của Trump, Bộ Ngoại giao đã cảnh báo rằng sự phụ thuộc của châu Âu vào khí đốt của Nga khiến nước này dễ bị ép buộc. Sau cuộc xâm lược toàn diện của Nga vào Ukraine năm 2022, châu Âu đã chuyển sang Mỹ để đáp ứng một phần ngày càng tăng nhu cầu năng lượng của mình. Ngày nay, dầu thô là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Mỹ sang lục địa này, và 45% khí tự nhiên hóa lỏng nhập khẩu vào châu Âu đến từ Mỹ. Sự phát triển này đã mang lại cho chính quyền Trump nhiều quyền lực hơn khi yêu cầu các nhượng bộ thương mại của châu Âu. Nó cũng cho thấy sự phụ thuộc năng lượng, ngay cả vào một đồng minh danh nghĩa, là một lỗ hổng chiến lược đối với châu Âu. Các nước châu Âu không thể áp đặt thuế quan trả đũa đối với dầu thô mà không gây ra những hậu quả kinh tế nghiêm trọng. Điều này mang lại cho Washington một công cụ ảnh hưởng mạnh mẽ.
Theo thời gian, sự giàu có từ dầu mỏ cũng có thể làm tổn hại đến triển vọng thương mại rộng lớn hơn của một nước xuất khẩu. Thông thường, khi giá dầu tăng, tiền tệ của các nước xuất khẩu dầu chính sẽ mạnh lên – đây là một hiện tượng được gọi là “căn bệnh Hà Lan”. Điều này làm giảm khả năng cạnh tranh xuất khẩu của các mặt hàng khác của các quốc gia đó, bao gồm cả những mặt hàng trong lĩnh vực sản xuất và nông nghiệp. Kể từ thời kỳ bùng nổ đá phiến, giá dầu và đồng đô la Mỹ đã tăng song song, cho thấy một trường hợp căn bệnh Hà Lan đang hình thành ở Mỹ. Đồng đô la mạnh hơn, từ lâu đã là trung tâm của sức mạnh tài chính Mỹ, có thể làm sâu sắc thêm sự mất cân bằng thương mại bằng cách làm cho hàng xuất khẩu của Mỹ đắt hơn và do đó kém cạnh tranh hơn.
Sự tự chủ về năng lượng của Mỹ cũng làm giảm đáng kể động lực của nước này trong việc gánh vác các gánh nặng thực thi sự ổn định toàn cầu, đặc biệt là ở các khu vực từng rất quan trọng đối với an ninh năng lượng của Mỹ. Chỉ 15 năm trước, chẳng hạn, Trung Quốc, châu Âu và Mỹ đều phụ thuộc rất nhiều vào dầu mỏ Trung Đông và do đó đều có xu hướng bảo vệ các điểm nghẽn chiến lược của thương mại này, chẳng hạn như kênh đào Suez. Tuy nhiên, khi Mỹ trở nên tự chủ về năng lượng, động lực của nước này để cung cấp loại dịch vụ này đã giảm đi. Trong một cuộc trò chuyện nhóm Signal bị rò rỉ vào tháng 3, trong đó các quan chức cấp cao của chính quyền thảo luận các vấn đề an ninh quốc gia, Phó Tổng thống JD Vance đã lập luận rằng châu Âu, chứ không phải Mỹ, nên gánh vác gánh nặng chống lại các mối đe dọa của Houthi đối với hoạt động vận chuyển ở Biển Đỏ: “Chỉ 3% thương mại của Hoa Kỳ đi qua [Kênh đào Suez]; trong khi 40% thương mại của châu Âu lại phụ thuộc vào nó”, ông Vance chỉ ra. Mặc dù cuối cùng Mỹ cũng tiến hành các cuộc tấn công nhằm vào lực lượng Houthi, vốn là chủ đề tranh luận trong cuộc thảo luận, nhưng lập luận thẳng thừng của Vance đã cho thấy một sự thờ ơ mới. Các chính quyền trước đây coi sự ổn định toàn cầu là một lợi ích chung; nhiều người trong chính quyền hiện tại coi đó là vấn đề của người khác.
Mặt trái của quyền lực
Việc Mỹ rút lui khỏi trật tự dựa trên quy tắc không diễn ra cùng một lúc. Sự suy giảm hỗ trợ của Mỹ đối với thương mại tự do, chẳng hạn, bắt nguồn từ giữa những năm 2010, trong thời kỳ bùng nổ sản xuất dầu và khí đá phiến. Trong nhiệm kỳ thứ hai của mình, Tổng thống Barack Obama đã từ chối bổ nhiệm các thẩm phán phúc thẩm vào Tổ chức Thương mại Thế giới, làm tê liệt hiệu quả cơ chế giải quyết tranh chấp của cơ quan này. Động thái này, một phần do các phán quyết của tổ chức đã hạn chế chính sách thương mại của Mỹ, đã tạo tiền lệ. Trong nhiệm kỳ đầu tiên của mình, Trump đã tăng cường bằng cách áp đặt thuế quan rộng rãi. Tổng thống Joe Biden đã giữ nguyên hầu hết các mức thuế này, không tiếp tục bổ nhiệm thẩm phán vào Tổ chức Thương mại Thế giới, và áp dụng các chính sách công nghiệp bảo hộ mới, và các lệnh trừng phạt xuất khẩu dường như vi phạm các quy tắc của tổ chức. Sự xói mòn hỗ trợ của Mỹ đối với hợp tác thương mại đa phương trùng hợp với sự bùng nổ đá phiến.
Cuộc cách mạng đá phiến cũng đóng một vai trò chưa được đánh giá đúng mức trong việc định hình lại chính trị nội bộ Mỹ. Năm 2024, gần 90% các khoản đóng góp chiến dịch từ ngành dầu khí đã được trao cho các ứng cử viên Đảng Cộng hòa. Khoản đầu tư này đang mang lại hiệu quả: chính quyền Trump đang tích cực thúc đẩy khai thác nhiên liệu hóa thạch, cắt giảm sản xuất năng lượng sạch, ngừng thu thập dữ liệu môi trường, mở các vùng đất liên bang mới để khoan dầu khí và loại bỏ các quy định về khí hậu. Quản trị viên Cơ quan Bảo vệ Môi trường, Lee Zeldin, thậm chí đã công bố kế hoạch thu hồi kết luận của cơ quan này vào năm 2009 rằng khí nhà kính đe dọa sức khỏe cộng đồng — một phán quyết quan trọng đóng vai trò nền tảng cho chính sách khí hậu liên bang của Mỹ.
Giống như trong các lĩnh vực khác, chính sách năng lượng của Trump đầy rẫy mâu thuẫn. Ngay ngày đầu tiên trở lại nhiệm sở, ông đã ký một sắc lệnh hành pháp nhằm “Giải phóng năng lượng Mỹ” bằng cách đẩy nhanh hoạt động khoan dầu khí và cắt giảm các quy định. Tuy nhiên, với hy vọng có thể ngăn chặn lạm phát, ông cũng hứa hẹn một cách mơ hồ sẽ giảm chi phí dầu xuống 50 USD mỗi thùng — một mức giá sẽ giảm giá xăng nhưng cũng khiến phần lớn đá phiến của Mỹ không có lợi nhuận. Thật vậy, các nhà phân tích năng lượng dự kiến sản lượng dầu của Mỹ sẽ giảm vào năm 2025, bất chấp khẩu hiệu “khoan, khoan nữa, khoan mãi” của Trump. Mặc dù thuế quan của ông chủ yếu miễn cho ngành dầu khí, nhưng những tác động của cuộc chiến thương mại lớn hơn của ông có thể làm giảm thêm cả giá dầu và nhu cầu toàn cầu đối với nhiên liệu hóa thạch. Nói một cách đơn giản: mặc dù một số chính sách của Trump được củng cố bởi sự thống trị năng lượng, nhưng những chính sách khác lại làm suy yếu nó. Sự thiếu nhất quán trong chính sách là đặc điểm của Trump, nhưng đây là một tình huống khó xử mà các quốc gia dầu mỏ khác cũng gặp phải, những quốc gia đồng thời muốn giá dầu cao cho xuất khẩu của họ nhưng lại muốn giá thấp trong nước để xoa dịu công dân của họ.
Chừng nào Mỹ vẫn là nhà sản xuất năng lượng hàng đầu thế giới, cám dỗ sử dụng lợi thế này để đạt được các nhượng bộ thương mại, rút khỏi các cam kết tốn kém và ưu tiên lợi ích ngắn hạn hơn là các liên minh lâu dài sẽ vẫn tồn tại. Sự thống trị năng lượng có vẻ như là một lợi ích cho tương lai của quyền lực Mỹ, nhưng trừ khi chính phủ Mỹ thể hiện sự kiềm chế hơn, nó có thể trở thành một sự thất bại.
MICHAEL L. ROSS là Giáo sư Khoa học Chính trị tại Đại học California, Los Angeles, và là tác giả của cuốn sách The Oil Curse: How Petroleum Wealth Shapes the Development of Nations.
ERIK VOETEN là Giáo sư về Địa chính trị và Công lý trong các vấn đề Thế giới tại Trường Ngoại giao Edmund A. Walsh thuộc Đại học Georgetown.