Hồi kết của răn đe hạt nhân?

Nguồn: Sam Winter-Levy và Nikita Lalwani, “The End of Mutual Assured Destruction?”, Foreign Affairs, 07/08/2025

Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng

Trí tuệ nhân tạo có ý nghĩa gì đối với khả năng răn đe hạt nhân?

Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong những năm gần đây đã khiến nhiều nhà phân tích cho rằng nó sẽ làm đảo lộn chính trị quốc tế cũng như cán cân quyền lực quân sự. Một số thậm chí còn đi xa hơn khi tuyên bố – như lời các nhà công nghệ Dan Hendrycks, Eric Schmidt, và Alexandr Wang – rằng các hệ thống AI tiên tiến có thể “thiết lập sự thống trị và kiểm soát hoàn toàn từ một quốc gia, khiến số phận của các đối thủ phụ thuộc vào ý muốn của quốc gia đó.”

AI chắc chắn là một công nghệ mang tính chuyển đổi, một công nghệ sẽ củng cố nền tảng kinh tế, chính trị, và quân sự của quyền lực nhà nước. Nhưng người chiến thắng trong cuộc đua AI không nhất thiết sẽ được hưởng sự thống trị không thể thách thức trước các đối thủ cạnh tranh chính của mình. Sức mạnh đến từ vũ khí hạt nhân, phát minh quan trọng nhất của thế kỷ trước, vẫn là một trở ngại lớn đối với sự thay đổi mạnh mẽ do AI mang lại. Chừng nào các hệ thống răn đe hạt nhân vẫn còn tồn tại, thì những lợi thế kinh tế và quân sự do AI tạo ra sẽ không cho phép các quốc gia dễ dàng áp đặt các ưu tiên chính trị của họ lên nhau. Chẳng hạn, nền kinh tế của Mỹ lớn hơn gần 15 lần so với Nga và lớn hơn gần 1.000 lần so với Triều Tiên, nhưng Washington vẫn đang chật vật buộc Moscow hoặc Bình Nhưỡng làm những gì họ muốn, phần lớn là do kho vũ khí hạt nhân của hai nước này.

Một số nhà phân tích cho rằng những tiến bộ của AI có thể thay đổi động lực này. Để làm suy yếu khả năng răn đe hạt nhân, AI cần phải phá hủy trụ cột cốt lõi của nó: khả năng một quốc gia đáp trả một cuộc tấn công hạt nhân bằng một cuộc tấn công hạt nhân tàn khốc khác của chính mình, thường được gọi là khả năng tấn công lần thứ hai (second-strike capability). Công nghệ AI có thể giúp một quốc gia dễ dàng phá hủy toàn bộ kho vũ khí hạt nhân của đối thủ chỉ bằng một “đòn tấn công thứ nhất ngoạn mục” (splendid first strike) bằng cách xác định chính xác vị trí của tàu ngầm hạt nhân và bệ phóng di động. Nó cũng có thể ngăn chặn đối thủ thực hiện một cuộc tấn công trả đũa bằng cách vô hiệu hóa các mạng lưới chỉ huy và kiểm soát, và còn có thể tăng cường phòng thủ tên lửa để đối thủ không còn có thể đe dọa trả đũa một cách đáng tin cậy. Nếu AI có thể giúp một quốc gia thoát khỏi viễn cảnh hủy diệt lẫn nhau theo cách này, thì công nghệ này sẽ khiến quốc gia đó trở nên bất khả chiến bại về khả năng đe dọa và ép buộc đối thủ – một kết quả phù hợp với tầm nhìn ngày càng phổ biến về sự thống trị được hỗ trợ bởi AI.

Nhưng phá vỡ cán cân sức mạnh hạt nhân không phải việc dễ dàng. Các công nghệ mới nổi vẫn phải đối mặt với những hạn chế thực sự trong lĩnh vực hạt nhân. Ngay cả những hệ thống cảm biến và nhắm mục tiêu được hỗ trợ bởi các AI tinh vi nhất cũng có thể gặp khó khăn trong việc định vị một bệ phóng hạt nhân di động ẩn dưới một cây cầu, cô lập tín hiệu của một tàu ngầm hạt nhân khỏi tiếng ồn nền ở đại dương, và điều phối việc tiêu diệt đồng thời hàng trăm mục tiêu trên bộ, trên không, và trên biển – mà không có chỗ cho bất kỳ sai sót nào. Và tất nhiên, các đối thủ sẽ đáp trả việc sử dụng công nghệ mới bằng những động thái riêng để bảo vệ hệ thống của họ, như họ đã làm ở mọi thời điểm kể từ buổi bình minh của kỷ nguyên nguyên tử.

Tuy nhiên, ngay cả khi nó không thách thức khả năng răn đe hạt nhân, AI vẫn có thể khuyến khích sự ngờ vực và các hành động nguy hiểm giữa các quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân. Những biện pháp mà các chính phủ có thể triển khai để bảo vệ và tăng cường khả năng tấn công lần thứ hai của mình có nguy cơ gây hoang mang cho các đối thủ, từ đó dẫn đến các cuộc chạy đua vũ trang tốn kém và nguy hiểm. Cũng không loại trừ khả năng các hệ thống AI có thể vượt qua một ngưỡng quan trọng và nhanh chóng đạt được những bước tiến vượt bậc về năng lực. Nếu điều đó xảy ra, lợi thế mà chúng mang lại cho quốc gia sở hữu sẽ trở nên rõ ràng hơn và khiến các đối thủ khó có thể đối phó. Các nhà hoạch định chính sách nên theo dõi kịch bản này và tạo điều kiện cho việc giao tiếp thường xuyên giữa AI và các chuyên gia hạt nhân. Đồng thời, họ nên thực hiện các bước để giảm khả năng xảy ra sự cố và leo thang, bao gồm việc đánh giá các hệ thống hạt nhân để tìm ra lỗ hổng liên quan đến AI và duy trì các kênh liên lạc giữa các cường quốc hạt nhân. Những bước đi đó sẽ giúp đảm bảo rằng sự ổn định hạt nhân – chứ không chỉ là khả năng răn đe hạt nhân – vẫn được duy trì trong thời đại AI.

ĐÒN TẤN CÔNG THỨ NHẤT

Về cơ bản, khả năng răn đe hạt nhân phụ thuộc vào việc liệu các quốc gia có thể trả đũa sau khi đã hứng chịu một cuộc tấn công hạt nhân hay không: chừng nào hai cường quốc hạt nhân còn duy trì khả năng tấn công lần thứ hai một cách đáng tin cậy, đủ sức gây ra thiệt hại không thể chấp nhận được cho đối thủ của họ, thì cuộc tấn công thứ nhất chính là tự sát. Nhận thức này đã giúp duy trì một trạng thái cân bằng tương đối ổn định trong hàng chục năm qua. Nhưng khả năng tấn công lần thứ hai không phải là không thể bị phá hủy. Các quốc gia vẫn có thể loại bỏ các bệ phóng vũ khí, như bệ phóng tên lửa di động trên đường và tàu ngầm hạt nhân, với điều kiện là họ có thể tìm thấy chúng. Khó khăn trong việc tìm kiếm và vô hiệu hóa các bệ phóng này là một trong những trở ngại chính đối với việc phát động một cuộc tấn công thứ nhất ngoạn mục. Diện tích khổng lồ của Trung Quốc, Nga, Mỹ, Đại Tây Dương, và Thái Bình Dương – những khu vực quan trọng nhất đối với cạnh tranh hạt nhân ngày nay – khiến một cuộc tấn công như vậy trở nên khó thực hiện.

Tuy nhiên, sự xuất hiện của các hệ thống AI mạnh mẽ có thể giải quyết vấn đề đó. Với khả năng xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ, một quân đội được trang bị công nghệ AI có thể nhắm mục tiêu tốt hơn vào các tài sản hạt nhân của đối thủ. Lấy ví dụ các tên lửa di động phóng từ mặt đất, một trong những vũ khí củng cố khả năng tấn công lần thứ hai của Nga và Trung Quốc. Được đặt trên các phương tiện có thể ẩn dưới lưới ngụy trang, cầu, hoặc đường hầm, và di chuyển từ vị trí mật này sang vị trí mật khác, những tên lửa này có lẽ là yếu tố khó bị tiêu diệt nhất của lực lượng hạt nhân Nga và Trung Quốc. (Ngược lại, tên lửa đạn đạo đặt trong silo dễ bị tấn công hơn nhiều.) Tốc độ và quy mô được cải thiện của quá trình xử lý thông tin tình báo được hỗ trợ bởi AI có thể giúp việc tiến hành các hoạt động chống lại các phương tiện này trở nên dễ dàng hơn. Các hệ thống AI có thể thu thập và tích hợp lượng lớn dữ liệu từ vệ tinh, máy bay trinh sát, đánh chặn tín hiệu, máy bay không người lái tàng hình, cảm biến mặt đất, và tình báo con người để tìm kiếm và theo dõi các lực lượng hạt nhân di động hiệu quả hơn.

Khi nói đến biển cả, sự hội tụ tiềm năng của AI với các công nghệ cảm biến có thể khiến đại dương trở nên “trong suốt,” từ đó cho phép các chính phủ theo dõi tàu ngầm tên lửa đạn đạo của đối phương theo thời gian thực. Đây là một quan ngại lớn đối với Mỹ, quốc gia sở hữu tỷ lệ đầu đạn trên tàu ngầm cao hơn nhiều so với Nga hoặc Trung Quốc. AI có thể giúp việc theo dõi tàu ngầm dễ dàng hơn bằng cách tự động hóa nhận dạng mẫu từ nhiều loại cảm biến trên các vùng biển rộng lớn và trong thời gian dài. Nó cũng có thể giúp một quốc gia xâm nhập vào các hệ thống mà đối thủ sử dụng để theo dõi vũ khí của chính họ.

Tuy nhiên, ngay cả với sự hỗ trợ của AI, các quốc gia cũng không thể hoàn toàn chắc chắn rằng một đòn tấn công thứ nhất ngoạn mục có thể vô hiệu hóa khả năng trả đũa của đối thủ. Ví dụ, ở trên bộ, Trung Quốc và Nga có thể đáp trả những cải tiến trong hệ thống theo dõi của Mỹ bằng các biện pháp đối phó của riêng mình. Họ có thể đầu tư vào vũ khí chống vệ tinh và khả năng gây nhiễu, hoặc áp dụng các giải pháp công nghệ thấp, lỗi thời, như phủ lưới trên đường hoặc rải mồi nhử để tăng số lượng mục tiêu mà kẻ tấn công cần nhắm đến. Họ cũng có thể ra lệnh cho các bệ phóng của mình phát ra ít tín hiệu hơn, khiến Mỹ khó theo dõi chúng hơn, hoặc có thể điều chỉnh để bệ phóng di chuyển nhanh hơn, mở rộng phạm vi mục tiêu mà các cuộc tấn công của Mỹ phải nhắm tới. Họ thậm chí có thể sử dụng hệ thống AI của riêng mình để đưa thông tin sai lệch vào các kênh do cộng đồng tình báo Mỹ giám sát.

Trong lĩnh vực hàng hải, AI cũng khó có thể làm cho biển cả trở nên hoàn toàn trong suốt. Bởi bất kỳ hệ thống nào cũng sẽ gặp khó khăn trong việc liên tục nhận dạng, theo dõi, và giám sát đủ loại mục tiêu ở tầm xa và trong bối cảnh tiếng ồn của đại dương, đặc biệt là khi tàu ngầm ngày càng yên tĩnh và đại dương ngày càng ồn ào. Tàu ngầm vẫn là thứ cực kỳ khó bị phát hiện khi lặn xuống sâu và di chuyển ở tốc độ thấp; nguyên nhân là do cách âm thanh di chuyển dưới nước, điều kiện đại dương thay đổi, và tiếng ồn vốn có của môi trường biển. Báo động giả thường xuyên xảy ra ở biển khơi, trong khi thông tin đáng tin cậy lại rất hiếm. Chưa kể, trên biển, cũng như trên đất liền, các cường quốc hoàn toàn có thể xoay chuyển tình thế theo hướng có lợi cho mình thông qua nhiều biện pháp đối phó khác nhau: gây nhiễu tín hiệu, thao túng dữ liệu cảm biến, sử dụng cảm biến dưới nước và các phương tiện không người lái để phát hiện tài sản của đối phương, và vận hành tàu ngầm của riêng họ trong các pháo đài được bảo vệ gần bờ biển. Do đó, việc phát hiện mục tiêu vẫn chỉ là vấn đề xác suất, ngay cả khi AI được đưa vào sử dụng – vậy nên các quốc gia có lẽ sẽ không muốn mạo hiểm thực hiện một đòn tấn công thứ nhất ngoạn mục nếu chưa nắm chắc phần thắng.

CHỈ HUY VÀ KIỂM SOÁT

Ngoài việc giúp dễ dàng tìm kiếm và phá hủy vũ khí hạt nhân của đối phương, AI còn có thể đe dọa các hệ thống chỉ huy và kiểm soát hạt nhân cần thiết để phát động một cuộc tấn công trả đũa. Các hệ thống chỉ huy và kiểm soát chịu trách nhiệm phát hiện các cuộc tấn công, báo cáo cho cơ quan có thẩm quyền, và truyền lệnh trả đũa đến các lực lượng hạt nhân. Các hệ thống này phải có khả năng nhận dạng một loạt tên lửa khác nhau; đánh giá thiệt hại trên mặt đất; gửi tin nhắn ngắn qua hàng ngàn dặm, kể cả dưới nước sâu; và bảo vệ các nhà lãnh đạo chịu trách nhiệm ra quyết định hạt nhân. Các quốc gia muốn vô hiệu hóa một hệ thống chỉ huy và kiểm soát phải hành động thận trọng, vì những động thái công khai nhằm vô hiệu hóa hệ thống của đối thủ có thể bị cho là màn dạo đầu cho một cuộc tấn công hạt nhân, nhiều khả năng sẽ trở thành lý do biện minh cho hành động trả đũa phủ đầu. Giống như hầu hết các yếu tố của một cuộc tấn công thứ nhất ngoạn mục, việc giải giáp một hệ thống chỉ huy và kiểm soát, như lời của học giả James Acton, đòi hỏi phải phá hủy “càng nhiều thành phần càng tốt với càng ít cảnh báo càng tốt.”

Một số thành phần của hệ thống chỉ huy và kiểm soát hạt nhân vốn đã dễ bị tấn công và sẽ ngày càng dễ bị tấn công hơn do những đột phá công nghệ mới. Các cuộc tấn công hạt nhân và thông thường hiện đã có thể phá hủy các thiết bị cố định như radar và máy phát tần số cao. Và với những cải tiến nhờ AI, việc theo dõi các trạm chỉ huy di động trên bộ cũng như nhắm mục tiêu chính xác hơn vào các trạm chỉ huy trên không có thể trở nên dễ dàng hơn. Các vệ tinh cung cấp cảnh báo sớm về các cuộc tấn công hạt nhân cũng sẽ dễ bị tổn thương trước các vũ khí chống vệ tinh được tăng cường bằng AI. Và các chiến dịch mạng tinh vi được tăng cường bởi AI có thể cho phép các quốc gia xâm nhập vào mạng lưới chỉ huy và kiểm soát của đối thủ, vô hiệu hóa các hệ thống cảnh báo sớm, và làm gián đoạn việc truyền lệnh – một rủi ro có thể gia tăng khi các quốc gia hiện đại hóa hệ thống của họ, chuyển từ công nghệ analog và kết nối dây sang công nghệ kỹ thuật số.

Nhưng việc phá hủy toàn bộ hệ thống chỉ huy và kiểm soát chỉ trong một đòn đánh sẽ không bao giờ dễ dàng, ngay cả với công nghệ tiên tiến. Các quốc gia đã nỗ lực hết sức để làm cho hệ thống của họ trở nên bền bỉ, tích hợp các khả năng dự phòng và các biện pháp đối phó phức tạp. Trên bộ, một số boongke chỉ huy ở Trung Quốc, Nga, và Mỹ được chôn sâu ít nhất 700 mét dưới lòng đất, trong những lớp đá cứng, đủ sâu để chịu đựng ngay cả khi bị tấn công trực tiếp từ một vũ khí hạt nhân cỡ lớn. Trong không gian, mọi cường quốc hạt nhân lớn đều đã đưa hàng trăm hoặc hàng nghìn vệ tinh lên quỹ đạo hoặc sắp làm như vậy, nên việc phá hủy toàn bộ hệ thống cảnh báo sớm và thông tin liên lạc của một quốc gia là rất khó. Trên không, độ cong của bề mặt Trái Đất giới hạn khoảng cách mà radar giám sát có thể theo dõi các sở chỉ huy trên không. Và trong không gian mạng, khả năng phát động một cuộc tấn công giải giáp sẽ đòi hỏi phải truy cập liên tục vào hệ thống của đối phương, theo đó đi kèm rủi ro bị phát hiện và bị trả đũa. Các quốc gia cũng sẽ nỗ lực hết mình để cố gắng ngăn chặn những cuộc xâm nhập như vậy, rất có thể là với sự hỗ trợ của hệ thống phòng thủ AI của riêng mình, đồng thời vận hành nhiều mạng lưới dự phòng. Và vì những thách thức này, có lẽ khó xảy ra việc AI thực sự có thể đe dọa loại bỏ hoàn toàn các hệ thống chỉ huy và kiểm soát.

PHÒNG THỦ, PHÒNG THỦ

Nỗi sợ cuối cùng là AI có thể làm suy yếu khả năng răn đe hạt nhân bằng cách cải thiện hệ thống phòng thủ tên lửa, từ đó giảm thiểu khả năng thành công của một cuộc tấn công lần thứ hai và khiến các cuộc tấn công thứ nhất trở nên hấp dẫn hơn. Việc thiết lập hệ thống phòng thủ vững chắc chống lại các cuộc tấn công bằng tên lửa hạt nhân luôn là một nhiệm vụ cực kỳ khó. Nga và Trung Quốc có rất ít năng lực này, trong khi các hệ thống phòng thủ của Mỹ dễ bị mắc lỗi, đang nằm rải rác, và không thể ngăn chặn hoàn toàn một cuộc tấn công từ một cường quốc hạt nhân lớn. Các hệ thống này phải làm những điều gần như bất khả thi: phát hiện một vụ phóng, theo dõi hàng trăm tên lửa bay qua không gian với tốc độ gấp 20 lần tốc độ âm thanh, ước tính quỹ đạo tương lai của chúng, và tiêu diệt chúng bằng tên lửa đánh chặn – tất cả chỉ trong vòng chưa đầy 30 phút, thời gian bay ước tính của hầu hết các tên lửa trên đất liền di chuyển giữa Mỹ và Nga hoặc Trung Quốc. Các quan chức an ninh quốc gia đã ví quá trình này giống như cố gắng bắn một viên đạn bằng một viên đạn khác. Và chúng phải có khả năng thực hiện tất cả những điều này một cách tiết kiệm và ở quy mô lớn, để kẻ tấn công không thể áp đảo hệ thống phòng thủ bằng một loạt tên lửa rẻ hơn.

AI có thể cải thiện một số khả năng này. Ví dụ, các thuật toán học máy có thể nhanh chóng phân tích dữ liệu từ nhiều cảm biến để phân biệt đầu đạn thật với mồi nhử tinh vi, và đẩy nhanh quá trình ra quyết định khi đối phương phóng tên lửa. Những tiến bộ về phần mềm cũng giúp việc dự đoán quỹ đạo tên lửa dễ dàng hơn. Ngoài ra, nhờ những tiến bộ trong khoa học vật liệu, AI có thể giúp chế tạo tên lửa đánh chặn nhẹ hơn, linh hoạt hơn, giúp vũ khí rẻ hơn và cơ động hơn khi bay.

Nhưng không có bước phát triển nào trong số này sẽ diễn ra trong một sớm một chiều: các kiến trúc phòng thủ phải mất nhiều năm để phát triển, và các đối thủ của Mỹ sẽ không chịu đứng yên. Kẻ tấn công trước vẫn duy trì những lợi thế đáng kể: họ có thể phóng tên lửa từ các hướng bất ngờ, áp đảo hệ thống phòng thủ bằng các đợt tấn công đồng loạt được phối hợp nhịp nhàng với một lượng lớn mồi nhử, hoặc nhắm trực tiếp vào các hệ thống phòng thủ quan trọng. Trong trường hợp rất khó xảy ra khi lá chắn tên lửa mạnh đến mức không thể bị xuyên thủng, các quốc gia có thể áp dụng những cách thức tấn công sáng tạo hơn, chẳng hạn như tuồn lậu và bố trí sẵn các thiết bị hạt nhân nhỏ trong lãnh thổ đối phương. Một hệ thống phòng thủ tên lửa được củng cố bằng AI sẽ phụ thuộc vào các thuật toán học máy được đào tạo với các tập dữ liệu lớn, đáng tin cậy về cách sử dụng mồi nhử và hệ thống tên lửa – dữ liệu mà các đối thủ của Mỹ có mọi động cơ để che giấu. Thật vậy, các đối thủ của Mỹ có thể gây nhầm lẫn cho các thuật toán AI bằng cách thao túng kết quả thử nghiệm tên lửa. Tóm lại, ngay cả các hệ thống phòng thủ được tăng cường bằng AI cũng phải đối mặt với những hạn chế về vật lý và kinh tế mà các cường quốc hạt nhân hàng đầu có thể khai thác.

KHÔNG CÓ GÌ LÀ CHẮC CHẮN

Đứng trước những thay đổi công nghệ do AI thúc đẩy, khả năng răn đe hạt nhân vẫn sẽ được duy trì mạnh mẽ. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là AI sẽ không gây ra rủi ro cho sự ổn định hạt nhân toàn cầu. Dù những dự đoán về sức mạnh của AI có thể đánh giá quá cao khả năng thực tế của công nghệ này, các quốc gia vẫn sẽ nhận ra những mối đe dọa lớn hơn và thực hiện các hành động tiềm ẩn khả năng gây bất ổn. Ví dụ, nếu một quốc gia tin rằng đối thủ được AI hỗ trợ có thể dễ dàng phát hiện tên lửa của mình hơn, họ có thể quyết định chế tạo nhiều đầu đạn hơn, đặt nhiều vũ khí hơn trên các phương tiện di động khó phát hiện hơn, điều khiển các phương tiện đó di chuyển nhanh hơn, và trao nhiều quyền phóng hơn cho người lái xe để giảm nhu cầu liên lạc đường dài có thể bị đánh chặn. Nếu các quốc gia tin rằng hệ thống chỉ huy và kiểm soát của họ dễ bị tấn công bằng AI, họ có thể muốn rút ngắn số bước cần thiết để phát động một cuộc phản công. Tất cả những động thái này đều làm tăng khả năng leo thang và phóng tên lửa ngoài ý muốn, đặc biệt là đối với các quốc gia có ít nguồn lực và ít kinh nghiệm quản lý vũ khí hạt nhân hơn như Ấn Độ và Pakistan.

Ngoài những bất ổn này, vẫn có khả năng các quốc gia sẽ phát triển những hệ thống AI mạnh hơn đáng kể, đủ sức đe dọa các phương pháp răn đe hạt nhân theo những cách chưa thể lường trước, đặc biệt nếu – như suy nghĩ của một số chuyên gia – hoạt động nghiên cứu và phát triển AI được tự động hóa hoàn toàn, thúc đẩy sự gia tăng đột biến về năng lực. Các chuyên gia an ninh quốc gia không nên bỏ qua khả năng này, và họ nên liên tục theo dõi bằng chứng về sự gia tăng nhanh chóng năng lực AI giữa các đối thủ.

Dù trí thông minh là một tài sản đáng giá, nhưng nó không phải là phép thuật, và các quốc gia tìm cách sử dụng AI để tước vũ khí của đối thủ sẽ phải đối mặt với những giới hạn thực tế về vật lý, thực tiễn, và thể chế. Một quốc gia được trao quyền bởi các hệ thống AI vẫn phải giải quyết một lượng lớn các vấn đề cực khó trước khi có thể nghĩ đến việc tấn công một đối thủ hạt nhân: họ sẽ cần tích hợp AI tiên tiến vào các bộ máy hành chính quân đội ở quy mô lớn, vốn không phải là nhiệm vụ dễ dàng, và tìm ra cách kiểm tra các hệ thống này trước – một nhiệm vụ khó khăn khi vừa phải tránh kích hoạt phản ứng phủ đầu, vừa phải diễn tập hàng nghìn bước mà không có chỗ cho sai sót. Cho dù chúng thông minh đến đâu, các hệ thống AI mạnh nhất cũng không thể vượt qua các định luật vật lý. Và không có công cụ hay khả năng nào đảm bảo rằng một quốc gia có thể áp đặt sở thích của mình lên quốc gia khác: xét cho cùng, Mỹ sở hữu sức mạnh quân sự và kinh tế áp đảo trước Taliban ở Afghanistan nhưng lại phải chịu thất bại rõ ràng sau hai thập kỷ chiến tranh.

Không điều gì trong số này khuyến khích sự tự mãn. Trong lúc răn đe hạt nhân tiếp tục tồn tại, AI vẫn sẽ chuyển đổi an ninh quốc gia theo nhiều cách, bao gồm việc giúp các quốc gia phát triển vũ khí tự động mới và tăng cường năng lực tấn công và phòng thủ mạng. Những bước tiến này sẽ dẫn đến những hậu quả đáng kể, ngay cả khi chúng không cho phép bất kỳ quốc gia nào áp đặt ý chí của mình lên các đối thủ sở hữu vũ khí hạt nhân. AI cũng có thể “dân chủ hóa” việc tiếp cận các năng lực nguy hiểm, giảm bớt rào cản đối với các tác nhân phi nhà nước và cá nhân trong việc chế tạo và triển khai vũ khí sinh học, hóa học, và phóng xạ nguy hiểm. Và đó chỉ là một vài vấn đề mà các nhà hoạch định chính sách sẽ phải đối mặt khi AI tiếp tục được cải thiện.

Trong lĩnh vực hạt nhân, các quan chức Mỹ không nên chờ đợi xem AI sẽ mang lại những tiến bộ gì. Họ nên đảm bảo rằng các quy trình chính sách phải bao gồm các chuyên gia AI bên cạnh các chuyên gia hạt nhân, khuyến khích một cuộc đối thoại mà cho đến nay vẫn còn thiếu trong cộng đồng an ninh quốc gia. Cũng nên tiến hành các cuộc đánh giá nghiêm ngặt đối với các hệ thống hạt nhân để kiểm tra các lỗ hổng có thể bị AI tiên tiến khai thác, đặc biệt là trong không gian mạng, và củng cố đội ngũ chuyên gia AI trong chính phủ Mỹ. Họ cần cân nhắc cẩn thận bất kỳ tuyên bố nào về nhu cầu chạy đua đến trí tuệ nhân tạo tổng quát, hoặc tầm quan trọng của việc trở thành người đầu tiên phát triển một “vũ khí kỳ diệu” mang tính quyết định, để tránh làm trầm trọng thêm cuộc cạnh tranh hạt nhân đầy rủi ro và tốn kém. Và thông qua các cuộc đối thoại về kiểm soát vũ khí, họ nên nỗ lực củng cố những hạn chế về đạo đức, chính trị, và pháp lý đối với khả năng một quốc gia phát động một cuộc tấn công thứ nhất ngoạn mục, hoặc thực hiện các bước leo thang khác. Hệ thống răn đe hạt nhân đã được thiết lập kể từ khi kết thúc Thế chiến II không thể bị coi là điều hiển nhiên. Khi các mâu thuẫn chính trị và cuộc cạnh tranh giành ưu thế AI giữa các cường quốc ngày càng trở nên gay gắt, việc duy trì các kênh liên lạc và các cơ chế nhằm giảm nguy cơ leo thang và thảm họa ngoài ý muốn càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Sam Winter-Levy là nghiên cứu viên về Công nghệ và Quan hệ quốc tế tại Quỹ Carnegie vì Hòa bình Quốc tế.

Nikita Lalwani là học giả không thường trú tại Quỹ Carnegie vì Hòa bình Quốc tế. Bà từng giữ chức Giám đốc Công nghệ và An ninh Quốc gia tại Hội đồng An ninh Quốc gia và Cố vấn Cấp cao cho Giám đốc Văn phòng Chương trình CHIPS thuộc Bộ Thương mại Mỹ dưới thời chính quyền Biden.