Nguồn: Trúc Lộ Tích Thúy Hưởng, 中越经贸火热,越南却为高铁技术死磕中国,赌国运恐被时代甩下?, Baidu Baijiahao, 23/08/2025.
Biên dịch: Lê Thị Thanh Loan
Kết nối kinh tế giữa Trung Quốc và Việt Nam đang nóng rực. Năm 2024, kim ngạch thương mại song phương giữa hai nước đã dễ dàng vượt mốc 260 tỷ USD. Khối lượng hàng hóa xuyên biên giới, đặc biệt là tại cửa khẩu đường sắt Bằng Tường (Quảng Tây), đã tăng vọt gần 200%, xu thế này mạnh mẽ đến mức khiến người ta phải giật mình.
Tuy nhiên, nếu chuyển góc nhìn sang hệ thống đường sắt nội địa của Việt Nam, khung cảnh ấy bỗng trở nên thật “xưa cũ”. Hệ thống đường sắt lạc hậu và xuống cấp đã khiến người nước ngoài coi nơi đây là một “bảo tàng đường sắt sống”. Một bên là thương mại biên giới sôi động náo nhiệt, còn một bên là vận tải nội địa ì ạch chậm chạp.
Sự tương phản rõ rệt này đặt thẳng lên bàn một câu hỏi sắc bén. Việt Nam rõ ràng rất gấp gáp muốn phát triển kinh tế, vậy tại sao trong dự án Đường sắt Cao tốc Bắc-Nam, họ lại kiên định đến cùng trong yêu cầu về “chuyển giao công nghệ” đối với tất cả các đối tác tiềm năng? Họ tuyệt đối không nhượng bộ, ngay cả khi phải đối mặt với nguy cơ dự án bị trì hoãn hết lần này đến lần khác. Đây không phải một thương vụ kinh doanh mà rõ ràng là một canh bạc về vận mệnh quốc gia.
Việt Nam có ít nhất ba lớp toan tính ẩn giấu đằng sau điều đó. Đây vừa là một “motor nhỏ” giúp Việt Nam phá bỏ những hạn chế về logistics và thúc đẩy nâng cấp toàn bộ nền công nghiệp quốc gia, vừa là một “lá bài ngoại giao” mà Việt Nam sử dụng để cân bằng giữa các cường quốc và giành thêm không gian cho mình. Đồng thời, đây cũng là một canh bạc lớn cho tương lai: Nếu thắng thì sẽ là bầu trời rộng mở; còn nếu thua thì có thể sẽ thực sự bị thời đại bỏ lại phía sau.
Hơn cả một tuyến đường sắt
“Chấp niệm” đối với công nghệ của Việt Nam có gốc rễ rất sâu xa. Điều mà Việt Nam nghĩ tới không chỉ đơn thuần là giải quyết tình trạng ùn tắc giao thông, mà họ còn muốn biến “siêu dự án” Đường sắt Cao tốc Bắc-Nam này thành một đòn bẩy mạnh mẽ để thúc đẩy nâng cấp toàn diện từ cơ sở hạ tầng cho đến các ngành sản xuất cốt lõi. Nước cờ này lớn hơn nhiều so với việc chỉ đơn thuần là xây dựng một tuyến đường sắt.
Hiệu suất yếu kém là thực tế diễn ra mỗi ngày tại biên giới Trung Quốc-Việt Nam. Hệ thống đường sắt Việt Nam vẫn sử dụng đường ray khổ hẹp 1 mét là di sản từ thời Pháp thuộc, trong khi Trung Quốc đã áp dụng đường ray khổ tiêu chuẩn 1,435 mét từ lâu. Sự chênh lệch về khổ đường ray này khiến việc vận tải xuyên biên giới trở thành một cơn ác mộng.
Khi đến biên giới, tất cả hàng hóa đều phải dừng lại, ì ạch bốc dỡ và chuyển tải. Chỉ riêng khâu này đã khiến hành trình từ Nam Ninh đến Hà Nội, vốn chỉ mất 14 tiếng, bị kéo dài thành hơn 24 tiếng. Việc chi phí thời gian tăng vọt và chi phí logistics bị đội thêm 30% đã đặt lên nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng của Việt Nam một gánh nặng nặng nề.
Dự án Đường sắt Cao tốc Bắc-Nam chính là niềm hy vọng để Việt Nam phá vỡ nút thắt này. Nếu sử dụng công nghệ đường sắt khổ hẹp lỗi thời, sẽ mất tới 30 giờ để di chuyển hết tuyến đường dài 1.541 km này. Tuy nhiên, với đường sắt cao tốc tiêu chuẩn Trung Quốc, thời gian di chuyển có thể được rút ngắn xuống chỉ còn 5 giờ. Đây không chỉ là một cải tiến nhỏ, mà còn là cơ hội để kết nối toàn diện kinh tế Bắc-Nam của Việt Nam.
Đó là lý do tại sao chính phủ Việt Nam đã vạch ra một kế hoạch ba bước rất rõ ràng: Đầu tiên, dành ra vài năm để nhập khẩu công nghệ, tiếp đó là thêm vài năm để tiêu hóa và hấp thụ, và cuối cùng, sau năm 2035 là phát triển được “tiêu chuẩn Việt Nam” của riêng mình. Tham vọng này được thể hiện rất rõ ràng: “Tôi không chỉ muốn là người sử dụng, tôi muốn có thể tự mình sản xuất!”
Tham vọng này càng được thể hiện rõ nét hơn qua “danh mục mua sắm” mà Bộ Giao thông Vận tải Việt Nam công bố. Danh sách này liệt kê 23 công nghệ cốt lõi, đặc biệt nhấn mạnh đến “sản xuất ổ trục đường sắt cao tốc” và “hệ thống giám sát-cảnh báo sớm động đất”. Đây không phải là những lựa chọn ngẫu nhiên, mà mỗi công nghệ đều nhắm thẳng vào điểm yếu chí mạng của ngành công nghiệp Việt Nam. Cho đến nay, Việt Nam vẫn chưa thể sản xuất ổ trục có độ chính xác cao và các ngành công nghiệp cơ bản như thép vẫn phụ thuộc nặng nề vào nhập khẩu.
Không thể để bất kỳ bên nào kiểm soát hoàn toàn
Yêu cầu chuyển giao công nghệ của Việt Nam không chỉ là một điều khoản thương mại, mà còn là một đòn bẩy ngoại giao, được sử dụng để thực thi “chiến lược cân bằng” trên bàn cờ địa chính trị phức tạp. Nói một cách thẳng thắn, Việt Nam không muốn “bỏ hết trứng vào một giỏ”, đặc biệt là trong một vấn đề hệ trọng liên quan đến vận mệnh quốc gia như thế này, thì càng không thể để bất kỳ bên nào kiểm soát hoàn toàn.
Trên chính trường Việt Nam vẫn luôn tồn tại một mối lo ngại sâu sắc. Một đại biểu Quốc hội từng công khai tuyên bố: “Không thể giao phó hoàn toàn tuyến đường vận tải chiến lược này cho một quốc gia duy nhất.” Mối lo ngại này càng trở nên dễ hiểu hơn khi xét đến bối cảnh tranh chấp Biển Đông dai dẳng. Trong những năm gần đây, Việt Nam liên tục củng cố các đảo và bãi đá ngầm mà mình kiểm soát ở Biển Đông, tất cả đều nhằm truyền tải một thông điệp nhất quán: “Tôi muốn độc lập và tự chủ!”
Trong bối cảnh này, “lá bài Hàn Quốc” đã được đánh ra một cách cực kỳ khéo léo. Nhà lãnh đạo Việt Nam đã gặp Tổng thống Hàn Quốc để thảo luận về tiềm năng hợp tác. Phía Hàn Quốc cũng nhiệt tình đáp lại, khi lập tức đề nghị khoản vay lãi suất thấp trị giá 4 tỷ USD và đảm bảo “chuyển giao toàn bộ chuỗi công nghệ”. Việt Nam liền lấy đó làm con bài mặc cả để gây áp lực lên Trung Quốc: “Nhìn này, có rất nhiều bên muốn hợp tác với chúng tôi.”
Tuy nhiên, việc lá bài này rốt cuộc có hiệu quả đến mức độ nào thì thật khó nói. Công nghệ đường sắt cao tốc của Hàn Quốc bắt nguồn từ TGV của Pháp và bản thân nước này chưa có nhiều kinh nghiệm trong việc xuất khẩu công nghệ. Vì vậy, nhiều người cho rằng việc Việt Nam kéo Hàn Quốc vào phần nhiều là nhằm bày tỏ thái độ, hơn là thực sự tìm kiếm một phương án thay thế Trung Quốc.
Chiến lược của Việt Nam là sự kết hợp giữa cứng rắn và mềm dẻo. Một mặt, Việt Nam tiến hành đàm phán về thương vụ đường sắt cao tốc trị giá hàng chục tỷ USD. Mặt khác, nước này lại quay sang mua 20 khẩu pháo tự hành K-9 từ Hàn Quốc, đồng thời triển khai chúng tại các khu vực gần Trung Quốc như Lạng Sơn và Cao Bằng. Việc tập trung song song vào cả hợp tác kinh tế lẫn các biện pháp phòng ngừa an ninh là một thông điệp vừa phức tạp vừa rõ ràng.
Hơn nữa, điều đáng chú ý là thái độ cứng rắn của Việt Nam không chỉ nhắm vào Trung Quốc. Trước đây, khi các công ty Nhật Bản đến đàm phán, họ cũng từng phải thất vọng do không đáp ứng được các yêu cầu về chuyển giao công nghệ. Việt Nam thậm chí còn thẳng thừng từ chối mô hình “chia sẻ công nghệ có giới hạn” của dự án Đường sắt Cao tốc Jakarta-Bandung tại Indonesia. Trong dự án đó, các bằng sáng chế cốt lõi vẫn nằm trong tay phía Trung Quốc. Lập trường của Việt Nam là vô cùng dứt khoát: “Hãy nghe theo điều kiện của tôi nếu muốn hợp tác.”
Sẽ quá muộn nếu không lên tàu ngay lúc này
Việt Nam tính toán rất kỹ lưỡng, nhưng lập trường cứng rắn của họ trong vấn đề chuyển giao công nghệ chắc chắn là một canh bạc rủi ro cao. Khi các nước láng giềng lần lượt kết nối với mạng lưới đường sắt khu vực và nhanh chóng tiến về phía trước, sự cố chấp và chờ đợi quá mức của Việt Nam có thể sẽ khiến họ bỏ lỡ chuyến tàu, đồng thời biến mình từ một đầu mối tiềm năng của khu vực thành một “đường cụt” mà các nước khác đều tìm cách tránh né.
Lý tưởng thì đẹp đẽ, nhưng hiện thực lại phũ phàng. Những hạn chế của Việt Nam trong các lĩnh vực như chế tạo chính xác và vật liệu cơ bản là thực tế khách quan. Điều này đặt ra câu hỏi: Ngay cả khi trao cho bạn bản thiết kế hoàn chỉnh, liệu bạn có thực sự xây dựng được nó với năng lực công nghiệp hiện tại của mình không? Công nghệ Trung Quốc là kết tinh từ tâm huyết của hàng trăm nghìn nhà nghiên cứu trong suốt nhiều thập kỷ và không phải là thứ có thể dễ dàng sao chép.
Thời gian không chờ đợi ai, đây là hiện thực tàn khốc nhất. Dự án Đường sắt Cao tốc Bắc-Nam của Việt Nam, do vấn đề giải phóng mặt bằng và vốn đầu tư, đã chậm cả thập kỷ so với tiến độ ban đầu và dự kiến sẽ không thể hoàn thành trước năm 2035. Trong khi đó, tuyến đường sắt Trung Quốc-Lào đã sớm được đưa vào vận hành và tuyến đường sắt Trung Quốc-Thái Lan dự kiến sẽ khánh thành vào năm 2027. So sánh này chẳng khác nào một sự kết án công khai.
Thành công của các nước láng giềng càng làm nổi bật cái giá mà Việt Nam có khả năng phải trả cho sự do dự của mình. Ngay khi tuyến đường sắt Trung Quốc-Lào đi vào vận hành, Lào lập tức từ một “quốc gia bị khóa kín trên bộ” trở thành một “quốc gia liên thông trên bộ”, lợi ích kinh tế có thể thấy ngay trước mắt. Chỉ riêng trong năm 2024, khối lượng hàng hóa vận chuyển đã tăng vọt 300%. Và Việt Nam chỉ còn biết bất lực đứng nhìn những lợi ích khổng lồ mà sự kết nối này mang lại.
Nguy cơ cốt yếu nhất nằm ở chỗ, khi Mạng lưới Đường sắt Liên Á nhanh chóng hình thành, một huyết mạch kinh tế xuyên suốt toàn khu vực sẽ ra đời. Nếu Việt Nam tiếp tục vướng mắc với các vấn đề kỹ thuật, các quy hoạch đường sắt trong tương lai có thể sẽ bỏ qua nước này. Đến lúc đó, Việt Nam sẽ bị loại khỏi vòng tuần hoàn kinh tế khu vực, và mọi kế hoạch chiến lược lớn lao sẽ trở thành bong bóng.
Kết luận
Việc Việt Nam kiên quyết theo đuổi “chuyển giao công nghệ” thể hiện sự bùng nổ của chiến lược phát triển quốc gia trên cả ba phương diện: Kinh tế, ngoại giao và lòng tự tôn dân tộc. Ba yếu tố này đan xen và tác động lẫn nhau, tạo nên căn cốt của ván cờ phức tạp này. Nó vừa phản ánh khát vọng mạnh mẽ của Việt Nam muốn thoát khỏi sự phụ thuộc và đạt được sự tự chủ công nghiệp, vừa thể hiện chiến lược cân bằng địa chính trị đầy thận trọng của họ.
Giờ đây, Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng: Hoặc chọn cách tiếp cận thực dụng hơn, tức hợp tác để nhanh chóng bắt kịp tốc độ phát triển của khu vực trước rồi tính tiếp; hoặc tiếp tục kiên định với mục tiêu lý tưởng, nhưng đồng thời phải chấp nhận rủi ro to lớn là bị dòng chảy thời đại bỏ lại phía sau.
Công nghệ là tấm vé hướng đến tương lai, nhưng việc nắm giữ và sử dụng hiệu quả tấm vé này không chỉ đòi hỏi trí tuệ trên bàn đàm phán, mà còn đòi hỏi một quốc gia phải hiểu rõ năng lực và thời cuộc của chính mình, đồng thời phải có nhận thức tỉnh táo về xu thế thời đại. Lựa chọn cuối cùng của Việt Nam sẽ quyết định vị thế của đất nước họ trên bản đồ kinh tế châu Á trong tương lai.