Nguồn: Joel Wuthnow, “The Greatest Danger in the Taiwan Strait,” Foreign Affairs, 12/09/2025
Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng
Ngay cả khi Trung Quốc tránh được một cuộc chiến lựa chọn, thì tính toán sai lầm vẫn có thể châm ngòi cho một cuộc chiến ngẫu nhiên.
Căng thẳng trên Eo biển Đài Loan đã làm dấy lên lo ngại rằng Bắc Kinh và Đài Bắc có thể sớm lâm vào chiến tranh. Hầu hết các nhà quan sát đều hình dung hai hướng có thể dẫn đến xung đột. Trong cái gọi là “chiến tranh do lựa chọn” (war of choice), Bắc Kinh có thể tìm cách chiếm Đài Loan bằng vũ lực sau khi cân nhắc kỹ lưỡng các rủi ro kinh tế, quân sự, và chính trị. Một hành động hung hăng mà không có sự khiêu khích rõ ràng như vậy sẽ phản ánh nhận định của các nhà lãnh đạo Trung Quốc rằng hòn đảo này có thể bị chiếm với cái giá tối thiểu. Mặt khác, Bắc Kinh có thể phát động cái gọi là “chiến tranh bắt buộc” (war of necessity) nếu họ cảm thấy Đài Loan đã vượt qua ranh giới chính trị, đủ để đe dọa vĩnh viễn quyền kiểm soát của Trung Quốc đối với hòn đảo này. Ví dụ, một tuyên bố độc lập chính thức ở Đài Bắc có thể kích hoạt phản ứng quân sự từ Bắc Kinh bất kể cái giá là bao nhiêu.
Một khả năng thứ ba, tuy ít được chú ý hơn, lại có khả năng xảy ra cao hơn. Cuộc chiến giữa Trung Quốc và Đài Loan có thể xảy ra do một tai nạn hoặc tính toán sai lầm dẫn đến mất kiểm soát. Rủi ro của một cuộc chiến ngẫu nhiên (war of chance) như vậy cao hơn so với các khu vực khác trên thế giới, một phần vì lực lượng quân sự của cả hai bên hoạt động trong phạm vi rất gần. Tình hình chính trị nội bộ ở cả hai bờ Eo biển Đài Loan cũng khiến việc lùi bước trở nên khó khăn. Và khả năng Mỹ can thiệp thay mặt Đài Loan càng làm tăng thêm rủi ro, đồng nghĩa với việc một cuộc chạm trán ngẫu nhiên có thể leo thang từ một cuộc giao tranh nhỏ thành một cuộc chiến lớn.
Khác với một cuộc chiến do lựa chọn hay một cuộc chiến chính trị được cho là bắt buộc – vốn có thể tránh được bằng cách tăng cường răn đe chống lại Trung Quốc và ngăn chặn Đài Loan theo đuổi độc lập về pháp lý (de jure) – Trung Quốc, Đài Loan, và Mỹ không thể loại bỏ nguy cơ xảy ra một cuộc chiến ngẫu nhiên. Tuy nhiên, sự khôn ngoan của các nhà lãnh đạo có thể giúp quản lý nguy cơ đó. Trung Quốc và Đài Loan cần duy trì liên lạc bí mật liên tục để thảo luận về việc ngăn ngừa khủng hoảng và thiết lập các lối thoát. Mỹ và Đài Loan cũng phải tăng cường đối thoại về cách ra quyết định trong trường hợp khủng hoảng, đồng thời duy trì sự mơ hồ chiến lược của Mỹ, tạo không gian cho các phản ứng linh hoạt trước cuộc xâm lược tiềm tàng của Trung Quốc. Về phần mình, Trung Quốc cần kiềm chế các hành động quân sự và kiềm chế các nhân vật với chiến thuật hung hăng có thể khiến xung đột leo thang. Các cuộc chiến ngẫu nhiên về bản chất là đột ngột và khó lường, thường gây ra hậu quả tàn khốc. Nhưng sự phối hợp cẩn thận có thể ngăn chặn một cuộc chiến như vậy ở Eo biển Đài Loan.
CÁC TAI NẠN TRONG LỊCH SỬ
Không khó để hình dung một cuộc chiến ngẫu nhiên nổ ra ở Eo biển Đài Loan. Hãy tưởng tượng một máy bay chiến đấu của Quân Giải phóng Nhân dân (PLA) bay quá gần Đài Loan. Sau khi máy bay này không nghe theo những cảnh báo liên tục, lực lượng Đài Loan quyết định bắn hạ nó bằng tên lửa đất đối không, khiến phi công thiệt mạng. Tức giận, Bắc Kinh ra lệnh tiêu diệt các khẩu đội phòng không để trả đũa, dẫn đến cái chết của hàng chục quân nhân thuộc lực lượng vũ trang Đài Loan. Không hiểu rõ ý định thực sự của Bắc Kinh, Mỹ bắt đầu huy động lực lượng cho một cuộc xung đột lớn hơn trong khu vực, theo đó buộc Trung Quốc phải tăng cường huy động lực lượng của chính mình. Không bên nào chịu lùi bước và mỗi bên đều xem động thái của bên kia là dấu hiệu xâm lược. Vậy là khủng hoảng nhanh chóng leo thang.
Một chuỗi sự kiện như vậy có vô số tiền lệ trong lịch sử. Thế chiến I, bùng nổ sau vụ một người theo chủ nghĩa dân tộc Serbia ám sát Đại Vương công Franz Ferdinand vào năm 1914, là ví dụ điển hình về cách một cuộc chiến ngẫu nhiên có thể phát triển. Những yêu sách trả đũa của Đế quốc Áo-Hung nhắm vào Serbia đã khiến Nga, đồng minh của Serbia, phải huy động lực lượng, và do đó kích động Đức tăng cường quân đội chống lại Nga và Anh, một đồng minh khác của Nga. Chỉ trong vòng một tháng, một hành động bạo lực đơn lẻ đã nhấn chìm toàn bộ thế giới trong chiến tranh.
Tuy nhiên, chiến tranh ngẫu nhiên không cần phải có các hành động bạo lực chính trị làm ngòi nổ, ngay cả những sự cố quân sự và ngoại giao nhỏ cũng đủ để kích hoạt chúng. Chiến tranh Cách mạng Mỹ bắt đầu khi một người lính Anh ở Concord, Massachusetts chống lại mệnh lệnh và nổ súng vào lực lượng dân quân địa phương. “Tiếng súng vang vọng khắp thế giới” tình cờ này đã phát động cuộc chiến dẫn đến nền độc lập của Mỹ. Chiến tranh Peloponnesse vào thế kỷ 5 TCN khởi phát sau cuộc cãi vã giữa các phe phái đối lập ở thành bang Epidamnos, thuộc Albania ngày nay, sau đó leo thang thành cuộc đụng độ giữa các đối thủ chính là Athens và Sparta. Và Chiến tranh Nha phiến Lần thứ Hai xảy ra vào năm 1856 khi các quan chức Trung Quốc lên một tàu Anh và bắt giữ thủy thủ đoàn. Không muốn chịu đựng sự sỉ nhục của vụ bắt giữ, Anh đáp trả bằng cuộc tấn công vào các pháo đài ven biển của Trung Quốc gần Quảng Châu, lên đến đỉnh điểm là đòn giáng vào triều đại nhà Thanh, mà nay được ghi nhớ là một giai đoạn quan trọng trong “thế kỷ ô nhục” của Trung Quốc.
Lịch sử cho thấy có ba yếu tố chính kết hợp lại làm tăng nguy cơ xảy ra chiến tranh ngẫu nhiên. Đầu tiên, việc các lực lượng quân sự đối địch thường xuyên chạm trán, chẳng hạn như giữa binh lính Anh và dân quân thuộc địa vào đêm trước Cách mạng Mỹ, làm tăng khả năng xảy ra xung đột. Kế đến, các động lực chính trị nội bộ có thể khiến người ta khó hạ nhiệt tình hình, đặc biệt là khi các nhà lãnh đạo coi trọng những giá trị vô hình như uy tín, danh dự, hoặc bảo vệ danh tiếng của cá nhân họ hoặc của quốc gia. Trong sự kiện năm 1856 dẫn đến Chiến tranh Nha phiến Lần thứ Hai, bản tin giật gân trên báo chí Anh đã kích động sự phẫn nộ của công chúng, góp phần vào quyết định trả đũa mạnh tay của London đối với đế chế nhà Thanh. Cuối cùng, việc các quốc gia đồng minh lo ngại về mức độ tin cậy của các cam kết giữa họ có thể biến một tranh chấp nhỏ thành một vấn đề nghiêm trọng hơn nhiều, như đã xảy ra giữa các liên minh đối địch trong Chiến tranh Peloponnesse và khi Thế chiến I bùng nổ.
CƠN BÃO HOÀN HẢO
Cả ba yếu tố này đều hiện diện trong quan hệ xuyên Eo biển Đài Loan ngày nay. Lực lượng không quân và hải quân Trung Quốc đang hoạt động ngày càng gần đảo chính Đài Loan, để dần dần làm xói mòn các ranh giới không chính thức giữa hai bên. Hồi tháng 1, máy bay phản lực của Trung Quốc vượt qua đường trung tuyến của Eo biển Đài Loan 248 lần, so với 72 lần vào cùng kỳ năm 2024. Tháng 4/2024, một máy bay chiến đấu của Trung Quốc đã đến cách hòn đảo khoảng 65km – nghĩa là chỉ cách trung tâm thành phố Đài Bắc năm phút bay. Như một phần trong cuộc tập trận quân sự Hải Hiệp Lôi Đình (Strait Thunder) vào tháng 4 năm nay, các tàu hải quân Trung Quốc lần đầu tiên tiến vào vùng tiếp giáp lãnh hải 24 hải lý của Đài Loan. Các tàu của Lực lượng Hải cảnh Trung Quốc cũng mạo hiểm tiến gần hơn đến lãnh thổ do Đài Loan nắm giữ, và vào năm 2024, họ còn bắt giữ thủy thủ đoàn của một tàu treo cờ Đài Loan gần Kim Môn, vốn là một phần của Đài Loan nhưng nằm ngay ngoài khơi tỉnh Phúc Kiến của Trung Quốc – đây chính xác là loại sự cố có thể châm ngòi cho một cuộc chiến ngẫu nhiên.
Lực lượng Trung Quốc nhiều khả năng sẽ gây áp lực lớn hơn lên Đài Loan trong những năm tới. Vì Đài Loan đã quen với các động thái gây hấn, và vì những hành động như vậy không còn đạt hiệu quả mong muốn trong việc gây áp lực lên hòn đảo, nên PLA sẽ phải bổ sung kho vũ khí cưỡng chế của mình bằng cách chấp nhận rủi ro ngày càng lớn hơn. Các phi vụ của không quân Trung Quốc có thể xâm phạm xa hơn vào không phận Đài Loan, trong khi tàu thuyền có thể áp sát lãnh hải của hòn đảo, làm gia tăng nguy cơ va chạm hoặc nguy cơ lực lượng phòng thủ Đài Loan hiểu lầm ý định của Trung Quốc.
Nếu tai nạn xảy ra, sẽ rất khó để tìm ra lối thoát do những cân nhắc chính trị của các nhà lãnh đạo ở cả hai bờ eo biển. Không một nhà lãnh đạo Trung Quốc nào muốn gánh chịu sự bẽ bàng khi phải lùi bước trước những gì Đảng Cộng sản Trung Quốc từ lâu đã xem là một phong trào ly khai bất hảo. Bắc Kinh cũng sẽ không muốn mất mặt khi rút lui nếu Mỹ hoặc các cường quốc nước ngoài khác hợp sức bảo vệ Đài Loan, bởi làm vậy sẽ khuấy động tình cảm dân tộc chủ nghĩa trong một dân tộc đã được dạy rằng đảng sẽ bảo vệ lợi ích cốt lõi của quốc gia. Về phần mình, các nhà lãnh đạo Đài Loan có thể muốn thận trọng trong việc leo thang căng thẳng với Trung Quốc, do lực lượng quân sự của họ tương đối yếu hơn, nhưng họ cũng sẽ phải trả giá chính trị trong nước nếu lùi bước quá dễ dàng, xét đến sự ủng hộ ở Đài Loan đối với quyền tự trị khỏi đại lục. (Khoảng một phần tư cư dân trên hòn đảo này muốn độc lập ngay bây giờ hoặc trong tương lai.) Các cuộc biểu tình chống Trung Quốc có thể nổ ra ở nhiều thành phố của Đài Loan và khuyến khích các nhà hoạt động độc lập thúc đẩy chương trình nghị sự mạnh mẽ hơn, theo đó khiến Bắc Kinh lo ngại.
Cuối cùng, dù Đài Loan không có đồng minh quân sự chính thức, nhưng sự can thiệp của Mỹ có thể làm gia tăng khủng hoảng. Washington có thể không phân biệt được giữa một tai nạn và một hành động khiêu khích, hoặc có thể diễn giải các sự kiện này như cái cớ cho một cuộc xâm lược và bắt đầu điều động lực lượng của mình tiến vào khu vực. Áp lực mạnh mẽ từ cả hai đảng lên Nhà Trắng yêu cầu can thiệp có thể buộc Tổng thống phải ra tay. Lo ngại rằng việc không hành động sẽ khiến chính quyền Mỹ trông yếu thế, tiếp tay cho Trung Quốc, và làm suy yếu uy tín cam kết của Mỹ đối với các đồng minh Đông Á như Nhật Bản và Philippines, Tổng thống Mỹ có thể ra lệnh huy động quân nhanh chóng, nhưng việc này có thể dẫn đến leo thang căng thẳng và thậm chí là tấn công phủ đầu nếu Bắc Kinh tin rằng họ sắp phải đối mặt với một cuộc tấn công của Mỹ.
RỦI RO
Những hành động quân sự liều lĩnh của Trung Quốc đã tạo ra một mối nguy khác, làm gia tăng khả năng xảy ra một cuộc chiến ngẫu nhiên. Bắc Kinh có thể muốn sử dụng các chuyến bay xâm nhập và hoạt động qua lại của tàu thuyền để gây áp lực tâm lý lên chính quyền Đài Loan, do Tổng thống Lại Thanh Đức – người khuynh hướng xu hướng ủng hộ độc lập – lãnh đạo, mà không muốn dẫn đến chiến tranh, nhưng hành động của từng phi công và từng thủy thủ có thể vô tình vượt quá giới hạn. Họ có thể bay quá gần các khu vực mà Đài Loan đã cam kết bảo vệ, hoặc vô tình va chạm với máy bay hoặc tàu thuyền treo cờ Đài Loan. Khi đó, Bắc Kinh sẽ bị mắc kẹt trong một vòng xoáy leo thang không chủ ý mà không thể thoát ra.
Vụ va chạm năm 2001 giữa một máy bay chiến đấu J-8 của Hải quân Trung Quốc và một máy bay trinh sát EP-3 của Mỹ ở Biển Đông là ví dụ điển hình. Phi công Trung Quốc đã tử nạn, còn máy bay Mỹ phải hạ cánh khẩn cấp xuống Đảo Hải Nam, một tỉnh đảo của Trung Quốc ở Biển Đông. Dù kỹ năng bay kém của phi công Trung Quốc là nguyên nhân gây ra tai nạn, nhưng Bắc Kinh không thể dễ dàng nhượng bộ trước làn sóng phẫn nộ của người dân trong nước. Trung Quốc sau đó giam giữ phi đoàn Mỹ suốt mười ngày và chỉ thả họ khi Mỹ chính thức đưa ra tuyên bố “lấy làm tiếc.”
Vụ việc này có thể là một bài học cảnh tỉnh cho Bắc Kinh. Tuy nhiên, những vụ chạm trán tương tự vẫn tiếp diễn trên khắp khu vực, phần lớn xuất phát từ thái độ thách thức hoặc ngạo mạn của từng phi công hoặc phi đoàn PLA. Hồi tháng 10/2023, một máy bay chiến đấu J-11 đã bay cách máy bay ném bom B-52 của Mỹ chỉ 3m vào ban đêm và trong điều kiện tầm nhìn hạn chế trên Biển Đông. Sang tháng 6/2024, các thủy thủ Trung Quốc đã lên một tàu hải quân Philippines cố gắng tiếp tế cho quân đội tại Bãi Cỏ Mây đang tranh chấp, phá hủy thiết bị liên lạc và dẫn đường của tàu, đồng thời làm một lính thủy đánh bộ Philippines bị thương nặng. Và tháng 8 năm nay, một tàu Hải cảnh Trung Quốc đã va chạm với một tàu của Hải quân nước này khi cả hai đang truy đuổi một tàu Tuần duyên Philippines ở Biển Đông.
Có lẽ cuộc đụng độ nghiêm trọng nhất trong ký ức gần đây là cuộc giao tranh tàn khốc nổ ra dọc biên giới tranh chấp Trung-Ấn tại Thung lũng Galwan trên Dãy Himalaya, vào năm 2020. Quân đội Trung Quốc và Ấn Độ cáo buộc lẫn nhau gây ra xung đột bằng các hoạt động xây dựng hạ tầng và điều động lực lượng mà mỗi bên đều cho là hành động khiêu khích. Kết quả là 20 binh sĩ Ấn Độ và hơn 40 binh sĩ Trung Quốc đã thiệt mạng.
May mắn thay, không có sự cố nào trong số này dẫn đến chiến tranh. Nhưng nếu xét đến địa lý, lịch sử, và chính trị đặc thù của Eo biển, một sự cố tương tự liên quan đến Đài Loan và Trung Quốc hoàn toàn có thể dẫn đến chiến tranh.
LỜI NÓI CŨNG CÓ SỨC NẶNG
Để ngăn chặn một cuộc chiến ngẫu nhiên giữa Trung Quốc và Đài Loan, cần phải giảm thiểu các cơ hội tương tác có thể bị hiểu sai thành hành động gây hấn. PLA cần thận trọng khi máy bay, tàu Hải quân, và tàu Hải cảnh áp sát Đài Loan và các đảo ngoài khơi như Kim Môn và Mã Tổ. PLA nên xem việc thăm dò hệ thống phòng thủ của Đài Loan là một trò chơi nguy hiểm với hậu quả chết người. Trong khi đó, quân đội Đài Loan nên thận trọng với các quy tắc giao chiến và không nên cho rằng mọi tình huống suýt va chạm đều là cố ý. Các nhà lãnh đạo ở cả hai bờ eo biển, đặc biệt là Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình, có thể hỗ trợ bằng cách truyền đạt thông điệp nội bộ rõ ràng cho lực lượng của mình, rằng họ sẽ không dung thứ cho những hành vi phô trương không đúng mực của các quân nhân.
Tuy nhiên, ngay cả trong trường hợp tốt nhất, các sự cố vẫn có khả năng xảy ra. Việc thiết lập một cơ chế phản hồi, trong đó thông tin về các cuộc chạm trán hoặc các hành động nguy hiểm của từng quân nhân Trung Quốc nhận được sự chú ý ở cấp cao sẽ đảm bảo rằng Bắc Kinh nhận thức rõ hơn về các hành động cực đoan của các cá nhân có thể gây ra xung đột. Trong sự cố B-52 năm 2023, Bộ Quốc phòng Mỹ cho rằng bản thân phi công Trung Quốc “không biết mình đã suýt gây ra va chạm như thế nào.” Dù hiện tại chưa có liên hệ trực tiếp nào giữa các quan chức quốc phòng Trung Quốc và Đài Loan, nhưng các quan chức Mỹ có thể giúp chuyển thông tin về những trò nguy hại của từng phi công hoặc đơn vị cho Bắc Kinh. Các nhà lãnh đạo Trung Quốc có lợi ích trong việc kiểm soát leo thang, vì điều đó sẽ cho phép PLA kiềm chế những hành động quá khích nhất và giảm nguy cơ xảy ra một cuộc chiến ngẫu nhiên.
Trung Quốc và Đài Loan cuối cùng vẫn cần một mức độ giao tiếp nhất định để thảo luận về việc ngăn ngừa khủng hoảng và tìm ra những lối thoát mà cả hai bên có thể chấp nhận mà không mất mặt. Các quan chức Trung Quốc có lẽ sẽ không chấp nhận các cuộc thảo luận trực tiếp với Lại Thanh Đức, vì họ tin rằng ông có niềm tin mãnh liệt ủng hộ độc lập, nhưng vẫn còn chỗ cho các cuộc trò chuyện ngầm giữa Đài Bắc và Bắc Kinh. Chẳng hạn, các viện nghiên cứu có thể được chỉ định để truyền đạt thông tin và đề xuất xuyên eo biển. Các kênh này cần được thiết lập và bảo vệ trong thời bình để có thể nhanh chóng được kích hoạt khi khủng hoảng xảy ra, giống như các cuộc tiếp xúc không chính thức giữa Mỹ và Liên Xô đã giúp ngăn chặn thảm họa trong Khủng hoảng Tên lửa Cuba.
Về phần mình, Washington cần giải quyết lo ngại rằng một cam kết kiểu liên minh với Đài Loan có thể châm ngòi cho một cuộc xung đột lớn hơn nhiều. Mỹ nên duy trì chính sách mơ hồ chiến lược lâu nay của mình đối với vấn đề quốc phòng của Đài Loan. Lựa chọn thay thế, chính sách “rõ ràng chiến lược,” trong đó Mỹ cam kết cung cấp hỗ trợ quân sự ngay lập tức trong một cuộc khủng hoảng xuyên eo biển, sẽ làm tăng nguy cơ xảy ra một cuộc chiến ngẫu nhiên bằng cách hạn chế khả năng của Washington trong việc xác định xem một sự cố là cố ý hay vô tình, và buộc Mỹ phải có phản ứng ngay lập tức và nhiều khả năng là phản ứng gây leo thang. Do đó, việc Tổng thống Mỹ Donald Trump từ chối đưa ra những đảm bảo cụ thể cho Đài Loan là một việc làm đáng khích lệ.
Tất nhiên, chỉ có thể phòng ngừa ở một mức độ nào đó. Mỹ và Đài Loan vẫn cần chuẩn bị một kế hoạch đáng tin cậy để ngăn chặn leo thang nếu và khi sự cố xảy ra. Điều đáng báo động là hầu hết các cuộc tập trận công khai đều dựa trên giả định Bắc Kinh cố ý sử dụng vũ lực, mà ít chú trọng đến cách Mỹ và Đài Loan nên ứng phó với một cuộc khủng hoảng do tai nạn gây ra. Cần nhớ rằng ứng biến vì thiếu chuẩn bị sẽ còn nguy hiểm hơn, bởi nó có thể dẫn đến một thảm họa ngẫu nhiên khác trong lịch sử thế giới.
Joel Wuthnow là nghiên cứu viên cấp cao tại Viện Nghiên cứu Chiến lược Quốc gia thuộc Đại học Quốc phòng Mỹ và là đồng tác giả cuốn sách “China’s Quest for Military Supremacy.” Quan điểm được trình bày ở đây là của cá nhân tác giả.