Mỹ đã thắng trong cuộc cạnh tranh kinh tế với Nhật Bản bằng cách nào?

Nguồn: Carl Benedikt Frey, “How America Outcompeted Japan,” Foreign Affairs, 01/10/2025

Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng

Và tại sao điều đó lại quan trọng với cuộc cạnh tranh Mỹ-Trung hiện tại?

Tại Washington ngày nay, một nỗi lo quen thuộc vẫn bao trùm. Các nhà hoạch định chính sách Mỹ quan ngại rằng Trung Quốc sẽ vượt mặt Mỹ trong những công nghệ quan trọng nhất như robot và trí tuệ nhân tạo. Nhưng Mỹ đã từng trải qua điều này trước đây, vào những năm 1980. Khi đó, bóng ma bao trùm họ không phải là Bắc Kinh mà là Tokyo. Những cuốn sách bán chạy nhất như Japan as Number One (Nhật Bản là Số Một) đã cảnh báo về sự thống trị của Nhật Bản, trong khi chương trình Frontline (Tiền tuyến) của PBS cho phát sóng bộ phim tài liệu “Thua cuộc chiến với Nhật Bản.” Thung lũng Silicon trông có vẻ kiệt quệ sau khi các nhà sản xuất Mỹ lặng lẽ rời khỏi thị trường chip nhớ như DRAM. Bị khuất phục trước khả năng sản xuất tinh gọn của nhà sản xuất xe hơi Nhật Bản Toyota, Detroit trở thành câu chuyện cảnh báo. Sự kiểm soát của Nhật Bản đối với xe hơi và đồ điện tử tiêu dùng dường như không thể lay chuyển.

Nhưng đến năm 1995, khi sự bùng nổ công nghệ thông tin cuối cùng cũng hiện rõ trong số liệu thống kê năng suất, Mỹ lại bứt phá ngoạn mục. Những dự báo về sự suy giảm tương đối của Mỹ đã sai không phải vì Nhật Bản vấp ngã, mà vì Mỹ đã vượt trội khi cần thiết vào thời điểm mở đầu kỷ nguyên máy tính. Mỹ không đánh bại Nhật Bản bằng cách xây dựng hàng rào thuế quan hay hỗ trợ các công ty hàng đầu quốc gia. Vị thế dẫn đầu của Mỹ dựa trên cạnh tranh cởi mở và sự linh hoạt trong việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu khi công nghệ thay đổi – nói ngắn gọn, đó là sự năng động (dynamism).

Tiếc thay, chính quyền Trump ngày nay dường như đã quên bài học đó. Kể từ khi trở lại nắm quyền, Donald Trump đã thúc giục giám đốc điều hành Intel từ chức, yêu cầu chuyển 15% lợi nhuận về Washington cho một số thương vụ bán chip Nvidia và AMD cho Trung Quốc, và thiết lập “cổ phần vàng” cho chính phủ trong US Steel như một phần của thương vụ thâu tóm Nippon Steel của Nhật Bản. Những can thiệp tùy tiện, theo từng thỏa thuận như vậy đã phá vỡ cách tiếp cận dựa trên luật lệ vốn giúp Mỹ vượt lên trước Nhật Bản.

Cách Mỹ vượt qua Nhật Bản không chỉ là lịch sử: đó là một bài học để giải quyết thách thức từ Trung Quốc. Mô hình kinh tế của Tokyo từng có thời điểm tưởng chừng bất khả chiến bại, chẳng khác gì mô hình Bắc Kinh hiện tại. Nhưng những công cụ giúp thị trường Mỹ trở nên sáng tạo hơn, và cạnh tranh hơn, vẫn không hề thay đổi – và Washington không nên từ bỏ những chính sách từng hoạt động hiệu quả.

THÍCH NGHI HOẶC DIỆT VONG

“Phép màu” thời hậu chiến của Nhật Bản – tăng trưởng GDP thực tế bình quân đầu người trung bình khoảng 8% mỗi năm từ năm 1950 đến cú sốc dầu mỏ năm 1973 – có nguồn gốc sâu xa. Vào thời Minh Trị (1868–1912), các nhà lãnh đạo Nhật Bản đã xây dựng một nhà nước rất giỏi tiếp thu kiến thức phương Tây – đặc biệt là kiến thức từ Anh – bằng cách thành lập một văn phòng dịch thuật quốc gia, tuyển dụng hàng ngàn giảng viên nước ngoài, và chuẩn hóa vốn từ vựng chuyên ngành. Một nhà nước tập trung cao độ đã cho xây dựng mạng lưới đường sắt và điện báo, đảm bảo lợi nhuận cho các nhà đầu tư, và chuyển các doanh nghiệp thí điểm thành các tập đoàn gia đình, hay còn gọi là zaibatsu, phối hợp chặt chẽ với bộ máy hành chính.

Sau Thế chiến II, Tokyo dần mở rộng công thức từ thế kỷ 19: thiết lập quan hệ đối tác chặt chẽ giữa nhà nước và doanh nghiệp để nhập khẩu, điều chỉnh và nhân rộng các công nghệ tiên tiến với tốc độ nhanh chóng. Hiệp ước San Francisco năm 1951, khôi phục quan hệ hữu nghị giữa Nhật Bản và các cường quốc Đồng minh, đã mang lại quyền tiếp cận công nghệ và hỗ trợ kỹ thuật của Mỹ. Nhưng Bộ Thương mại và Công nghiệp Quốc tế (MITI) – bộ máy hành chính kinh tế hùng mạnh của Nhật Bản giám sát chính sách công nghiệp, thương mại, và chiến lược công nghệ – cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải kiến thức nước ngoài mà các công ty nhanh chóng tiếp thu và cải thiện. Bằng cách đặt điều kiện tiếp cận thị trường dựa trên việc cấp phép bằng sáng chế bắt buộc, đáng chú ý nhất là trong đàm phán với các công ty công nghệ Mỹ là IBM và Texas Instruments, MITI đã đảm bảo rằng các cải tiến tiên tiến sẽ về tay các công ty Nhật Bản. Trong trường hợp của IBM, Shigeru Sahashi, khi đó là người đứng đầu Cục Doanh nghiệp của MITI, đã đe dọa sẽ chặn hoạt động kinh doanh của IBM tại Nhật Bản trừ phi công ty chịu cấp phép công nghệ của mình cho các công ty địa phương với mức phí bản quyền được giới hạn là 5%. IBM cuối cùng đã đồng ý.

Trong khi đó, ngành sản xuất Nhật Bản lại nhấn mạnh kaizen (cải tiến liên tục), sản xuất tinh gọn và giao hàng đúng lúc. Việc tái cấu trúc doanh nghiệp đã góp phần thúc đẩy những nguyên tắc này khi các nhóm công ty liên kết, hay keiretsu, dần thay thế zaibatsu. Đến giữa những năm 1960, sáu keiretsu hàng đầu kiểm soát khoảng 30% doanh nghiệp Nhật Bản, phối hợp quá trình sản xuất phức tạp và tạo ra rào cản đối với các đối thủ bên ngoài.

Đến năm 1980, mô hình này đã mang lại những kết quả đáng chú ý. Công nhân xe hơi Nhật Bản có năng suất cao hơn khoảng 17% so với các công nhân Mỹ, và các công ty xe hơi Mỹ là Ford và General Motors ghi nhận khoản lỗ hơn 1,3 tỷ đô la. Trong ngành công nghiệp bán dẫn Nhật Bản, các nhà sản xuất chip cũng hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp thiết bị để loại bỏ lỗi sản xuất. Đến năm 1989, Nhật Bản đã trở thành nước xuất khẩu chip ra thế giới, cung cấp một phần tư tổng lượng nhập khẩu của Mỹ và đáp ứng khoảng một nửa nhu cầu toàn cầu. Trong khi đó, thị phần của Mỹ trên thị trường toàn cầu giảm từ 57% xuống còn 40% chỉ trong hơn một thập kỷ.

Tuy nhiên, chính những thể chế mang lại lợi thế cho Nhật Bản cũng kìm hãm sự thay đổi triệt để. Nước này xuất sắc trong việc tiếp thu và cải tiến các phát minh của nước khác – tivi màu, máy nghe nhạc Walkman, máy ghi băng video – và đã chuyển một phần lớn hoạt động R&D vào hiệu quả quy trình. Điều đó là hợp lý trong thời đại phần cứng đã phát triển, nhưng lại khiến Nhật Bản không có vị thế tốt để chuyển sang phần mềm và thương mại điện tử. Nguyên nhân nằm ở tổ chức công nghiệp. Keiretsu khiến hợp tác nội bộ trở nên dễ dàng và khiến người ngoài khó tham gia hơn. Sự phối hợp theo kiểu cartel được dung thứ, và việc thực thi luật chống độc quyền còn yếu. So với truyền thống cạnh tranh của Mỹ, hệ thống của Nhật Bản ưu ái những công ty đang chi phối. Đến năm 1989, trong suốt 42 năm lịch sử của Luật Chống Độc quyền của Nhật Bản (được ban hành bởi chính quyền Đồng Minh do Mỹ đứng đầu), các tòa án chỉ mới tiến hành khởi tố hình sự sáu vụ việc. Trong cùng thời kỳ đó, chính phủ Mỹ đã đệ trình 2.271 vụ kiện chống độc quyền – những can thiệp thúc đẩy việc làm và hình thành doanh nghiệp. Luật chống độc quyền của Mỹ không khuyến khích mở rộng quy mô và phối hợp chặt chẽ – những lĩnh vực mà Nhật Bản rất giỏi – nhưng vẫn duy trì tính cạnh tranh của thị trường và khuyến khích sự gia nhập. Trên cơ sở đó, Mỹ cuối cùng đã vươn lên dẫn đầu.

LỢI THẾ CẠNH TRANH

Nền tảng thể chế cho bước nhảy vọt hậu chiến của Nhật Bản bắt nguồn từ thế kỷ 19, và nguồn gốc của sự năng động Mỹ cũng vậy. Sự trỗi dậy của các tập đoàn khổng lồ và các liên minh tín thác trên toàn quốc vào cuối thế kỷ 19 đã làm dấy lên lo ngại rằng quyền lực tập trung đang bóp nghẹt cạnh tranh và đổi mới. Để ứng phó, Quốc hội Mỹ quyết định ban hành Đạo luật Chống độc quyền Sherman năm 1890, cấm độc quyền và các hành vi hạn chế thương mại. Một phần tư thế kỷ sau, vào năm 1914, Quốc hội tiếp tục thông qua Đạo luật Chống độc quyền Clayton và Đạo luật Ủy ban Thương mại Liên bang, thắt chặt các quy định về sáp nhập chống cạnh tranh và giao dịch độc quyền, đồng thời thành lập Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC) để giám sát cạnh tranh không lành mạnh.

Tác động của các luật này đối với sự phát triển công nghệ đều mang tính lâu dài và sâu rộng. Dưới áp lực từ chính phủ liên bang, các công ty như nhà sản xuất hóa chất DuPont đã từ bỏ tăng trưởng từ việc mua lại và mở rộng R&D nội bộ. Luật chống độc quyền cũng tháo gỡ những nút thắt trong ngành điện toán. IBM từng sử dụng vị thế thống lĩnh thị trường của mình để bao trọn phần mềm và phần cứng, tạo ra rào cản đối với người ngoài. Nhưng vào năm 1968, dưới áp lực chống độc quyền, công ty này buộc phải tách rời mảng kinh doanh phần mềm của mình, tạo ra một thị trường mới với không gian cho các công ty khởi nghiệp, bao gồm cả Microsoft. Tương tự, một vụ kiện chống độc quyền kéo dài một thập kỷ đã khiến AT&T chia tách vào năm 1984, loại bỏ ‘điểm nghẽn tập đoàn’ duy nhất trong lĩnh vực viễn thông ngay khi Internet mới xuất hiện. Một thị trường nhà mạng cạnh tranh và phân mảnh xuất hiện nhanh chóng tạo điều kiện cho sự bùng nổ của các thử nghiệm – email, truyền tập tin, các công cụ cộng tác – do người dùng và các công ty mới thúc đẩy.

Thị trường phi tập trung đã hoàn thành phần còn lại. Khi các công ty lớn tách ra và thuê ngoài các chức năng mà trước đây họ từng tự thực hiện, họ đã tạo ra không gian cho các nhà cung cấp và công ty khởi nghiệp sản phẩm mới gia nhập. Điều quan trọng là các công ty khởi nghiệp này có thể mở rộng quy mô thông qua thị trường đại chúng thay vì phải bán mình cho các công ty chi phối. Vào những năm đầu thế kỷ này, các công ty được hỗ trợ bởi vốn đầu tư mạo hiểm chiếm khoảng một phần ba tổng vốn hóa thị trường. Làn sóng này – bao gồm Amazon, Apple, Cisco, Dell, Google, Microsoft, Netscape, và Nvidia – cuối cùng đã thúc đẩy cuộc cách mạng máy tính. Năng suất của Mỹ phục hồi, còn Nhật Bản thì chững lại.

Thay vì cố gắng sao chép quy mô của Nhật Bản, các công ty Mỹ lại tìm cách mô-đun hóa sản xuất, áp dụng các tiêu chuẩn mở, chuyên môn hóa thiết kế, và khai thác chuỗi giá trị toàn cầu để cắt giảm chi phí và tăng cường tính linh hoạt. Đến giữa những năm 1990, các trung tâm lắp ráp tại Trung Quốc đã trở thành phần mở rộng của đổi mới Mỹ, và Đài Loan trở thành nơi tập trung hàng ngàn nhà sản xuất linh kiện nhanh nhạy. Sự hội nhập sâu rộng của các công ty Mỹ với Trung Quốc đại lục, Hong Kong, và Đài Loan đã làm xói mòn lợi thế chi phí của Nhật Bản, đồng thời đẩy nhanh quá trình chuyển hướng sang phần mềm, dịch vụ, và nền tảng của Mỹ.

NỀN KINH TẾ PHÁO ĐÀI

Chìa khóa cho sự trỗi dậy kinh tế của Trung Quốc khác với cả Nhật Bản và Mỹ. Sau khi đến thăm Nhật Bản vào năm 1978, nhà lãnh đạo Trung Quốc Đặng Tiểu Bình đã cố gắng sao chép sách lược của Nhật Bản, nhưng ông lại bị đấu đá nội bộ cản đường, và các kế hoạch nhập khẩu công nghệ được lập kế hoạch tập trung đã không thành công. Bước đột phá xuất hiện vào năm 1979, với việc thành lập các đặc khu kinh tế, các khu vực được phép thử nghiệm kinh tế thị trường, tại Quảng Đông và sau đó là Phúc Kiến. Nhờ các quy định thân thiện với doanh nghiệp, các tỉnh phía nam này đã có thể thu hút vốn nước ngoài và nhanh chóng trở thành trung tâm của ngành công nghiệp điện tử và máy tính của Trung Quốc. Các công ty máy tính hàng đầu của nước này – Legend (nay là Lenovo) và Great Wall – được thành lập tại Bắc Kinh nhưng đã sớm chuyển phần lớn hoạt động sản xuất và nghiên cứu xuống phía nam, nơi họ có thể kết nối với chuỗi cung ứng toàn cầu.

Bước sang thập kỷ đầu tiên của thế kỷ này, chính sách công nghiệp có mục tiêu phần lớn đã suy yếu. Điều thực sự thúc đẩy sự trỗi dậy của Trung Quốc là vô số thử nghiệm ở cấp địa phương, được hỗ trợ bởi một nhà nước trung ương có khả năng nhân rộng những mô hình hiệu quả. Cải cách nông thôn năm 1978-1979, cho phép nông dân bán nông sản dư thừa sau khi đạt được hạn ngạch, đã trở thành nền tảng cho “song quỹ chế kinh tế” (nền kinh tế hai đường ray) của Đặng Tiểu Bình, hạn ngạch theo kế hoạch song hành với bán hàng theo thị trường. Những thay đổi kiểu này không biến Trung Quốc thành một nền kinh tế thị trường hoàn chỉnh – họ vẫn thiếu quyền sở hữu tài sản được đảm bảo và pháp quyền – nhưng chúng đã tạo ra các thể chế chuyển tiếp mô phỏng những tác động của một nền kinh tế thị trường. Hàng chục nghìn chính quyền địa phương cạnh tranh để thu hút đầu tư và nhân tài, hành xử giống các công ty hơn là chính phủ, bởi sự nghiệp của các nhà lãnh đạo phụ thuộc vào việc mang lại kết quả.

Tuy nhiên, Đảng Cộng sản Trung Quốc vẫn nắm quyền kiểm soát đòn bẩy quan trọng nhất: nhân sự. Bằng cách bổ nhiệm, khen thưởng, và kỷ luật các nhà lãnh đạo địa phương, họ tạo ra những động lực tương tự như nền kinh tế thị trường trong khi vẫn duy trì quyền lực chính trị ở cấp cao nhất, dẫn đến một hệ thống lai mà nhà kinh tế Branko Milanovic khéo léo mô tả là “chủ nghĩa tư bản chính trị.”

Chủ nghĩa tư bản chính trị cực kỳ phù hợp cho tăng trưởng theo kiểu đuổi kịp vì các mục tiêu rõ ràng (gồm xuất khẩu, đầu tư, cơ sở hạ tầng) đều dễ đo lường. Nhưng trong lúc Trung Quốc tiến gần hơn đến biên giới công nghệ, nơi thành công phụ thuộc vào những đổi mới đột phá khó lường, việc giám sát từ trên xuống dần trở nên khó hơn, và hệ thống ngày càng dễ bị tổn thương bởi chủ nghĩa thân hữu. Vì lợi ích từ đổi mới là không chắc chắn và khó định lượng, nên các mục tiêu hiệu suất rất dễ bị thao túng; các quan chức có thể đạt được các mục tiêu số liệu, chẳng hạn như số lượng bằng sáng chế, mà không cần thúc đẩy các công nghệ thực sự mới.

Một thách thức vốn đòi hỏi giải pháp phi tập trung – các chính sách mạnh hơn để kích thích cạnh tranh và không gian rộng hơn cho việc “thử và sai” ở cấp địa phương – thay vào đó lại được giải quyết bằng việc tăng cường tập trung hóa. Năm 2008, Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc (Quốc hội Trung Quốc) đã thông qua luật chống độc quyền, nhưng chính quyền chỉ áp dụng luật này một cách có chọn lọc để kỷ luật các công ty nước ngoài và các doanh nhân quyền lực, đồng thời bảo vệ các doanh nghiệp nhà nước.

Kiểm soát đối với khu vực tư nhân cũng đã được thắt chặt theo nhiều cách khác. Bắc Kinh nắm giữ cổ phần của các công ty như Alibaba, ByteDance, và Tencent, và danh mục đầu tư của những công dân có quan hệ chính trị đã tăng lên đáng kể. Trong khi đó, nhà nước cố gắng định hướng đổi mới thông qua các sáng kiến lớn như chiến dịch năm 2003 nhằm xây dựng các nhà vô địch quốc gia; nỗ lực năm 2006 nhằm mở rộng nghiên cứu và phát triển trong khoa học và công nghệ; và các dự án gần đây hơn như Made in China 2025 và Internet Plus, những dự án đã chuyển hàng nghìn tỷ nhân dân tệ tiền trợ cấp, giảm thuế, và vốn đầu tư mạo hiểm do nhà nước chỉ đạo vào chất bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học, và robot tiên tiến. Trong lúc Bắc Kinh định hướng nền kinh tế xung quanh các sứ mệnh như thịnh vượng chung và tự lực về công nghệ, các doanh nghiệp nhà nước cũng được mở rộng vì có thể dễ dàng hướng các công ty này tới các mục tiêu quốc gia không ưu tiên lợi nhuận, trong khi các công ty tư nhân hàng đầu ngày càng tránh các nhà đầu tư có quan hệ với nhà nước vì lo ngại bị can thiệp.

Khi quyền lực tập trung ở Bắc Kinh, hoạt động thử nghiệm tại địa phương dần suy yếu và trách nhiệm giải trình chuyển từ hiệu suất sang lòng trung thành chính trị. Các doanh nghiệp nhà nước vẫn là những đơn vị đổi mới yếu kém và gần như vắng mặt trong các lĩnh vực năng động nhất như nền tảng kỹ thuật số, thương mại điện tử, và AI. Các nhà vô địch quốc gia tư nhân không thể thay thế cho sự năng động trên diện rộng. Và các doanh nghiệp tư nhân nhỏ hơn, cùng các công ty đầu tư nước ngoài – những nguồn sáng tạo thông thường – phải đối mặt với những rào cản ngày càng tăng. Kể từ những năm đầu của thế kỷ này, mức độ năng động của doanh nghiệp đã suy giảm, còn năng suất thì chững lại, thậm chí chuyển sang âm sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2009 và chậm lại rõ rệt trong suốt thập niên 2010. Một phần của sự chậm lại này là tự nhiên khi nền kinh tế Trung Quốc bắt kịp tăng trưởng, nhưng quỹ đạo hiện tại cho thấy sự ổn định đang neo ở mức thu nhập thấp hơn nhiều so với Nhật Bản, Hàn Quốc, hay Đài Loan.

NHỮNG BÀI HỌC ĐÚNG ĐẮN

Washington phải rút ra những bài học đúng đắn từ sự trỗi dậy của Trung Quốc – và từ cách Mỹ từng vượt mặt Nhật Bản. Giống như Nhật Bản những năm 1980, Trung Quốc ngày nay là một cường quốc sản xuất đang tiến lên trên chuỗi giá trị. Lợi thế của họ không nằm ở đổi mới đột phá, mà ở quy mô, sự hội nhập, và khả năng lặp lại nhanh chóng, được hỗ trợ bởi sự điều phối của nhà nước và các khoản đầu tư lớn. Hãy xem xét trường hợp đường sắt cao tốc. Trung Quốc đã tập hợp công nghệ nước ngoài (từ Alstom của Pháp, Bombardier của Canada, Kawasaki của Nhật Bản, và Siemens của Đức) rồi sau đó mở rộng quy mô với tốc độ kỷ lục, khai trương tuyến đường sắt chuyên dụng chở khách đầu tiên vào năm 2008 và xây dựng mạng lưới lớn nhất thế giới, trải dài hơn 48.000 km, vào cuối năm ngoái.

Trung Quốc cũng đi theo kịch bản tương tự trong các lĩnh vực viễn thông, thiết bị năng lượng mặt trời, và pin. Những gì Apple từng làm cho hệ sinh thái điện thoại thông minh của Trung Quốc – đào tạo các nhà cung cấp Trung Quốc sau này hợp tác với các công ty như Huawei – thì Tesla hiện đang làm cho các nhà sản xuất xe điện Trung Quốc. Là người đến sau, Trung Quốc thường nhảy thẳng sang các hệ thống hiện đại – điển hình như Sân bay Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh, với hệ thống nhận dạng khuôn mặt, máy bơm nhiệt địa nhiệt, và theo dõi hành lý bằng tần số vô tuyến. Trong khi đó, Mỹ lại phải vật lộn để nâng cấp cơ sở hạ tầng cũ. Bởi vì hệ thống của Mỹ phân tán quyền lực – giữa một Tổng thống được bầu riêng, một Quốc hội lưỡng viện, một hệ thống tư pháp độc lập, cùng các chính quyền liên bang, tiểu bang, và địa phương – nên có rất nhiều tác nhân có thể ngăn chặn hành động. Các điểm phủ quyết, vốn được thiết kế như các biện pháp bảo vệ, thường làm chậm các quyết định và cản trở việc áp dụng công nghệ và cải cách mới.

Đối với Mỹ, phản ứng chính trị hấp dẫn là chủ nghĩa bảo hộ, che chở cho những công ty đang chi phối và nhượng bộ trong tương lai. Nhưng hướng đi tốt hơn là chiến lược phụ thuộc lẫn nhau ở nhiều mức độ. Có những lý do an ninh chính đáng để giảm thiểu sự phụ thuộc vào Trung Quốc ở một số lĩnh vực cụ thể, như khoáng sản quan trọng, nhưng tự cung tự cấp hoàn toàn chỉ là ảo tưởng. Cách để làm suy yếu đòn bẩy của Bắc Kinh không phải là cắt đứt quan hệ thương mại mà là thúc đẩy hội nhập với các đồng minh như Mexico và Hàn Quốc. Trong lịch sử, Mỹ đã phát triển thịnh vượng nhờ kết nối với các mạng lưới toàn cầu và biến chúng thành lợi thế của mình.

Việc duy trì tính cạnh tranh của thị trường cũng quan trọng không kém. Cuộc cách mạng máy tính chỉ có thể xảy ra vì các công ty khởi nghiệp như Apple, Google, và Microsoft đã niêm yết công khai và duy trì độc lập. Hồi thập niên 1980 và 1990, quá trình niêm yết dễ dàng và nguồn vốn đầu tư mạo hiểm ngày càng lớn đã khiến các đợt chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng trở thành mặc định. Nhưng bắt đầu từ thập kỷ đầu tiên của thế kỷ này, các biện pháp bảo vệ nhà đầu tư nghiêm ngặt hơn – đáng chú ý là theo Đạo luật Sarbanes-Oxley năm 2002, thắt chặt giám sát các công ty đại chúng bằng cách thành lập một cơ quan giám sát kiểm toán, yêu cầu các CEO và CFO đích thân chứng nhận báo cáo tài chính của họ, và yêu cầu bằng chứng hàng năm về việc các biện pháp kiểm soát chống gian lận thực sự hoạt động – đã làm tăng chi phí và rủi ro khi niêm yết, đặc biệt là đối với các công ty phát hành nhỏ. Đồng thời, các quy trình xem xét sáp nhập dễ dãi và việc thực thi luật chống độc quyền lỏng lẻo hơn đã tạo điều kiện cho các nền tảng thống trị mua lại các công ty mới nổi đang phát triển nhanh. Hệ quả là cuộc cạnh tranh rơi vào nguội lạnh.

Điều thay đổi không chỉ là học thuyết mà còn cả động cơ thúc đẩy. Sau vụ Buckley kiện Valeo – phán quyết của Tối cao Pháp viện Mỹ năm 1976 xem giới hạn chi tiêu chính trị ngang bằng với giới hạn ngôn luận – tiền của các tập đoàn đã ồ ạt đổ vào chính trị. Từ năm 1980 đến năm 2012, các khoản đóng góp từ các giám đốc điều hành cấp cao đã tăng gấp 320 lần, với một nửa số tiền đến từ 0,01% nhà tài trợ hàng đầu. Chi phí vận động hành lang tăng hơn gấp đôi kể từ cuối những năm 1990, chủ yếu do các công ty lớn nhất thúc đẩy. Dù bốn công ty hàng đầu trong một ngành công nghiệp điển hình thường chiếm khoảng 15% doanh thu, nhưng họ cung cấp tới 35% đóng góp cho chiến dịch tranh cử và 45% chi phí vận động hành lang. Và áp lực này đã có tác dụng: Ủy ban Thương mại Liên bang và Bộ Tư pháp Mỹ hiếm khi thực thi các luật chống độc quyền đã có sẵn.

Việc xây dựng lại một hệ thống cạnh tranh hơn sẽ đòi hỏi cắt giảm chi phí niêm yết cổ phiếu cho các công ty mới và thắt chặt giám sát các thương vụ thâu tóm của các công ty đang chi phối để các công ty tăng trưởng cao hơn có thể mở rộng quy mô một cách độc lập. Thử thách trước mắt là AI. Thông qua quan hệ đối tác sâu rộng với Microsoft, OpenAI hiện chiếm khoảng hai phần ba thị trường. Các công ty đang chi phối cũng là những nhà tài trợ và đối tác lớn trong hệ sinh thái AI; Amazon, Google, Meta, và Microsoft đã mua cổ phần hoặc ký kết các thỏa thuận nhiều năm với các công ty khởi nghiệp AI hàng đầu. Câu hỏi đặt ra là liệu các phòng thí nghiệm hàng đầu có quyết định niêm yết cổ phiếu và vẫn duy trì tính độc lập, hay liệu các quan hệ đối tác độc quyền và hợp nhất do mua lại sẽ chiếm ưu thế.

Hợp nhất sẽ là lựa chọn dễ dàng hơn nếu mở rộng quy mô ồ ạt là động lực duy nhất thúc đẩy sự tiến bộ của AI, nhưng điều này không đúng. Ý tưởng và sự cạnh tranh, chứ không phải việc huy động nguồn lực đơn thuần, mới là yếu tố quyết định. Tại Trung Quốc, hiệu suất mạnh nhất nằm ở các lĩnh vực như AI, xe điện, và hệ thống năng lượng mặt trời, nơi cạnh tranh diễn ra khốc liệt và tình trạng dư cung khiến giá cả giảm mạnh, thậm chí buộc Bắc Kinh phải kiềm chế cạnh tranh giá rẻ theo kiểu “vô tổ chức.” Ngược lại, các lĩnh vực bị thống trị bởi các nhà độc quyền cũ và các doanh nghiệp nhà nước lại hoạt động kém hiệu quả.

Trung Quốc không phải là Nhật Bản. Thị trường của họ lớn hơn và sự hỗ trợ của nhà nước cũng mạnh mẽ hơn. Và đối với Mỹ, lợi ích an ninh của cuộc cạnh tranh này còn cao hơn nhiều. Nhưng quy tắc vẫn giữ nguyên: Mỹ nên chống lại nền kinh tế pháo đài. Hãy xem Bắc Kinh là một đối thủ cạnh tranh nghiêm túc, chứ không phải một mô hình để sao chép.

Carl Benedikt Frey là Giáo sư AI & Công việc tại Đại học Oxford và là tác giả cuốn sách “How Progress Ends: Technology, Innovation, and the Fate of Nations.”