Nguồn: Alexandra Prokopenko, “The Cracks in Russia’s War Economy,” Foreign Affairs, 20/10/2025
Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng
Mỹ và Châu Âu có thể khai thác điểm yếu của Moscow như thế nào?
Để duy trì cuộc chiến với Ukraine, Nga đã quân sự hóa nền kinh tế. Dù – trái với quan niệm phổ biến ở nước ngoài – nền kinh tế Nga chưa hoàn toàn sẵn sàng cho thời chiến, nhưng Điện Kremlin vẫn mạnh tay đầu tư vào các nhà máy vũ khí và bắt đầu giao thương nhiều hơn với Trung Quốc để né tránh các lệnh trừng phạt của phương Tây. Trong ba năm qua, nền kinh tế Nga đã vượt xa hầu hết các dự báo nhờ chi tiêu chính phủ mạnh tay, giá hàng hóa xuất khẩu cao, và trình độ quản lý kinh tế điêu luyện.
Hiện nay có hai quan điểm về nền kinh tế Nga. Quan điểm thứ nhất, được Tổng thống Nga Vladimir Putin ca ngợi, cho rằng nền kinh tế Nga đã chứng tỏ sức bền bỉ đáng kinh ngạc và đủ mạnh để duy trì các mục tiêu to lớn của ông, bao gồm không chỉ duy trì cuộc chiến của Nga ở Ukraine, mà còn mở rộng và nâng cấp quân đội để một ngày nào đó có thể đối đầu với NATO. Kể từ khi Tổng thống Mỹ Donald Trump trở lại Nhà Trắng vào tháng 1, Putin đã liên tục thử thách quyết tâm của liên minh. Hồi tháng 9, máy bay không người lái của Nga xâm phạm không phận Ba Lan, trong khi máy bay chiến đấu của Nga xâm phạm không phận Estonia. Putin thực sự tin tưởng nguồn lực của mình: kể từ năm 2022, Nga đã mở rộng sản lượng vũ khí ngay cả khi phải đối mặt với các lệnh trừng phạt nghiêm ngặt.
Quan điểm thứ hai lại cho rằng nền kinh tế Nga một ngày nào đó sẽ sụp đổ. Nhưng cả hai quan điểm đều không hoàn toàn đúng. Khả năng Nga xây dựng một quân đội đủ mạnh để thực sự thách thức NATO về lâu dài đang bị hạn chế bởi áp lực tài chính chồng chất, thị trường lao động quá tải, các lệnh trừng phạt ngăn chặn việc tiếp cận các công nghệ quan trọng, và ngành công nghiệp quốc phòng đã hoạt động hết công suất. Theo các chuyên gia quốc phòng, Nga có thể sẽ mất từ bảy đến mười năm để tái thiết lực lượng quân sự của mình – nghĩa là bổ sung kho vũ khí đã cạn kiệt, thay thế các thiết bị hạng nặng đã mất, và xây dựng lại sức mạnh cũng như khả năng sẵn sàng chiến đấu của quân nhân. Tuy nhiên, trong khi chờ đợi, Nga vẫn có thể quấy rối các thành viên NATO một cách tiết kiệm bằng các cuộc tấn công mạng và phá hoại, và thậm chí có thể quyết định tấn công trực diện sớm hơn, xét đến việc các nước châu Âu đang gấp rút nâng cấp hệ thống phòng thủ.
Sau ba năm rưỡi xung đột toàn diện, tình hình kinh tế chính trị của Nga đã hé lộ những giới hạn mà Điện Kremlin có thể đạt được. Để đánh bại các mục tiêu lớn của Putin, Mỹ và các nước châu Âu phải nắm rõ những điểm yếu cụ thể và lâu dài của nền kinh tế Nga và bắt đầu khai thác chúng ngay từ bây giờ.
CHẬT VẬT CHÈO CHỐNG
Bất chấp các lệnh trừng phạt và việc bị cô lập, Nga vẫn xoay sở để duy trì hoạt động của cỗ máy chiến tranh. Năm 2021, Điện Kremlin chi khoảng 22% ngân sách liên bang cho quân đội; ngày nay, con số này lên tới gần 40%, tương đương khoảng 8% GDP (bao gồm chi tiêu an ninh nội địa). Chính phủ đã mở rộng sản xuất máy bay không người lái và đạn dược, tân trang lại kho dự trữ thiết bị thời Liên Xô, và đưa ra các ưu đãi tài chính hào phóng để khuyến khích nam giới gia nhập quân đội. Moscow đã có thể duy trì cuộc xâm lược mà không cần đưa toàn bộ nền kinh tế vào trạng thái chiến tranh hoàn toàn bằng cách tuyên bố động viên một phần và khuyến khích các nhà máy quốc phòng hiện có hoạt động suốt ngày đêm. Hàng nhập khẩu song song – hàng hóa được bán cho Nga qua bên thứ ba mà không cần sự cho phép của nhà sản xuất – cùng với các nhà cung cấp Trung Quốc đã lấp đầy những lỗ hổng về linh kiện quan trọng do lệnh trừng phạt gây ra. Trong ngắn hạn, cách tiếp cận chắp vá này là đủ để bổ sung lực lượng tiền tuyến và giúp Nga tiếp tục cuộc chiến.
Tuy nhiên, những thành tựu này không ấn tượng như vẻ ngoài của chúng. Như nhà phân tích quân sự Dara Massicot chỉ ra, năng lực công nghiệp quốc phòng của Nga phần lớn đã chững lại vào năm 2024, ngoại trừ sản xuất máy bay không người lái. Hầu hết thiết bị mà Nga đang đưa ra chiến trường Ukraine đều là hàng tân trang, không phải hàng mới, và thường kém hơn các hệ thống của NATO. Tham nhũng và tình trạng kém hiệu quả trong các lĩnh vực quân sự và quốc phòng vẫn là vấn đề dai dẳng, và dù có thể đạt được những cải thiện nhỏ về hiệu quả, chúng vẫn không thể tạo ra quy mô nguồn lực cần thiết cho việc mở rộng lực lượng một cách nhanh chóng.
Nga đã chứng minh khả năng phục hồi và thích ứng bằng cách khai thác cái gọi là dự trữ huy động công nghiệp (năng lực sản xuất dự phòng có thể được kích hoạt nhanh chóng trong thời chiến), cũng như bằng cách mở rộng phần nào cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như xây dựng các nhà máy sản xuất đạn dược. Tuy nhiên, nước này đã cạn kiệt nguồn dự trữ về năng lực sản xuất và nhân lực. Để sản xuất nhiều thiết bị hơn, hoặc để tuyển mộ và huấn luyện nhiều binh lính hơn, Moscow sẽ phải chuyển sang trạng thái chiến tranh toàn diện hơn bằng cách hướng tất cả các nguồn lực sẵn có vào nhu cầu quân sự, như đã từng làm trong Thế chiến II, hoặc trưng dụng các dây chuyền sản xuất dân dụng cho mục đích quân sự. Ví dụ, các nhà máy xe hơi có thể được chỉ định sản xuất xe quân sự. Nhưng chính phủ đã phản đối việc này vì lo ngại bất ổn xã hội và thiếu hụt hàng tiêu dùng.
TÍN HIỆU ĐÁNG BÁO ĐỘNG
Nền kinh tế thời chiến của Nga có hoạt động hiệu quả, nhưng chỉ trong chừng mực nhất định. Điện Kremlin bị hạn chế không chỉ bởi các nút thắt trong sản xuất ngắn hạn mà còn bởi căng thẳng tài khóa, thị trường lao động quá tải, sự cô lập về công nghệ, và nền tảng công nghiệp quốc phòng bị phân mảnh. Trên thực tế, chi tiêu quốc phòng vận hành giống như một nền kinh tế hàng hóa dùng một lần: các nhà máy hoạt động hết công suất, công nhân được trả lương, và nhu cầu đầu vào tăng vọt, nhưng sản lượng đầu ra được thiết kế để biến mất gần như ngay lập tức. Xe tăng, máy bay không người lái, và đạn pháo được sản xuất để bị phá hủy trên chiến trường, trong khi nhà nước phải chi trả lương hưu trọn đời cho binh lính bị thương cùng trợ cấp tử tuất cho gia đình những người đã mất. Chu kỳ này giúp duy trì việc làm và hoạt động công nghiệp trong ngắn hạn, nhưng không tạo ra tài sản lâu dài – như đường cao tốc, nhà máy điện, hoặc trường học – hoặc tăng năng suất, khiến nền kinh tế bận rộn hơn nhưng thực chất lại nghèo hơn sau mỗi năm chiến tranh trôi qua.
Các chỉ số tài khóa của Nga đều đang ở mức báo động đỏ. Doanh thu từ dầu mỏ và khí đốt đang giảm do giá thấp, chi phí hậu cần tăng cao, tỷ giá hối đoái biến động, và mối đe dọa từ các lệnh trừng phạt mở rộng. Trong nửa đầu năm 2025, doanh thu liên bang đã giảm 16,9%. Bộ Tài chính đành thiết kế ngân sách năm 2026 dựa trên giá dầu dự kiến là 59 đô la một thùng, giảm so với mức 67 đô la trong dự thảo ngân sách trước đó, và nhiều khả năng họ sẽ còn điều chỉnh giá ước tính xuống thấp hơn nữa.
Doanh thu ngoài dầu mỏ đang tăng nhưng không đủ nhanh để bù đắp, đặc biệt là khi tăng trưởng kinh tế của Nga đang chậm lại. GDP chỉ tăng 1,1% trong bảy tháng đầu năm, một sự giảm tốc mạnh sau hai năm tăng trưởng quá nóng. GDP của Nga đã tăng 3,6% năm 2023 và 4,1% năm 2024 nhờ chi tiêu nhà nước khổng lồ, vốn cũng làm tăng giá tiêu dùng. Tình trạng tăng trưởng quá nóng đó không bền vững, và sự giảm tốc hiện nay đã phơi bày tính dễ bị tổn thương của một nền kinh tế chiến tranh phụ thuộc vào kích thích tài khóa liên tục để che giấu những yếu kém về mặt cấu trúc bên trong. Để bù đắp thâm hụt doanh thu, chính phủ đang dùng đến cái gọi là “huy động doanh thu” – tăng tiền phạt, hình phạt, và các loại phí nhà nước. Năm 2024, chính phủ đã tăng thuế thu nhập và thuế doanh nghiệp. Giờ đây, theo dự thảo ngân sách, Điện Kremlin đang cân nhắc tăng thuế giá trị gia tăng (VAT) thêm hai điểm phần trăm, một quyết định có thể tạo ra 14,3 tỷ đô la. Ngoài việc tăng thuế VAT lên 22%, chính quyền còn có kế hoạch giảm sáu lần ngưỡng doanh thu mà các doanh nghiệp phải bắt đầu nộp thuế VAT, qua đó mở rộng đáng kể số lượng người nộp thuế.
Bộ trưởng Quốc phòng Andrei Belousov, người được đào tạo chuyên ngành kinh tế, đã trấn an Putin rằng việc duy trì chi tiêu quốc phòng bền vững từ năm 2026 trở đi, kết hợp với việc cải thiện quy trình mua sắm của chính phủ, sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế rộng hơn và có khả năng kích thích cả kinh tế dân sự. Chiến lược của ông bao gồm việc mở rộng mua sắm sang các doanh nghiệp tư nhân nhỏ hơn và Trung tâm Hệ thống Không người lái Tiên tiến Rubicon, một tổ chức chuyên nghiên cứu và phát triển máy bay không người lái, thông qua việc đơn giản hóa hợp đồng và tài trợ trực tiếp cho các công nghệ lưỡng dụng.
Theo lập luận của Belousov, khi nhà nước tạo ra nhu cầu công nghiệp đáng kể cho mục đích quân sự, các nhà máy sẽ bắt đầu sản xuất hàng loạt công nghệ mới, khiến chúng rẻ hơn và đáng tin cậy hơn. Quá trình ngày từng xảy ra ở Mỹ vào những năm 1960. Khi Lầu Năm Góc và NASA thúc đẩy mua sắm vật liệu cho chương trình tên lửa Minuteman II và các sứ mệnh không gian Apollo, họ đã tạo ra nhu cầu bền vững về các mạch tích hợp, cho phép các nhà sản xuất đạt được sản lượng cần thiết để cắt giảm chi phí. Đó là một phần lý do tại sao Mỹ trở thành cái nôi của ngành công nghiệp máy tính hiện đại.
Tuy nhiên, cơ cấu nền kinh tế Nga về cơ bản khác biệt so với hệ thống mở của Mỹ, vốn tạo điều kiện cho những hiệu ứng lan tỏa như vậy. Chính sách tự cung tự cấp của Putin đã tạo ra một nền kinh tế bán khép kín, trong đó mỗi lần bơm thanh khoản hoặc tín dụng được trợ cấp đều tạo ra cầu, nhưng lại va chạm với những hạn chế cứng nhắc về cung. Các công ty Nga không thể nhanh chóng mở rộng quy mô sản xuất do những nút thắt về hậu cần, hạn chế về công nghệ, và tình trạng thiếu hụt lao động kinh niên. Thay vì tạo ra sản lượng cao hơn, kích thích tiền tệ quá mức lại làm tăng giá cả, nới rộng khoảng cách cung cầu, và thúc đẩy lạm phát – một động lực làm suy yếu chính các mục tiêu tăng trưởng mà chi tiêu quốc phòng được kỳ vọng sẽ đạt được.
Trong dự thảo ngân sách năm 2026, lần đầu tiên kể từ khi chiến tranh nổ ra, chi tiêu quân sự dự kiến sẽ ngừng tăng và thậm chí có thể giảm nhẹ. Mục tiêu là tái cân bằng kinh tế, chứ không phải hòa bình. Nhưng việc giảm nhẹ chi tiêu quân sự sẽ không khắc phục được các vấn đề cơ cấu của Nga. Nước này đang rơi vào thế khó: bất kỳ nỗ lực cắt giảm chi tiêu quốc phòng nhanh chóng nào cũng sẽ dẫn đến sụp đổ kinh tế, nhưng việc duy trì mức chi tiêu quân sự hiện tại sẽ chỉ khiến tình trạng trì trệ kéo dài. Moscow không thể duy trì chi tiêu quân sự vô thời hạn, cũng không thể chuyển đổi an toàn trở lại nền kinh tế dân sự mà không có giải trừ quân bị và nới lỏng các lệnh trừng phạt.
THIẾU HỤT NHÂN LỰC
Nga cũng đang vật lộn với tình trạng thị trường lao động khan hiếm. Tính đến cuối năm 2024, các công ty Nga phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động lên đến 2,2 triệu người và 70% doanh nghiệp Nga báo cáo họ đang thiếu nhân lực. Ngành sản xuất quốc phòng hiện phải cạnh tranh gay gắt với xây dựng, giao thông, và nông nghiệp để giành giật nguồn nhân lực khan hiếm. Các hạn chế về nhập cư càng làm vấn đề trầm trọng hơn. Người nhập cư chỉ được phép làm việc trong một số ít ngành nghề được trả lương thấp, và phải chịu đựng các luật có tính phân biệt đối xử, chẳng hạn như giới hạn quyền tiếp cận giáo dục của con cái họ.
Trong khi đó, áp lực nhân khẩu học đang gia tăng: những người trên 65 tuổi hiện chiếm 18% dân số Nga, một tỷ lệ dự kiến sẽ tăng lên 24% vào giữa thế kỷ 21. Chiến tranh đã làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng nhân khẩu học này. Theo ước tính từ BBC và Mediazona (một hãng tin độc lập của Nga) vào tháng 8, ít nhất 219.000 lính Nga đã thiệt mạng ở Ukraine cho đến nay, phần lớn là nam giới trong độ tuổi lao động. Hàng trăm nghìn người khác đã phải rút khỏi lực lượng lao động vĩnh viễn vì thương tích. Lính hợp đồng ở tiền tuyến chiếm khoảng 0,5% lực lượng lao động. Về lý thuyết, nền kinh tế sẽ tái hấp thụ những người lao động này khi chiến tranh kết thúc, nhưng kỹ năng chiến đấu không phải lúc nào cũng phù hợp với công việc dân sự, và nhiều cựu chiến binh sẽ cần đào tạo lại và chăm sóc y tế liên tục.
Các biện pháp kiểm soát xuất khẩu của Mỹ và Châu Âu đã cắt đứt nguồn cung linh kiện tiên tiến của Nga như chất bán dẫn cao cấp, vòng bi chính xác, và máy công cụ chuyên dụng, buộc nền kinh tế của nước này phải chuyển sang các sản phẩm nội địa tốn kém. Để Nga có thể tự sản xuất các sản phẩm thay thế trong nước, họ cần phải xây dựng các cơ sở sản xuất mới từ đầu. Kết quả thường là sản phẩm kém chất lượng hơn với chi phí cao hơn. Nhập khẩu song song và nguồn cung từ Trung Quốc có thể tạm thời lấp đầy những lỗ hổng quan trọng trong lĩnh vực điện tử và máy móc, nhưng chất lượng sản phẩm thường thấp hơn. Nga có thể lắp ráp vũ khí, nhưng không thể xây dựng lại cơ sở công nghiệp tinh vi cần thiết cho khả năng cạnh tranh lâu dài. Nước này đã trở nên phụ thuộc vào Trung Quốc không chỉ về linh kiện, mà còn về máy công cụ và robot công nghiệp, mang lại cho Bắc Kinh đòn bẩy đáng kể đối với Moscow trong việc định giá hàng tiêu dùng và công nghiệp. Theo nhiều cách, Nga hiện phụ thuộc vào Trung Quốc và hoạt động chủ yếu như một nhà cung cấp tài nguyên hơn là một đối tác công nghệ bình đẳng.
Ngành công nghiệp quốc phòng Nga giờ đây giống như một tấm chăn chắp vá. Có những tập đoàn nhà nước khổng lồ như Rostec, cũng như các xưởng sản xuất khu vực, và những công ty nhỏ, thậm chí chỉ bằng một gara, chuyên sản xuất máy bay không người lái và thiết bị. Sự huy động phi tập trung này đã chứng minh hiệu quả đáng ngạc nhiên trong thời chiến, bởi các xưởng nhỏ thường có thể vận hành nhanh hơn và rẻ hơn so với các nhà thầu lớn truyền thống. Nhưng một khi chiến tranh kết thúc, chính phủ Nga sẽ không thể duy trì hoạt động của các công ty nhỏ này. Sẽ dễ dàng hơn nếu Điện Kremlin khôi phục hệ thống nhà máy tập trung kiểu Liên Xô, với các nhà máy tập trung, quy trình mua sắm cồng kềnh, và nạn tham nhũng cố hữu. Sự sụp đổ của các công ty nhỏ sáng tạo này có thể làm chậm tốc độ phát triển và ứng dụng công nghệ, khi chúng bị các công ty độc quyền nhà nước chậm chạp đánh bại.
Ngoài ra, cũng có một cuộc tranh cãi giữa Belousov, người ủng hộ các cửa hàng nhỏ (còn được gọi là tổ hợp công nghiệp-quân sự của nhân dân), và những nhân vật thân cận với Putin – như CEO Rostec Sergey Chemezov, một người bạn cũ, và Alexei Dyumin, cựu vệ sĩ của Putin – những người vận động hành lang cho các công ty quốc phòng truyền thống. Hai bên không chỉ đấu tranh về cách phát triển cơ sở công nghiệp quốc phòng, mà còn về quyền kiểm soát các nguồn doanh thu và lợi nhuận béo bở của một nền kinh tế ngày càng quân sự hóa. Ví dụ, kể từ năm 2008, Chemezov đã giúp củng cố quyền kiểm soát của Rostec đối với các nhà sản xuất quốc phòng thời Liên Xô do nhà nước sở hữu và tư nhân hóa bằng cách gây áp lực buộc các cổ đông và nhà quản lý phải tham gia vào đế chế công nghiệp của mình. Các doanh nhân quốc phòng sáng tạo của Nga có thể gặp phải sự đe dọa tương tự, dẫn đến xung đột, chậm trễ, và vượt chi phí.
TẬN DỤNG LÚC KẺ THÙ YẾU THẾ
Mỹ và châu Âu không nên trông chờ vào việc nền kinh tế Nga sẽ tự sụp đổ. Tuy nhiên, những hạn chế về mặt cấu trúc đối với tăng trưởng kinh tế của Nga cho thấy kế hoạch tái thiết quân sự của nước này sẽ diễn ra chậm chạp, không đồng đều, và tốn kém – theo đó tạo ra cơ hội cho các đối thủ cản trở việc củng cố lực lượng quân sự của Nga. Ví dụ, các biện pháp trừng phạt và kiểm soát xuất khẩu vẫn có thể gây tổn hại cho Moscow. Chúng đã buộc Nga phải thay thế hàng nhập khẩu và dẫn đến sự phụ thuộc vào Trung Quốc. Nếu các nhà hoạch định chính sách của Mỹ và Châu Âu thắt chặt kiểm soát đối với các linh kiện – như thiết bị quang học, chất bán dẫn, và máy công cụ tiên tiến – đồng thời tiếp tục trừng phạt xuất khẩu dầu mỏ và hệ thống tài chính của Nga, họ có thể gây thêm áp lực lên nền kinh tế và cơ sở công nghiệp của Nga. Họ cũng có thể gây khó khăn cho Moscow trong việc duy trì dòng chảy hàng tiêu dùng nhập khẩu (như điện tử, quần áo, và đồ gia dụng) vốn giúp duy trì lối sống của tầng lớp trung lưu.
Các nhà hoạch định chính sách của Mỹ và Châu Âu cũng nên lường trước khả năng thích nghi của Điện Kremlin. Nga có thể quân sự hóa nền kinh tế của mình hơn nữa bằng cách chuyển đổi thêm nhiều ngành công nghiệp dân sự để đáp ứng nhu cầu sản xuất quân sự, xây dựng các nhà máy mới, và thu hút nhiều nhân sự tham gia ngành công nghiệp quốc phòng nhờ mức lương cao hơn, miễn trừ nghĩa vụ quân sự, và việc mở rộng các chiến dịch tuyển dụng. Nhưng những hành động như vậy sẽ gây rủi ro chính trị cho Putin vì chúng sẽ buộc người dân Nga bình thường phải hy sinh. Các nhà máy tiêu dùng có thể đóng cửa, hàng hóa có thể bị phân phối theo khẩu phần, và các công ty có thể mất nhân viên vào các ngành liên quan đến chiến tranh. Cho đến nay, Putin vẫn duy trì được sự chấp thuận của công chúng đối với tham vọng quân sự to lớn của mình bằng cách duy trì trạng thái bình thường của cuộc sống hàng ngày. Một cuộc tổng động viên có thể khiến nhiều người cảm nhận được tác động của chiến tranh. Nhưng theo quan điểm của Putin, phần thưởng tiềm năng – khuất phục Ukraine và làm xói mòn NATO – có thể biện minh cho canh bạc này.
Khi nói đến việc ngăn chặn tham vọng đối đầu với NATO của Putin, thời điểm là yếu tố then chốt. Nga có thể bù đắp tổn thất trong vòng hai đến ba năm tới, nhưng việc khôi phục hoàn toàn quân đội sẽ mất nhiều thời gian hơn. Nghịch lý của nền kinh tế thời chiến Nga là nó vừa mạnh mẽ, lại vừa mong manh. Mỹ và Châu Âu phải hành động khẩn trương: tận dụng lợi thế của mình trong lúc Nga vẫn còn bị hạn chế, thay vì chờ đến khi Điện Kremlin vực dậy.
Alexandra Prokopenko là nghiên cứu viên tại Trung tâm Carnegie Nga-Á-Âu ở Berlin. Bà từng làm việc tại Ngân hàng Trung ương Nga cho đến đầu năm 2022.

