Về việc sử dụng và lạm dụng thuật ngữ ‘Chủ nghĩa khủng bố ma túy’

Nguồn: Philip A. Berry, “The Use and Abuse of ‘Narco-Terrorism’,” Foreign Policy, 07/11/2025

Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng

Từ Afghanistan đến Venezuela, thuật ngữ gây hiểu lầm này đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thập kỷ thực hiện các chính sách sai lầm nhằm giải quyết các vấn đề thực tế.

Kể từ đầu tháng 9 đến nay, quân đội Mỹ đã tiến hành một loạt các cuộc tấn công chết người nhắm vào các tàu thuyền bị tình nghi vận chuyển ma túy ở vùng biển Caribbean và Thái Bình Dương, khiến ít nhất 70 người thiệt mạng.

Chính quyền Trump đã trình bày một số lập luận pháp lý và hùng biện đáng ngờ cho những hoạt động gây tranh cãi và bất hợp pháp này. Nhiều lập luận trong số đó xoay quanh “khủng bố ma túy” (narco-terrorism) – thuật ngữ mà Tổng thống Donald Trump đưa ra như một lý do hiển nhiên để biện minh cho việc sử dụng vũ lực quân sự.

Việc hiểu rõ lịch sử thực sự của thuật ngữ “khủng bố ma túy” giờ đây quan trọng hơn bao giờ hết. Chắc chắn, mối liên hệ giữa buôn ma túy và khủng bố đã có từ lâu. Một số băng đảng ma túy sử dụng các chiến thuật khủng bố để đe dọa chính phủ và các đối thủ, trong khi một số nhóm khủng bố sử dụng việc bán ma túy để tài trợ cho hoạt động của mình.

Nhưng việc gộp chung những quan hệ phức tạp giữa khủng bố và buôn ma túy dưới một cái tên duy nhất là khủng bố ma túy có lẽ là một công thức cho chính sách sai lầm. Từ những năm 1980 đến nay, chủ nghĩa khủng bố ma túy đã được viện dẫn để biện minh cho các chính sách quân sự hóa quá mức, mà cuối cùng được chứng minh là kém hiệu quả trong việc ngăn chặn cả ma túy lẫn bạo lực.

Kể từ khi xuất hiện lần đầu tiên ở Mỹ Latinh vào đầu thập niên 1980, thuật ngữ “khủng bố ma túy” đã được định nghĩa theo nhiều cách, thường là trái ngược nhau. Nó lần đầu tiên được sử dụng bởi Tổng thống Peru lúc bấy giờ là Fernando Belaúnde Terry sau khi Shining Path, một nhóm du kích kiểu Mao, tấn công một nhà tù và một đồn cảnh sát vào năm 1982. Ông mô tả vụ tấn công là “khủng bố ma túy – sự kết hợp giữa tệ nạn ma túy với bạo lực của chủ nghĩa khủng bố.”

Qua nhiều năm, “liên minh” giữa những kẻ buôn ma túy và các nhóm du kích ở Peru đã diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau. Shining Path bảo vệ những người trồng coca ở các khu vực do mình kiểm soát khỏi các nỗ lực diệt trừ của chính phủ, trước khi chuyển sang chế biến và phân phối cocaine.

Theo một báo cáo của CIA năm 1992, quan hệ giữa nhóm du kích và các trùm buôn ma túy “được đặc trưng bởi cả sự hợp tác lẫn mâu thuẫn.” Đôi khi, họ hợp tác để tấn công quyền lực nhà nước. Nhưng khi những kẻ buôn ma túy tìm cách phá hoại chính sách kiểm soát giá của Shining Path, vốn được thiết kế để hỗ trợ nông dân trồng coca, chúng đã bị phe du kích xử tử. Trong những trường hợp khác, những kẻ buôn ma túy lại phát động các cuộc tấn công bạo lực chống lại các nhóm du kích.

Trong cùng báo cáo đó, CIA kết luận rằng dù có một số lợi ích, “sự tham gia của phiến quân vào hoạt động buôn ma túy đã ảnh hưởng tiêu cực đến ngành công nghiệp ma túy và làm gia tăng căng thẳng giữa hai nhóm,” nhấn mạnh quan hệ căng thẳng, chứ không phải là quan hệ cộng sinh giữa các ông trùm ma túy và phiến quân ở Peru và nhiều nơi khác.

Có lẽ không quốc gia nào trên thế giới gắn liền với thuật ngữ khủng bố ma túy – và các phản ứng cực đoan – hơn Colombia. Những liên hệ này một phần bắt nguồn từ các cuộc tấn công khủng bố của những kẻ buôn ma túy, chẳng hạn như băng Medellín (Medellín Cartel), nhắm vào các chính trị gia, quan chức nhà nước, nhà báo và nhân vật công chúng.

Lực lượng Vũ trang Cách mạng Colombia, một nhóm du kích cộng sản thường được biết đến với tên viết tắt tiếng Tây Ban Nha là FARC, đã trở thành hình mẫu cho một nhóm khủng bố ma túy hoặc du kích ma túy. Lời cáo buộc này không phải là không có căn cứ, bởi FARC đã thu được nguồn tài chính đáng kể từ việc tham gia vào mọi giai đoạn của hoạt động buôn bán ma túy. Nhiều nhóm bán quân sự cánh hữu, được thành lập để chống lại nạn tống tiền và bắt cóc của du kích cánh tả, cũng đã gây quỹ từ việc buôn ma túy và hoạt động với sự hỗ trợ cả ngầm lẫn công khai của lực lượng vũ trang Colombia.

Mối liên hệ giữa ma túy và khủng bố ở Colombia đã ảnh hưởng đến việc định hình chính sách chống ma túy toàn cầu. Vào những năm 1980, việc băng Medellín sử dụng các chiến thuật khủng bố đã thúc đẩy Mỹ chủ trương áp dụng các chiến lược cứng rắn hơn đối với ngành công nghiệp ma túy ở Colombia, bao gồm diệt trừ các khu vực trồng cần sa từ trên không và dẫn độ những kẻ buôn ma túy sang Mỹ.

Bộ Ngoại giao Mỹ lập luận rằng “liên minh giữa du kích và buôn lậu” đòi hỏi phải tập trung vào việc “tấn công ma túy bằng cách tấn công vào lực lượng nổi dậy.” Tuy nhiên, không phải tất cả các cơ quan Mỹ đều đồng ý về mức độ liên kết này theo thời gian. Giống như Shining Path, quan hệ của FARC với các tổ chức buôn ma túy được đặc trưng bởi sự bất hòa cũng như hợp tác.

Năm 1987, Mỹ đã can thiệp vào khu vực và phát động “Chiến dịch Snowcap,” triển khai các đặc vụ của Cục Phòng chống Ma túy (DEA) và Lực lượng Đặc nhiệm Lục quân đến hỗ trợ bán quân sự, hành pháp, và tình báo cho Bolivia, Peru, và Ecuador. Không phải ai cũng thoải mái với cách tiếp cận chống ma túy quyết liệt này. Một quan chức DEA cảnh báo rằng các đặc vụ của ông đã “vượt qua ranh giới, từ vai trò được chấp nhận rộng rãi là thực thi pháp luật chống ma túy trong nước, sang vai trò cố vấn chiến đấu bộ binh.” Ông dự đoán rằng nếu chiến dịch này không được sửa đổi, “các đặc vụ sẽ phải chịu đựng… một cái chết đau đớn giữa rừng hoang.”

Tuy nhiên, chỉ hai năm sau, chính quyền George H.W. Bush tiếp tục phê duyệt “chiến lược Andean” cho Colombia, Peru, và Bolivia, trong đó mở rộng đáng kể hỗ trợ quân sự, hành pháp, và tình báo để giải quyết những gì được mô tả là “sự kết hợp thâm độc giữa phiến quân và những kẻ buôn ma túy.” Chiến lược này vượt xa các cách tiếp cận hành pháp trước đây bằng cách “tăng cường hỗ trợ quân sự để vô hiệu hóa sự hỗ trợ của du kích đối với hoạt động buôn ma túy.”

Trong những năm tiếp theo, Mỹ tiếp tục hỗ trợ chống ma túy, góp phần vào thành công trước hai cartel là Medellín và Cali. Tuy nhiên, những hành động này cuối cùng đã dẫn đến sự phân mảnh, chứ không phải sự kết thúc, của ngành công nghiệp ma túy. Các nhóm buôn ma túy nhỏ hơn và ít phân cấp hơn đã xuất hiện, trong khi FARC, cùng với nhiều nhóm du kích cánh tả khác, và Lực lượng Phòng vệ Thống nhất Colombia, một liên minh gồm các lực lượng bán quân sự cánh hữu, đã lấp đầy những khoảng trống trong ngành công nghiệp ma túy do các băng cartel lớn để lại.

Năm 1999, Colombia và Mỹ công bố Kế hoạch Colombia, một chiến lược chung nhằm chấm dứt cuộc chiến của nhà nước với các nhóm du kích, thúc đẩy phát triển, và kiềm chế ngành công nghiệp ma túy trong vòng sáu năm. Dù kế hoạch nhấn mạnh vào các mục tiêu nhân quyền, quản trị, và kinh tế xã hội, nhưng phần lớn ngân sách của Mỹ lại dành cho viện trợ quân sự. Chính quyền George W. Bush sau đó đã giám sát việc nới lỏng các quy định, cho phép sử dụng ngân sách chống ma túy cho mục đích chống nổi dậy.

Hậu quả là ranh giới giữa cuộc chiến chống ngành công nghiệp ma túy và cuộc chiến chống du kích ngày càng bị lu mờ. Dù Kế hoạch Colombia đã góp phần mở đường cho một thỏa thuận hòa bình năm 2016 với FARC, nhưng nó cũng dẫn đến “sự gia tăng căng thẳng trong cuộc xung đột mà dân thường là nạn nhân chính,” theo Ủy ban Sự thật Colombia, một cơ quan điều tra được thành lập như một phần của thỏa thuận hòa bình.

Sự chuyển đổi này đã phải trả cái giá khổng lồ, nhưng kết quả chỉ mang tính chất tương đối. Từ năm 1989 đến năm 1999, Washington cung cấp cho Colombia khoảng 1 tỷ đô la cho các hoạt động chống ma túy và các khoản tài trợ liên quan. Con số này tăng lên tổng cộng hơn 10 tỷ đô la từ năm 2000 đến năm 2018, sau khi Kế hoạch Colombia được triển khai.

Thiệt hại về người còn cao hơn nhiều. Theo nghiên cứu của Ủy ban Sự thật, từ năm 1985 đến năm 2018, 450.664 người đã thiệt mạng trong cuộc nội chiến, và hơn 120.000 người khác mất tích. Thế nhưng ngành công nghiệp cocaine vẫn tiếp tục tồn tại.

Câu chuyện về ma túy và khủng bố lại trỗi dậy ở Afghanistan sau sự kiện 11/09, nơi “cuộc chiến chống ma túy” và “cuộc chiến chống khủng bố” hội tụ. Trước khi can thiệp, các chính trị gia và quan chức phương Tây tuyên bố rằng Taliban “kiểm soát” ngành công nghiệp thuốc phiện khổng lồ của đất nước. (Một số người cho rằng al Qaeda cũng đã hợp tác với Taliban để “khai thác chung” ngành công nghiệp ma túy, dù báo cáo cuối cùng của Ủy ban 11/9 của Mỹ đã bác bỏ ý kiến cho rằng “Bin Laden có liên quan hoặc đã kiếm tiền thông qua buôn ma túy.”)

Dù thiếu bằng chứng, câu chuyện về cuộc nổi dậy ma túy vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách chống ma túy ở Afghanistan. Các quan chức Mỹ, nhiều người trong số họ từng làm việc ở Colombia, lập luận rằng Taliban đã chuyển đổi thành FARC, sử dụng nguồn tiền ma túy để tài trợ cho cuộc nổi dậy của họ.

Dù đúng là Taliban đã tạo ra lợi nhuận từ nhiều giai đoạn trong hoạt động buôn bán ma túy, nhưng họ chưa bao giờ “kiểm soát” được hoạt động kinh doanh phi tập trung này. Hơn nữa, số tiền họ kiếm được từ ma túy đã bị phóng đại quá mức. Giống như FARC, Taliban có nhiều nguồn thu nhập, bao gồm cả việc đánh thuế một loạt các ngành công nghiệp hợp pháp và bất hợp pháp trên các vùng lãnh thổ mà họ hoạt động.

Giống như ở Mỹ Latinh, các quan chức Bộ Ngoại giao Mỹ đã ủng hộ một chiến dịch diệt trừ trên diện rộng, bao gồm cả việc phun thuốc từ trên không, với lý do là nó sẽ cắt giảm nguồn thu của Taliban. Tuy nhiên, như các quan chức Afghanistan và Anh đã chỉ ra, cái giá của diệt trừ hàng loạt sẽ lớn hơn lợi ích. Taliban đã tạo ra nguồn vốn chính trị – chứ không phải tài chính – đáng kể từ việc bảo vệ những người trồng thuốc phiện. Nếu các cánh đồng bị phá hủy, nông dân sẽ không còn kế sinh nhai nào khác. Hậu quả thực tế của diệt trừ từ trên không, bao gồm thiệt hại về nguồn cung nước, vật nuôi và các loại cây trồng khác, sẽ càng làm suy yếu chiến dịch “trái tim và khối óc” của Mỹ.

Tuy đã nói không với việc diệt trừ hàng loạt, nhưng Mỹ vẫn bị ám ảnh bởi câu chuyện khủng bố ma túy, và họ chọn theo đuổi các phương pháp khác. Năm 2005, DEA thành lập chương trình Đội Cố vấn và Hỗ trợ Triển khai Nước ngoài (FAST), một phiên bản sửa đổi của Chiến dịch Snowcap. Các đơn vị bán quân sự này, hợp tác với lực lượng đặc nhiệm Mỹ và liên quân để nhắm mục tiêu vào các băng đảng buôn ma túy và các phòng thí nghiệm sản xuất thuốc phiện, thường xuyên đấu súng với lực lượng đối phương, khiến nhiều đặc vụ bị thương.

Một năm sau, Mỹ ban hành luật chống khủng bố ma túy, trao cho DEA “quyền truy tố các tội phạm ma túy và khủng bố xảy ra ở bất kỳ nơi nào trên thế giới – nếu có thể xác định được mối liên hệ giữa tội phạm ma túy và một hành động hoặc một nhóm khủng bố.” Luật này đã được áp dụng hiệu quả ở Afghanistan, nơi mà – vào năm 2008 – các sĩ quan quân đội Mỹ, những người từ lâu đã phản đối việc đưa quân đội vào nỗ lực chống ma túy, tin rằng Taliban có liên hệ mật thiết với ngành công nghiệp ma túy.

Câu chuyện về cuộc nổi dậy ma túy dần trở nên nổi trội. Tướng Lục quân Mỹ Dan McNeill, người đứng đầu Lực lượng Hỗ trợ An ninh Quốc tế (ISAF), được cho là đã bình luận, theo WikiLeaks, rằng “khi ông nhìn thấy một cánh đồng thuốc phiện, ông nhìn thấy những khẩu Kalashnikov và các thiết bị nổ tự chế (IED) đến từ nguồn tiền của cây thuốc phiện.”

Để giải quyết mối đe dọa này, vai trò của ISAF đã được mở rộng sang việc chống lại các ông trùm ma túy có liên quan đến cuộc nổi dậy. Một số ông trùm này cũng bị đưa vào Danh sách Tác động Ưu tiên Chung – về cơ bản là một danh sách tiêu diệt (kill list) – vì họ được coi là “mục tiêu hợp pháp.” Việc phá vỡ liên kết giữa ma túy và nổi dậy đã trở thành nguyên tắc then chốt trong chiến lược chống ma túy của Mỹ, dù thực tế là các quan chức chính phủ Afghanistan cũng tham gia vào ngành công nghiệp ma túy chẳng kém gì Taliban, thậm chí còn hơn thế.

Trong những năm tiếp theo, vấn đề chống ma túy đã bị tụt hạng trong chương trình nghị sự. Tuy nhiên, vào năm 2017, Tướng Lục quân John W. Nicholson, tư lệnh lực lượng Mỹ và NATO tại Afghanistan, tuyên bố rằng Taliban đã “phát triển thành một tổ chức tội phạm và thực sự phù hợp với định nghĩa của một cuộc nổi dậy ma túy.”

Để ngăn chặn khoản tiền 200 triệu đô la từ ma túy chảy vào “tài khoản ngân hàng của Taliban,” quân đội Mỹ đã phát động một chiến dịch ném bom gây tranh cãi vào các phòng thí nghiệm sản xuất ma túy, nhưng bác bỏ việc tấn công các mục tiêu sản xuất dân sự là một hành vi sử dụng vũ lực “không cân xứng.” Trong năm tiếp theo, quân đội đã tấn công khoảng 200 “nhà máy” thuốc phiện. Tuy nhiên, các nghiên cứu độc lập cho thấy chiến dịch này không giúp ích gì nhiều trong việc chặn đứng nguồn thu của các băng đảng buôn ma túy hoặc Taliban.

Từ đó đến nay, câu chuyện về chủ nghĩa khủng bố ma túy đã được áp dụng trên toàn thế giới để định nghĩa các quan hệ khác nhau giữa ma túy và khủng bố, với nhiều mức độ chính xác khác nhau. Ở châu Âu, thuật ngữ này từ lâu đã được dùng để mô tả Đảng Công nhân Kurdistan, một tổ chức sử dụng buôn ma túy để tài trợ cho các hoạt động khủng bố. Trong những năm gần đây, thuật ngữ này đã xuất hiện trở lại, khi cựu Bộ trưởng Tư pháp Bỉ Vincent Van Quickenborne mô tả bạo lực và đe dọa liên quan đến ma túy, bao gồm cả âm mưu bắt cóc các chính trị gia, là “chủ nghĩa khủng bố ma túy.”

Ví dụ, ở Tây Phi và Sahel, tổ chức al Qaeda tại khu Maghreb Hồi giáo thường được mô tả là “bọn săn mồi” chuyên trục lợi từ những kẻ buôn ma túy, với lợi ích được cho là “một chiều thay vì thực sự hợp tác và cùng có lợi.” Ở Mexico, cũng có những cuộc tranh luận về việc liệu các băng cartel có thực sự được cho là khủng bố hay không.

Trong một số trường hợp, nhưng không phải tất cả, thuật ngữ này đã được sử dụng để biện minh cho một phản ứng chống ma túy cực đoan. Ví dụ, Tổng thống Ecuador Daniel Noboa đã ban bố tình trạng khẩn cấp; triển khai lực lượng vũ trang trên đường phố và nhà tù Ecuador; và thậm chí còn thành lập một “liên minh chiến lược” với Erik Prince, nhà sáng lập công ty quân sự tư nhân gây tranh cãi Blackwater của Mỹ – tất cả đều nhằm mục đích chống khủng bố ma túy.

Dù bằng chứng rõ ràng cho thấy có mối liên hệ giữa những kẻ buôn ma túy với các nhóm khủng bố và du kích, nhưng việc cho rằng tồn tại quan hệ cộng sinh giữa họ là hoàn toàn sai lệch. Chẩn đoán sai lầm này không chỉ che giấu các vấn đề thực sự, mà còn dẫn đến những phản ứng chính sách không phù hợp.

Trong trường hợp tệ nhất, các chính phủ đã lợi dụng thuật ngữ khủng bố ma túy để tạo vỏ bọc chính trị nhằm triển khai lực lượng quân sự, thường là sử dụng vũ lực gây chết người, cho các vấn đề hành pháp. Điều này không chỉ phản tác dụng, mà trong nhiều trường hợp còn là bất hợp pháp.

Lịch sử đã chứng minh rằng việc gộp chung “cuộc chiến chống ma túy” với “cuộc chiến chống khủng bố” không hiệu quả trong việc giải quyết cả những thách thức về ma túy lẫn khủng bố. Việc tiêu diệt những ông trùm ở Colombia và ném bom những nơi được cho là nhà máy sản xuất ma túy ở Afghanistan đã không làm giảm đáng kể nạn buôn bán ma túy, cả ở Mỹ Latinh lẫn Tây Nam Á. Cơ sở hạ tầng và con người đã bị phá hủy. Nhưng những vấn đề kinh tế xã hội và chính trị cơ bản tạo điều kiện cho ngành công nghiệp ma túy phát triển mạnh mẽ vẫn còn nguyên vẹn.

Chính quyền Trump là chính quyền mới nhất trong một loạt chính quyền sử dụng thuật ngữ “khủng bố ma túy” để biện minh cho hành động chưa từng có tiền lệ chống lại những kẻ buôn ma túy. Tuy nhiên, một số dấu hiệu cho thấy việc Mỹ quay lại sử dụng luận điệu này có thể là khúc dạo đầu cho một điều gì đó đen tối hơn nhiều.

Sự hiện diện quân sự đáng kể của Mỹ tại vùng Caribbean, vượt xa yêu cầu của các hoạt động chống ma túy, đã làm dấy lên đồn đoán rằng chính quyền Trump có ý định phế truất Tổng thống Venezuela Nicolás Maduro, người mà Washington đã gọi là “khủng bố ma túy.” Điều này gợi nhớ một cách kỳ lạ đến cuộc xâm lược Panama năm 1989, khi quân đội Mỹ lật đổ Tướng Manuel Noriega và đưa ông ra xét xử vì tội buôn ma túy, cùng nhiều tội danh khác. Dù gần đây Trump đã bày tỏ nghi ngờ với việc sử dụng vũ lực quân sự để lật đổ Maduro, nhưng các vụ đánh bom nhắm vào những kẻ bị tình nghi buôn ma túy trong khu vực vẫn sẽ tiếp diễn. “Khủng bố ma túy” là một huyền thoại nguy hiểm mà Mỹ không muốn từ bỏ.

Philip A. Berry là giảng viên thỉnh giảng cấp cao tại Đại học King’s College London, chuyên nghiên cứu về buôn ma túy bất hợp pháp. Trước đây, ông từng là quan chức chống ma túy tại Bộ Nội vụ Anh.