Abrogation

Print Friendly, PDF & Email

Abrogation. Tuyên bố bãi ước.

Thường được sử dụng để mô tả một hành vi đơn phương (unilateral act) nhằm chấm dứt hoặc có ý định chấm dứt một nghĩa vụ quốc tế không mong muốn. Hành vi này sẽ không có hiệu lực pháp lý trừ phi thỏa thuận pháp lý liên quan có quy định về việc bãi ước.

Từ đồng nghĩa với denunciation.

=> Quay về Mục lục Từ điển