Nguồn: Jeffrey Sachs, 杰弗里·萨克斯:五大变化将激进重塑全球格局, Guancha, 27/08/2025.
Biên dịch: Lê Thị Thanh Loan
Vào ngày 23/8, Hội nghị Quốc tế lần thứ 12 của Viện Chính sách Công (IPP) thuộc Đại học Công nghệ Hoa Nam, với chủ đề “Tái định hình Hiện đại hóa: Trung Quốc và phương Nam toàn cầu”, đã được tổ chức tại cơ sở Ngũ Sơn của trường. Giáo sư Jeffrey Sachs – nhà kinh tế học nổi tiếng, Giám đốc Trung tâm Phát triển Bền vững thuộc Đại học Columbia – đã có bài phát biểu quan trọng với chủ đề “Thế giới năm 2050: Một số góc nhìn định lượng”.
Trong bài phát biểu, Giáo sư Jeffrey Sachs nhấn mạnh rằng thế giới ngày nay đang trải qua những chuyển đổi sâu sắc. Sự hội tụ kinh tế và công nghệ, sự tái phân bổ sức mạnh quân sự, các cuộc khủng hoảng sinh thái, cách mạng số và những thay đổi nhân khẩu học đang tái định hình cục diện toàn cầu một cách triệt để. Ông cho rằng phát triển bền vững là con đường cốt lõi để ứng phó với những thách thức này, đòi hỏi phải đi đầu trong chuyển đổi công nghệ ở ba lĩnh vực then chốt là năng lượng, nông nghiệp và đô thị, đồng thời thúc đẩy sự phối hợp sâu rộng hơn giữa hợp tác khu vực và quản trị toàn cầu. Đặc biệt, Giáo sư Sachs lưu ý rằng Trung Quốc đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong chuyển đổi xanh và chuyển đổi số, và sẽ đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững toàn cầu ở tương lai. Nội dung sau đây là bài phát biểu của diễn giả khách mời và đã được lược bỏ đôi chút.
Cảm ơn tất cả quý vị! Tôi rất vinh dự khi được mời tham dự Hội nghị Quốc tế IPP lần thứ 12 hôm nay. Xin cảm ơn Viện Chính sách Công của Đại học Công nghệ Hoa Nam đã dành cho tôi lời mời nồng hậu này. Tôi muốn chia sẻ với quý vị một chủ đề mang tính quốc tế: Những thách thức mà thế giới đang phải đối mặt hiện nay.
Chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên đầy biến động. Mọi quốc gia, mọi xã hội và thậm chí cả trật tự quốc tế đều đang trải qua những chuyển đổi sâu sắc. Vì vậy, hội nghị lần này cũng tập trung vào chủ đề “Tái định hình Hiện đại hóa”. Thế giới đang trải qua một sự tái định hình về nhân khẩu học, kinh tế, công nghệ, sinh thái và hệ thống địa chính trị. Do đó, trước những bất định, những lo ngại và những mối bận tâm toàn cầu về tốc độ thay đổi nhanh chóng của thời đại, tôi tin rằng chúng ta cần xem xét quá trình và cách thức của sự tái định hình này. Một số quốc gia, cộng đồng và nhóm xã hội tỏ ra bi quan, một số thì lạc quan hơn, và cũng có những trường hợp đan xen cả hai.
Vì vậy tiếp theo đây, tôi muốn chia sẻ về năm thay đổi lớn mà tôi tin rằng toàn cầu sẽ trải qua trong tương lai. Và năm thay đổi này cũng sẽ tái định hình xã hội toàn cầu.
Năm thay đổi sẽ tái định hình xã hội toàn cầu
Đầu tiên là sự hội tụ kinh tế và công nghệ.
Cái gọi là sự hội tụ kinh tế và công nghệ chỉ hiện tượng giữa các quốc gia thu nhập thấp và quốc gia thu nhập cao tồn tại sự chênh lệch rõ rệt về tăng trưởng kinh tế và phát triển công nghệ, từ đó dẫn đến sự hội tụ kinh tế và công nghệ. Tuy nhiên, một số nền kinh tế mới nổi đang thu hẹp khoảng cách với các nước phát triển bằng tốc độ khá nhanh. Ví dụ, các quốc gia thu nhập cao thường có tốc độ tăng trưởng kinh tế trung bình hàng năm khoảng 1-2%, trong khi nhiều nền kinh tế mới nổi duy trì tốc độ khoảng 4-5%. Mặc dù vẫn tồn tại sự khác biệt khá lớn về tăng trưởng giữa các quốc gia và giữa các năm, nhưng xu hướng chung cho thấy các quốc gia có nền tảng kinh tế yếu có xu hướng tăng trưởng nhanh hơn, từ đó thúc đẩy sự hội tụ kinh tế.
Nhìn chung, các quốc gia có nền tảng kinh tế yếu thường hạn chế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ. Tuy nhiên, khi sức mạnh kinh tế tăng lên, sự phát triển công nghệ cũng được đẩy mạnh, từ đó thúc đẩy sự hội tụ công nghệ. Tất nhiên, không phải là không có ngoại lệ, điều này không có nghĩa rằng nếu một quốc gia có sức mạnh kinh tế tương đối yếu thì chắc chắn sẽ ít đầu tư vào công nghệ, có thể có những trường hợp mà chính phủ đặc biệt coi trọng vấn đề này.
Từ năm 1980 đến năm 2020, Trung Quốc đã duy trì tốc độ tăng trưởng nhanh chóng trong dài hạn và dần đạt được sự hội tụ kinh tế với các nước phát triển. Quá trình này cung cấp một hình mẫu và tham chiếu cho các nước đang phát triển khác. Tôi cho rằng sự hội tụ kinh tế kiểu Trung Quốc sẽ tiếp tục là xu hướng trong thập kỷ tới, hoặc thậm chí lâu hơn. Chẳng hạn, một số quốc gia châu Phi hiện đang cho thấy tiềm năng tăng trưởng lớn. Nếu mức tăng trưởng này được duy trì trong dài hạn, một quá trình “hội tụ” tương tự có thể được tái hiện. Tôi dự đoán tốc độ tăng trưởng hàng năm của toàn bộ lục địa châu Phi có thể đạt 7% trong 30-40 năm tới.
Một xu hướng phát triển khác là sự tái phân bổ sức mạnh quân sự.
Trong quá khứ, sức mạnh quân sự được tập trung cao độ. Trong thế kỷ 19 và 20, các siêu cường quân sự thế giới tập trung ở một số ít quốc gia như Mỹ. Trung Quốc, cùng với sự trỗi dậy của sức mạnh kinh tế lẫn sức mạnh quốc gia, đang không ngừng nâng cao sức mạnh quân sự. Trung Quốc là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và nền tảng kinh tế đó cho phép nước này củng cố sức mạnh quân sự. Điều này cho thấy thế giới sắp tới sẽ chứng kiến sự thay đổi trong phân bổ sức mạnh quân sự.
Trong hơn hai thế kỷ, từ năm 1750 đến năm 2000, thế giới phương Tây trên thực tế đã thống trị kinh tế, chính trị và tài chính toàn cầu. Anh – quốc gia bá quyền của thế kỷ 19 – từng nhiều lần xâm lược Trung Quốc, bao gồm cả hai cuộc Chiến tranh Nha phiến. Đây là một ví dụ điển hình về lịch sử bị xâm lược của Trung Quốc trong thế kỷ 19. Sau Thế chiến thứ hai, vị thế thống trị hay nói cách khác là lãnh đạo đã chuyển từ Anh sang Mỹ – quốc gia đã trở thành siêu cường số một thế giới.
Từ cuối Thế chiến thứ hai đến cuối thế kỷ 20, Mỹ vẫn luôn là bá quyền toàn cầu trong nhiều thập kỷ. Vì vậy, Mỹ luôn tin rằng vị thế siêu cường của mình có thể kéo dài sang thế kỷ 21. Họ rất tự tin vào thời điểm đó. Tất nhiên, Mỹ hiện vẫn là một cường quốc của thế kỷ 21, nhưng không thể nói rằng họ là siêu cường duy nhất. Thế giới ngày nay đang dần chuyển từ một thế giới do một số ít quốc gia thống trị sang một thế giới đa cực.
Ví dụ, sự trỗi dậy của Trung Quốc, châu Á và các nền kinh tế mới nổi khác đã tái định hình cục diện toàn cầu. Về mặt chính trị, cục diện toàn cầu đang trở nên đa cực hóa. Mỹ vẫn đang nỗ lực bảo vệ sự thống trị tuyệt đối về địa chính trị và làm hết sức để duy trì vị thế này, nhưng thành công còn tương đối hạn chế. Sự trỗi dậy của Trung Quốc càng được thể hiện rõ ràng hơn trong bối cảnh chiến tranh thương mại. Mỹ cũng dần nhận ra rằng vị thế cường quốc thống trị hay vị thế siêu cường của mình đã không còn như xưa. Kết quả là, trật tự quốc tế đang chuyển dịch từ tập trung sang đa cực hóa. Cấu trúc mới này, vốn chưa từng có tiền lệ trong lịch sử, đặt ra nhiều thách thức mới cho quản trị toàn cầu.
Sự thay đổi tiếp theo đang tái định hình thế giới đương đại là sự thay đổi về sinh thái.
Chúng ta đang đối mặt với ba cuộc khủng hoảng sinh thái lớn, và cả ba về bản chất đều liên quan đến sự tăng trưởng ồ ạt của nền kinh tế toàn cầu. Sự mở rộng nhanh chóng của nền kinh tế toàn cầu trong 200 năm qua đã dẫn tới nhiều cuộc khủng hoảng sinh thái.
Cuộc khủng hoảng thứ nhất là biến đổi khí hậu do con người gây ra. Biến đổi khí hậu hiện đang diễn biến nhanh hơn và trầm trọng hơn, và sẽ mang lại những tác động đáng kể cho chúng ta trong thế kỷ này. Chẳng hạn, biến đổi khí hậu đang gia tăng, và các điều kiện thời tiết cực đoan, thảm họa thiên nhiên và thiên tai cũng sẽ xảy ra với tần suất cao hơn.
Cuộc khủng hoảng thứ hai là hệ sinh thái, cụ thể là những biến đổi về đa dạng sinh học và đa dạng loài. Những biến đổi trong hệ sinh thái đang gây áp lực nặng nề lên rừng mưa nhiệt đới, hệ thống đất ngập nước, hệ thống sông ngòi và hệ sinh thái biển, thậm chí dẫn đến nguy cơ sụp đổ. Sự mất cân bằng hệ sinh thái này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đe dọa an ninh lương thực toàn cầu.
Cuộc khủng hoảng thứ ba là ô nhiễm từ nhựa, hóa dầu và hóa chất. Nhựa và các hóa chất có trong thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật đang ngấm vào nguồn nước, đất đai, chuỗi cung ứng thực phẩm và đại dương.
Ba cuộc khủng hoảng sinh thái này đều có những hậu quả tính thảm họa. Trong 25 năm tới và thậm chí cả thế kỷ tới, chúng sẽ tạo ra những tác động sâu sắc đến nhân loại và tái định hình nền kinh tế toàn cầu.
Lĩnh vực thay đổi lớn thứ tư trên phạm vi toàn cầu là cuộc cách mạng số.
Trong nửa thế kỷ qua, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số đã thúc đẩy những biến đổi sâu sắc trong máy tính, internet, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI). Điều này không chỉ liên quan đến những thay đổi trong phần cứng, như chất bán dẫn, vi xử lý, các bộ phận cấu thành hệ thống tính toán, AI và kỹ thuật số, mà còn thúc đẩy sự phát triển của xử lý thông tin, AI và nhiều công nghệ số khác.
Tất cả những đột phá công nghệ này đang thâm nhập vào mọi khía cạnh của đời sống kinh tế. Không chỉ dừng lại ở tính toán và kết nối số, chúng thực sự có thể thay đổi mọi ngành khoa học, cấu trúc tổ chức khoa học và cả phương pháp đổi mới của chúng ta. Chúng cũng sẽ có tác động sâu rộng đến khoa học vật liệu, bao gồm cả y học và dược phẩm. Ngoài ra, hệ thống năng lượng, thiết kế và quy trình sản xuất của chúng ta trong mọi ngành công nghiệp cũng sẽ chịu tác động.
Đây gần như là những cuộc cách mạng công nghệ nhanh nhất trong lịch sử loài người, và tốc độ thay đổi vẫn đang tiếp tục gia tăng. Sự phát triển của mạng nơ-ron đã đạt được những bước đột phá quan trọng, cho phép AI phát triển nhanh chóng. Mọi thay đổi công nghệ đều mang tính đột phá mạnh mẽ. Chúng làm đảo lộn quy trình sản xuất, bị quân sự hóa, làm thay đổi sự phân phối của cải và cơ cấu kinh tế, đồng thời tác động sâu sắc đến thị trường việc làm và hệ thống giáo dục trên toàn cầu. Do đó, sự đột phá công nghệ gắn chặt với các lĩnh vực khác, như địa chính trị và sự hội tụ kinh tế, khiến nó trở thành động lực chính của sự chuyển đổi.
Yếu tố quan trọng cuối cùng tái định hình thế giới là nhân khẩu học.
Trong 200 năm qua, cơ cấu dân số toàn cầu đã trải qua những thay đổi mạnh mẽ. Kể từ năm 1800, dân số toàn cầu đã tăng từ khoảng 900 triệu lên gần 8 tỷ người, đồng thời cơ cấu dân số cũng có những biến đổi lớn. Trong giai đoạn này, đã có những thay đổi đáng kể trong cơ cấu độ tuổi của dân số toàn cầu. Độ tuổi trung vị hiện đang tăng nhanh ở nhiều quốc gia như Trung Quốc, Mỹ và châu Âu, từ khoảng hơn 40 lên hơn 50 tuổi. Trong khi đó, khu vực châu Phi cận Sahara tiếp tục duy trì tỷ lệ sinh cao và tăng trưởng nhanh chóng.
Xu hướng tăng trưởng dân số toàn cầu cũng đã thay đổi, bởi dân số đã đạt đỉnh. Ví dụ, tỷ lệ sinh của Trung Quốc đã bắt đầu suy giảm, dân số nước này đạt đỉnh vào khoảng 1,4 tỷ người và dự kiến đến cuối thế kỷ này có thể giảm xuống chỉ còn khoảng 1 tỷ người. Trong khi đó, dân số châu Phi sẽ tiếp tục tăng nhanh. Hiện tại, châu Phi có dân số 1,4 tỷ người. Dựa trên những dự báo hợp lý, dân số châu Phi sẽ đạt 2,5 tỷ người vào giữa thế kỷ này, và có thể đạt khoảng 3,7 đến 3,8 tỷ người vào cuối thế kỷ 21. Khi đó, châu Phi sẽ chiếm 40% dân số thế giới, trong khi chỉ chiếm 7% dân số toàn cầu vào năm 1950.
Một hiện tượng khác là sự song hành của tỷ lệ sinh thấp và sự già hóa dân số. Điều này cũng xảy ra ở Trung Quốc, nơi tuổi trung vị liên tục tăng và tuổi nghỉ hưu sẽ tiếp tục bị kéo dài.
Sự phân bố dân số ở khu vực thành thị cũng là một đặc điểm chính của biến đổi nhân khẩu học. Vào khoảng năm 1800, 95% dân số thế giới sống ở nông thôn. Ngày nay, chỉ còn khoảng 40-45% dân số sống ở nông thôn, trong khi gần 60% sống ở thành thị. Trong tương lai, dân số đô thị sẽ tiếp tục tăng, có khả năng chiếm 70%, thậm chí 80% dân số toàn cầu. Tôi dự đoán tỷ lệ này sẽ trở thành hiện thực vào nửa sau của thế kỷ 21.
Tóm lại, những thay đổi không ngừng về kinh tế, địa chính trị, khủng hoảng sinh thái, sự phát triển công nghệ và nhân khẩu học đang tái định hình thế giới ngày nay theo những cách thức vô cùng mạnh mẽ. Do đó, thách thức đối với quản trị toàn cầu chính là làm thế nào để ứng phó tốt hơn với những thay đổi này và đạt được kết quả mà chúng ta mong muốn. Đây là một chủ đề cực kỳ phức tạp.
Phát triển bền vững là con đường cốt lõi để ứng phó với các thách thức toàn cầu
Theo tôi, để ứng phó với những cuộc khủng hoảng này, chúng ta cần có một khái niệm về phát triển bền vững. Toàn bộ xã hội toàn cầu phải cùng nhau hợp tác để thúc đẩy những phương thức tốt hơn nhằm đạt được sự thịnh vượng kinh tế và công bằng xã hội.
Công bằng xã hội nghĩa là mọi nhóm và khu vực trong xã hội đều có thể hưởng lợi từ sự phát triển. Phát triển môi trường cần mang tính bền vững, chúng ta phải kiểm soát hoặc ứng phó với khủng hoảng sinh thái. Ngoài ra, hợp tác và cộng tác toàn cầu giữa các quốc gia là điều không thể thiếu. Phát triển bền vững tức là các mục tiêu kinh tế, xã hội, môi trường và địa chính trị phải được xem xét một cách tổng thể. Sự phát triển kinh tế thế giới phải được định hướng bởi lợi ích chung, hướng tới sự bền vững về môi trường và phát triển hòa bình. Theo tôi, đây nên là những mục tiêu chung của các chính sách công toàn cầu trong nhiều thập kỷ tới.
Trong thời gian làm việc tại Liên Hợp Quốc, tôi thấy rõ điều này được phản ánh trong 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững của chúng tôi, bao gồm các thỏa thuận về khí hậu, về đa dạng sinh học và thỏa thuận toàn cầu nhằm chấm dứt ô nhiễm hóa chất… Trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc, các Mục tiêu Phát triển Bền vững tích hợp các tham vọng kinh tế, xã hội, môi trường và địa chính trị, và đây nên là phần cốt lõi trong mục tiêu toàn cầu của chúng ta. Phát triển bền vững và nhiều thỏa thuận quốc tế, trong đó có nhiều thỏa thuận nhằm giải quyết các cuộc khủng hoảng sinh thái, đều là những khuôn khổ tuyệt vời mà tôi tin rằng có thể giúp chúng ta vượt qua giai đoạn chuyển đổi này.
Là một nhà kinh tế học, tôi cho rằng phát triển bền vững hoàn toàn khả thi về mặt kỹ thuật, tức là các quốc gia trên toàn thế giới có thể cùng chia sẻ sự thịnh vượng kinh tế, đồng thời đạt được sự thịnh vượng này mà không phải đánh đổi bằng việc hủy hoại môi trường. Tuy nhiên, để tích hợp tốt hơn giữa phát triển kinh tế và bền vững môi trường, chúng ta cần những chuyển đổi sâu sắc. Chúng ta cần chuyển đổi nền kinh tế và mọi ngành công nghiệp, đồng thời đổi mới công nghệ của chúng. Những đổi mới công nghệ này là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong ba lĩnh vực.
Đầu tiên là lĩnh vực năng lượng. Chúng ta phải chuyển đổi từ hệ thống năng lượng toàn cầu phát thải carbon cao sang hệ thống phát thải carbon thấp.
Thứ hai là nông nghiệp. Chúng ta phải chuyển đổi từ mô hình phát triển nông nghiệp năng suất thấp và quảng canh – tức từ mô hình sử dụng nhiều đất đai một cách kém hiệu quả, sang mô hình nông nghiệp thâm canh, hiệu quả cao và ít sử dụng đất canh tác hơn.
Thứ ba là đô thị. Khi phần lớn dân số sẽ sống ở thành phố, việc xây dựng đô thị phải theo hướng bền vững về mặt sinh thái, nghĩa là mức độ ô nhiễm phải tương đối thấp, và sức khỏe cộng đồng, nước sạch và vệ sinh đều được đảm bảo.
Chúng ta cần sự chuyển đổi công nghệ to lớn trong tất cả các lĩnh vực nêu trên. Chỉ khi thực hiện được những chuyển đổi này, chúng ta mới thực sự đạt được sự phát triển bền vững.
Có thể nói ngắn gọn rằng chúng ta hiện vẫn chưa đạt được bất kỳ mục tiêu nào trong số này, bởi vì hợp tác toàn cầu là điều rất cần thiết, nhưng mức độ hiện tại của nó còn đang rất hạn chế, đặc biệt là ở các nước nghèo – nơi đầu tư vào những lĩnh vực này ở mức rất thấp. Quá trình chuyển đổi công nghệ mà chúng ta cần đạt được rất có tính thách thức, và điều này đang là một trở ngại lớn đối với chúng ta hiện nay.
Trong số các nền kinh tế lớn, Trung Quốc là quốc gia thành công nhất trong quá trình chuyển đổi sang phát triển bền vững. Trung Quốc có những điểm độc đáo và con đường phát triển kinh tế riêng biệt, nhưng trong 40 năm tăng trưởng nhanh chóng, nước này cũng chứng kiến tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng và sự phụ thuộc nặng nề vào nhiên liệu hóa thạch. Trong 10 năm qua, Trung Quốc đã nhận thức được tầm quan trọng của phát triển bền vững và đưa nó trở thành yếu tố cốt lõi trong quy hoạch phát triển kinh tế-xã hội của mình.
Ngày nay, nền tảng phát triển kinh tế của Trung Quốc ngày càng dựa trên các công nghệ carbon thấp, như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và hạt nhân. Tất cả các nguồn năng lượng mới này đang giúp Trung Quốc thoát khỏi sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, chuyển đổi phương thức phát triển kinh tế mang tính thô sơ và phát thải carbon cao ở giai đoạn đầu, bao gồm cả trong lĩnh vực nông nghiệp. Trung Quốc cũng đang thay đổi môi trường đô thị, tăng cường sử dụng xe điện và phát triển kinh tế đô thị số. Điều này đã làm thay đổi sâu sắc lối sống, phương thức đi lại và phong cách làm việc ở đô thị.
Tất nhiên vẫn còn nhiều việc phải làm, nhưng Trung Quốc đang tiến những bước vững chắc trên con đường phát triển bền vững. Hơn nữa, mức năng suất đặc biệt cao trong công nghệ xanh và công nghệ số cũng đưa Trung Quốc trở thành nhà cung ứng quan trọng của toàn cầu về các công nghệ này. Chúng tôi tin rằng trong 20 năm tới, vai trò này sẽ ngày càng rõ nét hơn, đồng thời trở thành một lĩnh vực xuất khẩu quan trọng và không ngừng tăng trưởng của Trung Quốc. Trung Quốc sẽ tiếp tục hỗ trợ các quốc gia trên thế giới đạt được chuyển đổi năng lượng và nông nghiệp, đồng thời hỗ trợ họ trong việc thiết kế đô thị bền vững hơn.
Tất cả những chuyển đổi và quy trình phức tạp nêu trên đều đòi hỏi quy hoạch dài hạn và sự phối hợp chính sách (policy coordination) trong và giữa các quốc gia.
Cần phát huy vai trò quan trọng của Liên Hợp Quốc
Cuối cùng, tôi muốn trình bày hai điểm:
Đầu tiên, việc đạt được phát triển bền vững đòi hỏi nỗ lực.
Nỗ lực này đòi hỏi sự phối hợp cao độ giữa các khu vực khác nhau. Trong đó, một phương thức phối hợp mà tôi đặc biệt quan tâm là sự hợp tác giữa Trung Quốc và các nước Đông Nam Á, cũng tức là giữa Trung Quốc và ASEAN. Tôi tin rằng sự gắn kết chặt chẽ giữa Trung Quốc và ASEAN sẽ mang lại những tác động mang tính cải cách trong 25 năm tới.
Ngoài ra, các nước Đông Nam Á, như Campuchia và Indonesia, luôn duy trì quan hệ kinh tế chặt chẽ và mang tính cấu trúc, không chỉ giữa các nước ASEAN mà còn giữa ASEAN và Trung Quốc. Tôi cho rằng điều này sẽ mang lại tác động tích cực đến toàn khu vực, vì sự phát triển của khu vực không thể tách rời khỏi loại hình hợp tác liên khu vực này. Các tổ chức hợp tác khu vực như Liên minh châu Phi cũng hướng đến mục tiêu thúc đẩy sự gắn kết và phối hợp giữa các nước châu Phi thông qua Liên minh châu Phi.
Vì vậy, tôi tin rằng sự phối hợp sâu rộng giữa các quốc gia là rất quan trọng. Ngay cả việc thúc đẩy một hệ thống năng lượng carbon thấp cũng nên được triển khai ở cấp độ đa quốc gia. Trung Quốc có một sáng kiến tuyệt vời mang tên Kết nối Năng lượng Toàn cầu, và có một tổ chức điều phối hợp tác năng lượng toàn cầu. Thông qua những sáng kiến này, chúng ta có thể thúc đẩy sự phối hợp khu vực trong lĩnh vực năng lượng ở cấp độ cơ chế thực tiễn. Tôi cho rằng đây là một ví dụ tuyệt vời và cung cấp một cách tiếp cận rất hay.
Thứ hai, hợp tác phải được thực hiện không chỉ giữa các khu vực mà còn ở cấp độ toàn cầu.
Chúng ta cần tăng cường vai trò của Liên Hợp Quốc. Liên Hợp Quốc là một tổ chức hùng mạnh, nhưng hiện đã bị suy yếu cả về ngân sách lẫn kinh tế, bởi vì có một vài quốc gia có thể không đóng góp ngân sách, hoặc vì những lý do khác khiến nguồn hỗ trợ tài chính của Liên Hợp Quốc bị hạn chế.
Ngoài ra, mục đích và sứ mệnh ban đầu của Hội đồng Bảo an là duy trì hòa bình thế giới, nhưng hiện tại có phần “lực bất tòng tâm”. Năm thành viên thường trực gồm Mỹ, Nga, Trung Quốc, Pháp và Anh có quyền phủ quyết, và Mỹ hiện đang lạm dụng quyền này, khiến Hội đồng Bảo an đôi lúc dường như tỏ ra bất lực trong việc duy trì hòa bình thế giới. Vì vậy, hy vọng rằng Liên Hợp Quốc không chỉ có thể tiếp tục vai trò then chốt là duy trì hòa bình thế giới, mà còn phát huy được vai trò quan trọng của mình trong nhiều lĩnh vực khác. Những thách thức toàn cầu mà chúng ta đang phải đối mặt không chỉ giới hạn ở hòa bình, mà còn bao gồm rất nhiều thách thức toàn cầu khác, tất cả đều cần đến sự tham gia và vai trò cần thiết của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc để có thể giải quyết.
Chắc chắn rằng, chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên biến đổi sâu sắc, vừa đầy áp lực, nhưng cũng đầy cơ hội. Đây là kỷ nguyên của sự phát triển, hội tụ, những đột phá và ứng dụng công nghệ mới, nhưng cũng đầy rẫy xung đột và hỗn loạn. Vì vậy, chúng ta phải nỗ lực hơn nữa để tìm ra một con đường chung và hiệu quả cho tương lai của toàn nhân loại. Chỉ khi đạt được hòa bình, giảm thiểu xung đột và thúc đẩy hợp tác, thế giới mới có thể hướng tới một tương lai phát triển bền vững.