Nguồn: Kurt M. Campbell và Jake Sullivan, “The Case for a U.S. Alliance With India,” Foreign Affairs, 04/09/2025
Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng
Washington nên kéo New Delhi lại gần hơn, chứ không phải đẩy ra xa hơn.
Thuế quan, việc mua dầu của Nga, và những căng thẳng mới liên quan đến Pakistan đã khiến quan hệ Mỹ-Ấn nhanh chóng xấu đi một cách đáng tiếc, với đầy những lời chỉ trích công khai. Trong lúc Washington và New Delhi đánh giá tình hình, điều cần thiết là phải nhớ lại lý do tại sao Ấn Độ nổi lên như một trong những đối tác toàn cầu quan trọng nhất của Mỹ trong thế hệ qua. Và cũng đã đến lúc cần xem xét cách củng cố quan hệ vốn là một trong những điểm sáng hiếm hoi của sự đồng thuận lưỡng đảng tại Washington, nơi rõ ràng đang thiếu sự thống nhất trong mục tiêu quốc tế.
Các nhà hoạch định chính sách Mỹ từ lâu đã nhìn thấy tiềm năng từ vị thế nền dân chủ lớn nhất thế giới của Ấn Độ, bên cạnh đó là cơ hội từ sự năng động về kinh tế và công nghệ, cũng như vai trò lãnh đạo toàn cầu ngày càng gia tăng của nước này. Gần đây, mong muốn của Ấn Độ trong việc đảm bảo một khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương tự do và rộng mở đã dẫn đến sự liên kết chiến lược với Mỹ, theo đó làm giảm đáng kể mức độ liều lĩnh của Trung Quốc.
Mục đích chung này không nên bị xem nhẹ. Cho đến trước cuộc tranh cãi gần đây, nhiều đời tổng thống Mỹ đã triển khai nhiều sáng kiến nhằm thúc đẩy quan hệ và biến những hứa hẹn chung chung thành những cam kết sâu rộng và bền vững hơn, bao gồm Thỏa thuận Hạt nhân Dân sự Mỹ-Ấn mang tính bước ngoặt giữa Tổng thống George W. Bush và Thủ tướng Ấn Độ Manmohan Singh, cũng như sự hợp tác giữa Tổng thống Joe Biden và Thủ tướng Narendra Modi trong các lĩnh vực quan trọng, bao gồm AI, công nghệ sinh học, và hàng không vũ trụ.
Tuy nhiên, quan hệ Mỹ-Ấn vẫn dễ bị tổn thương bởi những hiểu lầm, sai lầm, và những cơ hội bị bỏ lỡ do sự ngờ vực dai dẳng và những kỳ vọng lệch lạc. Một phần nguyên nhân là bởi quan hệ này không hoàn toàn phù hợp với những khuôn khổ mà Mỹ vẫn thường sử dụng để định nghĩa các quan hệ song phương quan trọng nhất của mình. Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh và hậu Chiến tranh Lạnh, chính sách đối ngoại Mỹ thường phân biệt giữa liên minh và quan hệ đối tác. Liên minh bao gồm các cam kết hiệp ước chính thức, được xây dựng trên nền tảng đảm bảo phòng thủ chung. Trong khi đó, quan hệ đối tác về cơ bản dành cho tất cả các quốc gia khác đồng ý hợp tác với Washington – và Ấn Độ nằm trong nhóm đó.
Sự kết thúc của thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh đã phơi bày những thiếu sót của cách tiếp cận này, vốn quá nhấn mạnh vào các cam kết tự vệ tập thể, mà bỏ qua các quan hệ kinh tế, công nghệ, và chiến lược sâu rộng – những quan hệ ngày càng nổi bật trong địa chính trị hiện đại. Thật vậy, dù hai nước có nhiều điểm tương đồng cơ bản, nhưng quan hệ Mỹ-Ấn lại nhận được tương đối ít sự chú ý, bởi nó không tập trung vào việc đảm bảo an ninh.
Quỹ đạo hiện tại có nguy cơ dẫn đến sự chia rẽ khó hàn gắn, gây bất lợi lớn cho cả hai nước. Như được chứng minh bởi sự xuất hiện thân mật của Modi vào cuối tuần qua, bên cạnh Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình và Tổng thống Nga Vladimir Putin, Mỹ có thể đẩy Ấn Độ trực tiếp vào vòng tay của các đối thủ. Trong khi đó, Ấn Độ có thể rơi vào thế bị kìm kẹp từ nhiều phía, vừa phải đối mặt với một Trung Quốc khó nhượng bộ ngay sát biên giới, vừa phải chịu sức ép từ căng thẳng với Mỹ trong quan hệ công nghệ, giáo dục, và quốc phòng. Xét đến thực tế này, Washington và New Delhi phải nỗ lực làm nhiều hơn là chỉ khôi phục lại nguyên trạng, vốn chưa tối ưu. Hai bên phải tạo ra nền tảng vững chắc hơn và tham vọng hơn: một liên minh chiến lược giữa Mỹ và Ấn Độ dựa trên một loạt các cam kết chung về công nghệ, quốc phòng, chuỗi cung ứng, tình báo, và giải quyết các vấn đề toàn cầu. Nói cách khác là một liên minh không dựa trên một hiệp ước phòng thủ chung truyền thống.
Trong thời điểm bất hòa chưa từng có này, việc tái tạo và củng cố quan hệ đúng là rất khó. Nhưng Mỹ và Ấn Độ vẫn có thể tiến lên bằng cách tận dụng nền tảng hiện có để xây dựng một cấu trúc vững chắc hơn. Nếu không làm vậy, hai bên có nguy cơ bỏ lỡ một cơ hội chiến lược quan trọng và khuyến khích Ấn Độ đi theo con đường ít phù hợp hơn, thậm chí thù địch hơn, với các lợi ích chiến lược và kinh tế của Mỹ.
CÁC TRỤ CỘT SỨC MẠNH
Liên minh chiến lược mới giữa Mỹ và Ấn Độ cần được thiết lập thông qua một hiệp ước, phụ thuộc vào sự tư vấn và chấp thuận của Thượng viện Mỹ. Hiệp ước này sẽ được xây dựng dựa trên năm trụ cột cốt lõi, với mục tiêu tăng cường an ninh, thịnh vượng, và các giá trị chung của cả hai nước.
Đầu tiên, hai quốc gia cần nhất trí về một kế hoạch hành động 10 năm trong các công nghệ sẽ định hình tương lai: trí tuệ nhân tạo, chất bán dẫn, công nghệ sinh học, lượng tử, năng lượng sạch, viễn thông, và hàng không vũ trụ. Mục tiêu là xây dựng một hệ sinh thái công nghệ chung, liên kết với các đồng minh khác, để đảm bảo Mỹ và các nền dân chủ khác không nhường lại lợi thế đổi mới cho các đối thủ như Trung Quốc. Điều này có nghĩa là hợp tác với nhau trong cả chương trình nghị sự “thúc đẩy” các khoản đầu tư công táo bạo, nghiên cứu và phát triển chung, và chia sẻ nhân tài – lẫn chương trình nghị sự “bảo vệ,” thống nhất các biện pháp kiểm soát xuất khẩu và an ninh mạng. Sáng kiến TRUST Mỹ-Ấn của chính quyền Trump, được xây dựng dựa trên Sáng kiến Mỹ-Ấn về các Công nghệ Trọng yếu và Mới nổi của chính quyền Biden, nên là cốt lõi của nỗ lực này. Tuy nhiên, nó cần được phát triển từ một diễn đàn tập hợp đơn thuần thành một khuôn khổ chính thức hơn. Chẳng hạn, vào cuối nhiệm kỳ của Biden, đã có những cuộc thảo luận ban đầu về một thỏa thuận chính thức về AI giữa Mỹ và Ấn Độ, vốn có thể trở thành thỏa thuận đầu tiên thuộc loại này. Một thỏa thuận như vậy sẽ neo giữ các quan hệ đối tác nghiên cứu và phát triển, và khuyến khích đầu tư của khu vực tư nhân. Nếu được nhân rộng trong nhiều lĩnh vực công nghệ mới, loại thỏa thuận này nên trở thành nền tảng cho một liên minh mới.
Mỹ và Ấn Độ cũng nên thiết lập quan hệ đối tác chiến lược về nhân tài, nhằm loại bỏ các rào cản đối với các nhà khoa học, kỹ sư, doanh nhân, và chuyên gia kỹ thuật trong việc hợp tác trong các lĩnh vực ưu tiên. Điều này sẽ bao gồm việc đơn giản hóa quy trình cấp thị thực ở cả hai bên, tạo ra các quỹ tài trợ chung, và xóa bỏ các biện pháp kiểm soát xuất khẩu lỗi thời đang cản trở sự hợp tác.
Trụ cột thứ hai là tăng cường hợp tác kinh tế, bao gồm một hiệp định thương mại song phương phản ánh thực tế cấu trúc của nền kinh tế toàn cầu hiện đại, trong khi vẫn tính đến thực tế chính trị ở cả Washington và New Delhi. Một cách tự nhiên, bước đầu tiên sẽ là một thỏa thuận về chuỗi cung ứng và đầu tư giúp giảm thiểu các điểm yếu dễ bị khai thác và tăng cường nền tảng công nghiệp kỹ thuật tương ứng của hai nước. Ấn Độ và Mỹ đều thừa nhận sự phụ thuộc vào Trung Quốc đối với các chuỗi cung ứng quan trọng, và trong một số trường hợp, những sự phụ thuộc đó có liên kết với nhau. Chẳng hạn, Trung Quốc hiện cung cấp cho Ấn Độ 70 đến 80% các dược chất (API). Và vì 40% thuốc generic tại Mỹ được sản xuất tại Ấn Độ, nên Mỹ đang gián tiếp chịu ảnh hưởng từ sự phụ thuộc của Ấn Độ vào dược chất của Trung Quốc. Tương tự, cả hai nước cũng phụ thuộc rất nhiều vào Trung Quốc về các khoáng sản quan trọng.
Một thỏa thuận chuỗi cung ứng sẽ giúp thúc đẩy đa dạng hóa và tăng cường khả năng phục hồi bằng cách tạo ra một cơ chế thường trực nhằm xác định và giải quyết các rủi ro chuỗi cung ứng trong các lĩnh vực quan trọng đối với an ninh quốc gia và khả năng cạnh tranh kinh tế. Điều này sẽ bao gồm các cảnh báo sớm về những gián đoạn sắp xảy ra và các chiến lược dài hạn để đầu tư xây dựng khả năng phục hồi. Ngoài ra, Mỹ và Ấn Độ nên thiết lập các nguyên tắc tiêu chuẩn cao cho luồng dữ liệu xuyên biên giới và bảo mật dữ liệu. Hai nước cũng nên theo đuổi một hiệp định đầu tư nhằm giảm thiểu các rào cản đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài, đặc biệt là trong các lĩnh vực chiến lược, bằng cách giải quyết các rào cản phi thuế quan, loại bỏ các hạn chế pháp lý lỗi thời trong các lĩnh vực như năng lượng sạch và tăng cường bảo vệ sở hữu trí tuệ. Phần lớn công việc ngoại giao này đã được tiến hành trước khi xảy ra làn sóng bất bình công khai gần đây.
Trụ cột thứ ba của liên minh chiến lược sẽ bao gồm hợp tác quốc phòng – cụ thể là đồng phát triển, đồng sản xuất, hậu cần chung, và khả năng đồng tác chiến (interoperability). Điều này không nhất thiết đòi hỏi một cam kết tương tự như Điều 5 truyền thống để kích hoạt phòng thủ chung. Nhưng nếu cả hai bên cam kết phát triển các cơ chế tham vấn cần thiết, cũng như các nền tảng công nghệ và nhân sự, thì họ hoàn toàn có thể đạt được năng lực bền vững hơn để huấn luyện, diễn tập, và hoạt động chung. Điều này có nghĩa là tiếp tục thể chế hóa và tận dụng Hệ sinh thái Tăng tốc Quốc phòng Ấn Độ-Mỹ (INDUS-X), được ra mắt vào năm 2023 như một cầu nối đổi mới, kết nối trực tiếp toàn bộ hệ sinh thái quốc phòng của hai nước, bao gồm các cơ quan chính phủ, nhà thầu chính, công ty khởi nghiệp, nhà đầu tư, và viện nghiên cứu.
Thỏa thuận cho phép GE Aerospace sản xuất động cơ phản lực F-414 tại Ấn Độ – một sự chuyển giao công nghệ chưa từng có cho một đối tác phi hiệp ước – là bằng chứng cho triển vọng về quan hệ đối tác quốc phòng mạnh mẽ hơn. (Và sự chậm trễ trong việc thực hiện thỏa thuận phản ánh sự trì trệ liên tục của bộ máy hành chính ở cả hai quốc gia.) Nhưng mục tiêu ở đây không thể và không nên chỉ đơn giản là tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao năng lực và công nghệ quốc phòng của Mỹ cho Ấn Độ. Thay vào đó, hai bên cần phải xây dựng và vận hành các năng lực và công nghệ mới cùng nhau, trong các lĩnh vực như hệ thống máy bay không người lái và phòng không, vốn sẽ định hình chiến đấu trong tương lai. Rõ ràng, Mỹ mang đến năng lực sản xuất quốc phòng, trong khi Ấn Độ mang đến một cơ hội mới và quan trọng: cơ hội “nhảy cóc” vượt qua nhiều nền tảng quốc phòng truyền thống bằng cách triển khai các nền tảng mới ở quy mô lớn. Phạm vi hợp tác nên mở rộng để bao gồm các chiến dịch chung của hải quân và không quân ở Ấn Độ Dương, có liên quan đến hợp tác tàu ngầm, hoạt động trinh sát trên không, và lập kế hoạch dự phòng chung.
Trụ cột thứ tư của liên minh mới là hợp tác tình báo, vốn đã được đẩy mạnh ngay từ thời chính quyền Trump đầu tiên và chính quyền Biden. Chẳng hạn, Hiệp định Đối tác Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương về Nhận thức trong Lĩnh vực Hàng hải năm 2022 đã cho phép Australia, Ấn Độ, Nhật Bản, và Mỹ – còn gọi là Bộ Tứ (Quad) – giải quyết vấn đề đánh bắt cá bất hợp pháp, buôn người, và các hoạt động hàng hải trái phép. Bước quan trọng tiếp theo sẽ là xây dựng một bức tranh tình báo hàng hải chung cho Ấn Độ Dương, cũng như một cấu trúc chính thức về chia sẻ thông tin tình báo và phân tích chung để có thể liên tục cập nhật bức tranh đó.
Trụ cột thứ năm và cũng là trụ cột cuối cùng của liên minh mới là cam kết giải quyết các vấn đề toàn cầu. Những thế mạnh riêng biệt của hai nước mang đến nhiều cơ hội để giải quyết khủng hoảng khí hậu, an ninh lương thực, và sức khỏe cộng đồng, cũng như việc sử dụng hiệu quả các công nghệ mới nổi để cung cấp hàng hóa công toàn cầu. Mỹ có thể huy động các nguồn lực của khu vực công và tư, cũng như bí quyết phát triển, trong khi Ấn Độ có thể tận dụng kinh nghiệm sâu rộng trong việc giải quyết những thách thức này, cũng như các quan hệ đáng tin cậy của mình trên khắp Đông Phi và Thái Bình Dương. Điều này có thể bắt đầu bằng các dự án thí điểm chung, với khả năng mở rộng quy mô ở các nước thứ ba – như Papua New Guinea và Fiji, nơi chính phủ Ấn Độ đã thể hiện cam kết mới đối với các sáng kiến về cơ sở hạ tầng, y tế, và công nghệ đầy tham vọng, phù hợp với các phương pháp tiếp cận lâu dài của Mỹ tại Thái Bình Dương – và phát triển từ đó.
CHỦ NGHĨA HIỆN THỰC CẦN THIẾT
Một số người sẽ lập luận rằng không thể khôi phục lại đà phát triển trong quan hệ song phương sau sự suy thoái gần đây. Về điểm này, những người quan tâm đến quan hệ Mỹ-Ấn ở Quốc hội Mỹ, cũng như trong giới kinh doanh và chiến lược, cần nhấn mạnh để các đối tác Ấn Độ hiểu rằng những màn thể hiện của Tổng thống Mỹ Donald Trump thường chỉ là khúc dạo đầu trước khi đi đến thỏa thuận. Đây là một thực tế vô cùng khó chịu đối với nhiều người, nhưng theo lời cố Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Donald Rumsfeld, bạn phải ngoại giao với nước Mỹ mà bạn đang có, chứ không phải nước Mỹ mà bạn yêu thích. Tất nhiên, việc nâng cấp quan hệ dưới thời chính quyền hiện tại có thể khó khăn, nhưng những người ủng hộ liên minh Mỹ-Ấn phải tiếp tục xây dựng lập luận chiến lược, cũng như khuôn khổ trí tuệ và thực tiễn cho mục tiêu dài hạn.
Một số người cũng sẽ đặt ra câu hỏi chính đáng rằng liệu sự thoái trào dân chủ của Ấn Độ có khiến một liên minh như vậy trở nên không thể duy trì hay không. Ấn Độ đang đối mặt với những thách thức thực sự về chủ nghĩa đa nguyên, dân quyền, và pháp quyền, nhưng quan hệ Mỹ-Ấn cần đủ chín chắn để có thể duy trì một cuộc đối thoại thẳng thắn với chính phủ Ấn Độ và xã hội dân sự Ấn Độ về những xu hướng này. Đồng thời, Mỹ cũng cần khiêm tốn thừa nhận rằng bản thân mình cũng đang đối mặt với nhiều thách thức lớn liên quan đến dân chủ và pháp quyền. Xét cho cùng, nước Mỹ cũng đang sống trong một “ngôi nhà kính rất lớn.”
Ngoài ra, còn có câu hỏi liệu một liên minh như vậy có thể được xây dựng trong bối cảnh quan hệ giữa Ấn Độ và Nga, vốn đã được thể hiện rõ qua cuộc gặp gần đây giữa Modi và Putin. Ấn Độ cần đưa ra lựa chọn chiến lược dài hạn để thoát khỏi sự phụ thuộc vào Nga về quốc phòng và năng lượng. Đây là lựa chọn mà New Delhi có thể và nên đưa ra vì những lý do riêng của mình, chứ không phải vì nể nang Washington. Và trong những năm gần đây, đã có những dấu hiệu tinh tế cho thấy Ấn Độ đang dần định vị lại mình theo hướng gần gũi hơn với Mỹ và Châu Âu.
Washington cũng cần tránh việc đánh đồng quan hệ với Ấn Độ và với Pakistan: nói ngắn gọn thì không nên có chính sách “Ấn Độ-Pakistan.” Chính sách ngoại giao của Mỹ trong những năm gần đây nghiêng hẳn về phía New Delhi là có lý do. Mỹ vẫn có những lợi ích lâu dài ở Pakistan trong việc chống khủng bố và hạn chế phổ biến vũ khí hạt nhân và tên lửa, nhưng những lợi ích này không đáng kể so với những lợi ích đa diện và quan trọng của Washington liên quan đến tương lai của Ấn Độ.
Về phía Ấn Độ, một số người sẽ đặt câu hỏi – đặc biệt là khi tinh thần dân tộc chủ nghĩa đang lên cao – liệu liên minh Mỹ-Ấn có ảnh hưởng đến quyền tự chủ chiến lược của Ấn Độ hay không. Ý tưởng về một liên minh nghe có vẻ xa lạ và đáng sợ đối với những người kế thừa Phong trào Không Liên kết, phong trào mà Ấn Độ đã góp phần dẫn đầu trong Chiến tranh Lạnh. Nhưng liên minh chiến lược và quyền tự chủ chiến lược không loại trừ lẫn nhau. Ấn Độ và Mỹ đều là những quốc gia tự hào và độc lập. Liên minh là nhằm liên kết và vì mục đích chung – chứ không phải là hy sinh chủ quyền.
KỶ NGUYÊN MỚI, LIÊN MINH MỚI
Như thường lệ, có một câu hỏi thực tế về bộ máy hành chính và năng lực ở cả hai bên. Liệu họ có thể điều chỉnh bộ máy chính phủ để xây dựng liên minh hay không? Làm như vậy sẽ đòi hỏi khả năng lãnh đạo từ cấp cao nhất của cả hai chính phủ, và cũng đòi hỏi một tầm nhìn có thể truyền cảm hứng không chỉ cho chính phủ mà còn cho cả khu vực tư nhân, cộng đồng công nghệ, trường đại học, và công chúng.
Nên nhớ rằng nhiều liên minh quan trọng nhất của Washington đã gặp phải những thất bại và dẫn đến bất hòa trong nước. Chẳng hạn, liên minh Mỹ-Nhật đã phải vượt qua những tranh chấp kinh tế và áp lực chính trị của thập niên 1980 và những câu hỏi khó về sự cần thiết phải duy trì liên minh với Washington trong bối cảnh hậu Chiến tranh Lạnh vào thập niên 1990. Liên minh NATO thì phải đối mặt với những câu hỏi dai dẳng về việc chia sẻ gánh nặng. Mỹ và Hàn Quốc trước đây từng bất đồng về cách xử lý mối đe dọa từ Triều Tiên, và vẫn có những biến động công khai định kỳ trong dư luận Hàn Quốc về các sự cố bi thảm liên quan đến quân đội Mỹ đồn trú trên bán đảo. Tuy nhiên, Mỹ và các đồng minh đã vượt qua những thời điểm khó khăn trước đây, và Mỹ và Ấn Độ cũng có thể làm được như vậy.
Liệu điều này có thể xảy ra với ông chủ hiện tại của Phòng Bầu dục hay không vẫn là điều chưa thể đoán trước, nhưng mục tiêu chiến lược cần phải rõ ràng. Những thực tế của kỷ nguyên mới đã nâng cao giá trị của các thỏa thuận an ninh chung mới. Và Ấn Độ đã nổi lên như một trong những đối tác quan trọng nhất của Mỹ. Điều duy nhất khó khăn hơn việc xây dựng và chính thức hóa một quan hệ sâu rộng với Ấn Độ chính là việc không có quan hệ ấy. Vì vậy, hãy ngừng ảo tưởng, Mỹ và Ấn Độ nên bắt tay vào làm việc.
Kurt M. Campbell là Chủ tịch và Đồng sáng lập của The Asia Group. Ông từng giữ chức Thứ trưởng Ngoại giao và Điều phối viên Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương tại Hội đồng An ninh Quốc gia dưới thời chính quyền Biden.
Jake Sullivan là Giáo sư về Thực hành Nghệ thuật Ngoại giao và Trật tự Thế giới tại Trường Kennedy thuộc Đại học Harvard. Ông từng là Cố vấn An ninh Quốc gia Mỹ từ năm 2021 đến năm 2025.