
Nguồn: Piotr H. Kosicki, “María Corina Machado’s Catholic Revolution”, Project Syndicate, 08/12/2025
Biên dịch: Viên Đăng Huy
Kể từ tháng 9, các cuộc không kích của Tổng thống Mỹ Donald Trump vào các tàu ngoài khơi bờ biển Venezuela đã trở thành tâm điểm của tin tức với việc ông Trump còn tuyên bố “đóng cửa” không phận của quốc gia này. Người dân Venezuela đang vô cùng lo lắng và cố gắng đoán định tương lai, không biết liệu Tổng thống Trump có thực hiện lời hứa loại bỏ nhà lãnh đạo độc tài Nicolás Maduro hay không. Ai sẽ lên nắm quyền, và dựa trên cơ sở hiến pháp nào?
Vào ngày 18 tháng 11, tờ Washington Post đã trực tiếp tham gia vào cuộc tranh luận này bằng cách dành một mục quan trọng cho María Corina Machado—lãnh đạo đối lập Venezuela vừa đoạt giải Nobel Hòa bình năm 2025—để bà giới thiệu “Tuyên ngôn Tự do” mới của mình. Bài xã luận kèm theo đã ca ngợi Machado như một hình mẫu hiện đại của Venezuela, kết hợp giữa tư tưởng của Thomas Jefferson và James Madison: ban biên tập tờ báo nhận định rằng, “Tuyên ngôn” này, được coi là “tiền thân của một Hiến pháp mới”, rõ ràng đã được “truyền cảm hứng” từ “văn kiện lập quốc của Mỹ”.
Machado đã phải lẩn trốn trong suốt năm qua để tránh lệnh bắt giữ do chế độ Maduro ban hành sau khi họ gian lận trắng trợn kết quả bầu cử tổng thống tháng 7 năm 2024, trong khi người chiến thắng thực sự, Edmundo González Urrutia, đã phải lưu vong. Tuy nhiên, vào mùa thu này, Tổng thống Trump và Ủy ban Nobel Na Uy đã vô tình hợp lực, giúp nâng cao đáng kể hình ảnh của Machado. Bằng cách khôn khéo tuyên bố dành tặng Giải Nobel của mình cho ông Trump—người nổi tiếng là cực kỳ phù phiếm—Machado đã thành công củng cố thêm sự ủng hộ của Mỹ đối với phe đối lập Venezuela. Hiện tại, bà đang kiên nhẫn chờ đợi kết quả của chiến dịch do ông Trump phát động nhằm buộc Maduro phải từ bỏ quyền lực.
Tuy nhiên, việc tờ Washington Post cố gắng khoác lên Machado biểu tượng sao và sọc của Mỹ đã bỏ qua bản chất thực sự của phe đối lập Venezuela. Liên kết bà với lễ kỷ niệm 250 năm Tuyên ngôn Độc lập sắp tới có thể là một cách hiệu quả để kêu gọi sự ủng hộ từ công chúng Mỹ, nhưng nó lại phớt lờ phẩm chất cốt lõi của Machado: bà là một người Công giáo sùng đạo mà đức tin đã định hình cả quan điểm chính trị và kinh tế của bà.
Machado không phải là “người theo chủ nghĩa tân tự do cực đoan” hay “bộ mặt tươi cười của cỗ máy thay đổi chế độ của Washington”. Thay vào đó, bà là hậu duệ của một dòng dõi lâu đời các Nhà Dân chủ Thiên Chúa giáo ở Mỹ Latinh. Mặc dù bà có thể thấy lợi thế khi mô tả việc lật đổ Maduro là một mục tiêu theo tinh thần “Nước Mỹ trên hết”, nhưng chính “Tuyên ngôn Tự do” của bà đã cho thấy ý tưởng này không hoàn toàn đúng. Trong Tuyên ngôn, bà không liên kết mình với Jefferson hay Madison, mà với Thomas Aquinas, người được xem là đặt nền móng của tư tưởng Công giáo.
Giá trị cốt lõi đầu tiên mà bà Machado liệt kê không phải là tự do, mà là “Phẩm Giá: Nguyên tắc dẫn đường của chúng ta”. Đối với các Nhà Dân chủ Thiên Chúa giáo, “phẩm giá” là cách gọi tắt cho hình ảnh Thiên Chúa ở nơi mỗi con người—được nhìn nhận là một con người đích thực, chứ không phải là một đơn vị sản xuất kinh tế thứ yếu. Khái niệm phẩm giá Công giáo này được truyền từ các tu sĩ Dòng Đa Minh thời Trung cổ của Thomas Aquinas, đến các tu sĩ Dòng Tên thời kỳ đầu, và cuối cùng được khôi phục mạnh mẽ trong phong trào “chủ nghĩa Thomas” thế kỷ 19 do Giáo hoàng Leo XIII khởi xướng, với thông điệp mang tính đột phá của mình, Rerum Novarum (“Quyền và Nghĩa vụ của tư bản và lao động”), đã giúp Giáo hội hòa giải với xã hội hiện đại.
Chính truyền thống tư tưởng Công giáo này là nền tảng cho khái niệm “nhân quyền” do triết gia người Pháp Jacques Maritain xây dựng vào những năm 1940, và không nơi nào đón nhận rộng rãi thông điệp này bằng châu Mỹ nói tiếng Tây Ban Nha. Một trong những môn đệ nổi tiếng nhất của ông là Rafael Caldera, người sau này trở thành Tổng thống Venezuela (nhiệm kỳ 1969-74 và 1994-99) và cũng là người sáng lập một phong trào chính trị ở Mỹ Latinh, đóng vai trò như cầu nối cho những người chống cộng tại châu Âu và Mỹ.
Đây là ví dụ điển hình cho thấy quyền lực mềm được sử dụng hiệu quả trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Trong nhiều thập kỷ, thủ đô Caracas của Venezuela từng được mệnh danh là “Paris của Nam Mỹ”, danh hiệu này đã có từ lâu trước khi Buenos Aires tự quảng bá mình như vậy. Caracas giữ được vị thế này cho đến khi giá dầu sụt giảm mạnh vào những năm 1980, làm nền kinh tế Venezuela sụp đổ. Sự kiện này đã trao tính chính danh từ công chúng cho lực lượng nổi dậy của Hugo Chávez. Sau khi Chávez qua đời, Maduro lên kế vị và thiết lập chế độ cai trị độc tài như hiện nay.
Trong một điều khoản quan trọng của Tuyên ngôn, từ tiếng Tây Ban Nha “persona” mà Machado sử dụng đã bị dịch sang tiếng Anh thành “individual” (cá nhân). Tuy nhiên, đây là một bản dịch sai. Cách diễn đạt chính xác phải là: “Hãy để phẩm giá đóng vai trò là động lực thúc đẩy… sự phát triển toàn diện của mỗi nhân vị”. Trong tư tưởng chính trị và xã hội Công giáo, một “nhân vị” (person) là một con người được Thiên Chúa ban cho phẩm giá, được tạo dựng theo hình ảnh của Thiên Chúa; trong khi một “cá nhân” (individual) bị tách rời khỏi mối liên hệ với cộng đồng hoặc quốc gia.
Đây không chỉ là một trò chơi chữ kiểu câu nệ, mà là một sự khác biệt triết học cơ bản. Mặc dù Machado có thể đề xuất tư nhân hóa số tài sản nhà nước trị giá 1,7 nghìn tỷ USD của Venezuela, nhưng cách bà nói về quyền sở hữu là sự tán đồng với tư tưởng của Aquinas và Maritain, chứ không phải của các nhà kinh tế học tự do như Friedrich von Hayek hay Milton Friedman, và càng không phải của Trump.
Tuyên ngôn của Machado đã sử dụng chính xác chiến lược từng biến Tây Đức thời hậu Phát xít thành một nền kinh tế thị trường xã hội tự định hình, một mô hình kết hợp thị trường tự do với chủ nghĩa tập đoàn có gốc rễ địa phương. Nhiều nhà lãnh đạo thời hậu chiến của Đức tự gọi mình là “Nhà Dân chủ Thiên Chúa giáo”, và người đang lãnh đạo chính phủ ở Berlin hiện tại, Thủ tướng Friedrich Merz, cũng là người đứng đầu đảng Liên minh Dân chủ Thiên Chúa Giáo.
Xét đến những cam kết triết học và chính trị đã ăn sâu như vậy, không nên xem hành động lấy lòng Tổng thống Trump là điều xác định bản chất của Machado. Vào thập niên 1960, Tây Đức đã đầu tư những khoản tiền khổng lồ vào Mỹ Latinh với mục đích là đào tạo một thế hệ các chính trị gia Công giáo chống cộng, những người có thể vừa phản đối lợi ích của Liên Xô, vừa không phải cúi mình trước chính sách đối ngoại của Mỹ. Nhiệm kỳ tổng thống Dân chủ Thiên Chúa Giáo của Caldera vào những năm 1970 gần như đã hiện thực hóa được giấc mơ này, nhưng sau đó đã bị dập tắt bởi người kế nhiệm theo chủ nghĩa dân túy mặc áo lính, Chávez.
Tuy nhiên, với việc giá dầu lại giảm vào năm 2025, bà Machado—người luôn đeo tràng hạt—nếu cuối cùng được đưa lên nắm quyền, có thể sẽ thành công ở nơi Caldera đã thất bại. Sự trỗi dậy của bà là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy Công giáo đang lấy lại tầm ảnh hưởng sau nhiều thập kỷ bị Chávez và Maduro đàn áp. Vào tháng 10, Giáo hoàng Leo XIV đã công bố phong thánh cho các vị thánh Venezuela đầu tiên, làm dấy lên một lễ kỷ niệm quốc gia mà Maduro đã trắng trợn tìm cách nhận công về mình.
Trong toàn bộ chính trường Mỹ, có quá ít người hiểu được tầm quan trọng của tư tưởng Công giáo trong việc định hình cánh hữu Mỹ Latinh. Nếu thành công, bà Machado, người đang tìm cách giành lại ý tưởng về một “đảng của nhân dân” từ tay cánh tả Venezuela, có thể tìm thấy những đồng minh ý thức hệ gần gũi hơn không phải ở Washington, mà là ở Berlin, Paris, Warsaw và Rome. Và có lẽ Giáo hoàng Leo XIV đã nhìn thấy trong phong trào của bà điều mà Giáo hoàng John Paul II từng nhìn thấy trong các cuộc biểu tình Đoàn kết đã lật đổ chế độ cộng sản ở Ba Lan: một cuộc cách mạng thực sự về phẩm giá của con người.
Piotr H. Kosicki là Phó Giáo sư Lịch sử tại Đại học Maryland.
