Nguồn: Sumit Ganguly, “What Would Brinkmanship Look Like in the Indo-Pacific?,” Foreign Policy, 10/10/2022
Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng
Một bài viết gần đây đã phân tích tình hình cạnh tranh hạt nhân ở châu Á và những tác động răn đe sâu rộng của nó.
Trong những tuần gần đây, Tổng thống Nga Vladimir Putin đã liên tục nhắc đến việc sử dụng vũ khí hạt nhân khi quân đội của ông phải đối mặt với những thất bại đáng kể trên chiến trường Ukraine. Chính sách bên miệng hố chiến tranh của Nga chắc chắn có ảnh hưởng đến các cường quốc hạt nhân khác, kể cả những nước ở châu Á. Tại đây, Trung Quốc, Ấn Độ và Pakistan từ lâu đã vướng vào một cuộc cạnh tranh hạt nhân ba bên, phát triển trong bối cảnh địa chính trị đầy biến động – trong đó điều quan trọng nhất là sự trỗi dậy và quyết đoán ngày càng tăng của Trung Quốc.
Trung Quốc, Ấn Độ và Pakistan có lẽ đã bắt đầu so kè với nhau trong các chương trình hạt nhân ngay từ những năm 1970, nhưng các cuộc thử nghiệm hạt nhân mang tính bước ngoặt của New Delhi và Islamabad vào năm 1998 đã đưa cạnh tranh lên một tầm cao mới. Bài viết gần đây của Ashley J. Tellis, nghiên cứu viên cấp cao tại Quỹ Carnegie vì Hòa bình Quốc tế, đã trình bày chi tiết các bước phát triển trong chính sách hạt nhân của ba quốc gia trong những thập niên sau đó. Tellis cho thấy cách mà cạnh tranh hạt nhân đã gia tăng trong khu vực trong 10 năm qua, khi mỗi cường quốc hạt nhân đều hiện đại hóa kho vũ khí của mình để có được những khả năng mới, bao gồm cả vũ khí hạt nhân chiến thuật.
Những phát triển này có tác động lan tỏa quan trọng đối với hệ thống quốc tế. Khác với Ấn Độ và Pakistan, hai nước có chương trình hạt nhân chủ yếu tập trung vào khu vực, Trung Quốc đang tìm cách nhắm vào các đối thủ trong khu vực lẫn các nước ở xa hơn – cụ thể là Mỹ. Hơn nữa, cách tiếp cận bên miệng hố chiến tranh của Moscow có thể khiến Bắc Kinh hoặc Islamabad – đều theo chủ nghĩa xét lại – sử dụng lập luận đe dọa hạt nhân tương tự trong các cuộc khủng hoảng tương lai để tìm kiếm lợi thế chiến lược.
Trung Quốc, Ấn Độ và Pakistan lần lượt khởi động các chương trình vũ khí hạt nhân của họ ở những thời điểm khác nhau trong Chiến tranh Lạnh. Dù các tài liệu nghiên cứu chính sách đã không thừa nhận rộng rãi điều này, nhưng chương trình vũ khí hạt nhân của Ấn Độ đã bắt đầu sau vụ thử hạt nhân đầu tiên của Trung Quốc tại La Bố Bạc, Tân Cương, vào năm 1964. Hai năm trước đó, Ấn Độ tham gia vào cuộc chiến thảm khốc kéo dài một tháng chống lại Trung Quốc ở đường biên giới chung giữa hai bên. Thử nghiệm hạt nhân thành công của Bắc Kinh làm gia tăng lo ngại an ninh ở New Delhi, và 10 năm sau đó, Ấn Độ đã tiến hành vụ thử hạt nhân của chính mình. Phản ứng toàn cầu rất gay gắt và đã có lệnh trừng phạt được áp dụng. Mỹ lên án vụ thử nghiệm và được hầu hết các đồng minh ủng hộ. Ấn Độ buộc phải tạm hoãn chương trình phát triển hạt nhân cho đến cuối những năm 1980, phần lớn là do nước này không thể chịu đựng các biện pháp trừng phạt bổ sung.
Tuy nhiên, quan hệ hợp tác chiến lược ngày càng tăng giữa Trung Quốc và Pakistan – cùng với mối đe dọa tên lửa đạn đạo đang nổi lên tại Pakistan – đã khiến Ấn Độ thực hiện thêm 5 vụ thử hạt nhân vào tháng 05/1998. Ngay sau đó, Pakistan cũng có 6 vụ thử hạt nhân của riêng mình. Mỹ một lần nữa dẫn đầu các nỗ lực toàn cầu nhằm ngăn chặn các chương trình hạt nhân của Ấn Độ và Pakistan, nhưng cả hai nước đều không tỏ thiện chí hợp tác. Cuối cùng, Washington miễn cưỡng chấp nhận tình trạng hạt nhân trên thực tế của Ấn Độ và Pakistan. Năm 2008, Mỹ và Ấn Độ đã thiết lập một hiệp định hạt nhân dân sự trong đó có các biện pháp bảo vệ an toàn đối với chương trình hạt nhân của Ấn Độ.
Trái ngược với suy nghĩ của nhiều người, chương trình vũ khí hạt nhân của Pakistan không bắt đầu sau vụ thử hạt nhân năm 1974 của Ấn Độ, mà là sau Chiến tranh Giải phóng Bangladesh năm 1971. Sau cuộc chiến, các nhà lãnh đạo chính trị của Pakistan kết luận rằng chỉ có vũ khí hạt nhân mới có thể chống lại ưu thế vượt trội của Ấn Độ về vũ khí thông thường. Vụ thử hạt nhân của Ấn Độ sau đó đã thúc đẩy các nỗ lực của Islamabad nhằm có được vũ khí hạt nhân của riêng mình bằng bất cứ giá nào – kể cả qua việc thành lập các công ty giả để ngụy tạo lý do thu mua các thành phần hạt nhân, thậm chí lén lút mua công nghệ làm giàu hạt nhân.
Trong khi đó, chương trình hạt nhân của Trung Quốc đã bắt đầu từ cái mà các học giả quan hệ quốc tế gọi là khả năng răn đe hữu hạn – phụ thuộc vào một kho vũ khí hạt nhân nhỏ – nhưng kể từ những năm 1990, Trung Quốc đã chuyển hướng phát triển một kho vũ khí lớn hơn và phức tạp hơn. Một loạt các yếu tố đã góp phần vào sự thay đổi này, bao gồm cả lo ngại về một cuộc tấn công áp chế (counterforce) từ người Mỹ, được thiết kế để tiêu diệt năng lực hạt nhân của Trung Quốc. Trong Chiến tranh Lạnh, Trung Quốc đã dựa vào mối quan hệ răn đe lẫn nhau giữa Mỹ và Liên Xô để bảo vệ mình, nhưng ngày nay, Bắc Kinh đang phải cạnh tranh trực tiếp với Washington.
Dù Trung Quốc đã mở rộng kho vũ khí hạt nhân, Ấn Độ vẫn chỉ thực hiện những nỗ lực khiêm tốn để nâng cao năng lực của mình. Sự do dự này một phần xuất phát từ niềm tin của Ấn Độ rằng vũ khí hạt nhân không phải là công cụ chiến đấu, và mục đích duy nhất của chúng là răn đe. Trong nghiên cứu của mình, Tellis chỉ ra ba thành tố chính trong học thuyết hạt nhân hiện tại của Ấn Độ: một biện pháp răn đe hạt nhân đáng tin cậy, một cam kết đối với chính sách không sử dụng vũ khí hạt nhân trước, và việc dựa vào chính sách trả đũa gấp bội (massive retaliation) nếu phải đối mặt với mối đe dọa hạt nhân.
Học thuyết này có ý nghĩa quan trọng. Thứ nhất, Ấn Độ đang giữ đầu đạn hạt nhân tách biệt khỏi tên lửa và đặt chúng dưới sự kiểm soát dân sự, một phần vì họ không sợ gặp phải tấn công bất ngờ. Thứ hai, Ấn Độ sẽ trì hoãn việc trả đũa tùy thuộc vào phạm vi và mức độ của cuộc tấn công nhắm vào đất Ấn. Thành tố cuối cùng trong học thuyết của nước này nhấn mạnh đến sự trừng phạt, nhưng liệu Ấn Độ có thể thực hiện được đòn trả đũa gấp bội mà không cần mở rộng kho vũ khí hiện tại hay không vẫn là một câu hỏi được bỏ ngỏ.
Tellis đã chứng minh rằng kho vũ khí hạt nhân của Ấn Độ phát triển chậm hơn nhiều so với của Trung Quốc. Một phần lý do xuất phát từ số lượng hạn chế các vụ thử hạt nhân mà Ấn Độ đã tiến hành, dù họ đã tìm cách theo đuổi vũ khí nhiệt hạch trên cơ sở mô phỏng máy tính – về cơ bản là tiến hành thử nghiệm hạt nhân trong phòng thí nghiệm. Tellis tỏ ý hoài nghi về độ tin cậy của những thiết kế này, nếu không có chế độ thử nghiệm kỹ càng hơn. Đã năm thập niên trôi qua kể từ vụ thử hạt nhân đầu tiên, quyền chỉ huy các lực lượng hạt nhân và vũ khí hạt nhân của Ấn Độ vẫn thuộc về các quan chức dân sự, và giới lãnh đạo chính trị nước này vẫn không có ý định trao quyền phóng vũ khí hạt nhân cho quân đội. Cuối cùng, Ấn Độ đã không tích hợp vũ khí hạt nhân vào chiến lược chiến tranh thông thường của mình – một sự tương phản rõ rệt với các nước khác trong khu vực.
Trong khi đó, Pakistan đã theo đuổi một cách tiếp cận rất khác đối với chương trình vũ khí hạt nhân của mình, đầu tư vào cả vũ khí hạt nhân chiến thuật và tầm xa. Khác với Trung Quốc hay Ấn Độ, học thuyết hạt nhân của Pakistan hướng tới sự sống còn của đất nước, bắt nguồn từ việc Pakistan yếu thế về quân sự so với đối thủ lớn là Ấn Độ. Islamabad coi vũ khí hạt nhân là một cách để ngăn chặn mối đe dọa đối với an ninh quốc gia từ New Delhi. Hiện tại, học thuyết hạt nhân của Pakistan được thiết kế để gây ra “thiệt hại không thể chấp nhận được” cho kẻ thù, và cũng bao gồm việc nhắm mục tiêu vào các trung tâm dân cư của Ấn Độ, đồng thời kêu gọi chấm dứt nhanh chóng bất kỳ cuộc xung đột hạt nhân nào bằng cách gây ra thiệt hại tối đa.
Học thuyết hạt nhân của Pakistan đang thay đổi, vì nước này đang ngày càng tích hợp các lực lượng hạt nhân và thông thường. Họ cũng đã đạt được những khả năng để có thể đối phó với Ấn Độ ở mọi nấc leo thang, trong trường hợp khủng hoảng xảy ra. Để đạt được mục tiêu đó, Pakistan cuối cùng sẽ triển khai vũ khí hạt nhân chiến thuật để ngăn chặn một cuộc tấn công thông thường của Ấn Độ tiến vào lãnh thổ Pakistan. Sự thay đổi trong học thuyết của Islamabad về cơ bản có nghĩa là họ có thể trở thành người đầu tiên khơi mào xung đột hạt nhân trong khu vực – rằng họ sẵn sàng tấn công trước.
Cuối cùng, kho vũ khí hạt nhân của Trung Quốc vượt xa so với của Ấn Độ và Pakistan – điều này là dễ hiểu, xét đến vị thế siêu cường của nước này. Rốt cuộc thì, phạm vi, tầm bắn và sự đa dạng của vũ khí hạt nhân Trung Quốc được thiết kế để tập trung vào đối thủ chính của họ: Mỹ. Năng lực và học thuyết hạt nhân của Pakistan chủ yếu tập trung vào việc ngăn chặn một cuộc tấn công thông thường của Ấn Độ. Ấn Độ – đối mặt với hai đối thủ trang bị vũ khí hạt nhân – hy vọng sẽ ngăn chặn chủ nghĩa phiêu lưu của Pakistan, đồng thời xây dựng lực lượng hạt nhân có thể chống chọi và trả đũa đòn tấn công đầu tiên từ Trung Quốc.
Về phần mình, Tellis đã đưa ra một đề xuất chính sách thú vị. Ông lập luận rằng Mỹ, quốc gia đã giúp hợp pháp hóa vũ khí hạt nhân của Ấn Độ thông qua hiệp định hạt nhân dân sự Mỹ-Ấn, nên coi kho vũ khí của New Delhi là nhằm hỗ trợ lợi ích an ninh của Washington ở châu Á. Cả Ấn Độ và Mỹ đều phải đối mặt với mối đe dọa từ Trung Quốc đang ngày càng hung hăng. Nhờ quan hệ đối tác chiến lược của họ, kho vũ khí hạt nhân của Ấn Độ có thể được ví như kho vũ khí của Pháp trong Chiến tranh Lạnh: Dù không có khả năng tự mình giải quyết mối đe dọa từ Liên Xô, nhưng Pháp vẫn đóng góp vào khả năng răn đe hạt nhân ở châu Âu, bên cạnh khả năng hạt nhân của Mỹ và NATO.
Khả năng răn đe hạt nhân hạn chế của Ấn Độ có thể đóng vai trò như một sự bổ sung hữu ích cho các khả năng mà Mỹ đang triển khai chống lại Trung Quốc. Điều này càng có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng giữa Trung Quốc và Ấn Độ trong khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Ấn Độ thường xuyên phản đối việc quân sự hóa Đối thoại An ninh Bốn bên (Quad) giữa Australia, Ấn Độ, Nhật Bản và Mỹ vì lo ngại sẽ kích động một Trung Quốc vốn đã thù địch – nhưng không nghi ngờ gì, hợp tác an ninh Mỹ-Ấn đã được tăng cường nhờ Quad. Trước thách thức an ninh lâu dài từ Trung Quốc, kho vũ khí hạt nhân của Ấn Độ có thể ngầm phục vụ cho việc tăng cường khả năng răn đe của Mỹ trong khu vực.
Sumit Ganguly là một chuyên gia bình luận của Foreign Policy và là nghiên cứu viên khách mời tại Viện Hoover thuộc Đại học Stanford. Ông là giáo sư về khoa học chính trị và giám đốc về văn hóa và văn minh Ấn Độ tại Đại học Indiana Bloomington.