Chân dung Sanae Takaichi – nữ thủ tướng đầu tiên của Nhật Bản

Nguồn: Ming Gao, “Who Is Japan’s First Female Prime Minister?”, Foreign Policy, 02/10/2025

Biên dịch: Viên Đăng Huy

Trong cuộc bỏ phiếu bầu lãnh đạo thứ Bảy tuần trước, Sanae Takaichi được dự đoán sẽ trở thành nữ Thủ tướng đầu tiên của Nhật Bản. Takaichi mang đến một minh chứng mạnh mẽ về tiến bộ và sự hiện diện giới trên vũ đài toàn cầu. Tuy nhiên, bản chất chính trị của bà – một hệ tư tưởng siêu bảo thủ cứng rắn được định hình bởi người thầy, cựu Thủ tướng Shinzo Abe – lại không hề phá bỏ mà còn củng cố tích cực các cấu trúc gia trưởng và bảo thủ đã ăn sâu của Đảng Dân chủ Tự do (LDP) cầm quyền. Theo cách này, chức thủ tướng của Takaichi sẽ không phải là một đột phá cấp tiến mà là một phép thử quan trọng xem liệu một phụ nữ có thể đạt được quyền lực thực sự ở Nhật Bản hay không, chỉ bằng cách thể hiện “sự trung thành tuyệt đối” với những giá trị truyền thống, cốt lõi nhất của LDP.

Xét trên phạm vi toàn cầu, Nhật Bản vẫn là một quốc gia tụt hậu về bình đẳng giới: Chỉ số Khoảng cách Giới toàn cầu năm 2025 xếp quốc gia này ở vị trí đáng lo ngại là 118 trên 148 quốc gia, xếp cuối cùng trong nhóm G-7. Sự chênh lệch này chủ yếu là do tình trạng phụ nữ đại diện quá ít trong chính trị. Nội các của Thủ tướng Shigeru Ishiba đã nói lên tất cả: Vào tháng 10 năm 2024, chính quyền mới chỉ bổ nhiệm hai phụ nữ vào nội các, giảm đáng kể so với năm người trong đội hình trước đó. Thành công cá nhân của Takaichi là một ngoại lệ hiếm hoi và ngoạn mục, đặt ra câu hỏi liệu sự thăng tiến cá nhân của bà có chuyển thành các cải cách giới thực chất, có ý nghĩa hay không – hay bà chủ yếu chỉ là biểu tượng của một tiến bộ mang tính hình thức.

Động thái này dường như phù hợp chặt chẽ với khái niệm “vách đá thủy tinh”, hiện tượng phụ nữ (và các nhóm bị thiệt thòi khác) được đưa lên các vị trí lãnh đạo rủi ro cao, bấp bênh trong thời kỳ khủng hoảng hoặc suy thoái của tổ chức, khiến họ rất dễ bị chú ý nhưng cũng dễ gặp thất bại không thể tránh khỏi. Chẳng hạn, ở Úc, Sussan Ley được bổ nhiệm làm lãnh đạo Đảng Tự do bảo thủ vào tháng 5 năm 2025 vào thời điểm khó khăn nhất từ trước đến nay. Động thái này được các nhà bình luận chính trị xem là một kịch bản vách đá thủy tinh vì bà thừa hưởng một đảng tan vỡ với triển vọng bầu cử suy giảm nghiêm trọng, khiến bà có nguy cơ thất bại hoặc chỉ đơn giản là ổn định đảng cho một người kế nhiệm nam giới trong tương lai.

Theo cách tương tự, sự trỗi dậy của Takaichi xảy ra đúng vào lúc LDP trải qua thời kỳ dài bị công chúng không còn tin tưởng. Điều này diễn ra sau hai thất bại trong bầu cử khiến đảng này phải vật lộn để giữ quyền lực mà không có đa số trong quốc hội, đảm bảo rằng nhà lãnh đạo tiếp theo sẽ thừa hưởng một cơ quan lập pháp bị chia rẽ cũng như thách thức rủi ro cao là phải đàm phán với các đảng đối lập để thông qua luật pháp quan trọng, bao gồm ngân sách quốc gia và các gói kinh tế. Việc đề cử một ứng cử viên “phi truyền thống” như một phụ nữ cứng rắn phục vụ nhu cầu tức thời của LDP là tạo ra hình ảnh vừa thay đổi vừa kiên định về mặt ý thức hệ. Nếu Takaichi cuối cùng không ổn định được đảng hoặc nền kinh tế – và khả năng này rất cao, do chính phủ thiểu số hiện tại và những khó khăn kinh tế bà thừa hưởng – giới cầm quyền bảo thủ, do nam giới thống trị của LDP có thể lợi dụng sự thất bại của bà để củng cố những định kiến ​​phổ biến về sự không phù hợp của phụ nữ đối với các vai trò lãnh đạo cao nhất, từ đó bảo vệ hệ thống cấp bậc nam giới đã ăn sâu khỏi sự đổ lỗi chung.

Tiền lệ lịch sử của nữ tổng thống đầu tiên của Hàn Quốc, Park Geun-hye, rất đáng chú ý. Sự lãnh đạo bảo thủ, mang tính cha truyền con nối của Park phần lớn đã thất bại trong việc chuyển thành một nhiệm vụ chính sách cấp tiến hoặc một cam kết bền vững nhằm thu hẹp khoảng cách giới của chính Hàn Quốc. Thật vậy, nhiệm kỳ đầy biến động của bà được đặc trưng bởi các vụ bê bối chính trị mà cuối cùng đã củng cố sự mong manh của sự lãnh đạo nữ giới trong các hệ thống chính trị gia trưởng sâu sắc. Đối với Takaichi, cam kết gần như không thể thương lượng về mặt ý thức hệ đối với chủ nghĩa xét lại lịch sử và chủ nghĩa truyền thống của LDP đã được chứng minh là điều kiện tiên quyết không thể thiếu cho thành công của bà, khiến bản dạng giới của bà trở thành một lợi thế chiến thuật hơn là một sứ mệnh cải cách. Thành công của bà nên được hiểu là một chiến thắng của sự đồng hóa bảo thủ, chứ không phải là một bước đột phá cho bình đẳng giới; càng không phải là chủ nghĩa nữ quyền. Trên thực tế, bà đã bị xem là một chính trị gia chống nữ quyền do sự ủng hộ và cương lĩnh bảo thủ của mình.

Cốt lõi của nghịch lý Takaichi nằm ở mâu thuẫn căn bản giữa sự thăng tiến chính trị của bà với tư cách là một phụ nữ và sự phản đối quyết liệt của bà đối với những thay đổi pháp lý có thể mang lại lợi ích rõ rệt cho sự bình đẳng và quyền tự chủ của phụ nữ ở Nhật Bản. Takaichi là người bảo vệ kiên định luật kế vị hoàng gia chỉ dành cho nam giới và là người phản đối hàng đầu các thay đổi pháp lý cho phép các cặp vợ chồng có quyền lựa chọn giữ lại họ riêng.

Sự phản đối của Takaichi đối với luật tùy chọn giữ họ song song (fūfubessei) bắt nguồn từ niềm tin rằng những cải cách như vậy sẽ làm suy yếu không thể khắc phục các giá trị gia đình truyền thống. Bà từ lâu đã lập luận rằng hệ thống đặt tên hiện tại nên được duy trì để bảo tồn sự đoàn kết gia đình và ngăn ngừa sự nhầm lẫn cho con cái trong tương lai. Kể từ những năm 1980, phong trào fūfubessei thúc đẩy cải cách Bộ luật Dân sự đã nhận được sự ủng hộ ngày càng tăng trong công chúng Nhật Bản. Tuy nhiên, bất chấp động lực này, hệ thống hiện tại vẫn tiếp tục buộc hơn 95 phần trăm phụ nữ đã kết hôn phải từ bỏ danh tính nghề nghiệp và cá nhân của họ sau khi kết hôn. Do đó, lập trường của Takaichi không chỉ phản ánh niềm tin cá nhân mà còn thể hiện kỳ vọng của LDP rằng phụ nữ tìm kiếm quyền lực phải bảo vệ chính những cấu trúc đang hạn chế nhiều nhất sự bình đẳng của phụ nữ.

Sự trớ trêu vốn có trong vị trí của Takaichi là rõ ràng: Bản thân bà được hưởng quyền tự chủ nghề nghiệp khi sử dụng tên thời con gái trong sự nghiệp công của mình. Bà lập luận rằng luật tùy chọn họ song song là mối đe dọa trực tiếp đối với hệ thống đăng ký gia đình và sự thống nhất quốc gia – một luận điểm bảo thủ phổ biến ưu tiên sự cứng nhắc về thể chế và nhân khẩu học hơn là quyền tự do cá nhân và bình đẳng giới.

Sự tuân thủ ý thức hệ này đặt Nhật Bản và chính quyền của Takaichi vào tình thế xung đột trực tiếp, tức thời với các cam kết nhân quyền quốc tế. Cơ quan cấp cao nhất của Liên Hợp Quốc về giới, Ủy ban về Xóa bỏ Phân biệt đối xử với Phụ nữ (CEDAW), đã nhiều lần và rõ ràng lên án luật một họ bắt buộc và Luật Hoàng gia chỉ dành cho nam giới của Nhật Bản là phân biệt đối xử, thúc giục chính phủ sửa đổi chúng để phù hợp với các chuẩn mực giới quốc tế. Những nhận xét kết luận của CEDAW liên tục nhấn mạnh rằng những luật này duy trì sự bất bình đẳng giới mang tính hệ thống. Cương lĩnh chính trị của Takaichi gần như đảm bảo căng thẳng kéo dài với CEDAW, đảm bảo rằng các chính sách của chính quyền bà về gia đình và giới tính sẽ tiếp tục phải đối mặt với sự giám sát quốc tế gay gắt và vi phạm tinh thần bình đẳng giới của CEDAW.

Cam kết của Takaichi đối với các giá trị truyền thống, bảo thủ có lẽ không phải là một sở thích đơn thuần, mà là nền tảng bắt buộc về uy tín và quyền lực chính trị của bà trong LDP. Cơ sở quyền lực của bà chủ yếu được xác định bởi sự bảo trợ và di sản ý thức hệ của Abe, người đã ủng hộ sự nghiệp của bà, và sự huy động chính trị của cốt lõi siêu bảo thủ của LDP. Cốt lõi này bị ảnh hưởng nặng nề bởi nhóm áp lực theo chủ nghĩa dân tộc hùng mạnh Nippon Kaigi (Hội nghị Nhật Bản), vốn phần lớn không được giới truyền thông chính thống chú ý trước khi bị soi xét kỹ hơn vào giữa những năm 2010.

Nippon Kaigi tích cực ủng hộ một chương trình nghị sự xét lại toàn diện bao gồm: khôi phục các giá trị gia đình truyền thống, bình thường hóa chủ nghĩa xét lại lịch sử – tìm cách ca ngợi việc Nhật Bản “giải phóng” Đông Á trong thời chiến và tôn kính Thiên hoàng như đã được thờ phụng trước chiến tranh – và sửa đổi hiến pháp Điều 9 để tái thiết quân đội. Các lập trường chính sách trong quá khứ và hiện tại của Takaichi – chẳng hạn như việc ủng hộ tăng cường chiến lược “ngoại giao lịch sử” để phản bác các cáo buộc nước ngoài về “phụ nữ giải khuây” và lao động cưỡng bức thời chiến, cùng với sự phản đối việc chọn hai họ và việc thường xuyên viếng thăm đền Yasukuni – chính là phép thử lòng trung thành trong phạm vi ảnh hưởng của tổ chức này.

Cam kết ý thức hệ cứng rắn của bà có thể mở rộng một cách quan trọng đến lập trường an ninh của Nhật Bản. Bà là người ủng hộ hàng đầu cho việc tăng đáng kể chi tiêu quân sự trong lần tranh cử chức thủ tướng gần đây nhất vào năm 2021. Lần này, bà đang ủng hộ việc tăng cường quốc phòng và sửa đổi hiến pháp để hợp pháp hóa hoàn toàn Lực lượng Phòng vệ. Những lập trường này phù hợp chặt chẽ với “Học thuyết Abe” và chắc chắn sẽ thể hiện một hình ảnh mạnh mẽ, quyết đoán, nam tính của nhà nước Nhật Bản trên toàn cầu, tập trung vào sự khẳng định quốc gia và mở rộng quốc phòng.

Cũng giống như cách Abe, dưới sự giám sát quốc tế vì thúc đẩy chủ nghĩa dân tộc cứng rắn, đã ủng hộ “ngoại giao ủng hộ giới” thông qua sáng kiến Women Shine (Phụ nữ Tỏa sáng) của mình, Takaichi cũng đã áp dụng ngôn ngữ trao quyền cho phụ nữ, đặc biệt trong các lần tranh cử lãnh đạo của bà. Điều này bao gồm các đề xuất thực dụng về cắt giảm thuế với lợi ích tiền mặt và một cam kết đáng chú ý là “gây ngạc nhiên” cho đất nước với sự cân bằng giới tính “Bắc Âu” trong các cuộc bổ nhiệm nội các của bà. Điều quan trọng là, ngay cả “tiêu chuẩn Bắc Âu” hiện đại về cân bằng nội các – thường được đại diện bởi các quốc gia như Thụy Điển, nơi nội các Kristersson hiện tại ban đầu bổ nhiệm 11 nữ bộ trưởng trong tổng số 24 (khoảng 45,8% phụ nữ, gần như ngang bằng) – vẫn là một điều rất đáng khát khao. Sự thay đổi chính sách được tính toán này có lẽ là một sự triển khai chiến lược của thuật hùng biện quyền lực mềm được thiết kế để che dấu nội dung chính sách cứng rắn.

Các nguyên lý cốt lõi trong chủ nghĩa dân tộc của Takaichi – sửa đổi hiến pháp, các chương trình quốc phòng mạnh mẽ và chủ nghĩa xét lại lịch sử – có thể sẽ đảm bảo xung đột ngoại giao ngay lập tức. Takaichi đã có dấu hiệu giảm bớt lời lẽ về một số chủ đề gây tranh cãi trong những ngày gần đây, chẳng hạn như quan điểm của bà rằng Nhật Bản nên duy trì quan hệ tốt đẹp với “người láng giềng quan trọng” là Trung Quốc, nhưng bà đã bị xem là một nhân vật theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan và là “Abe phiên bản nữ” ở cả Trung Quốc và Hàn Quốc.

Việc bà thường xuyên viếng thăm Đền Yasukuni gây tranh cãi đặc biệt mang tính kích động. Ngôi đền này tôn vinh hơn 2,4 triệu người Nhật Bản tử trận trong chiến tranh, bao gồm cả những cá nhân bị buộc tội tội ác chiến tranh Loại A từ Thế chiến II. Những hành động như vậy được Bắc Kinh và Seoul giải thích là sự tán thành chính thức của Nhật Bản đối với chủ nghĩa xét lại lịch sử, làm suy yếu các thỏa thuận hậu chiến. Khi được hỏi gần đây trên Fuji TV liệu bà có đến thăm ngôi đền với tư cách là thủ tướng hay không, Takaichi đã tránh cam kết rõ ràng, nói rằng bản án của các tội phạm chiến tranh đã “được thực hiện” và họ “không còn là tội phạm nữa” và rằng bà “vẫn muốn chắp tay cầu nguyện… từ bất cứ nơi nào tôi đang ở”. Những nhận xét của bà được xem là nhấn mạnh mong muốn tiếp tục bày tỏ lòng kính trọng đối với những người tử trận trong chiến tranh đồng thời tránh một cách chiến lược khơi mào một điểm nóng ngoại giao. Do đó, chính quyền Takaichi có khả năng báo hiệu rằng Nhật Bản đang được lãnh đạo bởi một nhân vật ưu tiên ký ức dân tộc hơn là hòa giải khu vực.

Hơn nữa, những phát ngôn gần đây của Takaichi về quần đảo Dokdo/Takeshima gây tranh cãi – bao gồm việc công khai tuyên bố chủ quyền và ủng hộ các bộ trưởng tham dự sự kiện “Ngày Takeshima” – đã chọc giận dư luận của Hàn Quốc và sẽ dẫn đến đối đầu ngoại giao gay gắt, tức thì với Seoul nếu bà thực hiện những lời nói đó khi đắc cử.

Ngoài tranh chấp đảo cụ thể này, lập trường chính sách đối ngoại hung hăng của Takaichi – được thúc đẩy bởi sự liên kết của bà với tuyên bố của Abe rằng “một sự cố Đài Loan là một sự cố đối với Nhật Bản” – đã bị Bắc Kinh xem là cố ý khiêu khích và là mối đe dọa trực tiếp đối với sự ổn định. Trung Quốc xem lập trường này là sự xâm phạm trực tiếp lợi ích cốt lõi về toàn vẹn lãnh thổ và là một tín hiệu chính trị rằng Nhật Bản đang từ bỏ chủ nghĩa hòa bình hậu chiến để khẳng định mình là nước gây hấn tại một điểm nóng khu vực. Tuy nhiên, chương trình nghị sự về chính sách đối ngoại và an ninh của Takaichi có thể bị hạn chế bởi chính phủ thiểu số hiện tại của LDP và liên minh của họ với đảng Komeito “ôn hòa”.

Vì tất cả những lý do này, khả năng Takaichi trở thành thủ tướng không phải là một chiến thắng mang tính bước ngoặt cho bình đẳng giới thực chất ở Nhật Bản mà là một dấu hiệu cho thấy khả năng phục hồi chính trị của LDP và cốt lõi bảo thủ của nó. Sự thăng tiến của bà có lẽ thể hiện rõ nhất rằng con đường khả thi nhất để một phụ nữ đạt được quyền lực trong hệ thống cấp bậc cứng nhắc của LDP là thông qua sự chấp nhận hoàn toàn, không lay chuyển các yếu tố gia trưởng và dân tộc chủ nghĩa nhất trong cương lĩnh của đảng. Nếu thành công, sự lãnh đạo của Takaichi sẽ đại diện cho một chiến thắng của sự đồng hóa ý thức hệ hơn là cải cách dựa trên giới tính.

Ming Gao là nhà nghiên cứu về Đông Á học tại Khoa Lịch sử của Đại học Lund.