
Nguồn: Joseph Rachman & Indra Øverland, “A Power-Hungry Southeast Asia Wants China’s Energy”, Foreign Policy, 14/11/2025
Biên dịch: Viên Đăng Huy
Sức mạnh địa chính trị từ lâu đã gắn bó chặt chẽ với sức mạnh năng lượng. Vị thế là quốc gia sản xuất than hàng đầu thế giới của Anh không chỉ thúc đẩy cuộc Cách mạng Công nghiệp trong nước mà còn mang lại cho họ ảnh hưởng toàn cầu to lớn.
Đối với Mỹ, chìa khóa thống trị chính là dầu mỏ và khí đốt. Các tập đoàn dầu khí khổng lồ của Mỹ đã trở thành những đối thủ đáng gờm trên bàn cờ kinh tế địa chính trị. Họ thể hiện sức mạnh này qua việc hợp tác với các chính quyền thân Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, hay như hiện nay là cung cấp khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG) cho châu Âu trong bối cảnh khu vực này đang đối phó với Nga. Ngược lại, những công ty này cũng định hình chính sách đối ngoại của Mỹ, bao gồm cả sự can dự kéo dài hàng thập kỷ của quốc gia này tại Trung Đông.
Hiện tại, một số người coi Trung Quốc là một loại cường quốc năng lượng mới—một “điện quốc” (electrostate). Theo tổ chức tư vấn năng lượng Ember, Trung Quốc không chỉ lắp đặt năng lượng tái tạo với tốc độ nhanh nhất thế giới, mà còn xuất khẩu công nghệ sản xuất năng lượng tái tạo trên quy mô cực lớn. Dự kiến trong năm 2025, giá trị xuất khẩu các công nghệ này sẽ đạt mức kỷ lục 20 tỷ USD. Vậy điều này có ý nghĩa gì trong thực tế? Các quốc gia láng giềng Đông Nam Á, nơi đang có nhu cầu năng lượng rất lớn, hé mở một cái nhìn thú vị về vấn đề này.
Giống như hầu hết các quốc gia đang phát triển, gần như tất cả các thành viên của ASEAN đều không sẵn lòng thực hiện chuyển đổi năng lượng trừ khi họ thấy được lợi nhuận trong đó. Các nước ASEAN muốn đối tác cung cấp năng lượng xanh rẻ, và nếu được, họ muốn một phần sản phẩm như tấm pin mặt trời phải được sản xuất trong nước. Đồng thời, nhiên liệu hóa thạch vẫn sẽ được duy trì miễn là chúng mang lại lợi ích kinh tế tốt. Do đó, khi năng lượng tái tạo bắt đầu thâm nhập vào thị trường ASEAN, chúng không thay thế mà chỉ được bổ sung thêm vào các nguồn nhiên liệu hóa thạch hiện có, tạo thành một mô hình phát triển năng lượng tương tự như ở Trung Quốc.
Mỹ và các đồng minh hiện tại của họ ở châu Á và châu Âu vẫn giữ vai trò đáng kể trong lĩnh vực năng lượng của khu vực—nhưng vai trò này chủ yếu giới hạn ở dầu mỏ và khí đốt. Tương tự, các chính phủ ASEAN cũng sở hữu những công ty nhiên liệu hóa thạch nội địa hùng mạnh mà họ có thể tận dụng, ví dụ như Petronas ở Malaysia. Tuy nhiên, lĩnh vực năng lượng tái tạo lại đang bị Trung Quốc chi phối nặng nề.
Trung Quốc là nhà đầu tư đơn lẻ quan trọng nhất trong lĩnh vực năng lượng của ASEAN. Theo dữ liệu của ASEAN, từ năm 2015 đến năm 2024, Trung Quốc đã chiếm 31,9% tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào việc sản xuất và truyền tải điện và khí đốt (không bao gồm thông qua đường ống). Dù FDI nội khối ASEAN có nhỉnh hơn một chút, nhưng phần lớn lại đến từ trung tâm tài chính quốc tế Singapore. Các quốc gia khác như Nhật Bản, Hàn Quốc, và ở mức độ thấp hơn là châu Âu cũng đóng vai trò đáng chú ý. Trong khi đó, Mỹ dường như đã gần như rút khỏi lĩnh vực này—ngay cả trước khi nhiệm kỳ tổng thống thứ hai của Donald Trump bắt đầu.
Mặc dù không dễ dàng có được các phân tích chi tiết hơn, nhiều dữ liệu khác nhau cho thấy sự thống trị của Trung Quốc trong năng lượng chỉ có xu hướng gia tăng.
Lấy ví dụ về tấm pin mặt trời, lĩnh vực mà vai trò dẫn đầu của Trung Quốc hiện nay đã là một sự thật hiển nhiên. Theo Ember, từ năm 2010 đến năm 2024, Trung Quốc đã sản xuất khoảng 3/4 tổng số mô-đun năng lượng mặt trời trên toàn thế giới.
Sự thống trị này dường như sẽ tiếp diễn. Mặc dù cuộc chiến thuế quan với Mỹ đã thúc đẩy việc di dời một số cơ sở sản xuất sang ASEAN, nổi bật nhất là Malaysia và Việt Nam, nhưng các công ty Trung Quốc vẫn giữ vai trò trung tâm. Họ hoặc là kiểm soát các nhà máy đó hoặc là cung cấp nguyên vật liệu chính—điều này được chứng minh bằng những mức thuế quan ngày càng lớn mà Washington đang áp dụng đối với chính các sản phẩm đó.
Trong khi đó, những nỗ lực của cựu Tổng thống Mỹ Joe Biden nhằm tăng cường sản xuất tấm pin mặt trời trong nước bằng cách bắt chước mô hình kết hợp thuế quan và trợ cấp của Trung Quốc đã giúp sản lượng nội địa tăng đáng kể. Tuy nhiên, vào năm 2023, giá tấm pin của Mỹ vẫn đắt hơn sản phẩm Trung Quốc trung bình 44%. Với mức giá đó, thật khó để tưởng tượng các sản phẩm này có thể tìm được thị trường ở Đông Nam Á.
Công nghệ tiên tiến của Trung Quốc được hỗ trợ thêm bởi quy mô tuyệt đối, điều này thể hiện rõ ràng nhất trong lĩnh vực thủy điện. Dựa trên dữ liệu tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau—bao gồm Công cụ theo dõi Cơ sở hạ tầng Mekong của Trung tâm Stimson, các tài liệu chính phủ và tin tức—kể từ năm 2014, khoảng một nửa công suất thủy điện mới được đưa vào hoạt động ở Đông Nam Á có sự tham gia của các công ty Trung Quốc trong quá trình xây dựng.
Phần lớn các công trình xây dựng do Trung Quốc dẫn đầu này tập trung ở Lào, quốc gia đang tự quảng bá là “bộ pin của ASEAN”. Sự thâm nhập ngày càng tăng của năng lượng tái tạo cũng đồng nghĩa với việc gia tăng nhu cầu về các nguồn dự phòng đáng tin cậy cho những ngày không có nắng hoặc không có gió.
Một đường dây cáp kết nối Singapore với Lào, đi qua Thái Lan và Malaysia, hiện đã và đang truyền tải điện. Dự án này được nhiều người coi là dự án tiên phong cho một lưới điện khu vực rộng lớn hơn—một hệ thống mà thủy điện do Trung Quốc xây dựng và tài trợ sẽ nằm ở vị trí cốt lõi. Ngoài ra, việc Trung Quốc kiểm soát lưu lượng xả nước từ thượng nguồn sông Mekong thông qua các dự án thủy điện khổng lồ của chính họ tạo thêm một lớp ảnh hưởng khác, trực tiếp và rõ rệt hơn, lên hệ thống năng lượng này.
Trung Quốc cũng giữ vị thế thống trị một số loại hình nhiên liệu hóa thạch. Dựa trên phân tích dữ liệu do Global Energy Monitor tổng hợp, các công ty Trung Quốc là bên có cổ phần lớn nhất trong khoảng 29% tổng số nhà máy nhiệt điện than đã đi vào hoạt động ở ASEAN kể từ năm 2014. Trong bối cảnh các nhà đầu tư phương Tây đang ồ ạt từ bỏ than đá, không có gì ngạc nhiên khi Trung Quốc có khả năng sẽ tiếp tục đóng vai trò chính trong lĩnh vực này một thời gian. Trên thực tế, lời hứa vào năm 2021 của chính phủ Trung Quốc về việc ngừng tài trợ cho các nhà máy điện than ở nước ngoài dường như không có nhiều ý nghĩa.
Chỉ trong lĩnh vực dầu mỏ và khí đốt là Mỹ và các đồng minh vẫn giữ vai trò đáng chú ý. Dựa trên thông tin tổng hợp của Offshore Technology, trong số 10 mỏ khí đốt lớn nhất Đông Nam Á, hai mỏ do công ty Hess của Mỹ điều hành hợp tác với Petronas, một mỏ do BP của Anh, một mỏ do Posco của Hàn Quốc, bốn mỏ do PTTEP của Thái Lan, một mỏ do Mubadala của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, và một mỏ do Pertamina của Indonesia điều hành. Đối với 10 mỏ dầu lớn nhất, ba mỏ do Shell điều hành và sáu mỏ do các công ty trong nước điều hành, một mỏ còn lại được chia đều giữa Shell và Brunei. Các công ty Mỹ như ExxonMobil và ConocoPhillips cũng đóng vai trò là đồng sở hữu trong một số mỏ này.
Một nguồn năng lượng chủ chốt khác đang xuất hiện là hạt nhân. Đây từng là một chủ đề cấm kỵ tại khu vực đã tuyên bố phi vũ khí hạt nhân vào năm 1997, điều này đôi khi dẫn đến sự hoài nghi rộng rãi hơn về cả điện hạt nhân. Tuy nhiên, áp lực ngày càng tăng trong việc tìm kiếm năng lượng sạch đang khiến Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam, và thậm chí cả Campuchia đang lặng lẽ cân nhắc khả năng phát triển điện hạt nhân.
Trong lĩnh vực này, một lần nữa, Mỹ và các đồng minh lại đang tụt hậu rất xa. Theo dữ liệu từ Hiệp hội Hạt nhân Thế giới, hiện có 65 lò phản ứng hạt nhân đang được xây dựng trên toàn cầu. Cường quốc thực sự ở đây là Nga, quốc gia đang xây dựng bảy lò phản ứng mới trong nước và 19 lò phản ứng khác ở nước ngoài (tại Bangladesh, Trung Quốc, Ai Cập, Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ). Trung Quốc cũng có thể nhanh chóng tham gia. Nước này đã và đang xây dựng một lò phản ứng ở Pakistan. Quan trọng hơn, Trung Quốc đang xây dựng tới 33 lò phản ứng mới trong nước—tạo dựng một nền tảng vững chắc để sau đó vươn ra thị trường quốc tế.
Ngược lại, Mỹ hiện không xây dựng thêm lò phản ứng mới nào. Hai lò đang được các công ty Pháp xây dựng tại Anh. Còn Hàn Quốc đang xây dựng ba lò phản ứng trong nước—và gần đây đã giám sát việc hoàn thành bốn lò phản ứng ở UAE. Rõ ràng, một công nghệ chủ chốt trong tương lai lại đang bị các đối thủ cạnh tranh chi phối.
Có vẻ như không có dấu hiệu nào cho thấy tình hình này sẽ thay đổi. Dưới thời Tổng thống Biden, Mỹ, Liên minh châu Âu và Nhật Bản đã thúc đẩy Quan hệ đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP) với Indonesia và Việt Nam. Các quan hệ đối tác này đề xuất việc Mỹ và các đồng minh tài trợ cho quá trình giảm phát thải carbon tại các quốc gia này. Tuy nhiên, ông Trump đã nhanh chóng rút khỏi các cam kết này.
Ngay cả trước khi có sự rút lui của Mỹ, các nhà phân tích đã bày tỏ hoài nghi lớn về tính khả thi của các quan hệ đối tác này. Các giả định quá lạc quan rằng việc gom góp các khoản tài trợ công nhỏ lẻ có thể “kéo theo” được nguồn vốn tư nhân khổng lồ là điều khó tin, và điều này đã khiến các bộ trưởng Indonesia và Việt Nam phải phàn nàn. Giữa lúc những nỗ lực của Mỹ sụp đổ, Nhật Bản đã cố gắng thay thế, nhưng những nỗ lực của họ cũng thiếu sự tín nhiệm. Hơn một phần ba các dự án được Cộng đồng Không phát thải châu Á do Nhật Bản dẫn đầu hỗ trợ có liên quan đến nhiên liệu hóa thạch ở một mức độ nào đó. Mặc dù có 54 dự án là năng lượng tái tạo, nhưng thực tế chuỗi cung ứng cho thấy nhiều dự án này có khả năng sẽ phải sử dụng công nghệ hoặc chuyên môn của Trung Quốc.
Dưới các động lực hiện tại, tầm quan trọng của Trung Quốc với tư cách là đối tác năng lượng đối với khu vực sẽ liên tục gia tăng. Trong lĩnh vực dầu khí, Mỹ và các đồng minh tạm thời vẫn là đối tác nước ngoài được ưu tiên. Tuy nhiên, các đồng minh đang gánh vác phần lớn công việc nặng nhọc—và có thể sớm cảm thấy khó khăn hơn trong việc phù hợp với lợi ích của Mỹ khi Tổng thống Trump gây ra sự hỗn loạn. Ngay cả khi mối quan hệ được phục hồi về lâu dài, lĩnh vực dầu khí cũng được dự đoán sẽ suy giảm dần. Ngược lại, Trung Quốc dường như có vị thế thuận lợi để trở thành đối tác được lựa chọn, giúp khu vực xây dựng một mô hình hệ thống năng lượng tương tự như của chính họ—sử dụng than làm nguồn năng lượng cơ bản, phủ thêm năng lượng tái tạo và có thể là điện hạt nhân trong tương lai.
Kết quả là khu vực có thể phải đối mặt với sự phụ thuộc khó có thể rũ bỏ. Khi Đông Nam Á tiếp tục phát triển, nguồn tài chính, chuyên môn và công nghệ sẽ không ngừng chảy từ Trung Quốc—khiến nước này đóng vai trò trung tâm trong các hệ thống năng lượng của khu vực. Trong thế kỷ 20, việc quốc hữu hóa tài nguyên dầu khí đã cho phép các nước Đông Nam Á giành lại quyền kiểm soát từ các cường quốc thực dân cũ. Tuy nhiên, trong một hệ thống năng lượng mới, nơi các yếu tố công nghệ có trọng lượng lớn hơn các yếu tố địa lý, những thành tựu giành quyền kiểm soát như vậy có thể sẽ rất khó lặp lại.
Joseph Rachman là tác giả mục Phân tích tóm tắt về Đông Nam Á hàng tuần của tạp chí Foreign Policy. Indra Øverland là người đứng đầu Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng tại Viện Quan hệ Quốc tế Na Uy.
