
Nguồn: Derek Grossman, “Vietnam Tries to Escape the U.S.-China Trap,” Foreign Policy, 09/12/2025
Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng
Hà Nội đang âm thầm mở rộng quan hệ đối tác ra ngoài khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương.
Giữa những ồn ào của chiến tranh và xung đột, thật dễ để bỏ qua những thay đổi địa chính trị tinh tế hơn. Một trong những thay đổi như vậy vừa diễn ra vào tháng 11, khi Việt Nam nâng cấp quan hệ đối tác với Algeria, Kuwait, và Nam Phi sau chuyến thăm của Thủ tướng Việt Nam Phạm Minh Chính tới ba nước này. Thoạt nhìn, điều này có vẻ không có gì đáng chú ý: Xét cho cùng, Hà Nội đã và đang nâng cấp quan hệ đối tác với nhiều quốc gia khác nhau và duy trì nhiều quan hệ đối tác như vậy trên khắp thế giới.
Tuy nhiên, những động thái mới nhất của Việt Nam khác biệt vì tình hình địa chính trị hiện tại và các ưu tiên chính sách đối ngoại đang thay đổi của Hà Nội. Thứ nhất, Việt Nam tìm cách giảm bớt sự phụ thuộc quá mức vào hợp tác kinh tế và an ninh với Trung Quốc và Mỹ. Và vào tháng tới, Đảng Cộng sản Việt Nam sẽ tổ chức kỳ đại hội đại biểu toàn quốc 5 năm một lần để xác định những thay đổi tiềm năng đối với ban lãnh đạo quốc gia và phê duyệt kế hoạch cho tất cả các lĩnh vực quản lý nhà nước trong 5 năm tới. Về chính sách đối ngoại, đảng đã áp dụng khẩu hiệu mới – “trọng yếu, thường xuyên” – để mô tả vai trò quan trọng của ngoại giao trong việc liên tục thúc đẩy lợi ích của Việt Nam với tư cách là một cường quốc tầm trung đang trỗi dậy. Nói cách khác, ngoại giao hiệu quả là yếu tố quan trọng, nếu không muốn nói là sống còn, đối với an ninh quốc gia của Việt Nam, đặc biệt là khi cuộc cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa Mỹ và Trung Quốc có nguy cơ gây bất ổn khu vực và gây nguy hiểm cho lợi ích quốc gia của Hà Nội.
Nhìn từ góc độ này, thật đáng chú ý khi Việt Nam thiết lập được các quan hệ đối tác chiến lược mới ở những nơi xa xôi đến vậy. Thứ nhất, đây là những quốc gia châu Phi và Trung Đông đầu tiên nhận được sự hợp tác chặt chẽ như vậy trong lúc Việt Nam tìm kiếm các thỏa thuận thương mại và các thỏa thuận khác. Nhìn rộng hơn, hành vi này phù hợp với xu hướng của Hà Nội trong những năm gần đây: tìm cách đa dạng hóa quan hệ đối ngoại – không chỉ ở ngoài Đông Nam Á, mà còn ngoài cả khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương – do lo ngại sâu sắc về khả năng của họ trong việc ứng phó với cạnh tranh giữa các siêu cường.
Như tôi từng viết trên Foreign Policy, Việt Nam gia nhập BRICS với tư cách là quốc gia đối tác vào tháng 6 là để khám phá các kênh kinh tế thay thế. Quyết định này mang tính đột phá bởi Hà Nội có truyền thống từ chối tham gia các diễn đàn đa phương bên ngoài Hiệp hội Các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), chủ yếu để tránh bị cho là đang liên kết với các cường quốc bên ngoài. Ngoài ra, trong bốn năm qua, Hà Nội đã mở rộng đáng kể danh sách các quan hệ đối tác chiến lược toàn diện – cấp cao nhất trong hệ thống phân cấp chính sách đối ngoại của mình – lên 14 quốc gia. Từ năm 2008 đến năm 2016, Việt Nam chỉ duy trì ba quan hệ đối tác như vậy – với Trung Quốc, Ấn Độ, và Nga. Tuy nhiên, bắt đầu từ năm 2022, Hà Nội đã mở rộng cánh cửa và ký các quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với 11 quốc gia nữa, bao gồm Mỹ và nhiều cường quốc khác, chẳng hạn như Australia, Pháp, Nhật Bản, Hàn Quốc và gần đây nhất là Anh. Hà Nội rõ ràng đang tìm kiếm các quan hệ hợp tác mới có thể giúp họ thoát khỏi sự phụ thuộc quá mức vào Bắc Kinh.
Dù Việt Nam đang theo đuổi chiến lược đa dạng hóa toàn cầu nhằm thoát khỏi bẫy xung đột Mỹ-Trung, nhưng đồng thời, họ cũng phòng bị nước đôi với chính những cường quốc này. Ví dụ, hồi tháng 7, Việt Nam lần đầu tiên tiến hành tập trận chung với Trung Quốc – một diễn biến đáng chú ý vì chính sách quốc phòng của Việt Nam thường cấm các hoạt động như vậy. Trong chuyến thăm Hà Nội của Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth vào tháng trước, hai nước đã nhất trí tăng cường hợp tác quốc phòng thông qua trao đổi các cấp, cũng như huấn luyện chung, hợp tác về quân y, cứu trợ thảm họa, hỗ trợ nhân đạo, hợp tác công nghiệp quốc phòng, và an ninh mạng. Việt Nam nhiều khả năng sẽ duy trì cam kết đã có từ hàng chục năm qua là “thêm bạn, bớt thù” đồng thời “vừa hợp tác, vừa đấu tranh” để tránh gây thù chuốc oán hoặc trở nên quá phụ thuộc vào Mỹ, vào Trung Quốc, hoặc cả hai.
Hơn nữa, Tổng Bí thư Tô Lâm và Đảng Cộng sản Việt Nam đã xem giai đoạn tới là “kỷ nguyên vươn mình của dân tộc,” trong đó Hà Nội hướng tới tăng trưởng tăng, cải cách, hiện đại hóa, đổi mới, và mở rộng ảnh hưởng toàn cầu. Phần lớn chương trình nghị sự tập trung vào tình hình trong nước, nhưng tăng trưởng và hiện đại hóa trong nước chắc chắn sẽ là động lực thúc đẩy một chính sách đối ngoại năng động và đa dạng hơn. Và điều đó rõ ràng củng cố vị thế quốc tế ngày càng tăng của Việt Nam với tư cách là một cường quốc tầm trung đang lên: Theo Chỉ số Sức mạnh Châu Á năm 2025 của Viện Lowy, Việt Nam đã có bước nhảy vọt hàng năm lớn thứ hai trong số 27 quốc gia được theo dõi bởi chỉ số này, và hiện xếp hạng thứ 12 trong số các quốc gia mạnh nhất khu vực.
Chính sách đối ngoại của Việt Nam về việc hình thành các quan hệ đối tác chiến lược mới nhằm tránh phụ thuộc vào các cường quốc không phải điều gì mới mẻ. Nhưng điểm mới là mức độ tiếp cận và mở rộng hiện tại của Hà Nội vượt xa khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Điều này cho thấy giới lãnh đạo Việt Nam tin rằng chiến lược trước đây của họ chưa đủ để giảm thiểu hậu quả tiềm tàng của cuộc cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các siêu cường.
Xu hướng này có những hàm ý chính sách quan trọng đối với quan hệ giữa chính quyền Trump với Việt Nam và chiến lược rộng lớn hơn của họ ở khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Dù Hà Nội sẽ tiếp tục tìm kiếm sự hợp tác chặt chẽ hơn với Washington về quốc phòng, bao gồm cả việc chống lại Trung Quốc, nhưng sự hợp tác này có thể bị hạn chế trong lúc Hà Nội tìm kiếm các đối tác thay thế để tránh phụ thuộc quá mức vào Mỹ. Hà Nội cũng có thể lựa chọn tăng cường quan hệ với Bắc Kinh như một sự cân bằng trước một Washington khó đoán và thất thường, nước đã đảo ngược nhiều năm quan hệ thân thiết bằng cách áp thuế 46% đối với hàng nhập khẩu từ Việt Nam vào tháng 4 trước khi cuối cùng đồng ý với mức thuế 20%.
Chiến lược đang thay đổi của Hà Nội đồng nghĩa với việc chính quyền Trump có thể gặp khó khăn trong việc hợp tác với Việt Nam trong tương lai. Một giải pháp thay thế cho Washington là tận dụng các đồng minh và đối tác của Mỹ có quan hệ với Hà Nội, đặc biệt là các quốc gia nằm trong danh sách đa dạng hóa của Hà Nội. Điều này đồng nghĩa với hợp tác gián tiếp với Việt Nam thông qua các quốc gia thân thiện trong khu vực, như Australia, Ấn Độ, Nhật Bản, và Singapore. Một cách tiếp cận khác là tránh nhấn mạnh vào cuộc cạnh tranh giữa các siêu cường trong đàm phán Mỹ-Việt. May mắn thay, chính quyền Trump đã và đang thử nghiệm cách tiếp cận này. Ví dụ, hai nước vẫn tiếp tục hợp tác về các vấn đề di sản chiến tranh, chẳng hạn thông qua việc xử lý chất độc da cam và xác định số phận của những người lính và thường dân vẫn còn mất tích.
Tuy nhiên, thực tế là cạnh tranh giữa các siêu cường vẫn là ưu tiên hàng đầu trong tư duy và kế hoạch của Washington. Việt Nam sẽ tiếp tục cảm thấy bị áp lực và lệ thuộc vào những ý định thất thường của cuộc cạnh tranh này. Và không ai có thể trách họ vì đã phản ứng một cách hợp lý.
Derek Grossman là giáo sư khoa học chính trị và quan hệ quốc tế tại Đại học Nam California, nhà sáng lập và nhà phân tích chính của công ty tư vấn Indo-Pacific Solutions. Ông từng làm việc tại Rand Corp và là cựu cố vấn tình báo của Trợ lý Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ về các vấn đề an ninh Châu Á và Thái Bình Dương.
