Abstention

Print Friendly, PDF & Email

Abstention. Bỏ phiếu trắng.

Quyết định không bỏ phiếu thuận hoặc phiếu chống đối với một nghị quyết (resolution) được đề xuất tại một diễn đàn đa phương.

Xem thêm constructive abstention.

=> Quay về Mục lục Từ điển