Đằng sau cuộc đàn áp tiếng Quảng Đông và các phương ngữ ở Trung Quốc

Print Friendly, PDF & Email

Nguồn: Gina Anne Tam, “China’s Language Police,” Foreign Affairs, 19/09/2023

Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng

Tại sao Bắc Kinh lại tìm cách quảng bá tiếng Quan Thoại?

Cuối tháng 8 vừa qua, chính quyền Hong Kong đã đột kích vào nhà của Andrew Chan, người sáng lập một nhóm ủng hộ tiếng Quảng Đông có tên là Hiệp hội Học tập Ngôn ngữ Hong Kong (Hong Kong Language Learning Association). Lực lượng an ninh quốc gia đã thẩm vấn Chan về một cuộc thi tiểu luận mà nhóm của ông đã tổ chức ba năm trước đó, dành cho các tác phẩm văn học viết bằng tiếng Quảng Đông, ngôn ngữ phổ biến ở Hong Kong. Một trong những tác phẩm lọt vào vòng chung kết của cuộc thi là một truyện ngắn viễn tưởng, kể về một chàng trai trẻ tìm cách khôi phục lịch sử của Hong Kong vốn đã bị chế độ độc tài xóa bỏ. Trong quá trình lục soát nhà của Chan mà không hề có lệnh khám xét, cảnh sát đã yêu cầu ông xóa tác phẩm trên khỏi trang web của mình, đe dọa sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng cho ông và gia đình. Sau đó, Chan đưa ra tuyên bố rằng ông không còn lựa chọn nào khác ngoài giải tán Hiệp hội, một tổ chức đã giúp quảng bá văn hóa Hong Kong thông qua việc bảo tồn tiếng Quảng Đông trong gần mười năm.

Nhà nước Trung Quốc từ lâu đã quan tâm đến việc hạn chế sự đa dạng của các ngôn ngữ được sử dụng ở đại lục, và gần đây hơn, là ở cả các đặc khu hành chính. Theo chính sách của nhà nước, tiếng Quan Thoại là quốc ngữ duy nhất, trong khi tất cả các ngôn ngữ khác bị hạ thấp, từ những ngôn ngữ được sử dụng bởi các dân tộc thiểu số của Trung Quốc như tiếng Tây Tạng và tiếng Duy Ngô Nhĩ, cho đến các ngôn ngữ địa phương phổ biến hơn như tiếng Quảng Đông. Như tôi đã nhận định trên Foreign Affairs vào năm 2016, các chính sách ngôn ngữ ở Trung Quốc – thứ đã tạo ra hệ thống phân cấp ngôn ngữ này – được củng cố bởi triết lý rằng bản sắc Trung Quốc, bao gồm cả ngôn ngữ đại diện cho nó, phải thống nhất, đồng nhất, và gắn liền về bản chất với nhà nước Trung Quốc. Triết lý này xem những biểu hiện khác biệt hoặc đa dạng của bản sắc Trung Quốc – bao gồm việc tôn vinh hoặc đối xử bình đẳng với bất kỳ ngôn ngữ nào ngoài quốc ngữ – là không quan trọng, thậm chí là nguy hiểm. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đường lối của nhà nước Trung Quốc ngày càng trở nên không khoan nhượng. Các chính sách của họ vào giữa những năm 2010 dường như còn ôn hòa hơn so với những nỗ lực ngày nay, nhằm san bằng sự phức tạp của bản sắc Trung Quốc và mở rộng quyền bá chủ không giới hạn của tiếng Quan Thoại.

HƯỚNG TỚI MỘT NGÔN NGỮ DUY NHẤT

Người ta thường nghĩ Trung Quốc là một quốc gia đồng nhất về mặt ngôn ngữ, nơi người dân nói một ngôn ngữ “Trung Quốc” duy nhất là tiếng Quan Thoại. Nhưng thật ra Trung Quốc là một quốc gia cực kỳ đa dạng về ngôn ngữ. Ngoài hàng chục ngôn ngữ được các nhóm thiểu số bản địa sử dụng, như tiếng Mông Cổ, tiếng Duy Ngô Nhĩ, và tiếng Tây Tạng, nước này còn là quê hương của hàng chục ngôn ngữ phổ thông như tiếng Quảng Đông, tiếng Thượng Hải, và tiếng Tứ Xuyên. Ngày nay, nhà nước Trung Quốc gọi những ngôn ngữ này là fangyan hay “phương ngữ”. Trong các thông báo chính thức, chính sách nhà nước, và thậm chí cả hiến pháp Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, nhà nước xem tiếng Quan Thoại là quốc ngữ duy nhất và là “ngôn ngữ chung của người Hán.” Hệ thống phân cấp ngôn ngữ này phục vụ lợi ích của nhà nước Trung Quốc hiện tại, nhưng thật ra nó đã có từ trước khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ngay từ thời Trung Hoa Dân Quốc (1911–1949), nhiều vùng đã xem tiếng Quan Thoại – một ngôn ngữ được chuẩn hoá dựa trên tiếng nói ở Bắc Kinh và các khu vực xung quanh – là quốc ngữ duy nhất; đồng thời, các chủ thể nhà nước và phi nhà nước đã tìm cách biến các ngôn ngữ khác thành tiếng địa phương. Ở cấp độ chính sách, chính phủ Quốc Dân Đảng, giống như chính phủ Cộng sản kế nhiệm, đã thúc đẩy một ngôn ngữ Trung Quốc duy nhất, với các chính sách tương tự như những chính sách mà Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa sẽ thực hiện sau đó.

Dưới thời Tập Cận Bình, chính phủ đã quan tâm nhiều hơn đến việc sử dụng một ngôn ngữ chung. Một chỉ thị năm 2012 đã trao quyền cho các cơ quan nhà nước quảng bá tiếng Quan Thoại thông qua việc “giám sát và kiểm tra” ngôn ngữ được sử dụng trong cả không gian công cộng và riêng tư. Từ các sự kiện “tuần lễ quảng bá tiếng Quan Thoại” hàng năm tại các trường học địa phương, nơi các học sinh được dạy rằng “Cùng nói tiếng Quan Thoại, cùng xây Trung Hoa mộng,” đến việc cấm chính quyền cấp tỉnh sử dụng ngôn ngữ địa phương tại các cơ quan hành chính, hoặc việc các lãnh đạo đảng cấp cao khiển trách các cán bộ “yếu” tiếng Quan Thoại, các cơ quan chính phủ ở tất cả các cấp đều đã nhớ nằm lòng chỉ thị này. Mười một năm sau, tác động của chỉ thị dần trở nên rõ ràng. Các cuộc khảo sát trên khắp Trung Quốc cho thấy số người có thể nói các ngôn ngữ địa phương khác ngoài tiếng Quan Thoại đang sụt giảm nhanh chóng.

Đối với những ngôn ngữ được sử dụng bởi các dân tộc không phải người Hán, vốn là dân tộc chiếm đa số ở Trung Quốc, tình hình còn nghiêm trọng hơn. Ở Tân Cương, người Duy Ngô Nhĩ thường xuyên bị giam giữ hoặc trừng phạt vì nói tiếng mẹ đẻ của họ, và chương trình tuyên truyền buộc những người bị giam giữ trong các trại “cải tạo” phải học tiếng Quan Thoại. Ở Tây Tạng, nhà nước đã gây khó khăn cho những người muốn học tiếng địa phương, thậm chí còn bắt giữ một nhà hoạt động bảo tồn ngôn ngữ Tây Tạng vào năm 2016, do người này đã yêu cầu nhà nước tôn trọng cam kết trong hiến pháp là đối xử bình đẳng với tất cả các thứ tiếng dân tộc thiểu số. Năm 2020, các cuộc biểu tình ở Nội Mông phản đối việc cắt giảm chương trình giảng dạy tiếng Mông Cổ trong trường học đã vấp phải các vụ đàn áp và bắt giữ.

Nhìn chung, đàn áp ít khắc nghiệt hơn đối với những người ủng hộ các ngôn ngữ như tiếng Quảng Đông – một ngôn ngữ dù không phải tiếng Quan Thoại, nhưng lại được sử dụng bởi nhóm dân tộc chiếm đa số. Tuy nhiên, những ngôn ngữ này cũng phải chịu đựng sự đàn áp của nhà nước. Trường hợp của Hiệp hội Học tập Ngôn ngữ Hong Kong là trường hợp mới đây và công khai nhất, nhưng suốt nhiều năm, chính quyền trung ương Trung Quốc và các đồng minh ở Hong Kong đã sử dụng luận điệu hạ thấp các ngôn ngữ không phải tiếng Quan Thoại, rằng chúng “không gì hơn là các phương ngữ” và không xứng đáng với loại địa vị và ảnh hưởng dành cho quốc ngữ Trung Quốc.

IM LẶNG

Bản thân những cuộc đàn áp này là một điềm báo về những cách thức mà nhà nước Trung Quốc sẽ sử dụng để mở rộng quyền bá chủ của tiếng Quan Thoại. Tuy nhiên, chúng chỉ đại diện cho một phần nhỏ trong cách nhà nước ép buộc các ngôn ngữ của Trung Quốc phải tuân theo một hệ thống phân cấp rõ ràng. Với mỗi cuộc biểu tình bị dập tắt, hoặc mỗi nhóm vận động bị đóng cửa, lại có hàng trăm quyết định được đưa ra ở Bắc Kinh nhằm tạo ra những trở ngại mới cho việc học, nói, hoặc sáng tạo bằng các ngôn ngữ ngoài tiếng Quan Thoại.

Một trong những lĩnh vực mà những trở ngại kể trên được thể hiện rõ ràng nhất là các ưu tiên về cơ sở hạ tầng và giáo dục. Ngày nay, ở Trung Quốc đại lục, tất cả các ký tự Latinh hóa được sử dụng trên biển báo, trong sách vở, và tại các quảng trường công cộng đều phải bằng Bính âm Hán ngữ (Hanyu Pinyin), một hệ thống Latinh hóa dựa trên cách phát âm tiếng Quan Thoại. Trẻ em Trung Quốc bắt buộc phải học hệ thống này ở trường, nhưng không phải học cách Latinh hóa các thứ tiếng dựa trên Hán tự khác. Bính âm Hán ngữ thường xuyên được dạy ngay cả ở các trường học Hong Kong, trong khi hệ thống Latinh hóa của tiếng Quảng Đông lại hiếm khi được dạy, quảng bá, hoặc sử dụng. Ngay cả bộ máy kiểm duyệt cũng phản ánh những ưu tiên về ngôn ngữ của nhà nước. Năm 2019, ứng dụng mạng xã hội Douyin (phiên bản tiếng Trung của TikTok) đã bắt đầu gửi tin nhắn cảnh báo tới những người dùng đã đăng video bằng tiếng Quảng Đông “Vui lòng sử dụng tiếng Quan Thoại.” Khi được hỏi về các tin nhắn này, chủ sở hữu của Douyin, Bytedance, trả lời rằng mục đích không phải là cấm sử dụng tiếng Quảng Đông, mà đơn giản là họ thiếu cơ sở hạ tầng để kiểm duyệt nội dung bằng tiếng Quảng Đông. Công ty đã trở nên nổi tiếng “chỉ sau một đêm” này nhận thấy việc thuê người nói tiếng Quảng Đông để đảm bảo rằng các bài đăng bằng tiếng Quảng Đông tuân thủ đúng các quy định kiểm duyệt của Trung Quốc là vô ích.

Sau cùng, những người muốn nói hoặc sáng tạo bằng tiếng mẹ đẻ của họ vẫn có thể tìm ra giải pháp. Những người nói tiếng Quảng Đông hoặc các ngôn ngữ không phải tiếng Quan Thoại có thể sử dụng các nền tảng ngoài Douyin, chí ít là ở thời điểm hiện tại. Dù những người nói tiếng Quảng Đông có thể học Bính âm, nhưng nếu muốn, họ cũng có thể chọn học phiên bản Latinh hóa của tiếng Quảng Đông thông qua các kênh khác, hoặc bỏ qua hoàn toàn việc học chữ Latinh hóa. Tuy nhiên, nhà nước đang chọn chỉ đầu tư vào một số cơ sở hạ tầng ngôn ngữ nhất định, chẳng hạn như bộ máy kiểm duyệt thông thạo tiếng Quan Thoại, các hệ thống Latinh hóa tiếng Quan Thoại, hoặc giáo dục tiếng Quan Thoại, chứ không đầu tư vào những cơ sở khác. Những quyết định này cũng có tác động tiêu cực giống như những lệnh cấm hoàn toàn, bởi vì chúng đảm bảo rằng rất ít người có đủ phương tiện hoặc ý chí để tiếp tục nói những ngôn ngữ không được hưởng lợi từ sự hỗ trợ của nhà nước hoặc cơ sở hạ tầng công cộng. Kiểu “cắt đầu tư thụ động” này cũng đi kèm với khả năng phủ nhận chính đáng. Nhà nước có thể dễ dàng phủ nhận rằng việc ngó lơ không đầu tư hạ tầng cho các ngôn ngữ không phải tiếng Quan Thoại không phải là áp bức.

NGÔN NGỮ CHÍNH LÀ BẢN SẮC

Thông qua các luận điệu, chính sách, và ưu tiên của mình, chính phủ Bắc Kinh đã thể hiện rất rõ ý định ngăn chặn không chỉ những tiếng nói bất đồng chính kiến, mà cả những tiếng nói thể hiện bản sắc Trung Quốc theo cách khác biệt. Thật vậy, chính phủ Bắc Kinh và các đồng minh của họ ở Hong Kong xem những nỗ lực thể hiện bản sắc riêng biệt của Hong Kong tương đương với sự bất đồng chính kiến. Từ việc liên tục tìm kiếm lý do pháp lý để cấm bài hát biểu tình bằng tiếng Quảng Đông “Glory to Hong Kong,” cho đến việc liên tục điều chỉnh chương trình giảng dạy về nghiên cứu xã hội và lịch sử để khiến học sinh nghĩ rằng các em không phải là “người Hong Kong” mà là công dân Trung Quốc sống ở Hong Kong, chính quyền Hong Kong và Bắc Kinh đang tìm cách đảm bảo rằng tầm nhìn về một bản sắc Trung Quốc đồng nhất sẽ được áp dụng cho người Hong Kong.

Trong những năm gần đây, Bắc Kinh đã sở hữu những phương tiện tốt hơn để thực thi các mục tiêu của mình. Những tiến bộ công nghệ đã mang lại cho nhà nước Trung Quốc những cách thức mới để giám sát và kiểm soát không gian riêng tư. Khả năng định hình cuộc sống hàng ngày của chính phủ Trung Quốc hiện nay đã hạn chế hơn nữa quyền tự do thể hiện bản thân của người dân. Việc sử dụng rộng rãi các biện pháp giám sát, giam giữ phi pháp, và lao động cưỡng bức ở Tân Cương trong những năm gần đây cho thấy chính phủ sẵn sàng làm đến mức nào để buộc người dân phải tuân thủ. Nhiều chiến lược trong số này đang nhanh chóng trở nên phổ biến khắp đất nước, nhất là vì chính sách “zero COVID” (được phát động năm 2020) đã giúp bình thường hóa hoạt động giám sát sinh hoạt hàng ngày. Dù nhiều biện pháp trong số này chưa phổ biến ở Hong Kong, nhưng hoạt động giám sát tại đặc khu cũng đã tăng lên, cả về cách cảnh sát Hong Kong giám sát lịch trình và lời nói người dân, lẫn các loại hành động mà họ cho là đe dọa an ninh quốc gia.

Điều đó không có nghĩa là người dân Trung Quốc và Hong Kong đang âm thầm chấp nhận sự cứng rắn của chế độ độc tài. Bất đồng quan điểm ở đại lục, dù còn âm ỉ và yếu đuối, vẫn có thể được tìm thấy trên khắp đất nước, từ những nỗ lực của người Thượng Hải nhằm chống lại quyền bá chủ của tiếng Quan Thoại bằng cách quảng bá ngôn ngữ địa phương của họ thông qua các cuộc thi văn học, cho đến các cuộc “biểu tình giấy trắng” chống lại lệnh phong tỏa theo zero COVID. Nhưng tinh thần phản kháng sự cai trị độc tài ngày càng tăng của Bắc Kinh thể hiện rõ nhất ở Hong Kong. Các cuộc biểu tình năm 2019 đã đưa bản sắc độc đáo của Hong Kong lên hàng đầu, khi ngày càng nhiều người Hong Kong từ chối chấp nhận “bản sắc Trung Quốc” bao trùm trên họ. Các cuộc thăm dò vào thời điểm đó cho thấy có ít hơn 1/10 cư dân Hong Kong xem mình là người Trung Quốc và gần một nửa tự nhận mình chỉ là “người Hong Kong.” Sự thay đổi thậm chí còn rõ hơn ở những người trẻ tuổi. Một cuộc thăm dò vào tháng 6/2022 cho thấy 76% người từ 18 đến 30 tuổi xác định mình là người Hong Kong, chỉ có 2% tự nhận mình là người Trung Quốc.

Ngôn ngữ là yếu tố cốt lõi giúp người Hong Kong chống lại những nỗ lực của nhà nước nhằm tái định hình bản sắc thành phố của họ. Thật vậy, như nhà báo Mary Hui đã lưu ý, tiếng Quảng Đông đã trở thành ngôn ngữ phản kháng cốt lõi trong phong trào năm 2019, một cách để người Hong Kong khẳng định bản sắc của họ, tách biệt với bản sắc Trung Quốc, và là cơ sở tạo ra một tập hợp các biểu tượng, cụm từ, và bài hát gắn kết những người nói tiếng Quảng Đông với nhau trong bối cảnh phản đối nhà nước Trung Quốc. Sau sự ra đời của đạo luật an ninh quốc gia năm 2020, một đạo luật sâu rộng nhắm vào các hành vi ly khai và lật đổ, nhưng đang được sử dụng một cách rộng rãi để trấn áp bất đồng chính kiến và phản kháng, những nỗ lực bảo vệ bản sắc Hong Kong thông qua bảo tồn ngôn ngữ của đặc khu đã lan rộng khắp thế giới, với các nhóm nói tiếng Quảng Đông ở Bắc Mỹ và châu Âu đang nỗ lực quảng bá ngôn ngữ này trong cộng đồng hải ngoại.

Tác động của việc đóng cửa Hiệp hội Học tập Ngôn ngữ Hong Kong rất rõ ràng: tiếng Quảng Đông và các ngôn ngữ không phải tiếng Quan Thoại ở Trung Quốc đã mất đi một tiếng nói ủng hộ mạnh mẽ, và những người mong muốn thúc đẩy các quyền ngôn ngữ sẽ chùn bước. Tác động của đàn áp ngôn ngữ là rất sâu rộng. Ngôn ngữ là một phần không thể thiếu của con người. Khi một thể chế quyền lực thu hẹp phạm vi và cách thức người ta sử dụng một ngôn ngữ, như nhà nước Trung Quốc đã làm trong thập niên qua, điều đó sẽ bóp nghẹt khả năng của người dân trong việc thể hiện bản thân một cách sâu sắc và toàn diện.

Gina Anne Tam là Giáo sư Lịch sử tại Đại học Trinity. Bà là tác giả cuốn sách “Dialect and Nationalism in China, 1860–1960.”

Đằng sau cuộc chiến tiếng Quảng Đông-Quan thoại ở Hồng Kông