
Nguồn: Rob Geist Pinfold, “Netanyahu Is Still Following the Same Failed Gaza Strategy”, Foreign Policy, 03/12/2025
Biên dịch: Viên Đăng Huy
Sau hai năm trì hoãn, chính phủ Israel gần đây đã bỏ phiếu thành lập một ủy ban điều tra về nguyên nhân vụ tấn công của Hamas vào ngày 7 tháng 10 năm 2023. Những người phản đối nhanh chóng cho rằng đây sẽ là một kế hoạch tẩy trắng, vì Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu từ lâu đã từ chối nhận bất kỳ trách nhiệm nào. Tuy nhiên, Netanyahu đã ngầm thừa nhận trách nhiệm của mình bằng cách liên tục loại trừ khả năng quay trở lại trạng thái trước chiến tranh của Gaza—một trạng thái do chính ông thiết kế và duy trì.
Việc cuộc điều tra của chính phủ Netanyahu về vụ tấn công ngày 7 tháng 10 sẽ tìm ra điều gì và mức độ độc lập của nó đến đâu vẫn là những câu hỏi chưa có lời đáp. Tuy nhiên, các cơ quan an ninh của Israel đã đưa ra những kết luận buộc tội gay gắt trong các cuộc điều tra nội bộ của chính họ. Đáng chú ý, họ đã chỉ trích mạnh mẽ chiến lược “quản lý xung đột” mà đất nước áp dụng với Gaza trước chiến tranh. Họ kết luận rằng chính sách của Israel đối với Hamas là “nghịch lý”: một mặt coi Hamas là “bất hợp pháp”, mặt khác lại không hề nỗ lực tìm kiếm hay xây dựng một giải pháp thay thế. Kết quả là một chiến lược quá lạm dụng sức mạnh quân sự, bỏ quên một tầm nhìn chính trị dài hạn—tức là thiếu một kế hoạch rõ ràng cho “ngày sau cuộc chiến”.
Sau hai năm chiến tranh, trong đó hàng tỷ USD và hàng chục ngàn sinh mạng đã thiệt mạng, những lời cảnh báo này càng trở nên cực kỳ xác đáng.
Chiến dịch quân sự kéo dài và tàn khốc của Israel đã làm thay đổi cán cân quyền lực bên trong Gaza theo hướng có lợi cho họ. Tuy nhiên, sự thay đổi này chỉ giống như việc di chuyển các quân cờ trên bàn cờ chứ không phải là thay đổi luật chơi căn bản. Hiện trạng ở Gaza hiện tại, vốn có vẻ ngày càng trở nên vĩnh viễn, hoàn toàn không giống với lời hứa “chiến thắng toàn diện” và tiêu diệt Hamas mà Thủ tướng Netanyahu đã tuyên bố nhiều lần. Thay vào đó, nó chẳng qua là sự quay lại với chiến lược trước chiến tranh của Israel: quản lý và kiềm chế xung đột. Cũng như trong mọi cuộc đối đầu khác giữa Israel và Hamas, không bên nào giành được chiến thắng quyết định. Nói tóm lại, cả người Palestine và người Israel đều đã phải trả một cái giá khủng khiếp chỉ để nhận lại những gì đã diễn ra trước đây.
Lệnh ngừng bắn giữa Israel và Hamas đã được duy trì từ ngày 10 tháng 10. Thế nhưng, kể từ đó đã có hơn 300 người Gaza và ba binh sĩ Israel thiệt mạng. Xung đột thực chất vẫn chưa kết thúc, bởi vì những điều kiện căn bản duy trì nó vẫn chưa được giải quyết. Cả Hamas và Israel đều muốn phá hoại kế hoạch hòa bình của Tổng thống Mỹ Donald Trump. Mặc dù kế hoạch này còn mơ hồ, nhưng nó vẫn đưa ra một tầm nhìn về “ngày sau” của Gaza tốt hơn so với những gì mà Hamas hay Netanyahu mong muốn.
Tất cả những diễn biến trên khiến các nhà bình luận khẳng định rằng hiện trạng được cho là tạm thời của Gaza có thể sẽ trở thành vĩnh viễn. Tuy nhiên, điều mà nhiều nhà phân tích đã bỏ qua là các giả định và chính sách căn bản của Israel đối với Gaza một cách ngạc nhiên dường như chẳng thay đổi gì kể từ sau vụ tấn công ngày 7 tháng 10.
Các quan chức Israel đã mô tả “lằn ranh vàng”, ranh giới phân định khu vực Israel tiếp tục chiếm đóng, chiếm 53% Gaza như một “Bức tường Berlin mới”. Điều này ngụ ý rằng ranh giới này chắc chắn không phải là tạm thời. Trong khi đó, Hamas vẫn chưa giải giáp. Ngược lại, họ sử dụng vũ lực để buộc người Palestine phải chấp nhận quyền lực của nhóm này. Ngoài ra, Hamas còn bị cáo buộc đang tích trữ thêm vũ khí ở nước ngoài.
Hậu quả nhân đạo của tình hình này sẽ vô cùng tồi tệ. Hầu như không có động lực nào để đầu tư vào một vùng chiến sự, đặc biệt khi mọi công trình tái thiết đều có thể bị phá hủy ngay lập tức. Ngay cả khi có lực lượng ổn định quốc tế do Liên Hợp Quốc ủy nhiệm giúp giảm bớt bạo lực lẻ tẻ sau lệnh ngừng bắn, các nhà đầu tư vẫn sẽ cảnh giác trước nguy cơ bị cáo buộc đang hỗ trợ cho sự kiểm soát liên tục của Hamas hoặc Israel đối với Gaza. Điều này chính xác là những gì đã xảy ra sau các vòng xung đột trước ngày 7 tháng 10: do thiếu một tầm nhìn chính trị rõ ràng, nên rất ít trong số hàng tỷ USD mà cộng đồng quốc tế cam kết tái thiết Gaza thực sự được sử dụng.
Chính những người Palestine ở bên ngoài “Bức tường Berlin” của Israel sẽ phải hứng chịu nhiều nhất từ con đường phụ thuộc chiến lược này. Là một phần của nghĩa vụ theo lệnh ngừng bắn hiện tại, Israel đã cho phép nối lại việc phân phối viện trợ trong Gaza, đồng thời giữ lượng viện trợ đến khu vực do Hamas kiểm soát ở mức tối thiểu. Điều này có nghĩa là hầu hết người Gaza sẽ nhận đủ viện trợ để tránh chết đói, nhưng chỉ có thế.
Đây là logic tương tự đã làm nền tảng cho cuộc bao vây Gaza, trong đó Israel đã kích động một cuộc phong tỏa toàn diện toàn bộ lãnh thổ sau khi Hamas tiếp quản nơi đây vào năm 2007. Mục tiêu vào năm 2007 là thuyết phục người Gaza lật đổ Hamas. Nó đã không hiệu quả khi đó. Cho nên không có lý do gì để tin rằng nó sẽ hiệu quả lúc này.
Vào năm 2019, Netanyahu đã gạt bỏ những lời chỉ trích từ các đồng minh cánh hữu về việc ông tiếp tục ủng hộ việc cho phép Hamas cai trị Gaza, ông tuyên bố: “Bất cứ ai muốn ngăn chặn việc thành lập một nhà nước Palestine đều phải ủng hộ việc củng cố Hamas”. Việc duy trì sự kiểm soát của Hamas đối với lãnh thổ đã khiến người Palestine bị chia rẽ và cản trở việc họ tìm kiếm tư cách nhà nước.
Hiện tại, Israel—với sự đồng thuận của cộng đồng quốc tế—đang giao lại người dân Gaza cho Hamas quản lý. Không phải ngẫu nhiên mà chỉ khoảng 5% người Palestine ở Gaza hiện sống trong 53% lãnh thổ mà Israel vẫn chiếm đóng. Dù các quan chức Israel không thừa nhận, nhưng điều này đồng nghĩa với việc họ đã bỏ mặc 95% dân số còn lại cho thế lực duy nhất còn lại ở đó: Hamas. Hành động này phù hợp với mục tiêu ý thức hệ là “tối đa đất đai, tối thiểu người Ả Rập”, đồng thời cũng thỏa mãn sự miễn cưỡng mang tính lâu dài và thực dụng của quân đội Israel trong việc gánh vác trách nhiệm phúc lợi và quản lý người Palestine. Kết quả này lại phù hợp với Hamas, vì mục tiêu của họ trong suốt hai năm chiến tranh luôn là điều ngược lại: duy trì quyền kiểm soát độc tôn đối với cư dân Gaza và ngăn chặn bất kỳ trung tâm quyền lực thay thế nào xuất hiện.
Trong hai năm qua, Netanyahu đã nhiều lần tuyên bố rằng việc để Hamas nắm quyền sẽ vượt qua lằn ranh đỏ của Israel. Tuy nhiên, giờ đây ông dường như chấp nhận kết quả này. Chính phủ Netanyahu đã làm mọi cách trong khả năng của mình để ngăn chặn sự trở lại của Chính quyền Palestine tại Gaza. Khi Israel vũ trang cho các phe phái Palestine đóng tại Gaza để cung cấp một đối trọng được cho là với Hamas, họ là những băng nhóm tội phạm tương đối nhỏ, chủ yếu phát triển mạnh nhờ cướp phá các đoàn xe viện trợ và cướp bóc dân thường. Họ luôn thiếu cả khả năng tác chiến để cạnh tranh với Hamas về mặt quân sự lẫn tính hợp pháp chính trị tại địa phương để thay thế Hamas.
Một điểm khác biệt rõ rệt về mặt địa lý giữa hiện trạng trước và sau chiến tranh là việc Israel mở rộng chiếm đóng trên hầu hết Gaza. Hiện tại, Israel đã kiểm soát trực tiếp toàn bộ các đường biên giới của Gaza và các vùng đất liền kề bên trong lãnh thổ này. Trước ngày 7 tháng 10, các nhà hoạch định chiến lược Israel tin rằng họ có thể quản lý Gaza và răn đe Hamas từ bên kia biên giới. Ngược lại, bây giờ Israel đã tái ưu tiên “chiều sâu chiến lược”. Các quan chức Israel thường lập luận rằng cách duy nhất để ngăn chặn các cuộc tấn công như ngày 7 tháng 10 tái diễn là kiểm soát vĩnh viễn một vùng đệm bên trong Gaza.
Nhưng sự thật là Israel đã có một vùng đệm vào sáng ngày 7 tháng 10. Trong nhiều năm, quân đội Israel đã đơn phương áp đặt một “vùng cấm đi lại” sâu tới 1 km bên trong Gaza và khiến một phần dải đất đó không có người ở. Ngày nay, vùng đệm của Israel lớn hơn nhiều, nhưng mô hình vẫn giữ nguyên.
Cuộc chiến Gaza chắc chắn đã làm thay đổi cán cân quyền lực trong dải đất theo lợi thế quân sự của Israel. Hamas chỉ còn là cái bóng của chính nó trước đây. Hầu hết các nhà lãnh đạo của họ đã chết, kho dự trữ đạn dược của họ đã cạn kiệt, và hơn một nửa lãnh thổ Gaza nằm ngoài tầm kiểm soát của họ. Những diễn biến này đã khiến Hamas gần như không thể phát động một cuộc tấn công bất ngờ và tàn khốc như cuộc tấn công xảy ra vào ngày 7 tháng 10.
Trong thời chiến, một số nhà hoạch định chính sách Israel đã hy vọng thay đổi triệt để luật chơi bằng những chính sách trước đây không thể tưởng tượng được, bao gồm cả việc trục xuất toàn bộ dân cư ra khỏi lãnh thổ. Tuy nhiên, áp lực quốc tế đã khiến ý định này bất khả thi. Do không thể thực hiện các biện pháp cực đoan như vậy, các nhà hoạch định Israel hiện tin rằng họ có thể duy trì hiện trạng vô thời hạn, từ đó gác lại vấn đề Gaza thêm một lần nữa mà không cần phải tìm ra một giải pháp cuối cùng.
Tuy nhiên, những lợi thế mới mà Israel đạt được không mang tính chiến lược hay chính trị; chúng chỉ đơn thuần là lợi thế về mặt tác chiến. Nếu “chiến thắng” được định nghĩa là phá hủy ý chí chiến đấu và khả năng kháng cự của kẻ thù—theo lý luận của nhà lý thuyết quân sự Carl von Clausewitz—thì cuộc xung đột này không có bên chiến thắng rõ ràng. Theo ước tính của chính Israel, Hamas vẫn còn khoảng 20.000 chiến binh và vẫn kiên quyết chính sách “kháng cự” vũ trang. Mặc dù Hamas đang bị hạn chế về mặt tác chiến hơn bao giờ hết, nhưng ý chí đối đầu với Israel và chống lại sự chiếm đóng Gaza vẫn không hề thay đổi.
Tóm lại, khi mọi việc lắng xuống và lệnh ngừng bắn ngày càng giống như trạng thái bình thường mới của Gaza, các chính sách của Israel đối với lãnh thổ này trông ít giống kế hoạch “ngày sau” và giống kế hoạch “ngày đầu” hơn. Việc Thủ tướng Netanyahu theo đuổi “chiến thắng toàn diện” đã biến Israel thành một quốc gia bị cộng đồng quốc tế xa lánh. Tuy nhiên, trong khi ông tiếp tục phủ nhận trách nhiệm về vụ 7 tháng 10 và từ chối quay lại tình trạng cũ, cách tiếp cận của ông đối với Gaza vẫn tiếp nối mục tiêu trước chiến tranh của Israel là kiềm chế xung đột vô thời hạn.
Rob Geist Pinfold là giảng viên an ninh quốc tế tại Đại học King’s College London, nghiên cứu viên tại Trung tâm Nghiên cứu Hòa bình Prague, và là giáo sư thỉnh giảng tại Đại học Johns Hopkins.
