Tác giả: Lê Hồng Hiệp
Giới thiệu
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 13 của Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) dự kiến sẽ diễn ra vào tháng 1 năm 2021. Vài tháng sau đó, một chính phủ mới sẽ được thành lập để lãnh đạo đất nước cho đến năm 2026. Như thường lệ, các thay đổi nhân sự nào được thông qua tại đại hội từ lâu đã trở thành trung tâm chú ý của công chúng và tạo ra rất nhiều đồn đoán. Mặc dù điều này hoàn toàn dễ hiểu nếu xét tính bí mật trong chính trị cấp cao của Đảng cũng như tầm quan trọng của những thay đổi này đối với đất nước, nó cũng mang lại cho các nhà phân tích Việt Nam một cơ hội để tìm hiểu các động lực chính trị của đất nước, đồng thời đưa ra các đánh giá về những thay đổi nhân sự này.
Bài viết này phân tích các yếu tố định hình sự thay đổi lãnh đạo sắp tới của ĐCSVN, triển vọng của các ứng cử viên hàng đầu và tác động đối với chính trị Việt Nam. Bài viết mở đầu bằng cách thảo luận về cấu trúc nhân sự cấp cao của ĐCSVN trước khi phân tích các thay đổi có khả năng xảy ra trong Bộ Chính trị, cơ quan hoạch định chính sách hàng đầu của cả nước. Cuối cùng, bài viết điểm qua các ứng viên tiềm năng cho bốn vị trí lãnh đạo cao nhất và triển vọng đắc cử của họ.
Cấu trúc quyền lực cấp cao: “tam trụ” hay “tứ trụ”?
Mọi dự đoán về thay đổi lãnh đạo cấp cao sắp tới của Việt Nam cần phải tính đến cấu trúc lãnh đạo ở nhóm đầu. Cấu trúc này sẽ định hình không chỉ khả năng đáp ứng tiêu chuẩn và triển vọng của các ứng cử viên cho các vị trí cao nhất mà còn cả động lực trong Bộ Chính trị và Ủy ban Trung ương. Trước tháng 10 năm 2018, dàn lãnh đạo cao nhất của Việt Nam được cấu trúc xung quanh mô hình truyền thống thường được gọi là “tứ trụ”. Theo đó, bốn vị trí hàng đầu (tổng bí thư, chủ tịch nước, thủ tướng và chủ tịch quốc hội) được nắm giữ bởi bốn chính trị gia khác nhau. Tuy nhiên, sau khi Chủ tịch nước Trần Đại Quang đột ngột qua đời vào tháng 9 năm 2018, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã được Quốc hội bầu một tháng sau đó để đồng thời nắm vị trí chủ tịch nước, qua đó chuyển cơ cấu lãnh đạo cấp cao sang cấu trúc “tam trụ” trên thực tế. Do đó, một câu hỏi quan trọng là liệu ĐCSVN sẽ duy trì cấu trúc quyền lực này hay quay trở lại cấu trúc “tứ trụ” truyền thống tại Đại hội tiếp theo.
Khi ông Nguyễn Phú Trọng được bầu vào vị trí chủ tịch nước, vấn đề cấu trúc lãnh đạo tối cao của Việt Nam vẫn còn gây nhiều tranh cãi. Một số nhà phân tích và quan chức cấp cao đã nghỉ hưu công khai tán thành mô hình “tam trụ”, cho rằng đã đến “thời điểm chín muồi” để Việt Nam chuyển sang mô hình này. Những người khác lại nghi ngờ, cho rằng đó là một biện pháp tạm thời được đưa ra do tình thế chính trị. Các diễn biến cho tới nay chỉ ra rằng ông Trọng chỉ giữ chức chủ tịch nước tạm thời và rất có khả năng ĐCSVN sẽ quay lại mô hình “tứ trụ” truyền thống tại đại hội tiếp theo.
Trước tiên, bản thân ông Trọng đã bác bỏ việc “nhất thể hóa” hai vị trí, và tuyên bố rằng ông chỉ đồng thời nắm giữ hai chức vụ một cách tạm thời do tình thế. Thứ hai, chưa có thay đổi nào trong hiến pháp hoặc điều lệ Đảng để thể chế hóa cấu trúc mới. Thứ ba, về mặt kỹ thuật, Văn phòng Chủ tịch nước và Văn phòng Trung ương Đảng chưa được sáp nhập và vẫn hoạt động độc lập, đồng thời không hề có một thảo luận nào về việc sáp nhập hai cơ quan kể trên.
Nếu nhìn lại, quyết định bầu ông Trọng vào vị trí chủ tịch nước thay vì tìm kiếm một ứng cử viên khác dường như là một giải pháp xuất phát từ sự tiện lợi chính trị cho ĐCSVN cũng như dàn lãnh đạo cao nhất. Việc thăng chức cho một chính trị gia khác vào vị trí chủ tịch nước sẽ gây ra một chuỗi thay đổi nhân sự cấp cao, vì Đảng sẽ phải tìm kiếm ứng viên để lấp chỗ trống để lại bởi không chỉ vị chủ tịch nước mới mà còn cả những người được bầu vào vị trí cũ của người đó. Những thay đổi như vậy thường được lên kế hoạch trước và mất rất nhiều thời gian để hoàn thành. Hơn nữa, do ông Trọng sẽ nghỉ hưu tại đại hội tiếp theo, những ứng viên hàng đầu đang cạnh tranh để thay thế ông sẽ không muốn sự xuất hiện của một chính trị gia mới trong nhóm “tứ trụ”. Nguyên nhân là vì ứng viên cho vị trí tổng bí thư thường được lựa chọn trong nhóm tứ trụ của nhiệm kỳ trước. Vì vậy, sự xuất hiện một chủ tịch nước mới sẽ khiến cuộc đua trở nên cạnh tranh hơn và làm giảm cơ hội đắc cử của họ.
Việc quay lại mô hình “tứ trụ” cũng có khả năng được Bộ Chính trị và Ủy ban Trung ương Đảng nhiệm kỳ mới ủng hộ vì nhiều lý do. Thứ nhất, vẫn còn những lo ngại về hậu quả tiềm tàng lâu dài của việc tập trung quyền lực quá mức nếu một chính trị gia đồng thời nắm giữ cả vị trí tổng bí thư lẫn chủ tịch nước. Mặc dù hệ thống chính trị Việt Nam bị chi phối bởi ĐCSVN, nhưng nhìn chung hệ thống chính trị Việt Nam vẫn “đa nguyên” hơn so với hệ thống chính trị Trung Quốc, nơi cả hai vị trí này từ lâu được nắm giữ bởi một chính trị gia duy nhất. Hơn nữa, trong hệ thống chính trị Việt Nam, sự đồng thuận được đánh giá cao hơn so với lãnh đạo mạnh. Cấu hình “tứ trụ” vì thế sẽ phục vụ tốt hơn cho các mục đích này và tạo ra cơ chế “kiểm soát và cân bằng” hiệu quả hơn giữa các nhà lãnh đạo hàng đầu. Thứ hai, có nhiều vị trí hàng đầu hơn có nghĩa là có nhiều dư địa hơn cho Đảng để duy trì sự cân bằng giới tính và vùng miền. Đây là một định hướng truyền thống của Đảng. Cuối cùng, việc có nhiều vị trí hàng đầu hơn đồng nghĩa với việc có nhiều cơ hội thăng tiến hơn dành cho các ủy viên Bộ Chính trị tương lai. Do đó, bản thân họ có động lực cá nhân trong việc ủng hộ quay lại mô hình “tứ trụ”.
Bộ Chính trị nhiệm kỳ mới
Để xác định được các ứng cử viên cho bốn vị trí hàng đầu, cần có cái nhìn tổng quan về danh sách tiềm năng các ủy viên Bộ Chính trị tiếp theo vì chỉ các ủy viên Bộ Chính trị mới được xem xét cho các vị trí này. Theo Chỉ thị số 35-CT/TW của Bộ Chính trị, thời điểm tính độ tuổi tham gia cấp ủy, chính quyền, mặt trận tổ quốc và các đoàn thể chính trị – xã hội cấp trực thuộc Trung ương là tháng 9/2020. Như vậy, các ủy viên Bộ Chính trị hiện tại đã đủ 65 tuổi trước thời điểm tháng 9/2020 sẽ phải nghỉ hưu, ngoại trừ người được chọn để giữ vị trí tổng bí thư nhiệm kỳ tiếp theo. Bảng 1 thể hiện danh sách 16 thành viên đang hoạt động của Bộ Chính trị hiện tại và điều kiện về độ tuổi của mỗi người.
Bảng 1: Danh sách ủy viên Bộ Chính trị khóa 12 đang hoạt động
Họ tên | Ngày sinh | Tuổi đến tháng 9/20 | Chức vụ hiện tại | Đủ điều kiện tái cử | |
1 | Nguyễn Phú Trọng | 14/04/1944 | 76 | Tổng Bí thư, Chủ tịch nước | Không |
2 | Nguyễn Xuân Phúc | 20/07/1954 | 66 | Thủ tướng | Không |
3 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 12/04/1954 | 66 | Chủ tịch Quốc hội | Không |
4 | Trần Quốc Vượng | 05/02/1953 | 67 | Thường trực Ban Bí thư | Không |
5 | Ngô Xuân Lịch | 20/04/1954 | 66 | Bộ trưởng Quốc phòng | Không |
6 | Nguyễn Thiện Nhân | 12/06/1953 | 67 | Bí thư Thành ủy TPHCM | Không |
7 | Tòng Thị Phóng | 10/02/1954 | 66 | Phó chủ tịch thường trực Quốc hội | Không |
8 | Trương Hòa Bình | 13/04/1955 | 65 | Phó Thủ tướng thường trực | Không |
9 | Phạm Bình Minh | 26/03/1959 | 61 | Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Ngoại giao | Có |
10 | Tô Lâm | 10/07/1957 | 63 | Bộ trưởng Công an | Có |
11 | Võ Văn Thưởng | 13/12/1970 | 49 | Trưởng Ban Tuyên giáo | Có |
12 | Phạm Minh Chính | 10/12/1958 | 61 | Trưởng Ban Tổ chức Trung ương | Có |
13 | Vương Đình Huệ | 15/03/1957 | 63 | Bí thư Thành ủy Hà Nội, Phó Thủ tướng | Có |
14 | Trương Thị Mai | 23/01/1958 | 62 | Trưởng Ban Dân vận Trung ương | Có |
15 | Nguyễn Văn Bình | 04/03/1961 | 59 | Trưởng Ban Kinh tế Trung ương | Có |
16 | Hoàng Trung Hải | 27/09/1959 | 61 | Trưởng Ban Văn kiện Đại hội 13 | Có |
Trong số 16 ủy viên, 8 người sẽ nghỉ hưu tại Đại hội Đảng tiếp theo. Tuy nhiên, vì ứng cử viên cho vị trí tổng bí thư có khả năng được chọn từ nhóm này, một trong số họ sẽ được miễn tiêu chí về độ tuổi. Tám thành viên còn lại đáp ứng yêu cầu về độ tuổi có thể sẽ ở lại nhiệm kỳ tới, ngoại trừ ông Hoàng Trung Hải, người bị kỷ luật vào tháng 1 vừa qua vì những khuyết điểm trong điều hành thời ông còn làm phó thủ tướng trước đây. Mặc dù ông không bị trục xuất khỏi Bộ Chính trị hiện tại, nhưng việc ông bị cách chức Bí thư Hà Nội cho thấy cơ hội để ông được bầu lại vào Bộ Chính trị tiếp theo sẽ rất thấp.
Số lượng ủy viên Bộ Chính trị tiếp theo vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, con số này nhiều khả năng nằm trong khoảng từ 15 đến 19 như tại các kỳ đại hội gần đây, tùy thuộc vào số lượng các ứng cử viên đủ tiêu chuẩn và kế hoạch chuẩn bị nhân sự cấp chiến lược của Đảng. Điều này có nghĩa là ngoài tám thành viên Bộ Chính trị đủ điều kiện tái cử, Đảng sẽ cần bổ sung ít nhất bảy thành viên nữa vào Bộ Chính trị khóa mới. Các ứng cử viên hàng đầu cho các vị trí này sẽ là các Bí thư Trung ương Đảng mà hiện chưa là ủy viên Bộ Chính trị. Số này bao gồm:
Bảng 2: Danh sách Bí thư Trung ương Đảng chưa vào Bộ Chính trị
Họ tên | Ngày sinh | Tuổi đến 9/20 | Chức vụ hiện tại | |
1 | Lương Cường | 15/08/1957 | 63 | Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị Quân đội Nhân dân Việt Nam |
2 | Nguyễn Văn Nên | 14/07/1957 | 63 | Chánh Văn phòng Trung ương Đảng |
3 | Nguyễn Hòa Bình | 24/05/1958 | 62 | Chánh án Tòa án Tối cao |
4 | Phan Đình Trạc | 25/08/1958 | 62 | Trưởng Ban Nội chính Trung ương |
5 | Nguyễn Xuân Thắng | 18/02/1957 | 63 | Giám đốc Học viện Chính trị Hồ Chí Minh |
6 | Trần Thanh Mẫn | 12/08/1962 | 58 | Chủ tịch Mặt trận Tổ quốc Việt Nam |
7 | Trần Cẩm Tú | 25/08/1961 | 59 | Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Trung ương |
Nếu xét việc Đảng nhấn mạnh việc quy hoạch nhân sự cấp chiến lược trong thời gian gần đây, Đảng có thể sẽ muốn bầu tối đa 19 ủy viên Bộ Chính trị để có được một lực lượng nhân sự cấp chiến lược lớn hơn, qua đó có nhiều lựa chọn hơn cho các vị trí lãnh đạo trong tương lai. Nếu vậy, một số thành viên cấp cao khác của Ủy ban Trung ương cũng có thể được xem xét. Họ bao gồm một số quan chức cấp cao của chính phủ và cơ quan đảng ở cả cấp trung ương lẫn địa phương, chẳng hạn như các phó thủ tướng, bộ trưởng/thứ trưởng các bộ chủ chốt, hay trưởng ban/phó ban các ban Đảng, đặc biệt là những người trong tầm ngắm quy hoạch. Tuy nhiên, có lẽ vẫn còn quá sớm để chỉ đích danh những người này vì đấu đá chính trị và những diễn biến mới trong vài tháng tới vẫn có thể định hình tương lai chính trị của họ theo những hướng khác nhau. Hơn nữa, việc lựa chọn các ứng cử viên này có thể phụ thuộc vào việc phân bổ các ghế quan trọng trong chính phủ và bộ máy đảng, cũng như liệu có còn các vị trí mà những người nắm các ghế này cần phải là ủy viên Bộ Chính trị hay không. Vì những dàn xếp như vậy dường như vẫn chưa xong nên vẫn cần thêm thời gian để ban lãnh đạo đảng xác định đủ đội hình Bộ Chính trị nhiệm kỳ tiếp theo.
Ứng cử viên cho các vị trí “tứ trụ”
Phần này phân tích các ứng cử viên tiềm năng cho bốn vị trí trong nhóm “tứ trụ”, tức tổng bí thư, chủ tịch nước, thủ tướng và chủ tịch quốc hội.
Tổng bí thư
Như đã nói, theo truyền thống, ứng viên cho vị trí tổng bí thư thường được chọn trong số bốn chính trị gia hàng đầu của nhiệm kỳ trước. Tuy nhiên, Thường trực Ban Bí thư cũng có thể là một ứng viên đủ điều kiện. Chẳng hạn, trước khi ông Lê Khả Phiêu được bầu làm tổng bí thư vào tháng 12 năm 1997, ông không nằm trong nhóm “tứ trụ” mà là Ủy viên Thường trực Bộ Chính trị, một chức danh tương đương với chức Thường trực Ban Bí thư hiện nay. Như vậy, ông Trần Quốc Vượng cũng sẽ là một ứng viên cho vị trí tổng bí thư khóa mới.
Do giới hạn nhiệm kỳ cũng như tuổi cao và sức khỏe yếu, ông Trọng sẽ nghỉ hưu tại đại hội tiếp theo. Do đó, ba ứng viên thay thế cho ông sẽ là ông Nguyễn Xuân Phúc, bà Nguyễn Thị Kim Ngân và ông Trần Quốc Vượng. Vì cả ba đã quá 65 tuổi vào tháng 9 năm 2020, người được chọn nắm ghế tổng bí thư sẽ được miễn giới hạn tuổi tác, còn hai người còn lại sẽ phải nghỉ hưu.
Trong số ba người, bà Ngân có vẻ bất lợi nhất. Trong lịch sử, kể từ khi thống nhất đất nước năm 1975, vị trí tổng bí thư luôn được nắm giữ bởi một người miền Bắc. Bà Ngân xuất thân từ tỉnh Bến Tre ở phía Nam. Hơn nữa, chính trị cao cấp của Việt Nam vẫn bị áp đảo bởi các chính trị gia nam, vì vậy cơ hội cho một nữ chính trị gia bước lên làm tổng bí thư vẫn còn thấp ở thời điểm này.
Do đó, ông Phúc và ông Vượng dường như là hai ứng viên hàng đầu. Nếu Đảng giữ cấu trúc “tam trụ”, ông Phúc có thể có cơ hội cao hơn nhờ kinh nghiệm phong phú hơn ở cả cấp địa phương lẫn trung ương, cũng như sự ủng hộ mạnh hơn đến từ các chính trị gia địa phương và cộng đồng doanh nghiệp nhờ việc ông đã phục vụ lâu năm trong hệ thống hành pháp. Tuy nhiên, nếu Đảng quay lại mô hình “tứ trụ”, ông Vượng có thể có lợi thế lớn hơn. Việc thiếu kinh nghiệm hành pháp hay địa phương của ông sẽ không còn bị coi là điểm yếu, trong khi gốc gác miền Bắc và thâm niên hoạt động trong bộ máy Đảng của ông sẽ trở thành lợi thế.
Quan trọng hơn, nếu xét chiến dịch chống tham nhũng cấp cao dưới sự lãnh đạo của ông Trọng và việc Đảng nhấn mạnh nhiệm vụ chống tham nhũng, rất có khả năng ông Trọng muốn người kế nhiệm sẽ duy trì di sản của mình và tiếp tục cuộc chiến chống tham nhũng. Ông Vượng, người từng là Viện trưởng Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao và Trưởng Ban Kiểm tra Trung ương, có thể được coi là đáp ứng nhiều điều kiện hơn để thay thế ông Trọng. Với việc ông Trọng đang nắm quyền kiểm soát ở mức cao đối với hoạt động của Đảng, đặc biệt là trong vấn đề nhân sự, ông Trọng sẽ là người có tiếng nói quyết định đối với việc lựa chọn người kế nhiệm mình. Như vậy, ứng viên nào được ông hậu thuẫn sẽ có cơ hội thắng cử cao hơn.
Thủ tướng
Do vị trí này đòi hỏi kinh nghiệm, đặc biệt là về quản lý kinh tế, từ năm 1986 đến nay vị trí này luôn được trao cho vị phó thủ tướng phụ trách các vấn đề kinh tế. Do ông Hoàng Trung Hải, người từng giữ chức phó thủ tướng từ năm 2007 đến 2016, đã bị kỷ luật, ông sẽ không được xem xét cho vị trí này. Trong số sáu ủy viên Bộ Chính trị còn lại hiện nay, chỉ có ông Vương Đình Huệ và ông Phạm Bình Minh là phó thủ tướng. Tuy nhiên, do ông Minh chủ yếu phụ trách các vấn đề đối ngoại, ông Huệ, người giám sát các vấn đề kinh tế và tài chính và từng giữ chức Bộ trưởng Tài chính nhiệm kỳ 2011-2016, trở thành ứng viên mạnh nhất cho vị trí này. Tại kỳ họp Quốc hội tới, ông Huệ sẽ được miễn nhiệm chức phó thủ tướng để ông tập trung vào nhiệm vụ Bí thư Hà Nội. Tuy nhiên, điều này sẽ khó ảnh hưởng đến cơ hội trở thành thủ tướng tiếp theo của ông, trừ trường hợp đương kim thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc ở lại thêm một nhiệm kỳ nữa, một điều vẫn có xác suất xảy ra dù thấp, chỉ khi Ban Chấp hành Trung ương chấp nhận có hai ngoại lệ về giới hạn tuổi tác trong Bộ Chính trị khóa tới.
Chủ tịch nước và chủ tịch Quốc hội
Ai trong số sáu ủy viên còn lại của Bộ Chính trị sẽ được đề bạt cho hai vị trí này vẫn còn chưa rõ ràng. Các yêu cầu đối với hai vị trí này dường như thấp hơn, và trong quá khứ, các chính trị gia có nền tảng và con đường sự nghiệp rất khác nhau đã từng được bầu.
Đối với vị trí chủ tịch nước, các ứng cử viên chính bao gồm ông Phạm Bình Minh, ông Tô Lâm và ông Phạm Minh Chính. Tuy nhiên, ông Phạm Bình Minh, một nhà ngoại giao kỳ cựu có trình độ tiếng Anh tốt, dường như là ứng viên nổi bật nhất. Vì chủ tịch nước sẽ phải tham gia vào nhiều hoạt động đối ngoại, bao gồm các chuyến thăm song phương và tham dự các sự kiện đa phương, ông Minh sẽ có lợi thế đáng kể so với hai ứng cử viên còn lại.
Đối với vị trí chủ tịch Quốc hội, ngoại trừ ông Võ Văn Thưởng, người có tuổi đời còn khá trẻ có thể là một bất lợi đối với ông, các ủy viên Bộ Chính trị còn lại (Phạm Bình Minh, Tô Lâm, Phạm Minh Chính, Trương Thị Mai, Nguyễn Văn Bình) đều có cơ hội khá cân bằng để được xem xét cho vị trí này. Họ đều là đại biểu quốc hội và có những ưu thế riêng để được cân nhắc. Tuy nhiên, các yếu tố khác liên quan đến nền tảng nghề nghiệp, các mối quan hệ trước đây, cũng như khả năng cân nhắc họ cho các vị trí khác, đều có thể ảnh hưởng đến cơ hội của họ. Chẳng hạn, trong khi ông Minh có thể được đề cử vào vị trí chủ tịch nước, thì mối quan hệ thân thiết với cựu Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng của ông Bình và việc ông Lâm bị cho là chịu một phần trách nhiệm liên đới với các vấn đề tham nhũng trong quá khứ tại Bộ Công an có thể là “gánh nặng” đối với cả hai người. Do đó, bà Mai và ông Chính dường như là hai ứng viên sáng cửa nhất cho vị trí này. Nếu Đảng ưu tiên một nữ chính trị gia để đảm bảo mức độ bình đẳng giới nhất định trong nhóm “tứ trụ”, bà Mai sẽ là ứng cử viên nặng ký hơn. Nếu không, ông Chính sẽ có cơ hội đắc cử cao hơn.
Kết luận
Không giống như tại Đại hội 12 khi có sự cạnh tranh gay gắt giữa hai nhóm do Tổng bí thư Nguyễn Phú Trọng và cựu Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng dẫn đầu, môi trường chính trị của Việt Nam trước thềm Đại hội 13 tương đối yên ắng, với việc ông Trọng kiểm soát chặt chẽ việc chuẩn bị cho đại hội. Vì vậy, các vị trí nhân sự cho nhiệm kỳ tiếp theo nhiều khả năng sẽ được sắp xếp thuận lợi. Tuy nhiên, sự cạnh tranh giữa các chính trị gia hay các nhóm nhất định, cộng với các sự cố bất ngờ có thể xảy ra trong mấy tháng tới, hay các trường hợp ngoại lệ do Trung ương Đảng quyết định, vẫn có thể tác động vào quá trình này. Việc Đảng quay lại với mô hình “tứ trụ” dù khả năng cao sẽ xảy ra nhưng vẫn cần phải được xác nhận tại đại hội.
Một vấn đề cần được giải quyết trong nhiệm kỳ tới là sự thưa thớt các chính trị gia miền Nam trong hàng ngũ lãnh đạo của Đảng. Nếu ông Võ Văn Thưởng được yêu cầu chờ đến lượt mình vào năm 2026, sẽ không có chính trị gia miền Nam nào trong nhóm “tứ trụ” của nhiệm kỳ tiếp theo. Tương tự, nếu không có thay đổi lớn diễn ra trong vài tháng tới, có khả năng sẽ chỉ có khoảng ba chính trị gia miền Nam trong Bộ Chính trị khóa mới. Có một cơ cấu lãnh đạo cân bằng vùng miền trong các cơ quan quyền lực cấp quốc gia là một trong những mục tiêu của Đảng, nhưng dường như việc thiếu các ứng viên đủ điều kiện xuất thân từ miền Nam đang khiến mục tiêu này khó đạt được trong tương lai gần.
Do đó, việc xác định và đào tạo các chính trị gia có năng lực xuất thân từ miền Nam nên là một nhiệm vụ quan trọng đối với ban lãnh đạo tiếp theo để khôi phục sự cân bằng vùng miền trong dàn lãnh đạo cấp cao của Đảng. Nếu không, sự vắng bóng kéo dài của đại diện miền Nam trong các thể chế chính trị hàng đầu, cùng với một số chính sách kinh tế được cảm nhận là thiếu công bằng đối với các tỉnh thành phía Nam, có thể tạo ra những tình cảm không lành mạnh trong người dân và các chính trị gia miền Nam, từ đó có thể làm nảy sinh các vấn đề tiềm tàng cho đất nước trong tương lai.
Một phiên bản tiếng Anh của bài viết đã được xuất bản trên ISEAS Perspective.