Nguồn: G. R. Berridge & Alan James, A Dictionary of Diplomacy (Second Edition), Palgrave MacMillan, 2003.
Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng | Biên tập: Lê Hồng Hiệp
-
-
- Abrogation
- Abstention
- Acceptance and approval – xem ratification
- Accession
- Accord – xem agreement
- Accredited diplomatic representative
- Accredited representative
- Accreditation
- Acquis communautaire
- Acte de présence
- Acte finale – xem final act
- Acting head of mission – xem acting high commissioner; acting permanent representative; chargé d’affaires ad interim
- Acting high commissioner
- Acting permanent representative
- Act of Anne
- Act of formal confirmation – xem ratification
- Adhesion – đồng nghĩa với accession
- Ad hoc diplomacy
- Ad hoc diplomat
- Ad interim
- Adjudication
- Administrative and technical staff
- Adoption
- Ad referendum
- Adviser
- Advisory opinion
- Advisory treaty
- Affirmative vote
- African Union (AU). Liên minh Châu Phi.
- Agency system – xem agent (nghĩa 4)
- Agenda. Chương trình nghị sự.
- Agent
- Agent-general. Trưởng đại diện.
- Agent in place. Đặc vụ tại chỗ.
- Aggression. Xâm lược.
- Agréation – xem agrément.
- Agreed minutes – xem minutes
- Agreement. Thỏa thuận.
- Agrément. Chấp thuận (đại diện ngoại giao).
- Aide-mémoire. Bản ghi nhớ.
- Air adviser – xem air attaché
(tiếp tục cập nhật)
-