Cáp ngầm: Điểm yếu lớn của nền kinh tế AI

Nguồn: Jared Cohen, “The AI Economy’s Massive Vulnerability,” Foreign Policy, 20/02/2025.

Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng

Cáp ngầm truyền dữ liệu và điện năng, nhưng chúng đang phải đối mặt với rủi ro ngày càng tăng.

Nền kinh tế sử dụng trí tuệ nhân tạo có một điểm yếu rất lớn: đại dương.

Thế giới kỹ thuật số được kết nối bằng cáp ngầm, một mạng lưới dài khoảng 1,2 triệu km có thể bao quanh trái đất tận 30 lần. Được đặt sâu khoảng 8km dưới mặt nước, những tuyến cáp này giúp cuộc sống hàng ngày – và thị trường toàn cầu – trở nên khả thi. Trong khi 80% khối lượng hàng hóa thương mại quốc tế được vận chuyển trên mặt biển, thì 95% dữ liệu quốc tế được truyền đi dưới mặt biển, bao gồm các tin nhắn tức thời, các giao dịch tài chính hàng ngày trị giá ước tính 10 nghìn tỷ đô la, và hàng loạt bí mật an ninh quốc gia. Ngoài ra, điện cũng được tạo ra ở ngoài khơi, như một phần ngày càng tăng của năng lượng toàn cầu, thường được vận chuyển qua cáp ngầm.

Hai yếu tố này – dữ liệu và năng lượng – là nền tảng của nền kinh tế AI. Nhưng các tuyến cáp ngầm vận chuyển chúng đang phải đối mặt với nguy hiểm ngày càng tăng, và những sự cố xảy ra trong vài tháng qua đã làm nổi bật rủi ro đó.

Hồi tháng 11, một tàu Trung Quốc được cho là đã kéo mỏ neo đi hơn 160km dọc theo đáy biển Baltic, cắt đứt cáp dữ liệu kết nối giữa Thụy Điển và Litva cũng như giữa Phần Lan và Đức. Các tàu NATO đã phải can thiệp. Một tháng sau, một tàu chở dầu Nga được cho là thuộc về “hạm đội bóng đêm” của Moscow đã cắt cáp truyền tải điện giữa Phần Lan và Estonia, và bị chính quyền Phần Lan tịch thu.

Ngoại trưởng Đức gọi những sự cố này là một “lời cảnh tỉnh” cho Châu Âu. NATO kể từ đó đã đề ra một nhiệm vụ mới ở Baltic: bảo vệ cơ sở hạ tầng dưới biển. Nhưng thách thức này mang tính toàn cầu và dai dẳng. Trong một dấu hiệu cho thấy sự gia tăng của các sự cố như vậy, một tuyến cáp ngầm khác nằm ở phía bắc Đài Loan – hòn đảo được kết nối với thế giới kỹ thuật số bên ngoài thông qua chỉ 15 tuyến cáp – đã bị hư hỏng vào đầu tháng 1, nhiều khả năng là do một tàu Trung Quốc. Ngay sau đó, hai tuyến cáp đến Quần đảo Mã Tổ do Đài Loan quản lý đã bị ngắt kết nối sau những gì mà Bộ Các vấn đề Kỹ thuật số của Đài Loan gọi là “suy thoái tự nhiên,” dù hệ thống liên lạc vi sóng dự phòng đã được kích hoạt để duy trì kết nối trực tuyến cho 14. 000 cư dân trên đảo.

Trong một số trường hợp, sự gián đoạn xảy ra một cách vô tình. Các hệ thống dự phòng thường có thể hạn chế các tác động tiêu cực, như chúng đã làm trong sự cố Mã Tổ gần đây. Tuy nhiên, bất kể nguyên nhân là gì, hậu quả của khoảng 150 sự cố cáp đứt xảy ra mỗi năm thường rất nghiêm trọng, bao gồm việc mất kết nối internet, hoạt động gián điệp, cũng như chi phí sửa chữa tốn kém và gây chậm trễ.

Trong một sự cố lớn vào năm 2008, việc hai tuyến cáp Địa Trung Hải bị cắt đứt đã làm mất quyền truy cập internet ở 14 quốc gia, bao gồm 100% kết nối ở Maldives và 82% ở Ấn Độ. Điều khiến những rủi ro ngày nay trở nên khó lường hơn trước đây là vấn đề về quy mô và mức độ nghiêm trọng. Việc khắc phục các vụ đứt cáp đơn lẻ tương đối đơn giản. Nhưng nếu cáp bị hư hại ở những thời điểm hoặc địa điểm nhạy cảm, hoặc trên quy mô địa lý rộng, thì nhiệm vụ khắc phục sẽ khó khăn hơn nhiều.

Trong khi đó, cáp ngầm ngày càng trở nên cần thiết hơn cho cuộc sống hàng ngày khi trí tuệ nhân tạo làm tăng nhu cầu truyền dữ liệu toàn cầu, bao gồm cả thông qua các trung tâm dữ liệu ở nước ngoài được kết nối với mạng cáp toàn cầu.

Hàng trăm tỷ đô la đang được đầu tư vào cơ sở hạ tầng AI mỗi năm. Nhưng cơ sở hạ tầng đó lại thường được kết nối bằng một trong những mạng vật lý mỏng manh nhất và có khả năng dễ bị tổn thương nhất trên hành tinh này.

Một hình minh họa cho thấy việc lắp đặt cáp xuyên Đại Tây Dương nhằm mục đích nối liền Châu Âu và Bắc Mỹ hồi thập niên 1800. © Corbis qua Getty Images

Các sợi cáp quang riêng lẻ – khi kết hợp lại tạo thành cáp ngầm dưới biển mà thông tin của thế giới truyền qua – thường chỉ dày hơn một sợi tóc người một chút. Và cơ sở hạ tầng mỏng manh đó đã xuất hiện từ trước cả kỷ nguyên kỹ thuật số. Những tuyến cáp ngầm đầu tiên đã giúp liên lạc điện báo xuyên Đại Tây Dương trở nên khả thi từ những năm 1850, và kể từ đó đến nay, thông qua các cuộc cách mạng công nghệ, chúng đã kết nối điện thoại, các thiết bị viễn thông hiện đại, và bây giờ là cơ sở hạ tầng AI toàn cầu.

Trong những thập kỷ gần đây, ba công ty chính, cũng là các nhà vô địch quốc gia, đã thống trị thị trường cáp ngầm toàn cầu: SubCom tại Mỹ, NEC Corporation tại Nhật Bản, và Alcatel Submarine Networks tại Pháp. Tính đến năm 2021, ba công ty này nắm giữ khoảng 87% thị phần toàn cầu.

Tuy nhiên, trong những năm gần đây, Trung Quốc đã phá vỡ hệ sinh thái cáp ngầm của thế giới. Huawei Marine Networks của nước này đã được thành lập vào năm 2008 và nhanh chóng trở thành nhà cung cấp cáp ngầm phát triển nhanh nhất và lớn thứ tư trong ngành. Từ năm 2018 đến năm 2022, HMN Tech, tên gọi mới của công ty, đã cung cấp 18% cáp mới tính theo tổng chiều dài. Thành công của họ cũng tuân theo sách lược của nhiều nhà vô địch công nghệ Trung Quốc, sử dụng các khoản trợ cấp từ chính phủ để cho phép họ đưa ra giá thầu dự án thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường tự do.

Công nhân lắp đặt cáp điện và cáp quang giữa Quiberon và Belle-Île- en -Mer, miền tây nước Pháp, vào ngày 11/03/2015. ©Jean-Sebastien Evrard/AFP qua Getty Images

Thay đổi thị trường mới nhất, và có lẽ là quan trọng nhất, trong ngành cáp đang diễn ra ngay lúc này: sự phát triển lan rộng của trí tuệ nhân tạo. Trong thập kỷ qua, khi dữ liệu trở thành nền tảng cho cả nền kinh tế kỹ thuật số lẫn ngành công nghiệp AI mới nổi, các công ty siêu quy mô (hyperscaler) – hay các nhà cung cấp dịch vụ điện toán và đám mây lớn như Google, Meta, Microsoft, và Amazon – đã trở thành những người chơi chính trên thị trường cáp ngầm. Hầu hết các loại cáp hiện nay đều được chế tạo bởi các liên doanh giữa các công ty siêu quy mô và công ty viễn thông. Khi các công ty công nghệ xây dựng năng lực đám mây và AI của mình, đồng thời xây dựng nhiều trung tâm dữ liệu hơn trên toàn cầu, họ cũng đầu tư vào nhiều cáp ngầm hơn. Ngày nay, Google là chủ sở hữu một phần hoặc duy nhất của khoảng 33 tuyến cáp.

Ngay cả trong môi trường quốc tế ổn định, cũng không thể tách biệt cáp ngầm khỏi địa chính trị. Luôn có rủi ro về phá hoại hoặc gián điệp, cũng như nhu cầu phải thích ứng với các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế. Mọi dự án cáp quốc tế đều cần có sự chấp thuận của chính phủ nằm dọc theo các tuyến đường đi.

Tuy nhiên, trong giai đoạn cạnh tranh hơn, thậm chí là hiếu chiến hơn, của các vấn đề toàn cầu, thị trường cáp ngầm đã trở thành đấu trường cạnh tranh khốc liệt.

Năm 2023, nhà báo Elizabeth Braw của Foreign Policy từng lập luận rằng chúng ta đang “bước vào kỷ nguyên của Bức màn Sắt dưới đáy biển.” Việc ChatGPT ra mắt công khai vào cuối năm 2022 và sự phát triển của các công cụ hỗ trợ AI theo sau đó đã mang sự chia tách của thế kỷ 20 vào một giai đoạn mới trong lịch sử công nghệ. Do sự trỗi dậy của AI, những tuyến cáp này đã trở nên quan trọng hơn so với chỉ hai năm trước.

Cuộc cạnh tranh cáp ngầm đòi hỏi triển khai các công cụ cũ của chính quyền – chẳng hạn như răn đe và khuyến khích – trong các lĩnh vực mới. Và trong những năm gần đây, cuộc cạnh tranh đó đã diễn ra ở mọi đấu trường địa chính trị lớn, ảnh hưởng đến người tiêu dùng toàn cầu và nhiều công ty hàng đầu thế giới.

Một tàu ngầm hạt nhân của Hải quân Nga đang chuẩn bị cho cuộc diễu hành Ngày Hải quân tại Kronshtadt, Nga vào ngày 29/07/2017. © Igor Russak/NurPhoto qua Getty Images

Tại châu Âu, một tàu treo cờ Trung Quốc bị nghi ngờ đã làm hỏng một tuyến cáp ngầm dưới biển Baltic vào tháng 10/2023, một năm trước vụ phá hoại cáp ở Biển Baltic khiến NATO phải phản ứng vài tuần trước. Trong một sự cố khác vào đầu năm 2023, một tàu treo cờ Trung Quốc khác được cho là đã làm hỏng các tuyến cáp nối Đài Loan với Quần đảo Mã Tổ xa xôi, khiến người dân nơi đây không có internet suốt nhiều tuần.

Những dấu hiệu cảnh báo thậm chí còn rõ ràng hơn trong năm 2024. Đầu năm ngoái, ở Trung Đông, ba tuyến cáp ở Biển Đỏ – nơi 90% luồng thông tin liên lạc Âu-Á đi qua – đã bị hư hại do mỏ neo của một tàu thương mại bị tên lửa của phiến quân Houthi đánh chìm kéo lê trên đáy đại dương. Và các quan chức Mỹ đã nói với CNN vào mùa thu năm ngoái rằng Nga đang phát triển một đơn vị quân sự tập trung vào vùng biển sâu, một khả năng có thể cung cấp cho Moscow các công cụ mới để xâm lược cũng như tiến hành các chiến dịch vùng xám hoặc các vụ tấn công không đến mức chiến tranh.

Quan ngại của Mỹ về cáp ngầm đang gia tăng ở cả hai đảng. Năm 2019, lo ngại về sự kết hợp dân sự-quân sự, các hành động gián điệp, và các mối đe dọa mạng từ Trung Quốc, chính quyền Trump đầu tiên đã quyết định trừng phạt gã khổng lồ viễn thông Trung Quốc Huawei. Cũng dưới thời Trump, Bộ Ngoại giao Mỹ đã công bố sáng kiến Mạng Sạch bao gồm trụ cột “Cáp Sạch” với mục đích “đảm bảo các tuyến cáp ngầm kết nối Mỹ với internet toàn cầu không bị Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa phá hoại để thu thập thông tin tình báo ở quy mô lớn.”

Bước sang thời chính quyền Biden, vào năm 2024, Bộ Ngoại giao Mỹ đã xây dựng dựa trên những sáng kiến trên và công bố “Tuyên bố Chung New York về An ninh và Khả năng Phục hồi Cáp ngầm,” một bộ nguyên tắc được 30 quốc gia tại Đại Hội đồng Liên Hiệp Quốc thông qua. Mỹ cũng là thành viên của Quan hệ Đối tác Quad về Kết nối và Khả năng Phục hồi Cáp, được công bố vào năm 2023.

Một nhân viên vận hành làm việc trong quá trình neo đậu cáp quang dưới biển gần Sopelana, Tây Ban Nha vào ngày 13/06/2017. © Ander Gillenea/AFP qua Getty Images

Trong lúc các cường quốc thế giới tranh giành ảnh hưởng và quan hệ đối tác trong khu vực, các hợp đồng xây dựng cơ sở hạ tầng cáp ngầm đã trở thành cuộc cạnh tranh thương mại cho các phạm vi ảnh hưởng địa chính trị. Năm 2021, HMN Tech đã bị loại khỏi một dự án kết nối ba đảo Thái Bình Dương, bao gồm cả Liên bang Micronesia, quốc gia có thỏa thuận quốc phòng với Mỹ. Dự án này đã bị hủy bỏ và sau đó được thay thế bằng dự án Cáp Đông Micronesia, do Mỹ, Australia, và Nhật Bản cùng tài trợ.

Trong khi đó, Việt Nam – quốc gia với năm tuyến cáp ngầm cũ kỹ – đang bắt đầu nâng cấp cơ sở hạ tầng, tạo ra một cơ hội mới cho các mối quan hệ quốc tế. Các quan chức Mỹ và các công ty viễn thông đã tổ chức nhiều cuộc họp với các quan chức Việt Nam để thuyết phục họ không sử dụng các công ty có vấn đề về địa chính trị. Cụ thể, các quan chức này đã chỉ ra rằng việc lựa chọn các nhà cung cấp cơ sở hạ tầng có thể ảnh hưởng đến mức độ hấp dẫn của Việt Nam trong mắt nhà đầu tư quốc tế.

Đối với nhiều quốc gia, việc kết nối với cáp của Trung Quốc bị cho là một lỗ hổng. Năm 2020, chính phủ Mỹ đã thành lập Nhóm Telecom, một nhóm liên ngành có nhiệm vụ bảo vệ cơ sở hạ tầng viễn thông của Mỹ và ngăn chặn các kết nối cáp trực tiếp giữa Mỹ và Trung Quốc đại lục hoặc Hong Kong. Nhóm Telecom đã khuyến nghị Ủy ban Truyền thông Liên bang Mỹ chặn đoạn đi qua Hong Kong của bốn tuyến cáp ngầm đã được lên kế hoạch. Các chủ dự án của các tuyến cáp này, cả hai đều là các công ty siêu quy mô, đã phải chuyển điểm kết thúc của họ sang Philippines và Đài Loan, thay vì Hong Kong, với chi phí ước tính hàng chục triệu đô la.

Cuộc cạnh tranh xoay quanh cáp ngầm không chỉ diễn ra ở các bộ ngoại giao mà còn làm thay đổi cách quản lý các công ty và cách thế giới được kết nối. Một phần do áp lực từ Mỹ, Huawei đã phải thoái vốn khỏi Huawei Marine Networks vào năm 2020, khi công ty này đổi tên thành HMN Tech.

Điều còn quan trọng hơn sự thay đổi tên gọi hay cơ cấu là việc nhiều công ty khác bị loại khỏi các dự án kể từ đó. Tuyến cáp SeaMeWe-6, hiện đang được xây dựng, sẽ kết nối hơn mười quốc gia trên khắp Đông Nam Á, Trung Đông, và Tây Âu. HMN Tech đã sẵn sàng giành được hợp đồng vào năm 2020 với mức giá thầu thấp hơn khoảng một phần ba so với các đối thủ cạnh tranh, nhưng Mỹ đã cung cấp cho năm công ty viễn thông nước ngoài các khoản tài trợ đào tạo trị giá tổng cộng 3,8 triệu đô la nếu họ chịu chọn SubCom thay thế, đồng thời cảnh báo các thành viên liên doanh về các lệnh trừng phạt tiềm tàng đối với HMN Tech. Cuối cùng, SubCom đã giành được hợp đồng SeaMeWe-6, và các công ty Trung Quốc đã rời khỏi liên doanh, được thay thế bởi các công ty từ Malaysia và Indonesia.

Kết quả của những động thái thương mại và ngoại giao như vậy rất rõ ràng: các công ty Trung Quốc đang mất chỗ đứng trên thị trường quốc tế. Hiện tại, chỉ có ba tuyến cáp mới có kết nối ở Hong Kong dự kiến sẽ hoàn thành vào năm 2025, và không có tuyến nào được xây dựng sau đó. Để so sánh, Singapore, vốn là đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn trên thị trường so với Hong Kong, có 26 tuyến cáp tại ba điểm cập bến, với kế hoạch tăng gấp đôi số lượng điểm cập bến vào năm 2033. Cả dưới biển và trên mặt đất, thế giới đang ngày càng chia rẽ.

Bản đồ các tuyến cáp ngầm phản ánh sự chia rẽ địa chính trị. Ví dụ, thay vì đi qua Biển Đông đang tranh chấp, các tập đoàn phương Tây giờ đây thường theo đuổi các tuyến đường gián tiếp hơn, chẳng hạn như qua Biển Java. Các tuyến đường này bao phủ khoảng cách lớn hơn với chi phí cao hơn, nhưng ít rủi ro địa chính trị hơn. Guam, Nhật Bản, Philippines, và Singapore có thể được hưởng lợi từ các tuyến đường mới, đặc biệt là khi họ trở thành các trung tâm dữ liệu lớn hơn. Trong khi đó, Trung Quốc đã tăng cường thúc đẩy các dự án cáp ngầm mới đến các nước phương nam toàn cầu và các khu vực trên thế giới gắn liền với Sáng kiến Con đường Tơ lụa kỹ thuật số của mình, nơi mà lợi ích của phương Tây ít có ảnh hưởng hơn.

Một thế giới bị chia thành các khối bởi cơ sở hạ tầng kỹ thuật số có thể bền bỉ hơn, nhưng an ninh sẽ luôn đi kèm sự đánh đổi. Với chi phí từ 40.000 đến 60.000 đô la mỗi km, việc lắp đặt cáp là cực kỳ tốn kém, và một khi chúng đã được lắp đặt và kết nối với các cơ sở như trung tâm dữ liệu, chúng không thể dễ dàng bị kéo ra và thay thế. Các tuyến cáp ngầm bị trì hoãn, hủy bỏ, hoặc định tuyến lại sẽ làm tăng tính bất định và làm phức tạp động lực thị trường. Các tuyến cáp dài hơn được lắp đặt trên các tuyến đường kém hiệu quả hơn cũng có nghĩa là độ trễ lớn hơn, vì dữ liệu phải truyền đi khoảng cách xa hơn.

Và dù người dùng Internet thông thường có thể không nhận ra tốc độ chậm hơn, nhưng thời gian truyền tải dữ liệu lại rất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp – độ trễ chỉ vài phần nghìn giây cũng có ý nghĩa lớn khi thực hiện các giao dịch tài chính, chứ chưa nói đến các ứng dụng quân sự.

Nhân viên sản xuất cáp ngầm tại Công ty TNHH Cáp Thanh Đảo ở Trung Quốc vào ngày 28/05/2024. © VCG qua Getty Images

Trong cuộc cạnh tranh về cáp ngầm, các quốc gia có thể nỗ lực tăng cường an ninh cho cơ sở hạ tầng của mình, nhưng vẫn chưa rõ chiến thắng sẽ như thế nào. Khi nói đến AI, Mỹ đã đặt mục tiêu duy trì và phát triển những gì mà cựu Cố vấn An ninh Quốc gia Jake Sullivan mô tả là “khoảng cách dẫn đầu lớn nhất có thể,” đặc biệt là trong các chip logic và bộ nhớ tiên tiến, với các biện pháp kiểm soát xuất khẩu chip và các biện pháp khác nhằm cản trở sự tiến bộ của đối thủ cạnh tranh.

Tuy nhiên, bất chấp sự khác biệt trong các sản phẩm do mỗi doanh nghiệp sản xuất, các công ty Trung Quốc và chính phủ Trung Quốc phần lớn đã đạt được khả năng tự cung tự cấp trong lĩnh vực cáp ngầm, với năng lực tương đương với các lựa chọn thay thế của phương Tây. Điều đó có nghĩa là chỉ riêng kiểm soát xuất khẩu không thể đảm bảo lợi thế của phương Tây.

Dù khả năng tiếp cận thị trường quốc tế của Bắc Kinh đã bị hạn chế, Trung Quốc vẫn sở hữu công nghệ và năng lực trên toàn bộ chuỗi cung ứng để sản xuất tất cả các thành phần của cáp ngầm trong nước. Trung Quốc cũng có lịch sử đổ nhiều trợ cấp vào ngành công nghiệp cáp, một xu hướng đang lan sang các ngành công nghiệp khác từ năng lượng mặt trời đến xe điện, và điều đó mang lại cho họ những lợi thế bất cân xứng làm méo mó thị trường. Do đó, bất chấp áp lực, HMN Tech vẫn đủ sức cạnh tranh, có thể đưa ra mức giá thấp hơn và đang lên kế hoạch xây dựng tuyến cáp riêng trị giá 500 triệu đô la nối châu Âu-Trung Đông-châu Á, đối thủ cạnh tranh với tuyến cáp SeaMeWe-6.

Trung Quốc cũng có chỗ đứng vững chắc trong bảo trì và sửa chữa cáp, vốn là những thành phần quan trọng và phức tạp trong vòng đời của cơ sở hạ tầng. Ngành bảo trì cáp chia đại dương thành các khu vực, với một số tàu sửa chữa nhất định được chỉ định phụ trách từng khu vực. Do đó, các tuyến cáp do Mỹ sở hữu có thể phải phụ thuộc vào tàu sửa chữa của Trung Quốc ở một số nơi, theo đó có thể khiến chúng dễ bị phần mềm gián điệp tấn công, bất kể chủ sở hữu của chúng là ai.

Trong một sự cố đáng lo ngại, một công ty Trung Quốc chuyên sửa chữa các tuyến cáp thuộc sở hữu của các công ty siêu quy mô của Mỹ dường như đã che giấu vị trí tàu của mình ở gần Đài Loan và Indonesia, theo dữ liệu vận chuyển được tờ Wall Street Journal xem xét. Hành vi bất thường và không giải thích được này đã làm dấy lên báo động về việc con tàu đang làm gì và ở đâu. Và việc sửa chữa thậm chí còn phức tạp và tốn kém hơn ở các khu vực đang có xung đột, chẳng hạn như trong các cuộc đụng độ ở Biển Đỏ năm ngoái.

Ngay cả khi không có xung đột, các yêu sách cạnh tranh đối với các tuyến đường biển quan trọng cũng có thể làm méo mó thị trường cáp ngầm. Dù Mỹ đã gây áp lực để loại các công ty Trung Quốc ra khỏi một số dự án, nhưng Trung Quốc đã đi xa hơn, trì hoãn hoặc ngăn chặn cấp phép lắp đặt cho các tuyến cáp có sự tham gia của Mỹ, bao gồm cả ở Biển Đông.

Công nhân kéo một phần cáp quang lên bờ tại thị trấn cảng Mombasa của Kenya vào ngày 12/06/2009. © AFP qua Getty Images

Những rủi ro ngày càng tăng đối với mạng lưới cáp ngầm có liên quan đến các cuộc khủng hoảng trên mặt đất. Các cuộc tấn công của lực lượng Houthi được Iran hậu thuẫn nhắm vào hoạt động vận tải biển quốc tế đã làm hư hại cáp ngầm ở Biển Đỏ. Các kết nối ngầm của Đài Loan là mục tiêu tiềm năng trong các chiến dịch cưỡng bức chống lại hòn đảo này. Và dù Tây Âu chưa trực tiếp tham gia vào một cuộc xung đột quân sự với Moscow, nhưng cơ sở hạ tầng của họ đang bị đe dọa bởi một nước Nga bành trướng – và NATO đang đáp trả mối đe dọa rất thực tế đó.

Thay vì chờ đợi điều gì đó xảy ra, có những chiến lược chủ động để giúp chung ta bảo vệ cáp ngầm và ngăn chặn kẻ xấu. Một trong số đó là tăng cường phối hợp trong việc giám sát và quản lý biển. Các biện pháp như vậy có thể bao gồm tăng cường tuần tra cũng như cho phép lên tàu và kiểm tra các tàu khả nghi, đặc biệt là ở những vùng nước nông có mật độ cáp cao. Cách tiếp cận này có thể ngăn chặn các cuộc tấn công và cải thiện khả năng xác định thủ phạm khi sự cố xảy ra. Trong khi đó, AI cũng có thể giải quyết một số điểm yếu lớn nhất của cáp ngầm. Tờ Wall Street Journal đưa tin rằng các hệ thống dưới nước được AI hỗ trợ như máy bay không người lái đã được sử dụng để xác định và chống lại các mối đe dọa, ngay cả ở dưới đáy đại dương.

Ở những nơi mà các biện pháp phòng thủ tiền phương như vậy không thành công và cần phải sửa chữa cáp, đặc biệt là ở vùng biển tranh chấp, các đối tác có thể cùng nhau bảo vệ tàu sửa chữa trong thời gian ngắn, đồng thời ngăn chặn và loại bỏ các mối đe dọa khi chúng phát sinh. Tăng cường dự phòng ở các khu vực nhạy cảm, kết hợp với xây dựng năng lực sửa chữa bên ngoài Trung Quốc, bao gồm mở rộng đội tàu lắp đặt cáp, có thể giúp giảm thời gian cáp ngừng hoạt động và giúp phát triển Chương trình An ninh Cáp của Washington, chương trình đã ủy quyền và trợ cấp cho tàu sửa chữa của Mỹ.

Trong khi đó, các quy trình cấp phép được sắp xếp hợp lý có thể đẩy nhanh quá trình sửa chữa và xây dựng cáp ngầm, trước đây từng mất chưa đến 12 tháng, nhưng hiện có thể kéo dài hơn ba năm, do môi trường pháp lý phức tạp đòi hỏi sự tham gia của nhiều cấp chính quyền, thường có các ưu tiên không chắc chắn và cạnh tranh với nhau.

Một môi trường quản lý được cải thiện cũng có thể đẩy nhanh quá trình đổi mới, từ đó giúp xây dựng các mạng cáp đa dạng và bền vững hơn. Trong những năm tới, các giải pháp thay thế cho cáp ngầm – chẳng hạn như vệ tinh và các hệ thống không gian khác như vệ tinh trên quỹ đạo Trái Đất thấp – đã cho thấy triển vọng, dù hiện tại chúng có ít năng lực hơn so với các mạng cáp ngầm, và vẫn dễ bị tổn thương trước các thảm họa tự nhiên và do con người gây ra. Dù vậy, các lựa chọn này, được hỗ trợ bởi ngành công nghiệp không gian tư nhân đang phát triển, có thể cung cấp các tùy chọn mới về truyền tải và sao lưu dữ liệu trong một số lĩnh vực nhất định.

Thật vậy, một dự án do NATO tài trợ đã được khởi động vào tháng 07/2024 nhằm mục đích định tuyến lại lưu lượng truy cập internet vào không gian, để đề phòng trường hợp cơ sở hạ tầng trên Trái Đất bị gián đoạn. Và khi hai tuyến cáp ngầm kết nối Đài Loan với Quần đảo Mã Tổ bị ngắt kết nối vào tháng 1, các hệ thống vi sóng dự phòng đã được kích hoạt gần như ngay lập tức. Tuy nhiên, các biện pháp như vậy hiện chỉ cung cấp băng thông hạn chế, nghĩa là có thể đủ cho các đảo xa xôi thưa dân cư của một quốc gia, nhưng có lẽ không thể đáp ứng được nhu cầu ở các khu vực đô thị hoặc ở các trung tâm xử lý khối lượng dữ liệu lớn với độ trễ thấp.

Không có phương án dự phòng toàn diện nào cho mạng lưới cáp ngầm của thế giới. Nhưng đáy biển, giống như mặt đất, đã không còn yên bình như trước đây. Cho đến nay, một trong những bài học của thập niên 2020 là khi răn đe – dù bằng cách từ chối, trừng phạt, hay ràng buộc – thất bại ở một lĩnh vực, thì nó cũng có thể sớm thất bại ở những lĩnh vực khác. Và điều đó cũng đúng bên dưới những con sóng.

Jared Cohen là giám đốc phụ trách các vấn đề toàn cầu tại Goldman Sachs và đồng giám đốc Viện Toàn cầu Goldman Sachs.